Professional Documents
Culture Documents
Tiểu luận
Tiểu luận
Tiểu luận
Đà Nẵng, 2023
KHOA CƠ KHÍ GIAO THÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỘ MÔN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2. Phân tích đặc điểm động cơ Phân tích thông số kỹ thuật, đặc điểm kết cấu các cơ cấu và sơ
Phần chung
tham khảo (G2-FE_01, …) đồ nguyên lý các hệ thống động cơ tham khảo
Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết piston Vẽ lắp cơ
Nguyễn Quốc Huy-
kích thước nhóm piston-thanh (A3), thanh truyền cấu piston -
21C4A (Trưởng nhóm)
3. Thiết kế cơ cấu piston - thanh truyền (A3) thanh
truyền - trục khuỷu Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết trục truyền -
kích thước nhóm trục khuỷu - khuỷu (A3), bánh trục khuỷu Bùi Việt Huy-21C4A
bánh đà đà (A3) (A3)
Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết thân Nguyễn Quốc Huy
kích thước thân máy máy (A3) Vẽ lắp các
5. Thiết kế nhóm thân máy - nắp Bùi Việt Huy
cơ cấu động
máy Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết nắp máy cơ (A3) Hoàng Hữu Lợi
kích thước nắp máy (A3) Nguyễn Văn Vũ
Giảng viên hướng dẫn Thời gian thực hiện Trưởng bộ môn
10/9/2023 - 2/12/2023
6,98
5,80
1x45
Rz20 R6 R1
10,72
1,78
63,29
+0,05 Rz40
28,80 - 0,05
46,61
2,48
3,57
D 34,56
R6
0,05 D(2:1)
96,00 +
- 0,05
1.25
E-E ( 1 : 1 ) 6,00
3,00
+0,05
41,46 0,05
-
R4
R12.5
R7.25
E E
Ng iv Nguy n Qu c Huy 19/10/2023
Piston ng c GG6-023
Ki m tra Nguy n Quang Trung 19/10/2023
R52.5
Tr ng HBK N ng 1:1
Khoa: C kh Giao th ng H p kim AlSi2CuN
L p: 21C4A
A-A ( 1:1.5 ) 1.25
Rz40
5,00
C ( 1:1 )
A 0.5x45
0,05
R15,84 +0,05 28,71 +
- 0,05
- 0,05 R20,16
R5 0.5x45
R3
0,05
- 0,05
R6
7,28
20,16 +
0,05
- 0,05
5,00
5,00
160,00 +
180,16
0,05
8,00 +
222,46
R2 R70
- 0,05
8,
80
+
- 0 0, 0 C R3
,0 5 R3
5 1x45 R3
B B
- 0 0, 05
5
,0
80 +
8,
R2
R3 Rz40
- 0 ,05
0.5x45
,05
R4
0 +0
0,05
30,80 +
A - 0,05
3,3
R3
B-B ( 1:1.5 )
R3
R3
0,05
93,64 +
- 0,05
Tr ng HBK N ng
1:1.5
Khoa: C kh Giao th ng Th p cacbon C45
L p: 21C4A
2.5
0,05
Rz20
J H 40,00 + J-J ( 1:3 ) H-H ( 1:3 )
Rz20 Rz20 - 0,05
Rz20 Rz20 R10
Rz20 Rz20
R62
11,79
Rz20
- 0, 05
05
0 + 0,
R3
1.25
0
Rz20 Rz20
12,
J
H
0,05 0,05
40,00 +
0,05 37,00 +
0,05
32,00 +
0,05 31,00 +0,05 46,50 +0,05 1.25
- 0,05 - 0,05 - 0,05 - -
0,05 0,05
0,05 37,00 + 50,00 +
69,00 + 33,00 - 0,05 35,00 +
0,05 - 0,05
- 0,05 - 0,05 1x45
1x45
0,05
- 0,05
0,05
- 0,05
30,00 +
140,00 +
0,05
55,00 +
- 0,05
0,05
24,00 +
0,05 58,00 +
- 0,05 - 0,05
699,00
Tr ng HBK N ng 1:3
Khoa: C kh Giao th ng Th p cacbon C45
L p: 21C4A
B B-B ( 1 : 2.5 )
R3 1.25 1.25
Rz20
+0,05
12,00 0,05
-
0,05
- 0,05
70,00 +0,05
264,00
140,00
216,00
142,00
100,00
213,00
- 0,05
235,00 +
1.25 1.25
Rz20
R12.5
R5
13,91
6__
D _H_ 5
0 h D-D ( 1 : 4 )
,0
96
__6_
_H
0 f6
30,0
f6 _
_6
__H
D
0
,5
4
R3
734,00
C-C ( 1 : 4 )
C
__6_
_H
6 8 p5
31 ,
28,
__6_
_H 80 _H
__7_
30,00 ____
R28,80 f6
H6
j5
e8
C
TI U LU N NG D NG M Y T NH TRONG THI T K NG C
THI T K NG C GG6-023
Nhi m v H v t n Ch k Ng y T l 1:4
K T C U L P NH M
Thi t k Nguy n Qu c Huy 19/10/2023
S t 2
PISTON - THANH TRUY N
H ng d n Nguy n Quang Trung - TR C KHU U - B NH Khoa C khi Giao th ng
Duy t Nguy n Quang Trung Tr ng HBK N ng
E C
E(1:4) C(1:4)
H6
H6
g5
g5
69,00 ____
H6
f6
TI U LU N NG D NG M Y T NH TRONG THI T K NG C
THI T K NG C GG6-023
Nhi m v H v t n Ch k Ng y T l 1:4
K T C U L P NH M
Thi t k Nguy n Qu c Huy 19/10/2023
S t 2
PISTON - THANH TRUY N
H ng d n Nguy n Quang Trung - TR C KHU U - B NH Khoa C khi Giao th ng
Duy t Nguy n Quang Trung Tr ng HBK N ng