Professional Documents
Culture Documents
1
2. Thông tin chung về tình hình chăn nuôi (huyện Yên Hồng)
2.1. Số lượng vật nuôi từ 2020-2022
Tổng số lượng
2020 2021 2022
(đơn vị: con)
Lợn 42.865 con 45.437 con (tăng 6% so 33.315 con (giảm mạnh
với 2020) so với 2021 – dịch tả lợn
châu Phi)
Số lượng gia cầm 755.135 con 805.729 con (tăng 6,7% 800.863 con (giảm nhẹ so
so với 2020) với 2021)
Số lượng trâu bò 7.787 con 8.254 con 8.567 con
2
5. Tổng diện tích t.trại CN
- Đất XD chuồng trại
4.Lạc
5.Đậu tương
6 .………
7 ………..
Nhận xét (diện tích đất, nguồn phụ phẩm phục vụ sản xuất trồng trọt)
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
IV. CHĂN NUÔI LỢN
4.1 Giống lợn : Nguồn gốc và chất lượng đàn giống
Loại lợn Số lượng Tên giống Nơi mua (Từ công Ghi chú
3
ty giống,2. Tự gây,
hiện có
3.Từ hộ khác
3.Lợn nái
ngoại
4. Lợn đực
+ Phương thức phối giống cho lợn: trực tiếp nhân tạo kết hợp
+ Nhận xét về chất lượng con giống: tốt bình thường không tốt
4
4.4 Năng suất chăn nuôi
Lợn nái Lợn thịt
+ Số lứa/nái/năm: ……… Thời gian nuôi thịt (tháng) : ………
+ KL lợn con cai sữa (kg/con): ……… Khối lượng bắt đầu nuôi (kg/con) : …
+ Thời gian cai sữa (ngày): ……… Khối lượng xuất bán (Kg/con):…….
+ Số con cai sữa/lứa: ……… Tiêu tốn thức ăn (kg/con xuất bán):…
5
Lợn nái Lợn con Lợn thịt (giá các loại vac-
(lần tiêm/năm) (lần tiêm/lứa) (lần tiêm/lứa xin)
nuôi)
1. Dịch tả
2. LMLM
3. Tai xanh
4. Tụ huyết trùng
5. Phó thương hàn
6
phương
8. Dê hướng
thịt
9. Dê hướng
sữa
10. Khác
7
5.2. Chuồng trại:
8
+ Số bê/con/năm: Thời gian nuôi thịt (tháng) :
+ Sản lượng sữa trung bình (kg/con/ngày): Khối lượng bắt đầu nuôi
(kg/con) :
+ Số bê cai sữa/bò ss/năm: Khối lượng xuất bán (Kg/con):
Giá bò, bê (đ/con)
Dê/hoặc con khác
+ Số dê /lứa:
+Số lứa/năm:
+ Số dê con/con/năm:
+ Giá bán dê (đ/con)
Ghi chú :* - có xuất hiện thường xuyên không ?, xuất hiện năm nào ? nguồn lây ? BĐKH
có làm xuất hiện bệnh không ? có bệnh gì mới không ?
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
4.5.2 Phòng bệnh
9
LMLM
Tụ huyết trùng
10
3. Thời gian xây dựng (năm)
4. Tổng chi phí xây dựng (triệu đồng)
5. Ước tính thời gian sử dụng
11
Ghi chú :
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
12
5. Trâu
6. Sữa
7. Trứng
8. Gà thịt
13
Cụ thể:.........................................................................................................................
Khác: ….…………………………………………………………………………………
….…………………………………………………………………………………………
….…………………………………………………………………………………………
….…………………………………………………………………………………………
….…………………………………………………………………………………………
IX. Các hoạt động kinh tế khác
9.1 Làm việc tại khu công nghiệp
- Số người làm:
- Thu nhập bình quân/năm:
- Mức độ ổn định của công việc:
9.2 Chế biến nông sản
- Loại hình nông sản chế biến:
- Tổng thu bình quân /năm:
- Khấu hao:
- Chi phí:
9.3 Hoạt động khác:
- Hoạt động:
- Tổng Thu /năm:
- Chi phí/năm:
- Khấu hao/năm:
14
Người khảo sát Người cung cấp thông tin
15