Tiểu luận

You might also like

You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA


KHOA CƠ KHÍ GIAO THÔNG
------

TIỂU LUẬN ỨNG DỤNG MÁY TÍNH TRONG THIẾT


KẾ ĐỘNG CƠ
BẢN VẼ KỸ THUẬT CƠ CẤU PISTON – THANH
TRUYỀN – TRỤC KHUỶU – BÁNH ĐÀ

Họ và tên: Nguyễn Quốc Huy


MSSV:103210100
Hướng dẫn: Nguyễn Quang Trung
Lớp: 21C4A

Đà Nẵng, 2023
KHOA CƠ KHÍ GIAO THÔNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỘ MÔN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PBL2: THIẾT KẾ CÁC CƠ CẤU TRONG ĐỘNG CƠ


Nhóm sinh viên [19] thiết kế động cơ [GG6-023] với số liệu và yêu cầu sau:
A. SỐ LIỆU
Thông số kỹ thuật Đơn vị Ký hiệu Giá trị
Nhiên liệu - Gasoline
Số xilanh / Số kỳ / Cách bố trí - i /t / 6 / 4 / V-type
Thứ tự làm việc - 1-5-2-4-6-3
Tỷ số nén - e 10,8
Đường kính x hành trình piston (mm x mm) DxS 96 x 80
Công suất cực đại / tốc độ (kW/v/ph) Ne / n 200 / 6200
Tham số kết cấu - l 0,25
Áp suất cực đại (MN/m2) pz 5,3
Khối lượng nhóm piston (kg) mpt 1,0
Khối lượng nhóm thanh truyền (kg) mtt 1,3
Góc đánh lửa sớm (độ) qs 15
a1 16
(độ) a2 51
Góc phân phối khí
a3 30
a4 10
Hệ thống nhiên liệu - L-EFI
Hệ thống bôi trơn - Force-feed lubrication system
Hệ thống làm mát - Forced Circulation Water Cooling System
Hệ thống nạp - thải - Naturally aspirated
Hệ thống phân phối khí - 4 valve/cylinder, DOHC
B. YÊU CẦU
Nội dung Thuyết minh và bản vẽ Sinh viên thực hiện
1. Xây dựng đồ thị công, động học Trình bày phương pháp và Vẽ đồ thị công, động học và
Phần chung
và động lực học động cơ lập số liệu các đồ thị động lực học (A0)

2. Phân tích đặc điểm động cơ Phân tích thông số kỹ thuật, đặc điểm kết cấu các cơ cấu và sơ
Phần chung
tham khảo (G2-FE_01, …) đồ nguyên lý các hệ thống động cơ tham khảo
Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết piston Vẽ lắp cơ
Nguyễn Quốc Huy-
kích thước nhóm piston-thanh (A3), thanh truyền cấu piston -
21C4A (Trưởng nhóm)
3. Thiết kế cơ cấu piston - thanh truyền (A3) thanh
truyền - trục khuỷu Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết trục truyền -
kích thước nhóm trục khuỷu - khuỷu (A3), bánh trục khuỷu Bùi Việt Huy-21C4A
bánh đà đà (A3) (A3)

Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết xupap


kích thước xupap, cơ cấu dẫn (A3), cơ cấu dẫn Vẽ lắp cơ Hoàng Hữu Lợi-21C4B
động xupap động xupap (A3) cấu phân
4. Thiết kế cơ cấu phân phối khí
phối khí
Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết trục (A3)
kích thước trục cam và bộ cam và bánh răng/ Nguyễn Văn Vũ-21C4A
truyền dẫn động trục cam đai/xích (A3)

Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết thân Nguyễn Quốc Huy
kích thước thân máy máy (A3) Vẽ lắp các
5. Thiết kế nhóm thân máy - nắp Bùi Việt Huy
cơ cấu động
máy Phân tích kết cấu và xác định Vẽ chi tiết nắp máy cơ (A3) Hoàng Hữu Lợi
kích thước nắp máy (A3) Nguyễn Văn Vũ
Giảng viên hướng dẫn Thời gian thực hiện Trưởng bộ môn
10/9/2023 - 2/12/2023

Hình thức trình bày theo qui định của


Khoa Cơ khí Giao thông!
GS.TS. Trần Văn Nam TS. Lê Minh Đức
B 1.25
4,72
A-A ( 1 : 1 ) 8,96
A B(2:1)

6,98
5,80
1x45
Rz20 R6 R1

10,72

1,78
63,29

+0,05 Rz40
28,80 - 0,05
46,61

2,48
3,57
D 34,56
R6

0,05 D(2:1)
96,00 +
- 0,05

1.25
E-E ( 1 : 1 ) 6,00

3,00

+0,05
41,46 0,05
-

R4

R12.5

R7.25

E E
Ng iv Nguy n Qu c Huy 19/10/2023
Piston ng c GG6-023
Ki m tra Nguy n Quang Trung 19/10/2023
R52.5
Tr ng HBK N ng 1:1
Khoa: C kh Giao th ng H p kim AlSi2CuN
L p: 21C4A
A-A ( 1:1.5 ) 1.25
Rz40
5,00
C ( 1:1 )
A 0.5x45

0,05
R15,84 +0,05 28,71 +
- 0,05
- 0,05 R20,16

R5 0.5x45
R3

0,05
- 0,05
R6
7,28

20,16 +
0,05
- 0,05

5,00
5,00
160,00 +

180,16
0,05
8,00 +
222,46

R2 R70
- 0,05
8,
80
+
- 0 0, 0 C R3
,0 5 R3
5 1x45 R3

B B
- 0 0, 05
5
,0
80 +
8,
R2

R3 Rz40
- 0 ,05

0.5x45
,05

R4
0 +0

0,05
30,80 +
A - 0,05
3,3
R3

B-B ( 1:1.5 )
R3
R3

0,05
93,64 +
- 0,05

Ng iv Nguy n Qu c Huy 19/10/2023


Thanh truy n ng c GG6-023
Ki m tra Nguy n Quang Trung 19/10/2023

Tr ng HBK N ng
1:1.5
Khoa: C kh Giao th ng Th p cacbon C45
L p: 21C4A
2.5
0,05
Rz20
J H 40,00 + J-J ( 1:3 ) H-H ( 1:3 )
Rz20 Rz20 - 0,05
Rz20 Rz20 R10
Rz20 Rz20
R62
11,79

Rz20

- 0, 05
05
0 + 0,
R3
1.25

0
Rz20 Rz20

12,
J
H
0,05 0,05
40,00 +
0,05 37,00 +
0,05
32,00 +
0,05 31,00 +0,05 46,50 +0,05 1.25
- 0,05 - 0,05 - 0,05 - -

0,05 0,05
0,05 37,00 + 50,00 +
69,00 + 33,00 - 0,05 35,00 +
0,05 - 0,05
- 0,05 - 0,05 1x45
1x45
0,05
- 0,05

0,05
- 0,05
30,00 +

140,00 +
0,05
55,00 +
- 0,05
0,05
24,00 +
0,05 58,00 +
- 0,05 - 0,05
699,00

Ng iv Nguy n Qu c Huy 19/10/2023


Tr c khu u ng c GG6-023
Ki m tra Nguy n Quang Trung 19/10/2023

Tr ng HBK N ng 1:3
Khoa: C kh Giao th ng Th p cacbon C45
L p: 21C4A
B B-B ( 1 : 2.5 )

R3 1.25 1.25
Rz20
+0,05
12,00 0,05
-

0,05
- 0,05
70,00 +0,05

264,00

140,00
216,00

142,00

100,00

213,00
- 0,05

235,00 +
1.25 1.25

Rz20

1x45 1x45 2x45


25,46

R12.5

R5

13,91

Ng iv Nguy n Qu c Huy 19/10/2023

Ki m tra Nguy n Quang Trung 19/10/2023


B nh ng c GG6-023
Tr ng HBK N ng 1:2.5
Khoa: C kh Giao th ng Th p cacbon C45
L p: 21C4A
60,00

6__
D _H_ 5
0 h D-D ( 1 : 4 )
,0
96

__6_
_H
0 f6
30,0

f6 _
_6
__H
D

0
,5
4
R3
734,00
C-C ( 1 : 4 )
C
__6_
_H
6 8 p5
31 ,

28,
__6_
_H 80 _H
__7_
30,00 ____

R28,80 f6
H6
j5

e8

C
TI U LU N NG D NG M Y T NH TRONG THI T K NG C

THI T K NG C GG6-023
Nhi m v H v t n Ch k Ng y T l 1:4
K T C U L P NH M
Thi t k Nguy n Qu c Huy 19/10/2023
S t 2
PISTON - THANH TRUY N
H ng d n Nguy n Quang Trung - TR C KHU U - B NH Khoa C khi Giao th ng
Duy t Nguy n Quang Trung Tr ng HBK N ng
E C

E(1:4) C(1:4)

H6
H6
g5
g5
69,00 ____
H6
f6

TI U LU N NG D NG M Y T NH TRONG THI T K NG C

THI T K NG C GG6-023
Nhi m v H v t n Ch k Ng y T l 1:4
K T C U L P NH M
Thi t k Nguy n Qu c Huy 19/10/2023
S t 2
PISTON - THANH TRUY N
H ng d n Nguy n Quang Trung - TR C KHU U - B NH Khoa C khi Giao th ng
Duy t Nguy n Quang Trung Tr ng HBK N ng

You might also like