Professional Documents
Culture Documents
Điều chình nội dung ĐK khách hàng cho phù hợp với KYC (phần nhập đơn) để lọc ĐK
Điều chình nội dung ĐK khách hàng cho phù hợp với KYC (phần nhập đơn) để lọc ĐK
Back
must must optional
Mảng nghiệp vụ
STT Data Domain Level 2
1 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe con chở người đến 9 chỗ
2 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe con chở người đến 9 chỗ
3 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe con chở người đến 9 chỗ
5 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe pickup
6 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe pickup
8 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
9 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
10 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
11 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
14 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
15 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
16 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
17 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
18 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
19 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
20 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
21 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
22 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe thương mại
23 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe taxi
24 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe taxi
25 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe taxi
26 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe taxi
27 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe taxi
28 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
30 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
31 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
32 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
33 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
34 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
35 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
36 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
37 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
38 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
39 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
40 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
41 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
42 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
Nghiệp vụ xe cơ giới Xe ô tô khác
Nghiệp vụ xe cơ giới Tàu
42 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe máy
Nghiệp vụ xe cơ giới Xe máy 2 bánh
42 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe máy 2 bánh
43 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe máy 2 bánh
44 Nghiệp vụ xe cơ giới Xe máy 3 bánh
Nghiệp vụ xe cơ giới Xe máy chuyên dùng
hợp với KYC (phần nhập đơn) để lọc ĐK
Mã
Code cũ Mã code mới Tiếng Việt English
I LX.CON
3 LX.CON.1
03.02 LX.CON.2
II LX.PIC
4 LX.PIC.1
III LX.TM
06.01 LX.TM.1
06.02 LX.TM.2
7 LX.TM.3
8 LX.TM.6
9 LX.TM.7
10 LX.TM.8
17 LX.TM.9
19 LX.TM.10
20 LX.TM.11
21 LX.TM.12
22 LX.TM.13
23 LX.TM.14
IV LX.TX
5 LX.TX.1
05.01 LX.TX.2
24 LX.TX.3
24.1 LX.TX.4
V LX.KH
12 LX.KH.2
13 LX.KH.3
18 LX.KH.4
25 LX.KH.5
25.1 LX.KH.6
26 LX.KH.7
27 LX.KH.8
28 LX.KH.9
29 LX.KH.10
30 LX.KH.11
99 LX.KH.12
99_1 LX.KH.13
31 LX.KH.14
LX.KH.15
90 LX.TAU
LX.XM
LX.XM.2B
LX.XM.2B.1
LX.XM.2B.2
LX.XM.3B
11 LX.XM.CD
optional Y/N must
Thời gian