You are on page 1of 24

SỞ GIÁO DỤC BÌNH PHƯỚC

ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT – LẦN 2 – NĂM HỌC 2022 – 2023

Câu 1: Trong khô ng gian , cho mặ t cầ u .Tâ m củ a có


tọ a độ là :

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Trong mặ t phẳ ng tọ a độ , tậ p hợ p cá c điểm biểu biễn cá c số phứ c thỏ a


mã n

là đườ ng thẳ ng có phương trình


A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số là đườ ng thẳ ng có phươn trình:


A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Gọ i là hình phẳ ng giớ i hạ n bở i đồ thị hà m số và trụ c .Thể tích củ a

khố i trò n xoay sinh ra khi quay hình quanh trụ c bằ ng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Cho hà m số có bả ng biến thiên như sau:

Hà m số đã cho đồ ng biến trên khoả ng nà o dướ i đâ y?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , , vuô ng gó c vớ i đá y.

Biết gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và bằ ng . Tính thể tích củ a khố i chó p


.

A. B. C. D.

Câu 7: Trên mặ t phẳ ng toạ độ , điểm biểu diễn số phứ c có toạ độ là

A. B. C. D.

Câu 8: Cho hà m số có đạ o hà m vớ i mọ i . Hà m số đã
cho có bao nhiêu điểm cự c trị?
A. B. C. D.
Câu 9: Cho khố i chó p có diện tích đá y và chiều cao . Thể tích củ a khố i chó p đã cho
bằ ng
A. B. C. D.

Câu 10: Cho cấ p số nhâ n có và cô ng bộ i . Giá trị củ a bằ ng


A. B. C. D.

Câu 11: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Giá trị củ a
biểu thứ c bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.

Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để phương trình có ba nghiệm thự c
phâ n biệt?

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Điểm cự c tiểu
củ a đồ thị hà m số đã cho là :

A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hình chó p đều có cạ nh đá y bằ ng , cạ nh bên , là trung điểm củ a .

Tính khoả ng cá ch từ điểm đến mặ t phẳ ng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 15: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Nếu thì bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Nếu thì bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Cho hình trụ có bá n kính đá y và độ dà i đườ ng sinh . Thể tích củ a khố i trụ đã
cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Xét tấ t cả cá c số thự c dương và thỏ a mã n . Mệnh đề nà o dướ i đâ y


đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng có mộ t vectơ phá p tuyến là :

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Từ mộ t nhó m họ c sinh gồ m nam và nữ , có bao nhiêu cá ch chọ n ra họ c sinh có cả


nam và nữ ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên.


Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là .
A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Trong khô ng gian , điểm đố i xứ ng củ a qua mặ t phẳ ng là .

A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Đồ thị hà m số nà o dướ i đâ y có dạ ng như đườ ng cong trong hình vẽ bên dướ i

A. B. C. D.

Câu 27: Cho số phứ c , phầ n ả o củ a số phứ c bằ ng


A. B. C. D.

Câu 28: Trên khoả ng , đạ o hà m củ a hà m số là

A. B. C. D.

Câu 29: Cho khố i chó p có đá y là tam giá c đều cạ nh bằ ng , cạ nh bên vuô ng gó c
vớ i đá y và . Thể tích khố i chó p đã cho bằ ng

A. B. C. D.

Câu 30: Trong khô ng gian , bá n kính mặ t cầ u tâ m và tiếp xú c vớ i mặ t phẳ ng

bằ ng
A. B. C. D.

Câu 31: Trong khô ng gian , cho đườ ng thẳ ng . Điểm nà o dướ i đâ y thuộ c
?
A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Cho . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y đú ng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng đi qua ba điểm , , có


phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Tổ ng tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Cho hà m số . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y đú ng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 36: Số phứ c liên hợ p củ a số phứ c là


A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Trong khô ng gian , cho điểm và mặ t phẳ ng . Hình

chiếu vuô ng gó c củ a điểm trên mặ t phẳ ng có tọ a độ là

A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Từ mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 4 quả cầ u mà u xanh, 5 quả cầ u mà u đỏ và 6 quả cầ u mà u
và ng. Lấ y ngẫ u nhiên đồ ng thờ i 4 quả . Xá c suấ t để lấ y đượ c 4 quả có đủ ba loạ i mà u bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Trên tậ p số phứ c, xét phương trình , ( vớ i là tham số thự c). Có bao

nhiêu cặ p số thự c để phương trình có hai nghiệm phâ n biệt thỏ a mã n

?
A. B. C. D.

Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên thỏ a mã n ?


A. B. C. D.

Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số thỏ a mã n vớ i mọ i ?


A. B. C. D.
Câu 42: Có bao nhiêu cặ p số nguyên dương thỏ a mã n:

và ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho hình chó p có đá y là hình vuô ng cạ nh ; cạ nh bên vuô ng gó c vớ i


đá y, gó c giữ a và mặ t đá y bằ ng . Khoả ng cá ch giữ a hai đườ ng thẳ ng và
bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để hà m số có


ba điểm cự c trị?
A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Trong khô ng gian , cho ba điểm , , . Mặ t cầ u đi qua hai

điểm , và tiếp xú c vớ i mặ t phẳ ng tạ i điểm . Giá trị lớ n nhấ t củ a độ dà i đoạ n


bằ ng
A. . B. . C. . D. .

Câu 46: Cho hà m số . Gọ i là mộ t nguyên hà m củ a hà m số . Biết rằ ng

. Giá trị củ a biểu thứ c bằ ng


A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Hình nó n có đỉnh , tâ m đườ ng trò n đá y là , gó c ở đỉnh bằ ng . Mộ t mặ t phẳ ng

qua cắ t hình nó n theo thiết diện là tam giá c vuô ng . Biết rằ ng khoả ng cá ch

giữ a hai đườ ng thẳ ng và bằ ng 3. Tính diện tích xung quanh củ a hình nó n
.

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Biết số phứ c thỏ a mã n và biểu thứ c đạ t giá trị lớ n

nhấ t. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Trong khô ng gian , cho đương thẳ ng và mặ t phẳ ng

. Phương trình đườ ng thẳ ng nằ m trong sao cho cắ t, đồ ng


thờ i vuô ng gó c vớ i là
A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Cho hà m số đồ ng biến và có đạ o hà m liên tụ c trên , thỏ a mã n

, , . Tính .

A. . B. . C. . D. .
---------- HẾT ----------
BẢNG ĐÁP ÁN

1.B 2.D 3.A 4.A 5.A 6.D 7.A 8.A 9.B 10.D
11.B 12.D 13.B 14.B 15.C 16.C 17.C 18.B 19.C 20.D
21.C 22.B 23.A 24.B 25.D 26.D 27.C 28.C 29.A 30.C
31.B 32.A 33.B 34.D 35.C 36.B 37.D 38.A 39.B 40.A
41.A 42.D 43.B 44.D 45.A 46.B 47.C 48.C 49.C 50.D

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Câu 1: Trong khô ng gian , cho mặ t cầ u .Tâ m củ a có


tọ a
độ là :

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Mặ t cầ u có tâ m là : .

Câu 2: Trong mặ t phẳ ng tọ a độ , tậ p hợ p cá c điểm biểu biễn cá c số phứ c thỏ a


mã n

là đườ ng thẳ ng có phương trình


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Đặ t và là điểm biểu diễn củ a số phứ c .

Ta có :

.
Vậ y tậ p hợ p cá c điểm biểu biễn cá c số phứ c thỏ a mã n yêu cầ u bà i toá n là đườ ng thẳ ng

có phương trình là .

Câu 3: Tiệm cậ n ngang củ a đồ thị hà m số là đườ ng thẳ ng có phươn trình:


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có . Suy ra đồ thị hà m số có tiệmcậ n ngang là .

Câu 4: Gọ i là hình phẳ ng giớ i hạ n bở i đồ thị hà m số và trụ c .Thể tích củ a


khố i

trò n xoay sinh ra khi quay hình quanh trụ c bằ ng:

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A
Xét phương trình hoà nh độ giao điểm:

Khi đó : .

Câu 5: Cho hà m số có bả ng biến thiên như sau:

Hà m số đã cho đồ ng biến trên khoả ng nà o dướ i đâ y?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Câu 6: Cho hình chó p có đá y là tam giá c vuô ng câ n tạ i , , vuô ng gó c vớ i đá y.

Biết gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và bằ ng . Tính thể tích củ a khố i chó p


.

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D
- Ta có , .

- Hai mặ t phẳ ng và cắ t nhau theo giao tuyến có ,

và , nên gó c giữ a hai mặ t phẳ ng và là gó c . Theo


giả thiết ta có .
- Xét tam giá c vuô ng tạ i có .

- Thể tích khố i chó p là .

Câu 7: Trên mặ t phẳ ng toạ độ , điểm biểu diễn số phứ c có toạ độ là

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A

Điểm biểu diễn số phứ c có toạ độ là .

Câu 8: Cho hà m số có đạ o hà m vớ i mọ i . Hà m số đã
cho có bao nhiêu điểm cự c trị?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A

Ta có . Suy ra có 4 nghiệm đơn nên hà m số


có 4 điểm cự c trị.

Câu 9: Cho khố i chó p có diện tích đá y và chiều cao . Thể tích củ a khố i chó p đã cho
bằ ng
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
Thể tích khố i chó p đã cho là .

Câu 10: Cho cấ p số nhâ n có và cô ng bộ i . Giá trị củ a bằ ng


A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D
Ta có .

Câu 11: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Giá trị củ a
biểu thứ c bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn B

Đồ thị hà m số đi qua điểm ta có : . Vậ y .

Câu 12: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i.

Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để phương trình có ba nghiệm thự c
phâ n biệt?

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn D

Phương trình có ba nghiệm thự c phâ n biệt khi . Do đó , có 3 giá trị nguyên củ a
tham số thỏ a yêu cầ u đề bà i.
Câu 13: Cho hà m số có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên dướ i. Điểm cự c tiểu
củ a đồ thị hà m số đã cho là :

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn B

Câu 14: Cho hình chó p đều có cạ nh đá y bằ ng , cạ nh bên , là trung điểm củ a .

Tính khoả ng cá ch từ điểm đến mặ t phẳ ng .

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn B

K
M
H
A C

G
N

Gọ i là trung điểm . Khi đó , ta có :

Lạ i có : . Do đó , kẻ .

Ta có : (vì ).

Ta có :
.

Vậ y .

Câu 15: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn C

Ta có : .

Câu 16: Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Ta có :

Câu 17: Nếu thì bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Ta có :

Câu 18: Nếu thì bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Ta có :

Câu 19: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Ta có :

Câu 20: Cho hình trụ có bá n kính đá y và độ dà i đườ ng sinh . Thể tích củ a khố i trụ đã
cho bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Thể tích củ a khố i trụ đã cho là :

Câu 21: Xét tấ t cả cá c số thự c dương và thỏ a mã n . Mệnh đề nà o dướ i đâ y


đúng?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Câu 22: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng có mộ t vectơ phá p tuyến là :

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Câu 23: Từ mộ t nhó m họ c sinh gồ m nam và nữ , có bao nhiêu cá ch chọ n ra họ c sinh có cả


nam và nữ ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Trườ ng hợ p 1: Chọ n nam và nữ : .

Trườ ng hợ p 2: Chọ n nam và nữ : .

Câu 24: Cho hà m số bậ c ba có đồ thị là đườ ng cong trong hình bên.


Giá trị cự c đạ i củ a hà m số đã cho là .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B

Câu 25: Trong khô ng gian , điểm đố i xứ ng củ a qua mặ t phẳ ng là .

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Câu 26: Đồ thị hà m số nà o dướ i đâ y có dạ ng như đườ ng cong trong hình vẽ bên dướ i

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D

Câu 27: Cho số phứ c , phầ n ả o củ a số phứ c bằ ng


A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C

.
=> phầ n ả o củ a số phứ c bằ ng

Câu 28: Trên khoả ng , đạ o hà m củ a hà m số là

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
Câu 29: Cho khố i chó p có đá y là tam giá c đều cạ nh bằ ng , cạ nh bên vuô ng gó c
vớ i đá y và . Thể tích khố i chó p đã cho bằ ng

A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A

vuô ng gó c vớ i đá y nên

Câu 30: Trong khô ng gian , bá n kính mặ t cầ u tâ m và tiếp xú c vớ i mặ t phẳ ng

bằ ng
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C

Bá n kính mặ t cầ u tâ m và tiếp xú c vớ i mặ t phẳ ng bằ ng

Câu 31: Trong khô ng gian , cho đườ ng thẳ ng . Điểm nà o dướ i đâ y thuộ c
?

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn B

Nhậ n thấ y đườ ng thẳ ng đi qua điểm .

Câu 32: Cho . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y đú ng?

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn A

Ta có : .

Câu 33: Trong khô ng gian , mặ t phẳ ng đi qua ba điểm , , có


phương trình là
A. . B. C.. . D. .

Lời giải
Chọn B

Ta có : .

Mặ t phẳ ng có phương trình .

Câu 34: Tổ ng tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình bằ ng

A. . B. . C. . D. .

Lời giải
Chọn D

Ta có : .
Tổ ng tấ t cả cá c nghiệm củ a phương trình là .

Câu 35: Cho hà m số . Khẳ ng định nà o dướ i đâ y đú ng?

A. . B. .

C. . D. .

Lời giải
Chọn C

Ta có : .

Câu 36: Số phứ c liên hợ p củ a số phứ c là


A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Số phứ c liên hợ p củ a số phứ c là .

Câu 37: Trong khô ng gian , cho điểm và mặ t phẳ ng . Hình

chiếu vuô ng gó c củ a điểm trên mặ t phẳ ng có tọ a độ là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Phương trình đườ ng thẳ ng đi qua vuô ng gó c vớ i là : .


Hình chiếu vuô ng gó c củ a điểm trên mặ t phẳ ng là giao điểm củ a và có tọ a

độ là .
Câu 38: Từ mộ t hộ p chứ a 15 quả cầ u gồ m 4 quả cầ u mà u xanh, 5 quả cầ u mà u đỏ và 6 quả cầ u mà u
và ng. Lấ y ngẫ u nhiên đồ ng thờ i 4 quả . Xá c suấ t để lấ y đượ c 4 quả có đủ ba loạ i mà u bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn A

Số phầ n tử củ a khô ng gian mẫ u: .


Ta xét cá c trườ ng hợ p:

TH1: 4 viên bi lấ y ra có 1 xanh, 1 đỏ , 2 và ng: .

TH2: 4 viên bi lấ y ra có 1 xanh, 2 đỏ , 1 và ng: .

TH3: 4 viên bi lấ y ra có 2 xanh, 1 đỏ , 1 và ng: .


Xá c suấ t để lấ y đượ c 4 quả có đủ ba loạ i mà u là :

Câu 39: Trên tậ p số phứ c, xét phương trình , ( vớ i là tham số thự c). Có bao

nhiêu cặ p số thự c để phương trình có hai nghiệm phâ n biệt thỏ a mã n

?
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn B
TH1: .
Phương trình có hai nghiệm là hai số thự c phâ n biệt

+) là hai nghiệm củ a phương trình

thỏ a mã n
+) là hai nghiệm củ a phương trình

thỏ a mã n
TH2:

Phương trình có hai nghiệm là hai số phứ c liên hợ p .


Thay và o biểu thứ c ta đượ c

Vậ y có 3 cặ p thỏ a mã n.

Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên thỏ a mã n ?


A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A
Điều kiện:

TH1:
TH2:

Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số thỏ a mã n vớ i mọ i ?


A. B. C. D.
Lời giải
Chọn A

Xét
Bả ng biến thiên
Từ bả ng biến thiên suy ra

Câu 42: Có bao nhiêu cặ p số nguyên dương thỏ a mã n:

và ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

(*)
Đặ t vớ i mọ i nguyên dương.

(*) vớ i .

Ta có do đó hà m đồ ng biến trên .
Từ đó ta có
mà nguyên dương nên

. Vớ i mỗ i giá trị ta đượ c mộ t giá trị . Vậ y có cặ p số

thỏ a đề bà i.

Câu 43: Cho hình chó p có đá y là hình vuô ng cạ nh ; cạ nh bên vuô ng gó c vớ i


đá y, gó c giữ a và mặ t đá y bằ ng . Khoả ng cá ch giữ a hai đườ ng thẳ ng và
bằ ng

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có : .

Gọ i là trung điểm củ a , thì là đườ ng trung bình củ a tam giá c

, suy ra nên ta có :

(Do mặ t phẳ ng đi qua trung điểm củ a


).

Đá y là hình vuô ng cạ nh nên ta có :

Khố i là tam diện vuô ng tạ i nên ta có :

Vậ y .

Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số để hà m số có


ba điểm cự c trị?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có : .

Để hà m số có ba cự c trị thì phả i có ba nghiệm phâ n biệt.

phả i có ba nghiệm phâ n biệt.

Xét hà m vớ i ta có : .

Bả ng biến thiên:
Để phương trình có ba nghiệm phâ n biệt thì .

Mà và nên . Vậ y có giá trị.

Câu 45: Trong khô ng gian , cho ba điểm , , . Mặ t cầ u đi qua hai

điểm , và tiếp xú c vớ i mặ t phẳ ng tạ i điểm . Giá trị lớ n nhấ t củ a độ dà i đoạ n


bằ ng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn A

Ta có . Gọ i .

Khi đó là mộ t tiếp tuyến củ a mặ t cầ u .

Khi đó thuộ c đườ ng trò n .

Ta có vớ i , khi đó .

Câu 46: Cho hà m số . Gọ i là mộ t nguyên hà m củ a hà m số . Biết rằ ng

. Giá trị củ a biểu thứ c bằ ng


A. . B. . C. . D. .
Lời giải

Chọn B

Ta có .

Câu 47: Hình nó n có đỉnh , tâ m đườ ng trò n đá y là , gó c ở đỉnh bằ ng . Mộ t mặ t phẳ ng

qua cắ t hình nó n theo thiết diện là tam giá c vuô ng . Biết rằ ng khoả ng cá ch

giữ a hai đườ ng thẳ ng và bằ ng 3. Tính diện tích xung quanh củ a hình nó n
.

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
Vì gó c ở đỉnh bằ ng
Gọ i là trung điểm củ a

Ta có :
Ta có vuô ng câ n tạ i nên

Xét vuô ng tạ i ta có :

Bá n kính đườ ng trò n đá y

Câu 48: Biết số phứ c thỏ a mã n và biểu thứ c đạ t giá trị lớ n

nhấ t. Tính .

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Gọ i có điểm biểu diễn là

Khi đó , là giao điểm củ a và

Ta có :
Câu 49: Trong khô ng gian , cho đương thẳ ng và mặ t phẳ ng

. Phương trình đườ ng thẳ ng nằ m trong sao cho cắ t, đồ ng


thờ i vuô ng gó c vớ i là

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn C

Điểm thay và o phương trình suy ra

suy ra .

Mặ t khá c suy ra .

Do đó phương trình đườ ng thẳ ng

Câu 50: Cho hà m số đồ ng biến và có đạ o hà m liên tụ c trên , thỏ a mã n

, , . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Chọn D

Xét hà m đồ ng biến và có đạ o hà m liên tụ c trên , ta có

Vì nên . Do đó .

Vậ y .

You might also like