You are on page 1of 13

LIỆT KÊ CÁC BÁO CÁO HIỆN CÓ TRÊN WEB BAOCAOPTI.COM.

VN
STT Báo cáo cấp 1 Báo cáo cấp 2 Báo cáo cấp 3 Báo cáo cấp 4
1 1. Báo cáo doanh thu Báo cáo doanh thu tổng hợp 1.1 Báo cáo doanh thu PS,BH,TT 1.1.1 Báo cáo doanh thu PS, BH, TT ( Tổng hợp )
2 1.1.2 Báo cáo theo cán bộ(chi tiết hoặc kết hợp)
3 1.1.1. Báo cáo doanh thu PS, BH, TT (mới)
4 1.2.Báo cáo chi tiết doanh thu PS, BH, TT 1.2.1 Báo cáo chi tiết theo HĐ không có thuế
5 1.2.2 Báo cáo chi tiêt theo HĐ có nhóm theo đại lý
6 1.2.3 Báo cáo chi tiết theo HĐ có nhóm theo khác
7 1.2.4 Báo cáo chi tiết theo HĐ không có thuế (Ban BHCN)
8 1.3. Báo cáo tăng trưởng doanh thu bán hàng so cùng kỳ 1.2.4 a3 Báo cáo chi tiết theo HĐ không có thuế
9 năm trước 1.3 Báo cáo tăng trưởng doanh thu bán hàng so cùng kỳ năm trước
10 1.4. Báo cáo nhanh doanh thu bảo hiểm gốc (TSKT) 1.4 Báo cáo nhanh doanh thu bảo hiểm gốc (TSKT)
1.5. Báo cáo tăng trưởng doanh thu bán hàng theo kênh
11 so cùng kỳ năm trước
12 1.6. Báo cáo doanh thu trên các nền tảng theo đơn vị 1.6. Báo cáo doanh thu theo nền tảng, kênh
13 1.7.Báo cáo doanh thu trên các nền tảng theo kênh Báo cáo doanh thu theo kênh
14 1.8. Báo cáo doanh thu kenh Banca 1.8. Báo cáo doanh thu kênh Banca
15 1.9. Báo cáo doanh thu tổng hợp theo cán bộ 1.9.1. Báo cáo DTBH theo cán bộ có chức danh
16 1.9.2. Báo cáo doanh thu tổng hợp theo cán bộ

. Doanh thu theo các hợp đồng đã ký (Doanh thu phát


17 Báo cáo doanh thu chi tiết sinh) 1.1.1 Báo cáo chi tiết hợp đồng gom theo nghiệp vụ
18 1.1.2 Tổng hợp theo cán bộ quản lý ( Số HĐ và DT )
19 1.1.3 Báo cáo chi tiết từng hợp đồng,mã khách hàng
20 1.1.4 BC chi tiết HĐ gom theo loại khách hàng có chi tiết cán bộ

1.1. Doanh thu theo các hợp đồng đã ký (Theo ngày


21 nhập)

1.2. Doanh thu theo các hợp đồng đã ký (Theo ngày hiệu
22 lực)
2. Doanh thu theo các HĐ đã cho nợ phí hoặc đã thanh
23 toán phí (DTBH) 2.1 Báo cáo chi tiết hợp đồng gom theo nghiệp vụ
24 2.2 Bao cáo DT theo các HĐ đã cho nợ phí hoặc đã thanh toán phí (DTBH)
25 2.3 Báo cáo DT TH theo cán bộ quản lý
26 2.4 Báo cáo chi tiết từng hợp đồng,mã khách hàng
27 2.5 Báo cáo nghiệp vụ chi tiết gom theo mã khách hàng
28 2.6 Báo cáo chi tiết hợp đồng gom theo loại khách hàng có chi tiết cán bộ
29 2.7 Báo cáo chi tiết hợp đồng ngày hiệu lực gom theo nghiệp vụ
30 3.1.Doanh thu nhận trước
31 3.2.Doanh
3.3.Doanh thu nhận trước kết chuyển doanh thu bán hàng
32 mới
4 Doanh thu theo các hợp đồng đã được thu phí(doanh
33 thu thực thu) 4.1 DTTT chi tiết HĐ gom theo nghiệp vụ
34 4.2 DTTT Theo đơn vị
35 4.3 DTTT theo các HĐ và theo cán bộ
36 4.4 DTTT theo các hợp đồng ( phân theo loại KH )
37 4.5 DTTT chi tiết theo các HĐ ( có ngày thu phí )
38 4.6 DTTT theo các HĐ ( Thêm cột đại lý )
39 4.7 DTTT Theo loại khách hàng
40 4.8 DTTT chi tiết HĐ ( Theo phòng )
41 4.9 DTTT Tổng hợp theo phòng
42 4.10 DTTT chi tiết NV gom theo mã kKH và loại khách
43 4.11 DTTT chi tiêt HĐ gom theo từng phòng
44 4.12 DTTT chi tiết HĐ gom theo cán bộ quản lý
5. Báo cáo doanh thu phân tích ( tăng, giảm DT do đồng
45 BH nội bộ PTI và bảo hiểm khác )
46 6. Báo cáo Doanh thu Tổng đại lý
47 6.1. Báo cáo nhanh doanh thu bảo hiểm tổng đại lý Thống kê theo đơn vị
48 6.2. Báo cáo chi tiết doanh thu bảo hiểm tổng đại lý 6.2.1 Chi tiết không có thuế
49 6.2.2 Chi tiết có thuế và nhóm theo đại lý
50 6.2.3 Báo cáo chi tiết DT bảo hiểm TĐL nhóm theo KH

51 6.2.4 Báo cáo chi tiết DT bảo hiểm TĐL ( có ngày cấp, ngày HL, ngày TT phí )
52 6.3. Báo cáo nhanh doanh thu bảo hiểm tổng đại lý - 045 Thống kê đơn vị
53 6.4. Báo cáo chi tiết doanh thu bảo hiểm tổng đại lý _045 6.2.1 Chi tiết không có thuế _045
54 6.2.2 Chi tiết có thuế và nhóm theo đại lý_045
55 6.2.3 Báo cáo chi tiết DT bảo hiểm TĐL nhóm theo KH
56 6.2.4 Báo cáo chi tiết DT bảo hiểm TĐL
57 7. Báo cáo Doanh thu khách hàng tổng
58 7.1. Báo cáo doanh thu khách hàng tổng
59 8. Báo cáo Doanh thu theo kênh khai thác
60 8.1. Báo cáo Doanh thu kênh khai thác
61 8.2 Báo cáo doanh thu kênh khai thác chi tiết
62 8.3. Báo cáo Doanh thu kênh khai thác_045
63 8.4
9.3 Báo
Doanhcáothu
doanh
nhậnthu kênh
trước kếtkhai thác doanh
chuyển chi tiết_045
thu bán hàng
64 (Từ Ngày) Báo cáo chi tiết hợp đồng gom theo nghiệp vụ
65 Tổng hợp theo cán bộ quản lý
66 Báo cáo chi tiết từng hợp đồng,mã khách hàng
67 Báo cáo nghiệp vụ chi tiết gom theo mã khánh
68 Báo cáo chi tiết hợp đồng gom theo loại khách hàng có chi tiết cán bộ
69 Báo cáo tổng hợp theo loại khách hàng
70 Báo cáo doanh thu theo khách hàng chi tiết theo nghiệp vụ
71 Báo cáo chi tiết gom tổng hợp đồng,mã khách hàng
72 10. Báo cáo tổng hợp doanh thu VNPOST theo po_code
73 11. Báo cáo
13.Doanh thusốnhận
dư nhận
trướctrước (mới) doanh thu bán hàng
kết chuyển
74 số sư cũ
1. Báo cáo bồi thường quản trị theo 1. Báo cáo nhanh tổng hợp tình hình bồi thường ( có thể
75 2. Báo cáo bồi thường năm tài chính chạy theo NV, đơn vị , phòng…) 1.2 BC BT có tách số ước năm trước
76 1.3 BC theo BT đã duyệt của đơn PS trong kỳ theo ngày hạch toán
77 1.4 BC cáo theo BT đã đuyệt của đơn PS trong kỳ theo ngày xảy ra TT
2. Báo cáo tổng hợp tình hình bồi thường theo Kênh/Đại
78 lý/BĐ tỉnh/Nghiệp vụ 2. Báo cáo tổng hợp tình hình bồi thường TH
2.1 Báo cáo nhanh tổng hợp tình hình bồi thường theo 2.1.2 BC nhanh TH tình hình BT theo nghiệp vụ có trừ số ước đến 31/12 năm
79 nghiệp vụ trước
80 2.1.3 Báo cáo BT có tách số năm trước và năm nay
81 2.1.1.
2.2 BáoBáo
cáocáo nhanh
nhanh tổngTHBT theo hình
hợp tình nghiệp
bồivụ (mới)phân
thường
82 cấp 2.1. BC nhanh TH tình hình BT trên phân cấp so với tổng doanh thu
83 2.3 Báo cáo chi tiết hồ sơ bồi thường thay đổi giá trị 2.2. Báo cáo chi tiết hồ sơ bồi thường thay đổi giá trị
84 2.4 Báo cáo tổng hợp tình hình bồi thường theo đại lý 2.3. Báo cáo tổng hợp tình hình bồi thường theo đại lý
85 3.1. BC nhanh THBT theo nghiệp vụ (SL HĐ, Số vụ)
86 4.1 Báo cáo chi tiết bồi thường chưa giải quyết 4.1.1 BC chi tiết HSBT chưa giải quyết
87 4.2.2 BC chi tiết HSBT chưa giải quyết theo đơn vị ( Tcty )
88 4.1.3 BC TH số tiền ước BT theo nghiệp vụ
89 4.1.4 BC chi tiết HSBT chưa GQ ( có các cột TT người trình, người duyệt )
90 4.1.5 BC chi tiết HSBT chưa giải quyết số tiền =0
4.2. BC chi tiết BT chưa GQ ( Hạng mục tổn thất và số
91 tiền bảo hiểm) 4.2. BC chi tiết BT chưa GQ( Hạng mục TT và số tiền bảo hiểm)
92 5. Báo cáo chi tiết bồi thường chưa giải quyết xe cơ giới
93 6. Bảng kê các hồ sơ bồi thường nhập trùng 6. Bảng kê các HSBT nhập trùng XCG ( có biển số xe )
94 7. Báo cáo bồi thường tăng giảm 7.1 Báo cáo chạy theo đơn vị ( dùng Tcty )
95 7.2 Báo cáo chạy theo phòng ( dùng cho Đvi )
96 7.3 Báo cáo chi tiết từng HS bồi thường tăng giảm
97 7.4 Báo cáo chi tiết ( có thêm cột nội dung )
98 8.1. Báo cáo bồi thường đã giải quyết tổng đại lý
99 8.1.2 Chi tiết
100 8.2. Báo cáo bồi thường chưa giải quyết tổng đại lý
101 8.2.1 Nhóm theo P_CODE
102 8.2.2 Bổ sung thêm thong tin GDV, Ngày duyệt giá, tiền duyệt giá,lý do tồn
103 8.2.3 Chi tiết theo bưu cục
104 8.3. Báo cáo bồi thường chưa giải quyết (Ban con người)
105 9.1. Báo cáo bồi thường đã duyệt khách hàng tổng
106 9.2. Báo cáo bồi thường chưa duyệt khách hàng tổng
107 11. Báo cáo tình hình bồi thường theo khách hàng 11.1 BC tình hình BT theo KH chi tiết đến hợp đồng
108 1.2 BC tình hình BT chi tiết đến khách hàng
109 11.3 BC tình hình BT chi tiết ( theo từng mã đại lý )
110 11.4 BC tình hình BT chi tiết ( theo từng cán bộ )
111 11.5 BC tình hình BT TH ( theo đại lý )
112 11.6 BC tình hình BT ( gom theo đơn vị và đại lý )
113 11.7 BC tình hình BT theo khách hàng ( có số ngày tồn )
114 11.8 Tổng hợp theo kênh ( chưa chạy được )
115 12. Báo cáo tình hình bồi thường theo khách hàng 3 năm
116 13. Báo
13.1. Báocáo quản
cáo tìnhtrịhình
bồibồi
thường
thường khách hàng theo năm
117 PS hợp đồng 13.1.1 Báo cáo tình hình bồi thường khách hàng theo năm PS hợp đồng
118 11.1.2 BC tình hình BT theo hợp đồng
119 13.2. Báo cáo chi tiết bồi thường khách hàng theo năm 13.1.3 BC tình hình BT khách hàng ( có cột ngày HL và ngày sảy ra TT)
120 PS hợp đồng 13.2.1 Báo cáo chi tiết bồi thường khách hàng theo năm PS hợp đồng
121 13.2.2 BC chi tiết BT KH ( NV XCG: biển số xe )
122 13.2.3 BC chi tiết BT khách hàng ( có cột ngày HL và ngày KT)
3.2.4 BC chi tiêt BT ( Thêm cột ngày kết thúc, tên phòng, tên cán bộ, tên mã
123 13.3. Báo cáo tình hình bồi thường khách hàng theo năm khai thác
124 PS tổn thất 13.3.1 BC tình hình BT khách hàng
125 13.3.2 BC tình hình BT theo KH ( có số hợp đồng )
126 13.4. Báo cáo chi tiết hồ sơ bồi thường chưa giải quyết 13.4.1 Báo cáo chi tiết hồ sơ bồi thường chưa giải quyết
127 13.4.2 BCo chi tiết HSBT chưa GQ bao gồm cả chi phí giám định
128 13.4.3 BC chi tiêt HSBT chưa GQ ( theo đơn vị )
129 13.4.4 BC chi tiêt HSBT chưa GQ ( theo nghiệp vụ )
130 13.4.1 Báo cáo HSBT chưa giải quyết (có Tạm ứng bồi 13.4.5 BC chi tiêt HSBT chưa GQ ( có cột người trình, người duyệt )
131 thường)
132 13.5 Báo cáo chi tiết hồ sơ bồi thường đã giải quyết 13.5.1 BC chi tiết HSBT đã giải quyết
133 13.5.2 BC chi tiết HSBT đã giải quyết ( có cột TT CBKT)
134 13.5.3 BC chi tiêt HSBT đã giải quyết ( Báo cáo có biển số xe )
135 13.5.4 BC chi tiết HSBT đã GQ ( bao gồm cả giám định, thu người thứ 3 )
136 13.5.5 BC tổng hợp BT đã GQ ( bao gồm cả giám định, thu người thứ 3 )
137 14. Báo cáo tổng hợp hồ sơ đại lý tổng theo đơn vị
138 14.1 Báo cáo chi tiết hồ sơ đại lý vnpost đã giải quyết
139 14.2
14.3 Báo cáo chi tiết hồ sơ đại lý vnpost chưa giải quyết
đã giải
140 quyết(Ban
14.4 conchi
Báo cáo người)
tiết hồ sơ đại lý vnpost chưa giải
141 quyết(Ban con người)
142 15. Báo cáo HSBT HSBH con người theo bưu điện
143 16. Báo cáo hồ sơ bồi thường chéo 15. Báo cáo hồ sơ bồi thường chéo
144 16.1 Báo cáo chi tiết hồ sơ chéo đã giải quyết 16.1 Báo cáo chi tiết hồ sơ chéo giải quyết
145 16.2 Báo cáo chi tiết hồ sơ chéo chưa giải quyết
2. Báo cáo bồi thường quản trị theo 1.1. BC nhanh tổng hợp bồi thường theo nghiệp vụ, theo
146 năm nghiệp vụ kênh bán và theo khách hàng 1.1.2 BC nhanh TH BT theo năm NV ( Tách số NT và NN )
147 1.1.3 BC nhanh TH BT theo NV ( số đã GQ và ước trongb kỳ PS HSBT)
148 1.2. Báo cáo tổng hợp tình hình bồi thường theo ngày 1.1.4 Báo cáo nhanh tổng hợp theo khách hàng
149 hiệu lực
150 1.3. Báo cáo bồi thường NV BHCN theo chi tiết đơn
151 1.4. Báo cáo BTNV theo kênh, nghiệp vụ
152 3. Báo cáo giám định 1. Báo cáo liệt kê giám định, người thứ 3
153 1.1. Báo cáo chi giám định 1.1.1 Báo cáo chi tiêt chi giám định
154 1.1.2 Báo cáo chi tiết chi giám định ( theo đơn vị )
155 1.2. Báo cáo phát sinh giám định 1.2.1 chi tiết phát sinh giám định
156 1.2.2 Chi tiết phát sinh GĐ theo đơn vi
157 1.3. Báo cáo phát sinh giám định năm trước 1.3.1 chi tiết phát sinh GĐ
158 1.3.2 Chi tiêt phát sinh GĐ theo đơn vị
159 1.4. Báo cáo liệt kê hủy
160 2. Báo cáo phát sinh hồ sơ Call Center
161 7.3. Báo cáo chi tiết MyPTI - GĐV - Gara
162 3. Báo cáo kế hoạch Báo cáo kế hoạch 1. Báo cáo phân tích doanh thu theo NV, theo kênh
163 2. Báo cáo nhanh doanh thu kế hoạch
2.5.2. Báo cáo thực thu theo năm phát hành hóa đơn theo
164 tỷ lệ 2013(2.1.1/2.1.2)
165 2.5.3. Báo cáo doanh thu Kênh - Cán bộ
166 2.5.4. Báo cáo doanh thu Nghiệp vụ - Cán bộ
167 2.5.5. Báo cáo TH doanh thu Đơn vị - Kênh - NV
168 3. Báo cáo tổng hợp tình hình kinh doanh
169 4. Báo cáo tổng hợp Kế hoạch năm phân kỳ theo tháng
170 Báo cáo thông tin khách hàng cá nhân Báo cáo chi tiết điện thoại trùng KHCN
171 Báo cáo tổng hợp điện thoại trùng KHCN
172 Báo cáo TH SĐT KHCN VNPOST
173 Báo cáo SĐT trống KHCN VNPOST
174 Báo cáo SĐT trùng KHCN VNPOST
175 4. Báo cáo lãi kỹ thuật
176 5. Báo cáo kế toán Báo cáo kế toán 1. Báo cáo phân tích công nợ cùng kỳ năm trước
177 2.1 BC công nợ TH kế toán
178 2.2 BC chi tiết công nợ kế toán 2.2 BC chi tiết công nợ kế toán
179 3. Báo cáo tổng hợp thu tiền theo năm phát sinh hợp 2.3 BC chi tiết công nợ kế toán Nguyên tệ
180 đồng
181 3.1.Báo cáo chi tiết thu tiền theo năm phát sinh hợp đồng
182 3.2. Báo cáo thu hồi công nợ 3.2.1 BC thu hồi công nợ
183 3.2.2 BC thu hồi công nợ theo NV
184 3.3 Báo cáo thực thu theo năm phát hành hóa đơn 3.3.1 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( gom theo NV )
185 3.3.2 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( Theo đơn vị )
186 3.3.3 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( gom theo năm )
187 3.3.4 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( Theo cán bộ )
188 3.3.5 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( có cột ngày thu phí )
189 3.3. 6 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( Có cột mãi đai lý )
190 3.3.7 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( theo loại KH )
191 3.3.8 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( Theo phòng )
192 3.3.9 BC DTTT theo năm phát hành HĐ (Tổng cộng theo phòng )
193 3.3.10 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( TH theo khách hàng )
194 3.3.11 BC DTTT theo năm phát hành HĐ ( gom theo KH và loại KH )
195 3.3.12 BC DTTT theo năm phát hành HĐ (Tổng theo KH, loại KH )
3.4 Báo cáo thực thu theo năm phát hành hóa đơn tổng
196 hợp theo nghiệp vụ
197 4 Báo cáo dự phòng phí
198 4.1 Báo cáo dự phòng phí ( theo từng ngày)
199 56 Bảng thuyết
kê hóa minh khấu trừ
đơn chứng thuế hóa dịch vụ bán ra theo
từ hàng
200 ngày báo cáo
201 7 Báo cáo dự phòng công nợ khó đòi 7.1 BC dự phòng công nợ khó đòi ( chi tiết theo đơn )
202 7.2 BC dự phòng công nợ khó đòi ( theo năm phát sinh nợ )
203 7.3 BC dự phòng công nợ khó đòi ( theo KH )
204 7.4 BC dự phòng công nợ khó đòi ( TH theo đơn vị )
205 7.1 Báo cáo dự phòng công nợ khó đòi 6 tháng Báo cáo chi tiết
206 Công nợ theo năm phát sinh nợ
207 Theo khách hàng
208 số liệu tổng hợp đơn vị
209 7.2 Báo cáo dự phòng công nợ khó đòi 6 tháng (bồi theo nghiep vu
210 thường)
7.3 Báo cáo dự phòng công nợ khó đòi 6 tháng theo ngày 8.9.1.1.Báo cáo dự phòng công nợ khó đòi 6 tháng (bồi thường)
211 kỳ Báo cáo chi tiết
212 Công nợ theo năm phát sinh nợ
213 Theo khách hàng
214 số liệu tổng hợp đơn vị
215 7.4 Báo cáo dự phòng công nợ khó đòi 6 tháng (Hoa theo nghiep vu
216 hồng)
217 8. Báo cáo quản trị hạn thanh toán theo số ngày tồn đọng 8.1. BC QT hạn thanh toán theo số ngày tồn đọng
218 8.2 BC QT hạn thanh toán (Theo mã phòng,mã cán bộ )
219 8.3 BC QT hạn thanh toán ( Nhóm theo đại lý )
220 9 Báo cáo quản trị hạn thanh toán đến hạn, chưa đến hạn 9.1 BC cáo quản trị hạn thanh toán đến hạn, chưa đến hạn
221 9.2 BC QT hạn thanh toán đến hạn, chưa đến hạn (Theo đơn vị )
222 9.3 BC QT hạn thanh toán ( Theo phòng, mã cán bộ )
223 10. Báo cáo phân tích công nợ quý, tháng trước
224 11.Báo cáo tổng hợp doanh thu, công nợ
225 6. Báo cáo thống kê 1. Bảng kê nộp phí 1. Bảng kê nộp phí xe cơ giới
226 2. Bảng kê nộp phí các nghiệp vụ
227 3. Bảng kê nộp phí chưa hoạch toán
228 4. Bảng kê hợp đồng xe cơ giới 4.1 Bảng kê nộp phí ô tô nhóm theo số hợp đồng
229 4. 2 Bảng kê hợp đồng xe cơ giới
230 5. Bảng kê hợp đồng xe máy Bảng kê hợp đồng xe máy. NHóm theo số hợp đồng
231 6. Bảng kê hợp đồng con người
232 7. Bảng kê doanh thu đồng nội bộ
233 2. Báo cáo thống kê khác 1. Bảng kê hợp đồng đã phát hành hóa đơn GTGT 1.1. BK HĐ đã phát hành HĐ GTGT
234 1.2 BK HĐ đã phát hành HĐ GTGT ( có ngày phát hành HĐ )
235 2. Bảng kê hợp đồng chưa phát hành hóa đơn GTGT
236 3. Bảng kê các hợp đồng cần thông báo thu phí
237 4. Bảng kê các hợp đồng cần tái tục
238 4.1. Bảng kê các hợp đồng cần tái tục 4.1.1 Bảng kê các hợp đồng cần tái tục
239 4.1.2 Thông báo tái tục HĐ BHCN
240 4.1.3 Báo cáo theo đại lý
241 4.1.4 HĐ TSKT sắp đến kỳ tái tục
242 4.1.5 HĐ TSKT đã tái tục
243 4.1.6 HĐ TSKT nghi ngờ tái tục
244 4.1.7 HĐ tầu sắp đến kỳ tái tục
245 4.1.8 HĐ tầu đã tái tục
246 4.1.9 Tình hình tái tục HĐ BHCN
247 4.2. Bảng kê các hợp đồng đã tái tục 4.2.1 Bảng kê các hợp đồng đã tái tục
248 4.2.2 Thông báo tái tục HĐ BHCN
249 4.2.3 Bao cao theo dai ly
250 4.2.4 HĐ TSKT sắp đến kỳ tái tục
251 4.2.5 HĐ TSKT đã tái tục
252 4.2.6 HĐ TSKT nghi ngờ tái tục
253 4.2.7 HĐ tầu sắp đến kỳ tái tục
254 4.2.8 HĐ tầu đã tái tục
255 4.2.9 Tình hình tái tục HĐ BHCN
256 4.3. Báo cáo chi tiết danh sách hợp đồng tái tục xe ô tô
257 4.4. Bảng kê tổng hợp các hợp đồng cần tái tục xe máy 4.4.2. BK TH các HĐ cần tái tục xe máy ( có mã đại lý )
258 4.4.3. BK TH các HĐ cần tái tục xe máy ( theo NV chi tiết )
259 4.9. Báo cáo tổng hợp tỷ lệ tái tục xe ô tô
260 5. Bảng kê các hợp đồng đồng bảo hiểm
261 5.1. Bảng kê doanh thu phát sinh đồng bảo hiểm đi 5.1.1 BK DT PS đồng bảo hiểm ( Leader or Follow và mã nhà ĐBH )
262 5.1.2 BK DTPS ĐBH ( Theo khách hàng )
263 5.1.3 BK DTPS ĐBH (TH theo KH và nhà đồng bảo hiểm )
264 5.2. Bảng kê doanh thu bán hàng, thực thu đồng bảo hiểm 5.1.4 BK DTPS ĐBH ( theo TC đồng về hay tái đi )
265 đi 5.2.1 BK DTBH ĐBH ( Theo mã nhà ĐBH )
266 5.2.2 BK DTBH ĐBH( Theo mã khách hàng )
267 5.2.3 BK DTBH ĐBH ( TH theo KH và nhà ĐBH )
268 5.2.4 BK DTBH ĐBH ( In theo TC đồng tái đi hay nhận về )
269 6. Bảng kê các hợp đồng khác hợp đồng gốc 6.1. Bảng kê các hợp đồng sửa đổi bổ sung
270 7. Bảng kê các hợp đồng kênh khai thác trực tiếp
271 8. Báo cáo tồn hồ sơ giám định
272 3. Báo cáo hoa hồng 1.6(KTTT). Báo cáo tổng hợp hoa hồng phát sinh 1.6.1 BC lương KTTT phát sinh theo từng cán bộ
273 1.6.2 BC lương KTTT theo mã KH
274 1.8. Báo cáo chi trả đại lý tổng hợp 1.8.1 BC chi trả đại lý TH
275 1.8.2 BC chi trả đại lý chi tiết
276 1.8.3 BC chi trả HH, HT cáo theo khách hàng
277 1.9. Báo cáo tổng hợp hoa hồng phát sinh 1.9.1 BC TH HH, HT theo Theo đại lý
278 1.9.2 BC TH HH, HT Theo don vi
279 1.9.3 BC HH, HT Theo khách hàng
280 2.4. Báo cáo tổng hợp hoa hồng đại lý chưa được duyệt
281 2.6. Báo cáo chi tiết hoa hồng đại lý chưa duyệt 2.6. Báo cáo chi tiết hoa hồng đại lý chưa duyệt-
282 2.6.2. Báo cáo tổng hợp hoa hồng đại lý chưa duyệt
283 1.7. Báo cáo chi trả đại lý
284 1.2. Báo cáo doanh thu phát sinh theo đại lý 1.2.1 BC TH HH theo đại lý và gom theo phòng
285 1.2.2 BC HH chi tiêt theo đại lý
286 1.2.3 BC chi tiết HH, HT theo HĐ
287 1.2.4 BC TH HH theo đại lý
288 1.2 5 BC HH theo từng khách hàng gom theo từng đại lý
289 1.2.6 BC chi tiết HH, HT có cột tỷ lệ-
290 1.5. Báo cáo hỗ trợ đã duyệt 1.5 Báo cáo tiền hỗ trợ đã duyệt theo đại lý
291 1.1. Báo cáo hoa hồng theo doanh thu thực 1.1.1 BC TH HH theo đại lý và gom theo phòng
292 1.1.2 BC HH theo DTT theo đại lý và theo KH
293 1.1.3 BC HH chi tiết theo hợp đồng
294 1.1.4 BC TH HH theo đại lý
295 1.1.5 BC chi tiết HH, HT theo KH và ĐL
296 1.1.6 BC chi tiết HH, HT theo KH
297 1.3. Báo cáo doanh thu bán hàng theo đại lý 1.3.1 BC TH HH theo từng đại lý gom theo phòng KT
298 1.3.2 BC TH HH theo từng KH gom theo từng đại lý
299 1.3.3 BC chi tiêt HH theo hợp đồng g
300 1.3.4 BC TH HH theo theo từng đại lý
301 1.3.5 BC chi tiêt HH theo HĐ theo KH và gom từng đại lý
302 1.3.6 BC chi tiêt HH gom theo khách hàng
303 1.3.7 BC chi tiêt HH Báo gom theo loại khách hàng
304 1.3.8 BC chi tiêt HH, HT
305 1.3.9 BC TH HH theo từng đại lý
306 1.4. Báo cáo hoa hồng đã duyệt 1.4.1 BC HH đã duyệt theo đại lý gom theo phòng
307 1.4.2 BC HH đã duyệt chi tiêt theo hợp đồng
308 2.1.
2.3. Báo cáo tổng hợp
chi tiết hoa
hoa hồng
hồng đạiđại
lýlý
đãphát sinh
duyệt chưa thanh
309 toán
310 2.5. Báo cáo tổng hợp hoa hồng đại lý hỗ trợ phát sinh
311 4. Công nợ 1.1. Công nợ theo khách hàng
312 1.2. Công nợ theo giám định
313 1.3. Công nợ theo đại lý
314 1.4. Công nợ bồi thường
315 1.5. Bảng kê hợp đồng còn nợ theo cán bộ
316 2.1 Bảng kê xác nhận công nợ 2.1.1 BK xác nhận công nợ phí bảo hiểm gốc
317 2.1.2 BK xác nhận công nợ bồi thường
318 2.1.3 BK xác nhận Công nợ giám định
319 2.1.4 BK xác nhận công nợ hoa hồng
320 2.1.5 BK xác nhận công nợ phí bảo hiểm gốc (Bỏ phí bh và thanh toán)
321 2.2. Xử lý chi tiết công nợ tồn đọng 2.2.1 báo cáo chi tiết
322 2.2.2 Báo cáo theo nghiệp vụ
323 2.2.3 Báo cáo theo đơn vị ( dùng cho Tcty )
324 2.2.4 Báo cáo TH theo phòng ( dùng cho đơn vị )
325 2.3. Xử lý chi tiết công nợ tồn đọng theo nghiệp vụ
326 3. Công nợ Tái quá hạn
327 5. Báo cáo thống kê nghiệp vụ 1. Báo
1.1. cáo
Báo hợp
cáo đồng
tổng hợpchưa
hợp phát
đồngsinh
chưatrách
phátnhiệm
sinh trách
328 nhiệm 1.1.1 BC TH HĐ CPSTN theo khách hàng theo năm phát sinh HĐ
329 1.1.2 BC HĐ CPSTN TH theo đơn vị theo năm PSHĐ
330 1.2. BC chi tiết HĐ chưa phát sinh trách nhiệm quá hạn 1.1.3 BC TH HĐ CPSTN theo đơn vị tổng số
331 thanh toán 1.2.1 BC chi tiết HĐ CPSTN theo KH
332 1.2.2 BC vj tiết HĐ CPSTN theo CB quản lý
333 1.3.
1.4. Báo cáo chi
hợptiết
đồnghợpchưa
đồng chưa
phát phát
sinh sinhnhiệm
trách trách theo
nhiệm
334 cán
1.5. bộ
Báo cáo hợp đồng chưa phát sinh trách nhiệm theo
335 đại lýBC HĐ chưa phát sinh trách nhiệm hạn thanh toán
1.6.
336 theo kỳ
337 1.7. Báo cáo tăng giảm tồn 005
338 2. Báo cáo nhanh tình hình khai thác nghiệp vụ
339 3. Báo cáo bồi thường
340 3.1. Báo cáo nhanh tình hình bồi thường theo nghiệp vụ
341 3.2. Báo cáơ chi tiết HSBT XCG đã giải quyết
342 3.3. Báo cáơ chi tiết HSBT XCG chưa giải quyết
343 3.4. Báo cáơ tổng hợp tình hình duyệt giá online
344 3.5. Báo cáo mở hạn HSBT
345 3.6 Báo cáo chi tiết HSBT XCG Kế toán - Bồi thường
346 3.7. Báo cáo TH giải quyết BTXCG kênh NHK
347 4. Báo cáo thống kê hàng
348 4.1. Báo cáo khai thác nghiệp vụ hàng hóa 4.1.1 BC KT nghiệp vụ hàng hóa mẫu 1
349 4.1.2 BC KT nghiệp vụ hàng hóa theo mẫu khổ A3
350 4.1.3 BC KT NV HH theo đơn vị và phòng. Khổ A3
351 4.1.4 BC KT NV HH theo mẫu BC khổ A4
352 4.1.5 BC KT NV HH có phí chính, phí phụ
353 4.1.6 BC KT NV HH có điều kiện riêng
354 4.2.
4.3. Báo
Bảngcáo
kê bồi
tổn thường nghiệp
thất hàng vụ hàng
hóa chưa đượchóa
bồiHH1
thường
355 HH2
356 4.4. Báo cáo khai thác nghiệp vụ hàng hóa theo cảng
357 4.5. Báo cáo chi tiết doanh thu bồi thường
358 5. Báo cáo thống kê tàu
359 5.3. Báo cáo bồi thường nghiệp vụ tàu mẫu TT1 5.3 BC bồi thường đã giải quyế
360 5.1. Báo cáo khai thác nghiệp vụ tàu 5.1.1 BC KT nghiệp vụ tầu ( có cột phạm vi hoạt động tầu
361 5.1.2 BC Khai thác nghiệp vụ tầu ( có cột loại tiền tệ )
362 5.4. Bảng kê nghiệp vụ tàu chưa được bồi thường 5.4 BK hồ sơ BT chưa giải quyết
363 5.2. Báo cáo bồi thường nghiệp vụ tàu
364 6. Báo
6.1. BCcáo
tìnhthống
hình kê xe khai bảo hiểm bắt buộc TNDS của
triển
365 chủ
6.2. XCG
Báo cáo tình hình triển khai bảo hiểm tự nguyện xe 6.1. BC tình hình triển khai bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ XCG
366 cơ giới
367 6.3. Báo cáo nhanh bảo hiểm xe cơ giới
368 6.4. Báo cáo nhanh bảo hiểm xe cơ giới tổng hợp 6.4.1 BC DT, BT theo từng kênh từng đơn vị
369 6.4.2 BC TH DT, BT XCG theo loại xe
370 6.4.3 BC TH DT, BT theo Khách hàng
371 6.4.4 BC DT, BT chi tiết theo từng kênh khai thác
372 6.4.5 BC DT, BT có Tỷ lệ phí ( chỉ dùng cho XO.4 )
373 6.4.6 BC DT, BT chạy theo phòng và cán bộ
374 6.4.7 Chi tiết GCN theo loại xe
375 6.4.8 BC Phân tích nghiệp vụ xe cơ giới
376 6.4.9 BC Phân tích loại xe, giá trị xe
377 6.5. Báo cáo doanh thu thự thu phát sinh mới 6.5.1 Số liệu từng đơn vị
378 6.5.2 Số liệu TH toàn hệ thống
379 6.5.3 Theo đại lý
380 6.5.4 Theo kênh khai thác
381 6.6 Báo cáo thống kê chi tiết XCG
382 7. Báo cáo thống kê tài sản
383 7.1. Báo cáo khai thác nghiệp vụ tài sản
384 7.2. Bảng thống kê bồi thường nghiệp vụ bảo hiểm 7.2.1 Bảng TK BT nghiệp vụ bảo hiểm
385 7.3. Bảng T.kê tổn thất đang giải quyết bồi thường 7.2.2 Bảng TK BT NV TSKT theo đơn vị
386 nghiệp vụ bảo hiểm 7.3.1 BC TK tổn thất đang giải quyết BT theo NV
387 7.3.2 BC TK TT đang GQBT có số ước đầu kỳ
388 7.4. Bảng thống kê tổn thất đang giải quyết bồi thường 7.3.3 BC TK TT đang GQBT theo đơn vị
389 nghiệp vụ TBH 7.4.1 Bảng TK TT đang GQBT nghiệp vụ TBH
390 7.4.1 Bảng TK TT đang GQBT nghiệp vụ TBH có số ước đầu kỳ
391 7.5. Báo cáo tình hình tổn thất
392 7.6. Bảng thống kê tổn thất phát sinh 7.6.1 Tổn thất phát sinh
393 7.6.2 Tổn thất phát sinh
394 7.7. Báo cáo tiền thưởng (TSKT)
395 7.8. Báo cáo chi tiết doanh thu và bồi thường
396 7.9. Bảng kê tổn thất đang giải quyết
397 6. Báo cáo quản trị rủi ro 1. Báo cáo thu đòi BT tái theo phát sinh SOA chi tiết
398 2. Báo cáo thu đòi BT tái theo phát sinh SOA tổng hợp
399 3. Báo cáo theo mã nhà tái - Chi tiết
400 4. Báo cáo theo mã nhà tái - Tổng hợp
401 1. Báo cáo nguồn vùng theo đơn vị, NV, Kênh, Đại lý
402 7. Báo cáo Nguồn kế hoạch 2. Báo cáo hiệu quả theo các Bưu điện tỉnh
403 7. Báo cáo con người Số liệu chung Báo cáo chi tiết thống kê bồi thường
404 Báo cáo tổng hợp bồi thường theo NDBH
405 Báo cáo THBT theo CTBH
406 Báo cáo THBT theo LHBH
407 Báo cáo chi tiết HSDD
408 Báo cáo BTCN CSSKN - Loại hình BH
409 Báo cáo BTCN CSSKN - Loại chi phí
410 Báo cáo BTCN CSSKN - Theo HSBT
411 Số liệu HSBT ECLAIM
412 Báo cáo TT bồi thường 1. Báo cáo tổng hợp theo Hợp đồng bảo hiểm
413 2.
3. Báo cáo theo loại hình
tình hình bồi thường
bồi thường theo phân loại bồi
414 thường
415 4. Báo cáo tình hình theo nhóm đối tượng
416 5. Báo cáo theo loại chi phí
417 6. Báo cáo theo hồ sơ bồi thường
418 7. Báo cáo bồi thường theo số lượng HS
419 8. Thống kê tình trạng hồ sơ
420 9. Thống kê tiến trình giải quyết
421 10.Thống kê HS giải quyết
422 11.Thống kê công nợ khách hàng
423 12. Thống kê bảo lãnh viện phí
424 13. Thống kê số lượng HSBT
425 14.Báo cáo về thời gian bảo lãnh viện phí
426 8. Báo cáo tài sản
427 9. Báo cáo xe cơ giới Báo cáo MYPTI 1. Báo cáo chi tiết MyPTI - GĐV - Hiện trường
428 2. Báo cáo chi tiết MyPTI - GĐV - Gara
429 3.Báo cáo chi tiết chất lượng duyệt giá
430 4.Báo cáo chi tiết chất lượng công việc hiện trường
431 5. Báo cáo chi tiết KQKS chất lượng GĐV hiện trường
432 6.Báo cáo chi tiết kết quả khảo sát chất lượng garage
433 10. Báo cáo tàu - hàng
Chưa có báo cáo
Tạm thời không sử dụng
Chưa có

Chưa có

You might also like