Professional Documents
Culture Documents
T V NG NG Pháp Unit 12
T V NG NG Pháp Unit 12
I.TỪ VỰNG:
1.get into pairs / ɡet ˈɪn.tuː peər / (v.phr) đi thành từng cặp, bắt cặp
(Người đàn ông đó đã phỏng vấn tôi với nhiều câu hỏi khó .)
3. partner /ˈpɑːtnə(r)/ (n) cộng sự, đối tác, bạn đồng hành
(Hãy thực hành nói tiếng anh với bạn cộng sự của bạn.)
All my family members gather and have parties together on special occasions.
(Tất cả các thành viên trong gia đình của tôi đều tụ tập và có những bữa tiệc cùng nhau trong những dịp
đặc biệt.)
She is a nurse.
(Anh ấy không phải là tài xế lái taxi. Anh ấy là tài xế lái xe buýt.)
10. factory worker / ˈfæk.tər.i ˈwɜː.kər/ (n) công nhân nhà máy
(Mẹ của anh ấy là một công nhân nhà máy.)
(Kate sẽ bắt đầu công việc mới của cô ấy như là một nhân viên văn phòng .)
(Henry muốn trở thành một bác sĩ giỏi trong tương lai.)
(Giáo viên chủ nhiệm của lớp chúng tôi là Cô Thu.)
(Các bác nông dân đang trồng lúa trên đồng ruộng.)
(Helen làm việc trong một văn phòng lớn. Nó xa nhà cô ấy.)
19. a piece of / ə piːs əv/ một miếng, một mẩu, một mảnh
(Bánh pi-za trông có vẻ ngon. Tôi muốn một miếng pi-za.)
21. report /rɪˈpɔːt/ (n) bài báo cáo, bài tường thuật
(Chúng tôi sẽ đi Biên Hòa để thăm bác của tôi.)
II.NGỮ PHÁP
a/ What does your (+ các thành viên trong gia đình) do? (... của bạn làm nghề gì?)
b/ What does she/he do? (Cô ấy/ cậu ấy làm nghề gì?)
c/ What's her/ his job? (Nghề nghiệp của bà ấy/ ông ấy là gì?)
=> Cách trả lời 3 cấu trúc trên: He/ She is a/an + nghề nghiệp. (Ông ấy/ Bà ấy là... .)
Ví dụ:
(Ông của bạn làm nghề gì? - Ông của mình là nông dân.)
=> Trả lời: She/ He works + in + nơi làm việc. (Cô ấy/ Anh ấy làm việc ở... .)
Để hỏi và đáp một nghề nghiệp nào đó làm việc ở đâu, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Hỏi: Where does a/an + nghề nghiệp work? (... làm việc ở đâu?)
=> Trả lời: A/ An + nghề nghiệp + works + in + nơi làm việc. (.. làm việc trong...)