Professional Documents
Culture Documents
119 THI THU TNTHPT S BÌNH PHƯ C L2 - 22 23 3ym6b5vp1 1686622318
119 THI THU TNTHPT S BÌNH PHƯ C L2 - 22 23 3ym6b5vp1 1686622318
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – LẦN 2 – NĂM HỌC 2022 – 2023
A. . B. . C. . D. .
khố i trò n xoay sinh ra khi quay hình quanh trụ c bằ ng:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 8: Cho hà m số có đạ o hà m vớ i mọ i . Hà m số đã
cho có bao nhiêu điểm cự c trị?
A. B. C. D.
Câu 9: Cho khố i chó p có diện tích đá y và chiều cao . Thể tích củ a khố i chó p đã cho
bằ ng
A. B. C. D.
Câu 11: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Giá trị củ a
biểu thứ c bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.
Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để phương trình có ba nghiệm thự c
phâ n biệt?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Điểm cự c tiểu
củ a đồ thị hà m số đã cho là :
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hình chó p đều có cạ nh đá y bằ ng , cạ nh bên , là trung điểm củ a .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Đạ o hà m củ a hà m số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho hình trụ có bá n kính đá y và độ dà i đườ ng sinh . Thể tích củ a khố i trụ đã
cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Đồ thị hà m số nà o dướ i đâ y có dạ ng như đườ ng cong trong hình vẽ bên dướ i
A. B. C. D.
A. B. C. D.
Câu 29: Cho khố i chó p có đá y là tam giá c đều cạ nh bằ ng , cạ nh bên vuô ng gó c
vớ i đá y và . Thể tích khố i chó p đã cho bằ ng
A. B. C. D.
bằ ng
A. B. C. D.
Câu 31: Trong khô ng gian , cho đườ ng thẳ ng . Điểm nà o dướ i đâ y thuộ c
?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Từ mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 4 quả cầ u mà u xanh, 5 quả cầ u mà u đỏ và 6 quả cầ u mà u
và ng. Lấ y ngẫ u nhiên đồ ng thờ i 4 quả . Xá c suấ t để lấ y đượ c 4 quả có đủ ba loạ i mà u bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Trên tậ p số phứ c, xét phương trình , ( vớ i là tham số thự c). Có bao
?
A. B. C. D.
và ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
qua cắ t hình nó n theo thiết diện là tam giá c vuô ng . Biết rằ ng khoả ng cá ch
giữ a hai đườ ng thẳ ng và bằ ng 3. Tính diện tích xung quanh củ a hình nó n
.
A. . B. . C. . D. .
nhấ t. Tính .
A. . B. . C. . D. .
, , . Tính .
A. . B. . C. . D. .
---------- HẾT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.A 4.A 5.A 6.D 7.A 8.A 9.B 10.D
11.B 12.D 13.B 14.B 15.C 16.C 17.C 18.B 19.C 20.D
21.C 22.B 23.A 24.B 25.D 26.D 27.C 28.C 29.A 30.C
31.B 32.A 33.B 34.D 35.C 36.B 37.D 38.A 39.B 40.A
41.A 42.D 43.B 44.D 45.A 46.B 47.C 48.C 49.C 50.D
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Mặ t cầ u có tâ m là : .
Ta có :
.
Vậ y tậ p hợ p cá c điểm biểu biễn cá c số phứ c thỏ a mã n yêu cầ u bà i toá n là đườ ng thẳ ng
có phương trình là .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Xét phương trình hoà nh độ giao điểm:
Khi đó : .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D
- Ta có , .
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
Câu 8: Cho hà m số có đạ o hà m vớ i mọ i . Hà m số đã
cho có bao nhiêu điểm cự c trị?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
Câu 9: Cho khố i chó p có diện tích đá y và chiều cao . Thể tích củ a khố i chó p đã cho
bằ ng
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
Thể tích khố i chó p đã cho là .
Câu 11: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Giá trị củ a
biểu thứ c bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Câu 12: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.
Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để phương trình có ba nghiệm thự c
phâ n biệt?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Phương trình có ba nghiệm thự c phâ n biệt khi . Do đó , có 3 giá trị nguyên củ a
tham số thỏ a yêu cầ u đề bà i.
Câu 13: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Điểm cự c tiểu
củ a đồ thị hà m số đã cho là :
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
K
M
H
A C
G
N
Lạ i có : . Do đó , kẻ .
Ta có : (vì ).
Ta có :
.
Vậ y .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có : .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có :
Ta có :
Ta có :
Câu 19: Đạ o hà m củ a hà m số là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có :
Câu 20: Cho hình trụ có bá n kính đá y và độ dà i đườ ng sinh . Thể tích củ a khố i trụ đã
cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Thể tích củ a khố i trụ đã cho là :
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Câu 26: Đồ thị hà m số nà o dướ i đâ y có dạ ng như đườ ng cong trong hình vẽ bên dướ i
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D
.
=> phầ n ả o củ a số phứ c bằ ng
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
Câu 29: Cho khố i chó p có đá y là tam giá c đều cạ nh bằ ng , cạ nh bên vuô ng gó c
vớ i đá y và . Thể tích khố i chó p đã cho bằ ng
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
vuô ng gó c vớ i đá y nên
bằ ng
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
Câu 31: Trong khô ng gian , cho đườ ng thẳ ng . Điểm nà o dướ i đâ y thuộ c
?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có : .
Lời giải
Chọn B
Ta có : .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có : .
Tổ ng tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình là .
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có : .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
độ là .
Câu 38: Từ mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 4 quả cầ u mà u xanh, 5 quả cầ u mà u đỏ và 6 quả cầ u mà u
và ng. Lấ y ngẫ u nhiên đồ ng thờ i 4 quả . Xá c suấ t để lấ y đượ c 4 quả có đủ ba loạ i mà u bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Câu 39: Trên tậ p số phứ c, xét phương trình , ( vớ i là tham số thự c). Có bao
?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
TH1: .
Phương trình có hai nghiệm là hai số thự c phâ n biệt
thỏ a mã n
+) là hai nghiệm củ a phương trình
thỏ a mã n
TH2:
Vậ y có 3 cặ p thỏ a mã n.
TH1:
TH2:
Xét
Bả ng biến thiên
Từ bả ng biến thiên suy ra
và ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
(*)
Đặ t vớ i mọ i nguyên dương.
(*) vớ i .
Ta có do đó hà m đồ ng biến trên .
Từ đó ta có
mà nguyên dương nên
thỏ a đề bà i.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có : .
, suy ra nên ta có :
Vậ y .
Xét hà m vớ i ta có : .
Bả ng biến thiên:
Để phương trình có ba nghiệm phâ n biệt thì .
Chọn A
Ta có . Gọ i .
Ta có vớ i , khi đó .
Chọn B
Ta có .
qua cắ t hình nó n theo thiết diện là tam giá c vuô ng . Biết rằ ng khoả ng cá ch
giữ a hai đườ ng thẳ ng và bằ ng 3. Tính diện tích xung quanh củ a hình nó n
.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Vì gó c ở đỉnh bằ ng
Gọ i là trung điểm củ a
Ta có :
Ta có vuô ng câ n tạ i nên
Xét vuô ng tạ i ta có :
nhấ t. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có :
Câu 49: Trong khô ng gian , cho đương thẳ ng và mặ t phẳ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
suy ra .
Mặ t khá c suy ra .
, , . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Vì nên . Do đó .
Vậ y .