You are on page 1of 112

PTMD

- the mat (n) thảm chùi chân

window
gia đình bạn bè
homework
bên phải/ đúng
ghế bành thảm
(v) hỏi phòng
tại, vào lúc ghế sô-fa
tắm cái bàn
phòng tắm ti-vi
ở dưới
con vật cái giường
bức tường
con ong phòng ngủ
~what : cái gì
con chim ở đằng sau
cửa sổ
con gà ở giữa
màu sắc tủ sách
tô màu đồng hồ em bé
con bò máy vi tính to, lớn
làm tủ, kệ con trai
con lừa phòng ăn anh, em trai
con vịt cái cửa Ba, Bố
con cá sàn nhà gia đình
con ếch sân vườn Cha, Ba, Bố
con dê sảnh bạn
con ngựa nhà vui vẻ
ở trong ở phía trước con gái
(v) biết
don't know : không biết
nhà bếp Ông
(v) nhìn cái đèn

(plr) con chuột phòng khách
bên cạnh thảm
không gương
ở trên Mẹ
con cừu xin thứ lỗi
cái này điện thoại
Ở đâu bức tranh
Wow! đài phát thanh

I don't know : tôi/em/con không biết

You might also like