You are on page 1of 6

Saturday, February 11th, 2023

Thứ 7, ngày 11 tháng 2 năm 2023

Unit 7: Science day: (Chương 7: Ngày khoa học)

Lesson 1: My body (Bài 1: cơ thể của tôi)

A, Listen, point, and say

A, Nghe, chỉ và nói

1, Arm: cánh tay

2, Hand: bàn tay

3, Finger: ngón tay

4, Leg: chân

5, Foot: bàn chân

6, Toe: ngón chân

C, Listen, ask, and answer. Then practice

C, Nghe, hỏi, và trả lời. Sau đó thực hành

- What: cái gì
- What’s: là cái gì
- This: đây
- This is: đây là

1, What’s this? (Đây là gì?)

- This is my arm: Đây là cánh tay tôi

2, What’s this?
- This is my hand

3, What’s this?

- This is my finger

4, What’s this?

- This is my leg

5, What’s this?

- This is my foot

6, What’s this?

- This is my toe

D, Listen, ask, and answer. Then practice

C, Nghe, hỏi, và trả lời. Sau đó thực hành

- Arm => Arms: cánh tay – những cánh tay


- Hand => hands: bàn tay – những bàn tay
- Finger => fingers: ngón tay – những ngón tay
- Leg => legs: chân – những cái chân
- Foot => feet: bàn chân – những bàn chân
- Toe => toes: ngón chân – những ngón chân
- This (số ít) => These (số nhiều): đây
- This is => These are: đây là

1, What are these? (Đây là những thứ gì?)

- These are my arms: Đây là những cánh tay tôi


2, What are these? (Đây là những thứ gì?)

- These are my legs: Đây là đôi chân tôi

3, What are these? (Đây là những thứ gì?)

- These are my feet: đây là đôi bàn chân tôi

4, What are these? (Đây là những thứ gì?)

- These are my toes: Đây là những ngón chân tôi

5, What are these? (Đây là những thứ gì?)

- These are my hands: Đây là đôi bàn tay tôi

6, What are these? (Đây là những thứ gì?)

- These are my fingers: đây là những ngón tay tôi

Lesson 2: My face (Bài 2: Khuôn mặt của tôi)

A, Listen, point, and say

1, Eye – eyes: mắt – những con mắt

2, Nose: mũi

3, Mouth: miệng mouse

4, Ear – ears: tai – những cái tai

B, Listen, ask, and answer. Then practice

1, Is this my eye?

- Yes, it is
2, Are these my ears?

- Yes, they are

3, is this my mouth?

- Yes, it is

4, Is this my nose?

- Yes, it is

5, is this my eye?

- No, it isn’t

6, Are these my ears?

- No, they aren’t


Lesson 3: Story

A, Talk about the pictures. Then listen and read

I can’t see (Tôi không thể nhìn thấy)

- What is it? Nó là cái gì?


- I don’t know: Tôi không biết
- I can’t see: tôi không thể nhìn thấy
- Excuse me: làm ơn tránh ra 1 chút được không (Làm ơn, làm
phiền)
- Sure: chắc chắn rồi
- Thank you: cảm ơn
- Oh, Look!: ồ nhìn kìa
- It’s Julie and Emma: Là Julie và Emma
- Value
- Be polite (Hãy lịch sự)

1, is Nghia polite? Nghĩa có lịch sự không?

- Yes, he is
- No, he isn’t

2, is Khang polite? Khang có lịch sự không?

- No, he isn’t

3, is My polite? My có lịch sự không ?

- Yes, she is
- No, she isn’t

4, is Huong polite? Hương có lịch sự không?

- Yes, she is

5, Are you polite? Bạn có lịch sự không?

- Yes, I am
- No, I am not
Lesson 4: Healthy habits (Bài 4: thói quen chăm sóc sức khỏe)

B, Listen, point, and say

1, Wash my face: rửa mặt

2, Wash my hands: rửa tay

3, Brush my hair: chải tóc

4, Brush my teeth: đánh răng

Homework

1, Mỗi ngày làm 2 video lesson 1 A C D Unit 7

2, Tự làm phần Lesson 1D Unit 7

3, Chép 3 lần Lesson 1 A C Unit 7

4, Hoàn thành sách workbook

You might also like