Professional Documents
Culture Documents
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI N3.pdf (30 - 11)
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI N3.pdf (30 - 11)
THÁNG 7/2015
文法
Mondai 1
1 には Đối với
2 ついに Cuối cùng
3 により Do
4 うちに Trong lúc, nhân lúc
つく
5 作ろう Định
9 になら Nếu...
10 やりたいように Làm những gì muốn làm
11 ができるのか Nghi vấn
えら
12 選ばれたこともある Cũng từng được chọn
1
JLPT・N3
THÁNG 12/2015
文法
Modai 1
1 のほかに Ngoài (sách) ra
2 N1 って N2 N2 có tên là N1
3 大変か Vất cả thế nào
4 せいで Lỗi tại (đồng hồ báo thức không kêu)
5 行くんだったら Nếu anh đi
Bắt đầu học
6 習いはじめた
V bỏ ます+はじめる:bắt đầu làm V
7 ございます Có
8 しないように Có gắng không
9 ぐらいしか Chỉ khoảng
10 になるまで Cho đến khi
だれ
11 誰からも Ai cũng
Định bàn bạc thử
12 話し合ってみるつもりです てみる: thử
つもり: định
Có vẻ anh ấy tin mất rồi.
しん
13 信じてしまいそうだ てしまい: lỡ mất rồi
そう: có vẻ
Mondai 2
つか
(4)使っている
Đó là một cái cũ vẫn đang sử dụng (30 năm rồi)
(2)古いもので và cho dù nó hỏng cũng không có gì làm lạ thế
14 こわ mà...
(1)いつ壊れてもおかしくない
もので vì, do
(3)のに
(3)あと半年で(4)終わる
(2)予定だった Công trình xây dựng nhà ga với dự kiến hoàn
15
けんせつこう じ
thành trong nửa năm nữa ...
(1)駅ビルの建設工事が
2
JLPT・N3
THÁNG 7/2016
文法
Mondai 1
Muốn nhiều người khác đến xem.
1 (人)に(見に来てほしい)
てほしい: muốn ai đó làm gì cho mình.
3
JLPT・N3
15 かもしれない Có lẽ
16 Vるのを Danh từ hóa động từ
17 ほど...ない Không bằng
18 という Cái gọi là...
Mondai 3
19 こんなこと Việc thế này
20 すると Thì
21 言いました Nói
22 のほうが Về phia (A) thì hơn
23 考えるようになりました Tôi đã nghĩ
4
JLPT・N3
THÁNG 12/2016
文法
Modai 1
1 として Với tư cách
2 としたら Giả sử, Nếu
3 どうしても Dù thế nào cũng, nhất định
4 だけだ Chỉ cần
5 行われます Được tổ chức
6 お待ちください Hãy đợi (kính ngữ)
7 申します(もうします) Nói, gọi là (khiêm nhường ngữ)
Sẽ mang đi (ことになっている: được quyết
8 持っていくことになっている
định, được quy định, kết quả là...)
9 寝られないと Không ngủ được thì
10 利用したくても Cho dù có muốn sử dụng thì cũng
5
JLPT・N3
THÁNG 7/2017
文法
Modai 1
1 ばかりではない Không phải chỉ toàn (việc vui)
2 にしたがって Càng...càng/ Cùng với...
3 ようやく Cuối cùng
いっぽう
4 一方で Mặt khác
21 その (Trường học) đó
22 なら Nếu
23 身についていいと思います Trang bị cũng tốt
6
JLPT・N3
THÁNG 12/2017
文法
Mondai 1
7
JLPT・N3
THÁNG 07/2018
文法
Mondai 1
たい
2 に対して Đối với
8
JLPT・N3
THÁNG 12/2018
文法
Mondai 1
1 も ngay cả, cả N
2 ~とか~とか Như là...như là
3 あまりにも Rất
4 にくらべて So với...
5 V なおす ...lại
6 おかげ Nhờ có
7 まだ V ている Vẫn đang...
8 いたします Khiêm nhường ngữ します
だれ
9 誰にも Bất cứ ai
10 には Để mà
11 ようと思っています Dự định
12 V てもらってもいいで Nhờ người khác làm giúp cũng được
13 行かなければならないんです Phải đi
Mondai 2
14 ように Để...
15 V てしまった Đã làm V rồi
16 のような Giống như...
17 ので Vì...
18 Từ vựng
Mondai 3
あんない
19 案内されました Được giới thiệu
22 しか~ない Chỉ
す
23 住んでみたいです Muốn sống thử
9
JLPT・N3
THÁNG 7/2019
文法
Mondai 1
1 も Tận, những..(nhấn mạnh cái gì đó là nhiều)
ちゅうしん
2 を 中 心に Tập trung, đặt trọng tâm vào...
23 あのとき Khi đó
10
JLPT・N3
THÁNG 12/2019
文法
Mondai 1
1 を
2 って Gọi là...
3 いつのまにか Không biết từ bao giờ
4 いくつか Một vài
5 Vたら Nếu...
Luôn cố gắng - Quyết tâm - Có lệ là - Tập thói
6 V ることにしている
quen
7 見つかってよかった Thật tốt (thật may) vì đã tìm được
8 おっしゃいましたか? Tôn kính ngữ của いいます
9 V るだけ Chỉ...
10 Vようと思って Dự định...
11 終わってからでも Dù sau khi...
かよ
12 通っておいたところだ Vừa mới...
11
JLPT・N3
THÁNG 12/2020
文法
Mondai 1
1 ほど Không tới mức...
2 か/か Hoặc là
3 だけなら Nếu chỉ có
4 ちっとも~ない Không ... chút nào
5 おかげで Nhờ
6 としても Cho dù
えいぎょう
7 営 業 していて Đang mở cửa
12
JLPT・N3
THÁNG 07/2021
文法
Mondai 1
1 で Với, bằng
2 いつのまにか Không biết từ bao giờ
3 にとって Đối với...
4 しか~ない Chỉ
5 N でも Dù...
6 なんて Thật là... Biết bao nhiêu
7 行こうかと思う Định đi
8 なりやすい Dễ...
9 V られてしまった Bị..
10 V ても Dù...
11 しちゃう してしまう
15 何というか ..là gì
16 V ているところ Đang...
17 V ずに Không làm V
18 N のような giống như...
Mondai 3
19 するようにしています Cố gắng...
20 ただ Tuy nhiên
21 からです Vì...
22 そういう ...như vậy
13
JLPT・N3
THÁNG 12/2021
文法
Mondai 1
1 N をしてる Có (vẻ mặt, mùi vị, màu sắc...)
2 ついに Cuối cùng thì
3 からなら Nếu là từ ...
4 において Ở
5 たびに Cứ mỗi lần...
6 使い Tiếp tục sử dụng
7 走ってくるのが Chạy đến
8 出られるように Có thể tham gia
ふ
9 降っていない Không mưa nữa
14
JLPT・N3
THÁNG 07/2022
文法
Mondai 1
1 N には Đối với N thì ~
2 ~って Mà gọi là ~
3 ちっとも~ない Một chút cũng không~
4 N のほかに Ngoài N ra thì ~
いっぽう
5 一方で Đồng thời; mặt khác
15