You are on page 1of 15

JLPT・N3

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TRONG ĐỀ THI N3

THÁNG 7/2015
文法
Mondai 1
1 には Đối với
2 ついに Cuối cùng
3 により Do
4 うちに Trong lúc, nhân lúc
つく
5 作ろう Định

6 取ってきてくれ Lấy giúp(てくれ: ai đó làm gì cho mình)

7 させてください Cho phép...


8 いらっしゃいます Kính ngữ của います、行く、来る

9 になら Nếu...
10 やりたいように Làm những gì muốn làm
11 ができるのか Nghi vấn
えら
12 選ばれたこともある Cũng từng được chọn

13 座ったまましてもかまいません Ngồi nguyên cũng được


Mondai 2
14 のに Vậy mà
15 以内に Trong vòng
16 ことから Bởi vì
17 のは Việc
18 以上 Hơn, trên...
Mondai 3
19 負けるでしょう Chắc hẳn ...
20 そのころ Khi đó
21 考えるっことができたのです Có thể...
22 チャンス Cơ hội
23 私が大好きな言葉です Thích

1
JLPT・N3

THÁNG 12/2015
文法
Modai 1
1 のほかに Ngoài (sách) ra
2 N1 って N2 N2 có tên là N1
3 大変か Vất cả thế nào
4 せいで Lỗi tại (đồng hồ báo thức không kêu)
5 行くんだったら Nếu anh đi
Bắt đầu học
6 習いはじめた
V bỏ ます+はじめる:bắt đầu làm V

7 ございます Có
8 しないように Có gắng không
9 ぐらいしか Chỉ khoảng
10 になるまで Cho đến khi
だれ
11 誰からも Ai cũng
Định bàn bạc thử
12 話し合ってみるつもりです てみる: thử
つもり: định
Có vẻ anh ấy tin mất rồi.
しん
13 信じてしまいそうだ てしまい: lỡ mất rồi
そう: có vẻ
Mondai 2
つか
(4)使っている
Đó là một cái cũ vẫn đang sử dụng (30 năm rồi)
(2)古いもので và cho dù nó hỏng cũng không có gì làm lạ thế
14 こわ mà...
(1)いつ壊れてもおかしくない
もので vì, do
(3)のに
(3)あと半年で(4)終わる
(2)予定だった Công trình xây dựng nhà ga với dự kiến hoàn
15
けんせつこう じ
thành trong nửa năm nữa ...
(1)駅ビルの建設工事が

2
JLPT・N3

Vừa suy nghĩ về (người nhận quà) vừa chọn xem


(2)ことを(4)考えながら
16 lấy cái nào.
(3)どれにするか(1)選ぶ V ながら:vừa...vừa...
き ほんてき
(4)基本的な使い方に
な Vì đây là khóa học để làm quen với cách sử dụng
(3)慣れるための cơ bản nên dành cho những ai lần đầu học
17
(1)コースなので ための N: N để...
なら かた
(2)初めて習う方に
つめ くう き
(2)出た(1)冷たい空気が
Việc không khí lạnh (từ điều hòa đi ra) tại sao lại
18 (4)部屋の下の方に行くのは đi xuống phía dưới phòng là ...
(3)どうして
Mondai 3
19 出してしまったのです Lỡ vất rác (mà không phân loại)
20 ところが Tuy nhiên
21 も Cũng
22 分けるようにしています Đang cố gắng chia
23 気がします Cảm thấy

THÁNG 7/2016
文法
Mondai 1
Muốn nhiều người khác đến xem.
1 (人)に(見に来てほしい)
てほしい: muốn ai đó làm gì cho mình.

2 に対して Đối với (N)


3 少しも~そうだ Không một chút nào, một chút cũng không
4 そう見えなかった (Không nhìn thấy) như vậy
なお
5 かけ直した Gọi lại
か ふ し ぎ
6 勝っても不思議ではない Cho dù thắng cũng không có gì làm lạ

7 おっしゃって Nói (kính ngữ)


8 V させていただきます Tôi xin phép được làm ~
9 からしか~ない Chỉ có (trả lời) từ 1 người

3
JLPT・N3

10 Vるまで Cho đến khi V

11 近いほうがよければ Nếu gần ~ (thể điều kiện)


12 出しやすくなる V bỏ ます+やすい: dễ dàng
(Để trống lịch) cho tôi chứ?
13 おいてくれない
てくれない? : làm V giúp tối được không
Mondai 2
Với 5 người
14 5 人で
で: tất cả, tổng..

15 かもしれない Có lẽ
16 Vるのを Danh từ hóa động từ
17 ほど...ない Không bằng
18 という Cái gọi là...
Mondai 3
19 こんなこと Việc thế này
20 すると Thì
21 言いました Nói
22 のほうが Về phia (A) thì hơn
23 考えるようになりました Tôi đã nghĩ

4
JLPT・N3

THÁNG 12/2016
文法
Modai 1
1 として Với tư cách
2 としたら Giả sử, Nếu
3 どうしても Dù thế nào cũng, nhất định
4 だけだ Chỉ cần
5 行われます Được tổ chức
6 お待ちください Hãy đợi (kính ngữ)
7 申します(もうします) Nói, gọi là (khiêm nhường ngữ)
Sẽ mang đi (ことになっている: được quyết
8 持っていくことになっている
định, được quy định, kết quả là...)
9 寝られないと Không ngủ được thì
10 利用したくても Cho dù có muốn sử dụng thì cũng

よやく Tôi sẽ đặt hẹn trước nhé (ておく: làm trước,


11 予約しておくよ
chuẩn bị trước V cho hành động tiếp theo)
12 食べてもよさそうだ Có vẻ là ăn cũng không sao đâu.
Đi luôn thôi chứ nhỉ
13 行ってしまいましょうか
→ましょうか (Làm V không, làm V thôi)
Mondai 2
14 なかなか........ない Mãi mà không...
15 しか........ない Chỉ...
16 Vずに Không làm V (=ないで)

17 Vたから Sau khi...


18 VばVほど Càng V thì càng ...
Mondai 3
19 けれども Cho dù
20 言ってしまいました Nói mất rồi
21 広がって(ひろがって) Lan rộng
22 持つのかもしれません Có lẽ sẽ đợi
23 これ Cái này

5
JLPT・N3

THÁNG 7/2017
文法
Modai 1
1 ばかりではない Không phải chỉ toàn (việc vui)
2 にしたがって Càng...càng/ Cùng với...
3 ようやく Cuối cùng
いっぽう
4 一方で Mặt khác

5 V たがる Muốn (Ý muốn của ngôi thứ 3)


6 そうにない Có vẻ không, không có vẻ gì là có thể
7 入るな Cấm vào
8 買ってしまう Lỡ mua mất
9 だけでも Dù chỉ
10 持たないで (Ra ngoài) mà không mang (ô)
11 入ってからのほうが Sau khi vào (trường rồi) mới (vất vả) hơn nữa
12 がする Có (mùi, màu, hình dạng...)
13 やってしまいたいので Vì tôi muốn làm cho xong
Mondai 2
14 なかなか........ない Mãi mà không...
15 Vたことがない Chưa từng...
16 Vても Dù...
17 Vるのではない Không phải là V
18 Vるようにする Cố gắng V
Mondai 3
19 すると Thì
おどろ
20 驚 きました Bất ngờ

21 その (Trường học) đó
22 なら Nếu
23 身についていいと思います Trang bị cũng tốt

6
JLPT・N3

THÁNG 12/2017
文法

Mondai 1

1 からの (Lá thư) từ (gia đình)


2 ため Vì
3 あと Còn
4 作ってみると Thử làm (nấu) thì
5 いただいた Nhận
6 なんだろう Tự hỏi (sao có người đẹp như thế)
7 でございます (=です)

8 おもしろそうじゃなかった Có vẻ không hay (thú vị lắm đâu)


9 でしか~ない Chỉ (có thể ăn) tại đó
10 にしても Ngay cả ~ thì cũng
11 Vたまま Cứ để nguyên như thế
12 歩きやすくて(Vます+やすい) Dễ đi bộ
帰ってきたところだ
13 Vừa mới về đến nhà
(ちょうど・・・Vたところ)
Mondai 2
14 までで Cho đến
15 もし・・・Vたら Nếu...
16 どうしても Dù sao cũng...
17 Vてあげます ai đó làm gì cho
18 Vてみたい Muốn thử...
Mondai 3
19 それでも Kể cả như thế
20 思っていたからです Vì tôi nghĩ là
21 行ってみることにしました Tôi đã quyết định đi thử
22 部屋 Phòng
23 でも Kể cả

7
JLPT・N3

THÁNG 07/2018
文法
Mondai 1
たい
2 に対して Đối với

3 せっかく Cất công, chờ đợi đã lâu


4 気を付けるだけでなく Không chỉ chú ý mà còn
Cho học
→ようか: Là cách nói mang tính văn viết của
5 習わせようか
「だろうか」Biểu thị sự suy đoán hoặc nghi
vấn.
むずか
6 難 しいことではない Không phải là điều khó

7 なさいます Làm (kính ngữ)


8 コピーさせていただけませんか Cho phép tôi photo được không?
9 なら Nếu
10 行ってみないか Thử đi không
11 帰ってしまっていて Về mất rồi
12 大きくなるのに To lên rồi vậy mà
13 飲まないといけないでしょうか Phải uống ạ?
Mondai 2
14 にとって Đối với...
15 Vても Dù...
16 せいで Tại...
17 ほど・・・ない Không bằng
18 Vるたびに Cứ mỗi lần, mỗi khi...
Mondai 3
19 しかない Chỉ có
20 そこで Vì vậy
21 使うようにしました Tôi quyết định sẽ dùng
22 ラーメン屋の Cửa hàng mỳ
23 ~のおかげです Nhờ có ~

8
JLPT・N3

THÁNG 12/2018

文法

Mondai 1
1 も ngay cả, cả N
2 ~とか~とか Như là...như là
3 あまりにも Rất
4 にくらべて So với...
5 V なおす ...lại
6 おかげ Nhờ có
7 まだ V ている Vẫn đang...
8 いたします Khiêm nhường ngữ します
だれ
9 誰にも Bất cứ ai

10 には Để mà
11 ようと思っています Dự định
12 V てもらってもいいで Nhờ người khác làm giúp cũng được
13 行かなければならないんです Phải đi
Mondai 2
14 ように Để...
15 V てしまった Đã làm V rồi
16 のような Giống như...
17 ので Vì...
18 Từ vựng
Mondai 3
あんない
19 案内されました Được giới thiệu

20 それに Hơn nữa


へ や
21 この部屋 Căn phòng này

22 しか~ない Chỉ

23 住んでみたいです Muốn sống thử

9
JLPT・N3

THÁNG 7/2019
文法
Mondai 1
1 も Tận, những..(nhấn mạnh cái gì đó là nhiều)
ちゅうしん
2 を 中 心に Tập trung, đặt trọng tâm vào...

3 どうしても Dù thế nào đi nữa


4 のほかに Ngoài ra
5 うちに Trong khi, trong lúc
6 くださいます Nhận
7 来ちゃう ... Mất rồi
8 ないはずがない Không thể không
9 どちらからでも Từ đâu cũng được
10 やわらかくなるまで Cho đến khi mềm
11 書いてあったのに Đã viết rồi thế mà
12 入っていたことがあるんだ Từng tham gia
13 使いやすそうだ Có vẻ dễ sử dụng
Mondai 2
14 による Dựa vào, theo như
15 なかなか Mãi mà không ...
16 そうな N、という N N trông như..., N là ...
17 ことで Với việc
18 みたい Hình như là, giống như là ...
Mondai 3
19 できるのかわかりませんでした Không biết có kết bạn được hay không
20 そして Và
21 ないかもしれないと思いました Có lẽ không
こた
22 答えくれました Trả lời cho tôi

23 あのとき Khi đó

10
JLPT・N3

THÁNG 12/2019
文法
Mondai 1
1 を

2 って Gọi là...
3 いつのまにか Không biết từ bao giờ
4 いくつか Một vài
5 Vたら Nếu...
Luôn cố gắng - Quyết tâm - Có lệ là - Tập thói
6 V ることにしている
quen
7 見つかってよかった Thật tốt (thật may) vì đã tìm được
8 おっしゃいましたか? Tôn kính ngữ của いいます

9 V るだけ Chỉ...
10 Vようと思って Dự định...
11 終わってからでも Dù sau khi...
かよ
12 通っておいたところだ Vừa mới...

13 なりたいと思っていた Đã muốn trở thành...


Mondai 2
つか Muốn được sử dụng
14 使わせてほしい てほしい: Muốn ai đó làm gì cho mình.
たい
15 ~に対する Đối với, về...

16 買ったばかりの白いTシャーツ Cái áo trắng vừa mới mua


17 行けば Nếu đi
18 もし~Vたら Nếu ~
Mondai 3
19 この ...Này
20 まず Đầu tiên
21 まで Đến...
むか
22 迎えろことができればいいです Nếu có thể đón thì tốt

23 決めた Đã quyết định

11
JLPT・N3

THÁNG 12/2020
文法
Mondai 1
1 ほど Không tới mức...
2 か/か Hoặc là
3 だけなら Nếu chỉ có
4 ちっとも~ない Không ... chút nào
5 おかげで Nhờ
6 としても Cho dù
えいぎょう
7 営 業 していて Đang mở cửa

8 読んでもらってから Sau khi được đọc cho nghe


か Khi bắt đầu thay đổi
9 変わってきたら てくる: Cái gì đó bắt đầu thay đổi, xuất hiện

10 聞かせる Cho nghe (thể sai khiến)


11 いらっしゃいます Tôn kính ngữ của います
ばかりしている: Chỉ toàn
12 ばかりしていても
ても:Dù
13 しなきゃならなくなった Phải...
Mondai 2
14 だけでなく Không chỉ ... Mà còn
15 しかない Chỉ có
16 V ると Hễ V thì...
17 V1 ずに V2 Không làm V1 mà làm V2
18 Vば Nếu V
Mondai 3
19 待っているのです Vì
20 でも Nhưng
21 言われて Bị động
べつ
22 別の N N khác

12
JLPT・N3

THÁNG 07/2021
文法
Mondai 1
1 で Với, bằng
2 いつのまにか Không biết từ bao giờ
3 にとって Đối với...
4 しか~ない Chỉ
5 N でも Dù...
6 なんて Thật là... Biết bao nhiêu
7 行こうかと思う Định đi
8 なりやすい Dễ...
9 V られてしまった Bị..
10 V ても Dù...
11 しちゃう してしまう

12 いただきました Ăn uống nhận(khiêm nhường ngữ)


Có lẽ nên...
13 V たほうがいいかもしれない たほうがいい: nên
かもしれない: có lẽ, không chừng
Mondai 2
Làm thử V
14 V てみたい

15 何というか ..là gì
16 V ているところ Đang...
17 V ずに Không làm V
18 N のような giống như...
Mondai 3
19 するようにしています Cố gắng...
20 ただ Tuy nhiên
21 からです Vì...
22 そういう ...như vậy

13
JLPT・N3

THÁNG 12/2021
文法
Mondai 1
1 N をしてる Có (vẻ mặt, mùi vị, màu sắc...)
2 ついに Cuối cùng thì
3 からなら Nếu là từ ...
4 において Ở
5 たびに Cứ mỗi lần...
6 使い Tiếp tục sử dụng
7 走ってくるのが Chạy đến
8 出られるように Có thể tham gia

9 降っていない Không mưa nữa

10 落ちそうです Suýt rơi


11 みたい Hình như
12 やりすぎるのもよくない Nhiều quá cũng không tốt
13 でしょうか Có được không
Mondai 2
14 ような N N giống như ...
15 N ばかり Toàn là...
16 V たでしょう Có lẽ...
17 ながら Vừa...vừa...
18 たら Nếu...
Mondai 3
19 でも Nhưng mà.
20 友達 Bạn bè
21 かいてあったのです Có viết
22 思うこともあります Cũng từng nghĩ

14
JLPT・N3

THÁNG 07/2022
文法
Mondai 1
1 N には Đối với N thì ~
2 ~って Mà gọi là ~
3 ちっとも~ない Một chút cũng không~
4 N のほかに Ngoài N ra thì ~
いっぽう
5 一方で Đồng thời; mặt khác

6 ~なる前に Trước khi trở nên ~


7 1 が月 ぐらいしか使っていない Mới chỉ khoảng 1 tháng không sử dụng
8 ~ことがあるので Có lúc, thi thoảng, có thể ~
9 N のおかげです Nhờ có N
10 かけ直す Gọi lại
11 買ってきてくれない? Mua ~ về cho tôi nhé!
りゅうがく
留 学 することにしたんです
12 đã quyết định du học
(V ることにしたんです)
知られないようにしてください
13 Xin cố gắng đừng để ai biết ~
(V られないようにしてください)
Mondai 2
14 N ほど~ない Không bằng N

15 ~のを知っていますか Có biết việc ~ không?

16 V てみたらどう? Làm ~ thử xem?


ちゅうしん Lấy N làm trung tâm (trọng điểm)/ Làm ~ xoay
17 N を 中 心に~ quanh N
Mondai 3
18 ~でも Nhưng, tuy nhiên
19 ~つもりだ Dự định làm gì

15

You might also like