You are on page 1of 47

TRƯỜNG THPT: THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU

Tỉnh/Thành phố: Nghệ An

SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH


CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

LỚP: 10A1

NĂM HỌC: 2022 - 2023


TRƯỜNG THPT: THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU

Tỉnh/Thành phố: Nghệ An

SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH


CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU

Tỉnh (Thành phố): Nghệ An


LỚP: 10A1 NĂM HỌC: 2022 - 2023

Giáo viên chủ nhiệm HIỆU TRƯỞNG


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Nguyễn Trọng Đạt Trần Văn Nga


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH

1. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) được quy định tại Điều lệ trường trung học cơ sở,
trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học.

2. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) do nhà trường quản lý và sử dụng.

3. Giáo viên môn học trực tiếp ghi vào Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) đầy đủ các thông
tin cần thiết của môn học do giáo viên phụ trách, khớp với các thông tin trong Sổ theo dõi và đánh giá học
sinh (của giáo viên), kí tên và ghi rõ họ tên vào cuối danh sách học sinh đối với từng môn học. Trường hợp
có nhiều giáo viên cùng tham gia dạy học thì các giáo viên môn học cùng kí tên và ghi rõ họ tên vào cuối
danh sách học sinh đối với từng môn học.

Giáo viên chủ nhiệm trực tiếp ghi vào Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) những thông tin
thuộc nhiệm vụ quy định cho giáo viên chủ nhiệm lớp.

4. Không ghi bằng mực đỏ (trừ trường hợp sửa chữa), các loại mực có thể tẩy xóa được; việc ghi Sổ theo
dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) phải cập nhật đúng tiến độ thời gian theo kế hoạch dạy học và giáo
dục của tổ chuyên môn và bảo quản, giữ gìn cẩn thận, sạch sẽ.

5. Khi sửa chữa dùng bút đỏ gạch ngang nội dung cũ, ghi nội dung mới vào phía trên bên phải vị trí ghi
nội dung cũ, ký xác nhận về sự sửa chữa ở ngay cạnh hoặc ở cột Ghi chú.

6. Nhà trường, giáo viên chủ nhiệm lớp, giáo viên môn học chỉ cung cấp các thông tin về kết quả rèn
luyện và học tập của học sinh trong Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) cho riêng từng học sinh
hoặc cha mẹ học sinh.
SƠ YẾU LÝ LỊCH HỌC SINH
Ng ày,
Số Nam
Họ và tên họ c sinh tháng , năm Nơi sinh Dân tộ c Đố i tượng ưu tiên Địa chỉ g ia đình
TT /Nữ
sinh

1 Lê Trần Minh Anh 24/01/2007 Trung tâm y tế Kinh Nữ Khô ng Thô n Thanh Đồ ng 1

2 Thái Ng uyễn Nhật Anh 16/08/2007 Bệ n h việ n Đ a k h o a Hưn g Th á i Ng h ĩa Kinh Nam Khô ng Khố i Trường Sơn

3 Ng uyễn Gia Bảo 01/02/2007 Kinh Nam Khô ng Số 31, khố i 10

4 Phan Hữu Cường 14/07/2007 bệ nh việ n Thà nh phố Vinh Kinh Nam Khô ng s ố 5 4 ,k h ố i 1 2 ,đ ườ n g Lý Tự Trọ n g

5 Ng uyễn Cô ng Danh 18/02/2007 Xã D iễ n Hồ n g , Hu yệ n D iễ n Ch â u , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng

6 Trương Tuấn Dũng 13/04/2007 Kinh Nam Khô ng Số 54A, đườ ng Hồ Sỹ Đố ng

7 Ng uyễn Thùy Dương 21/03/2007 Bệnh viện Đô Lương Kinh Nữ Khô ng Xó m 1

8 Ng uyễn Thị Trà Giang 21/08/2007 trạ m y tế Th ị Trấ n Th a n h Ch ươ n g Kinh Nữ Khô ng s ố 2 6 ,n g õ 1 0 5 ,đ ườ n g Ng u yễ n Đ ệ ,k h ố i 2 A

9 Lê Văn Quang Hiếu 17/06/2007 Kinh Nam Khô ng Xó m 2

10 Phan Đại Ho àng 14/07/2007 Kinh Nam Khô ng S ố 6 , Ng õ 2 , đ ườ n g Trườ n g Tiế n

11 Ng uyễn Đặng Tuấn Hùng 17/08/2007 Bệnh viện Thủ Đức Kinh Nam Khô ng Khố i Vĩnh Tân

12 Đào Ng uyên Khải 22/07/2007 Bệnh viện Ng hi Lộ c Kinh Nam Khô ng

13 Võ Trọ ng Khải 27/02/2007 Xã Xu â n Hộ i, Hu yệ n Ng h i Xu â n , Hà Tĩn h Kinh Nam Khô ng

14 Đồ ng Quố c Khánh 22/05/2007 tru n g tâ m c h ă m s ó c s ức k h o ẻ s in h s ả n th à n h p h ố vin h Kinh Nam Khô ng s ố 0 2 đ ườ n g Trầ n Q u a n g Kh ả i, k h ố i 1 7

Bệ n h Việ n Hữu Ng h ị Đ a k h o a Ng h ệ An , Km s ố 5 , V.I. Lê


15 Ng uyễn Bá Khiển 02/01/2007 Nin , xó m 1 4 Kinh Nam Khô ng S ố 0 1 , n g õ 1 73, đ ườ n g Ph ù n g Ch í Kiê n , k h ố i Tâ n Hò a

16 Ng uyễn Ho àng Linh 19/10/2007 Xã Đ ồ n g Hợ p , Hu yệ n Q u ỳ Hợ p , Ng h ệ An Kinh Nữ Khô ng Xó m Đồ ng Thuận

17 Trương Quố c Mạnh 07/02/2007 Kinh Nam Khô ng s ố 76 ,k h ố i 8 đ ườ n g Ng u yễ n Kiệ m

18 Ng uyễn Đình Phúc Minh 02/01/2007 Xã Xu â n S ơ n , Hu yệ n Đ ô Lươ n g , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng vườn xanh

19 Ng uyễn Hằng Ng a 13/07/2007 Bệ nh việ n huyệ n Đô Lươ ng Kinh Nữ Khô ng Xó m 1

20 Ng ũ Ho àng Ng uyên 26/07/2007 Bệ nh việ n đa kho a Ng hệ An Kinh Nam Khô ng số 214,đườ ng 1-9 ,khố i 3A

21 Ng uyễn Sơn Ng uyên 29/04/2007 Xã Tườ n g S ơ n , Hu yệ n An h S ơ n , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng xó m 9

22 Ng uyễn Trọ ng Ng uyên 06/04/2007 xó m Tuần B Kinh Nam Khô ng xó m Tuần B

23 Lê Quố c Nhật 04/12/2007 xó m 12 Kinh Nam Khô ng xó m 16

24 Ho àng Đức Phát 28/12/2007 Bệ n h viê n Hữu n g h ị Đ a k h o a Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng Nh à 1 , g õ 6 , đ ườ n g Bù i Hu y Bíc h , xó m Ph ú c Lộ c

25 Lê Quang Phú 06/04/2007 Bệnh viện Nam Đàn Kinh Nam Khô ng xó m Hồ ng Sơn

26 Đậu Đăng Quang 03/10/2007 Xã D iễ n Tâ n , Hu yệ n D iễ n Ch â u , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng

27 Ng uyễn Tất Quân 12/09/2007 Kinh Nam Khô ng xó m 4

28 Ng uyễn Trung Quố c 05/01/2007 Xã Vĩn h S ơ n , Hu yệ n An h S ơ n , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng Thô n Vĩnh Lạc

29 Trần Minh Sơn 04/09/2007 Xã Q u ỳn h Min h , Hu yệ n Q u ỳn h Lưu , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng Xó m 5

30 Ho àng Đăng Thành 30/10/2007 xó m Xuân Hò a Kinh Nam Khô ng xó m Xuân Hò a

31 Ng uyễn Mạnh Thắng 23/10/2007 Kinh Nam Khô ng s ố 1 3,n g õ 8 2 ,đ ườ n g Ng u yễ n Th á i Họ c

32 Dương Đức Thiện 09/11/2007 Kinh Nam Khô ng S ố 1 2 3, đ ườ n g Lê Ho à n , k h ố i An Vin h

33 Ng uyễn Như Thô ng 12/03/2007 Kinh Nam Khô ng xó m Kim Ng ọ c

34 Ho àng Xuân Trường 23/03/2007 Kinh Nam Khô ng s ố 1 3,n g õ 8 2 ,đ ườ n g Ng u yễ n Th á i Họ c

35 Ng uyễn Ng ọ c Việt 31/12/2006 Kinh Nam Khô ng Xó m 19

36 Trần Quang Vinh 05/07/2007 Trạ m Y tế xã Q uỳnh Ng ọ c Kinh Nam Khô ng Thô n Hồ ng Ng uyên

5
Số Họ và tên cha, ng hề ng hiệp, điện tho ại, email Họ và tên mẹ, ng hề ng hiệp, điện tho ại, email Những thay đổ i cần chú ý tro ng năm họ c
TT (hoặc người giám hộ) (hoặc người giám hộ) (gia đình, sức khỏe, nơi ở...)

1 Lê Quang Hiền - Cô ng chức - 0989878401 Trần Thị Kim Oanh - Giáo viên - 0945223505

2 Thái Văn Sen - Bộ độ i - 0961745378 Ng uyễn Thị Thu Hằng - Giáo viên - 0389096449

3 Ng uyễn Minh Cừ - Bộ độ i - 0949832467 Ng uyễn Thị Trí Hải - Kiểm sát viên - 0914892168

4 Phan Tuấn Anh - cán bộ - 0917197806 Hồ Thị Thu Hà - Giáo viên - 0817392956

5 Ng uyễn Văn Dần - Bộ độ i - 0979060135 Mai Thị So a - Giáo viên - 0986524088

6 Trương Tuấn Anh - Kĩ sư xây dựng - 0943587399 Phạm Thị Oanh - Giáo viên - 0914573336

7 Ng uyễn Đức Tú - Bộ độ i - 0339686306 Ng uyễn Thị Hương - Giáo viên - 0363237868

8 Ng uyễn Do ãn Chiến - Nô ng dân - 0396956694 Ng uyễn Thị Hương - Nô ng dân - 0962659905

9 Lê Văn Hải - Nô ng dân - 0915141710 Ng uyễn Thị Sâm - Nô ng dân - 0396352718

10 Phan Thọ Đức - Viên chức - 0915000999 Tô n Thị Thu Hiền - Viên chức - 0915233888

11 Ng uyễn Văn Hiếu - Cô ng nhân - +821057237879 Đặng Thị Bình - Cô ng nhân - 0971358779

12 Đào Ng uyên Sử - Giáo viên - 0914370501 Ng uyễn Thị Thúy - Giáo viên - 0947161185

13 Võ Văn Quyết - Kinh do anh - 0971915486 Ng uyễn Thị Hân - Kinh do anh - 0384529687

14 Đồ ng Sỹ Ho an - Bộ độ i - 0973024080 Ng uyễn Thị Thu - Đầu bếp - 0947572689

15 Ng uyễn Bá Ánh - Kỹ sư điện - 0916342735 Dương Thị Hải Yến - Giáo viên - 0943827396

16 Ng uyễn Cô ng Hưng - Giáo viên - 0399559502 Ho àng Thị Tuyết - Giáo viên - 0918314669

17 Trương Văn Chung - xây dựng - 0947405133 Ng ô Thị Đức - g iáo viên - 0912414462

18 Ng uyễn Đình Thắng - Bộ độ i - 0985588507 Lê Thị Bích Thảo - g iáo viên - 0961613967

19 Ng uyễn Hàm Thành - Giáo viên - 0822931789 Lê Thị Thương - Y tế họ c đường - 0978115386

20 Ng ũ Hùng Mai - Bác sĩ - 0914376040 Võ Thị Hải - Bác sĩ - 0962428599

21 Ng uyễn Văn Hó a - g iáo viên - 0982897705 Ng uyễn Thị Thanh - g iáo viên - 0982486629

22 Ng uyễn Trọ ng Quyết - g iáo viên - 0983414359 Ng uyễn Thị Quế - g iáo viên - 0373171024

23 Lê Quố c Dũng - Lao độ ng tự do - 0982533898 Ng uyễn Thị Giang - Lao độ ng tự do - 0977168509

24 Ho àng An Hà - Dược sĩ - 0913273159 Ng uyễn Thị Thái - Giáo viên - 0345225699

25 Lê Văn Đồ ng - Bộ độ i - 0982725456 Ng uyễn Thị Hằng - Giáo viên - 0917957667

26 Đậu Đăng Vị - Giáo viên - 0979559670 Lê Thị Ng ọ c - g iáo viên

27 Ng uyễn Tất Hợp - Bộ độ i - 0982719154 Ng uyễn Thị Lê - g iáo viên - 0979044297

28 Ng uyễn Trung Thành - Giáo viên - 0838700700 Ng uyễn Thị Quyên - Giáo viên - 0914150160

29 Trần Minh Vĩnh - Giáo viên - 0986149577 Trần Thị Hạnh - Giáo viên - 0348824090

30 Ho àng Đăng Tiếp - Lao độ ng tự do - 01080948168 Phan Thị Thương - Lao độ ng tự do - 0977771415

31 Ng uyễn Ho ài Nam - Tự do - 0947628777 Bạch Thúy Vinh - g iáo viên - 0917747889

32 Dương Đình Chỉnh - Cô ng chức - 0913513809 Trần Thị Ánh Huế - Cô ng chức - 0982567568

33 Ng uyễn Như Huê - Nô ng dân - 0979556664 Vũ Kiều Anh - Nô ng dân - 0967190278

34 Ho àng Văn Tư - Cán bộ - 0915038982 Ng uyễn Thị Thúy Hà - g iáo viên - 0947709011

35 Ng uyễn Ng ọ c Hiếu - Hiệu trưởng - 0916958696 Võ Thị Hồ ng Vân - Giảng viên - 0916955958

36 Trần Ng ọ c Minh - Giáo viên Trần Thị Hằng - g iáo viên

6
Tháng 8 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

7
Tháng 9 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

8
Tháng 10 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

9
Tháng 11 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

10
Tháng 12 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

11
Tháng 1 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

12
Tháng 2 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

13
Tháng 3 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

14
Tháng 4 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

15
Tháng 5 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k

1 Lê Trần Minh Anh 0 0 0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 0 0 0

3 Nguyễn Gia Bảo 0 0 0

4 Phan Hữu Cường 0 0 0

5 Nguyễn Công Danh 0 0 0

6 Trương Tuấn Dũng 0 0 0

7 Nguyễn Thùy Dương 0 0 0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 0 0 0

9 Lê Văn Q uang Hiếu 0 0 0

10 Phan Đại Hoàng 0 0 0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 0 0 0

12 Đào Nguyên Khải 0 0 0

13 Võ Trọng Khải 0 0 0

14 Đồng Q uốc Khánh 0 0 0

15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0

16 Nguyễn Hoàng Linh 0 0 0

17 Trương Q uốc Mạnh 0 0 0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 0 0 0

19 Nguyễn Hằng Nga 0 0 0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 0 0 0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 0 0 0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 0 0 0

23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0

24 Hoàng Đức Phát 0 0 0

25 Lê Q uang Phú 0 0 0

26 Đậu Đăng Q uang 0 0 0

27 Nguyễn Tất Q uân 0 0 0

28 Nguyễn Trung Q uốc 0 0 0

29 Trần Minh Sơn 0 0 0

30 Hoàng Đăng Thành 0 0 0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 0 0 0

32 Dương Đức Thiện 0 0 0

33 Nguyễn Như Thông 0 0 0

34 Hoàng Xuân Trường 0 0 0

35 Nguyễn Ngọc Việt 0 0 0

36 Trần Q uang Vinh 0 0 0

Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tỉ lệ: có phép: 0%, không phép: 0% Giáo viê n chủ nhiệ m


(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Trọng Đạt

16
HỌC KỲ I
Môn Giáo dục thể chất (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá
Số
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì

1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

2 Thái Nguyễn Nhật Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

3 Nguyễn Gia Bảo Đ Đ Đ Đ Đ Đ

4 Phan Hữu Cường Đ Đ Đ Đ Đ Đ

5 Nguyễn Công Danh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

7 Nguyễn Thùy Dương Đ Đ Đ Đ Đ Đ

8 Nguyễn Thị Trà Giang Đ Đ Đ Đ Đ Đ

9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ Đ Đ Đ Đ

10 Phan Đại Hoàng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

12 Đào Nguyên Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ

13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ

14 Đồng Quốc Khánh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ

16 Nguyễn Hoàng Linh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

17 Trương Quốc Mạnh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

18 Nguyễn Đình Phúc Minh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

19 Nguyễn Hằng Nga Đ Đ Đ Đ Đ Đ

20 Ngũ Hoàng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

21 Nguyễn Sơn Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

22 Nguyễn Trọng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ

24 Hoàng Đức Phát Đ Đ Đ Đ Đ Đ

25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ

26 Đậu Đăng Quang Đ Đ Đ Đ Đ Đ

27 Nguyễn Tất Quân Đ Đ Đ Đ Đ Đ

28 Nguyễn Trung Quốc Đ Đ Đ Đ Đ Đ

29 Trần Minh Sơn Đ Đ Đ Đ Đ Đ

30 Hoàng Đăng Thành Đ Đ Đ Đ Đ Đ

31 Nguyễn Mạnh Thắng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

32 Dương Đức Thiện Đ Đ Đ Đ Đ Đ

33 Nguyễn Như Thông Đ Đ Đ Đ Đ Đ

34 Hoàng Xuân Trường Đ Đ Đ Đ Đ Đ

35 Nguyễn Ngọc Việt Đ Đ Đ Đ Đ Đ

36 Trần Quang Vinh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Uông Nhật Lập

17
HỌC KỲ I
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá
Số
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì

1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ Đ Đ

2 Thái Nguyễn Nhật Anh Đ Đ Đ Đ Đ

3 Nguyễn Gia Bảo Đ Đ Đ Đ Đ

4 Phan Hữu Cường Đ Đ Đ Đ Đ

5 Nguyễn Công Danh Đ Đ Đ Đ Đ

6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ Đ Đ Đ

7 Nguyễn Thùy Dương Đ Đ Đ Đ Đ

8 Nguyễn Thị Trà Giang Đ Đ Đ Đ Đ

9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ Đ Đ Đ

10 Phan Đại Hoàng Đ Đ Đ Đ Đ

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ Đ Đ Đ

12 Đào Nguyên Khải Đ Đ Đ Đ Đ

13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ

14 Đồng Quốc Khánh Đ Đ Đ Đ Đ

15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ

16 Nguyễn Hoàng Linh Đ Đ Đ Đ Đ

17 Trương Quốc Mạnh Đ Đ Đ Đ Đ

18 Nguyễn Đình Phúc Minh Đ Đ Đ Đ Đ

19 Nguyễn Hằng Nga Đ Đ Đ Đ Đ

20 Ngũ Hoàng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ

21 Nguyễn Sơn Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ

22 Nguyễn Trọng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ

23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ

24 Hoàng Đức Phát Đ Đ Đ Đ Đ

25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ

26 Đậu Đăng Quang Đ Đ Đ Đ Đ

27 Nguyễn Tất Quân Đ Đ Đ Đ Đ

28 Nguyễn Trung Quốc Đ Đ Đ Đ Đ

29 Trần Minh Sơn Đ Đ Đ Đ Đ

30 Hoàng Đăng Thành Đ Đ Đ Đ Đ

31 Nguyễn Mạnh Thắng Đ Đ Đ Đ Đ

32 Dương Đức Thiện Đ Đ Đ Đ Đ

33 Nguyễn Như Thông Đ Đ Đ Đ Đ

34 Hoàng Xuân Trường Đ Đ Đ Đ Đ

35 Nguyễn Ngọc Việt Đ Đ Đ Đ Đ

36 Trần Quang Vinh Đ Đ Đ Đ Đ

Giáo viên môn học Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên) (Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Trọng Đạt Lê Thị Long

18
HỌC KỲ I
Môn Toán học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT

1 Lê Trần Minh Anh 9 10 10 10 9.3 9.5 9.6

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 10 9 9 10 9 9.2 9.3

3 Nguyễn Gia Bảo 10 10 10 10 9.7 9.8 9.9

4 Phan Hữu Cường 10 10 10 10 9.8 9.8 9.9

5 Nguyễn Công Danh 10 10 10 10 9.8 9.5 9.8

6 Trương Tuấn Dũng 10 10 9 10 9.5 9.5 9.6

7 Nguyễn Thùy Dương 10 9 10 9 9.3 9.5 9.5

8 Nguyễn Thị Trà Giang 8 10 10 10 9.5 9.2 9.4

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 9 10 9 9.7 9.0 9.4

10 Phan Đại Hoàng 10 10 10 10 9.7 9.5 9.8

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 10 9 10 10 9.5 9.4 9.6

12 Đào Nguyên Khải 9 10 10 10 9.5 9.6 9.6

13 Võ Trọng Khải 10 10 10 10 10 10 10

14 Đồng Quốc Khánh 9 10 9 10 9.5 9.5 9.5

15 Nguyễn Bá Khiển 10 10 10 9 9.5 9.5 9.6

16 Nguyễn Hoàng Linh 10 10 10 10 9.5 9.5 9.7

17 Trương Quốc Mạnh 8 9 9 10 9 8.8 8.9

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 8 10 10 9 9 9.0 9.1

19 Nguyễn Hằng Nga 10 9 10 10 9 9.2 9.4

20 Ngũ Hoàng Nguyên 8 10 10 10 9.5 9.8 9.6

21 Nguyễn Sơn Nguyên 10 10 9 10 9.3 9.0 9.4

22 Nguyễn Trọng Nguyên 10 9 10 10 9.8 9.8 9.8

23 Lê Quốc Nhật 10 9 10 10 9.7 9.5 9.7

24 Hoàng Đức Phát 10 10 10 10 9.5 9.6 9.8

25 Lê Quang Phú 10 10 10 10 9.5 9.8 9.8

26 Đậu Đăng Quang 9 10 10 10 9.7 9.5 9.7

27 Nguyễn Tất Quân 10 10 10 10 9.3 9.5 9.7

28 Nguyễn Trung Quốc 10 10 9 10 9.5 9.0 9.4

29 Trần Minh Sơn 9 10 10 10 9.5 9.0 9.4

30 Hoàng Đăng Thành 10 10 10 10 9.5 9.5 9.7

31 Nguyễn Mạnh Thắng 10 10 10 10 9.7 9.5 9.8

32 Dương Đức Thiện 10 10 10 10 9.7 9.8 9.9

33 Nguyễn Như Thông 10 10 10 10 9.8 9.8 9.9

34 Hoàng Xuân Trường 10 10 10 9 9.7 9.7 9.7

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 10 10 10 9.7 9.5 9.8

36 Trần Quang Vinh 10 9 10 10 9.5 9.5 9.6

Giáo viên môn học Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên) (Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Trọng Đạt Phan Văn Thái

19
HỌC KỲ I
Môn Vật lí (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT

1 Lê Trần Minh Anh 9 9 10 8.3 8.5 8.8

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 8 9 9 6.5 8.0 7.9

3 Nguyễn Gia Bảo 9 9 10 9.8 9.5 9.5

4 Phan Hữu Cường 10 10 10 10 9.5 9.8

5 Nguyễn Công Danh 10 10 9 9.5 9.5 9.6

6 Trương Tuấn Dũng 10 9 10 9.3 9.0 9.3

7 Nguyễn Thùy Dương 9 10 9 8 8.5 8.7

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 9 10 8.5 8.0 8.6

9 Lê Văn Quang Hiếu 9 9 10 9.3 10 9.6

10 Phan Đại Hoàng 10 9.5 10 8.5 8.5 9.0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 9 10 9.3 8.5 9.0

12 Đào Nguyên Khải 10 9 10 8 9.5 9.2

13 Võ Trọng Khải 9 10 9 9 9.5 9.3

14 Đồng Quốc Khánh 9 9.5 10 9 8.5 9.0

15 Nguyễn Bá Khiển 10 9 9 10 9.5 9.6

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 9 10 7 7.5 8.1

17 Trương Quốc Mạnh 9 10 10 10 10 9.9

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 9 10 8.5 9.5 9.2

19 Nguyễn Hằng Nga 9 10 9 8.3 8.5 8.8

20 Ngũ Hoàng Nguyên 10 10 9 9.5 9.0 9.4

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 10 9 7.5 8.5 8.6

22 Nguyễn Trọng Nguyên 10 9 10 9.3 10 9.7

23 Lê Quốc Nhật 10 9 10 8 8.5 8.8

24 Hoàng Đức Phát 10 10 10 7 10 9.3

25 Lê Quang Phú 9 9 10 8 10 9.3

26 Đậu Đăng Quang 10 9 10 9.3 10 9.7

27 Nguyễn Tất Quân 10 10 9 10 9.5 9.7

28 Nguyễn Trung Quốc 9 9 10 9 9.0 9.1

29 Trần Minh Sơn 9 9 10 8.5 7.5 8.4

30 Hoàng Đăng Thành 9 10 9 7.5 8.5 8.6

31 Nguyễn Mạnh Thắng 10 10 10 8 10 9.5

32 Dương Đức Thiện 8 9 9 6 8.0 7.8

33 Nguyễn Như Thông 9 9 10 9 10 9.5

34 Hoàng Xuân Trường 10 9 10 9 9.5 9.4

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 9 10 9 9.0 9.3

36 Trần Quang Vinh 9 9 10 8.8 9.5 9.3

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Văn Hạnh

20
HỌC KỲ I
Môn Hóa học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
1 Lê Trần Minh Anh 9 10 10 8 8.5 8.8

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 9 10 10 9 9.0 9.3

3 Nguyễn Gia Bảo 9 10 10 9 8.3 9.0

4 Phan Hữu Cường 9 10 9 9.5 9.0 9.3

5 Nguyễn Công Danh 10 10 10 9.5 9.0 9.5

6 Trương Tuấn Dũng 9 10 10 8.5 8.3 8.9

7 Nguyễn Thùy Dương 10 10 9 9 9.0 9.3

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 9 10 9.5 8.5 9.1

9 Lê Văn Quang Hiếu 9 10 10 9.8 8.5 9.3

10 Phan Đại Hoàng 10 10 9 8.5 8.5 8.9

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 10 9 9 9.0 9.1

12 Đào Nguyên Khải 10 10 10 9.5 8.5 9.3

13 Võ Trọng Khải 10 9 9 9.5 9.0 9.3

14 Đồng Quốc Khánh 9 10 9 9.5 8.5 9.1

15 Nguyễn Bá Khiển 10 9 9 9 8.3 8.9

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 10 10 8.8 8.5 9.0

17 Trương Quốc Mạnh 9 10 10 9.5 8.5 9.2

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 10 9 9 8.0 8.8

19 Nguyễn Hằng Nga 10 9 9 9 8.8 9.1

20 Ngũ Hoàng Nguyên 10 9 10 8.5 8.5 8.9

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 10 9 9 9.0 9.1

22 Nguyễn Trọng Nguyên 10 9 10 9 9.0 9.3

23 Lê Quốc Nhật 10 10 10 8 8.0 8.8

24 Hoàng Đức Phát 9 10 10 9 9.0 9.3

25 Lê Quang Phú 9 10 10 8 8.5 8.8

26 Đậu Đăng Quang 9 10 10 8.3 8.8 9.0

27 Nguyễn Tất Quân 10 10 9 8.3 8.8 9.0

28 Nguyễn Trung Quốc 10 9 10 8.5 8.0 8.8

29 Trần Minh Sơn 9 10 10 8.5 8.3 8.9

30 Hoàng Đăng Thành 9 9 10 9 9.0 9.1

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9 10 10 9 8.5 9.1

32 Dương Đức Thiện 9 10 10 9 9.0 9.3

33 Nguyễn Như Thông 10 9 10 9 9.0 9.3

34 Hoàng Xuân Trường 10 10 9 9.5 9.3 9.5

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 9 10 9 8.3 9.0

36 Trần Quang Vinh 9 10 10 8.8 8.0 8.8

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Phan Thùy Linh

21
HỌC KỲ I
Môn Sinh học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT

1 Lê Trần Minh Anh 9.5 9 10 9 8.8 9.1

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 9 8 9.5 8.5 8.5 8.6

3 Nguyễn Gia Bảo 8.5 10 9.5 8.5 9.0 9.0

4 Phan Hữu Cường 9 5 9 7.5 9.8 8.4

5 Nguyễn Công Danh 9.5 10 10 8.5 8.5 9.0

6 Trương Tuấn Dũng 9.5 10 9.5 8.5 8.3 8.9

7 Nguyễn Thùy Dương 9 10 10 9.5 8.3 9.1

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 10 10 9.5 8.0 9.0

9 Lê Văn Quang Hiếu 9.5 10 10 8.5 10 9.6

10 Phan Đại Hoàng 9.5 8.5 9 9 8.0 8.6

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9.5 10 9.5 9 8.5 9.1

12 Đào Nguyên Khải 9 9 10 9 9.3 9.2

13 Võ Trọng Khải 9.5 10 10 9 9.5 9.5

14 Đồng Quốc Khánh 9.5 9 10 8 8.8 8.9

15 Nguyễn Bá Khiển 9 9 9.5 9.5 9.3 9.3

16 Nguyễn Hoàng Linh 9.5 9.5 9 8.5 9.0 9.0

17 Trương Quốc Mạnh 9.5 8 10 8.5 9.3 9.1

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 9 9 8.5 8.5 8.7

19 Nguyễn Hằng Nga 9 9 10 10 8.5 9.2

20 Ngũ Hoàng Nguyên 8.5 8 9.5 8 9.0 8.6

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 7 10 8.5 9.5 8.9

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9.5 10 10 9 8.5 9.1

23 Lê Quốc Nhật 10 7 9 8 9.0 8.6

24 Hoàng Đức Phát 9 10 10 8.5 8.8 9.1

25 Lê Quang Phú 9 9.5 10 9 9.5 9.4

26 Đậu Đăng Quang 9.5 10 10 9 10 9.7

27 Nguyễn Tất Quân 9 10 9.5 9.5 8.5 9.1

28 Nguyễn Trung Quốc 9 10 10 9 9.0 9.3

29 Trần Minh Sơn 10 8 10 7.5 9.0 8.8

30 Hoàng Đăng Thành 9.5 9 10 9 8.8 9.1

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9 8.5 9.5 8 8.8 8.7

32 Dương Đức Thiện 9 10 10 9 9.5 9.4

33 Nguyễn Như Thông 9 9.5 9 8.5 8.8 8.9

34 Hoàng Xuân Trường 9 8.5 9 8 9.0 8.7

35 Nguyễn Ngọc Việt 9 10 10 9 9.8 9.6

36 Trần Quang Vinh 9.5 8.5 9.5 9 8.8 9.0

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Phan Thị Hưởng

22
HỌC KỲ I
Môn Tin học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT

1 Lê Trần Minh Anh 9 9.2 10 9.3 9.8 9.5

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 6 8 8.5 8.3 9.3 8.4

3 Nguyễn Gia Bảo 8 8 10 9.5 8.0 8.6

4 Phan Hữu Cường 10 8 10 10 10 9.8

5 Nguyễn Công Danh 10 8 10 9 9.3 9.2

6 Trương Tuấn Dũng 9 10 10 10 10 9.9

7 Nguyễn Thùy Dương 8 10 10 10 9.3 9.5

8 Nguyễn Thị Trà Giang 8.4 8 10 9.5 9.5 9.2

9 Lê Văn Quang Hiếu 9.2 10 10 9.8 10 9.9

10 Phan Đại Hoàng 10 9 10 7 9.5 8.9

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 10 9.5 10 10 10 9.9

12 Đào Nguyên Khải 10 9.5 10 9.5 8.8 9.4

13 Võ Trọng Khải 10 9.3 10 9.8 9.6 9.7

14 Đồng Quốc Khánh 9.2 8 9.5 9.5 8.3 8.8

15 Nguyễn Bá Khiển 8.8 9.5 9.5 10 9.5 9.5

16 Nguyễn Hoàng Linh 8.4 7 8 9 8.8 8.5

17 Trương Quốc Mạnh 8.4 9.5 10 9.5 9.5 9.4

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 8 10 9.5 9.8 9.3 9.4

19 Nguyễn Hằng Nga 10 8 10 9 10 9.5

20 Ngũ Hoàng Nguyên 10 9.2 10 10 9.5 9.7

21 Nguyễn Sơn Nguyên 8.8 9 10 9.5 9.0 9.2

22 Nguyễn Trọng Nguyên 10 9.5 10 9.8 9.3 9.6

23 Lê Quốc Nhật 10 9 8.5 9.3 9.0 9.1

24 Hoàng Đức Phát 8.4 9 10 10 9.8 9.6

25 Lê Quang Phú 9.6 9.5 9.5 9.3 9.8 9.6

26 Đậu Đăng Quang 8 9 9.5 9.3 10 9.4

27 Nguyễn Tất Quân 8.8 10 10 9.5 9.5 9.5

28 Nguyễn Trung Quốc 8.4 10 10 10 9.8 9.7

29 Trần Minh Sơn 8.8 10 9 10 9.5 9.5

30 Hoàng Đăng Thành 10 8 10 10 8.0 9.0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9.6 9 10 9 9.8 9.5

32 Dương Đức Thiện 8.8 9.5 9.5 9.5 9.3 9.3

33 Nguyễn Như Thông 10 7 10 8.8 9.3 9.1

34 Hoàng Xuân Trường 10 8 10 9.8 9.8 9.6

35 Nguyễn Ngọc Việt 9.5 10 10 10 10 9.9

36 Trần Quang Vinh 8.8 10 10 8.5 9.8 9.4

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Trần Đức Sáu

23
HỌC KỲ I
Môn Ngữ văn (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT

1 Lê Trần Minh Anh 8 7 9 10 8 8.5 8.4

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 10 7 9 9 7.5 8.0 8.2

3 Nguyễn Gia Bảo 10 9 10 10 8.5 8.5 9.1

4 Phan Hữu Cường 9 8 9 8 8 7.5 8.1

5 Nguyễn Công Danh 10 8 9 10 9 9.0 9.1

6 Trương Tuấn Dũng 10 8 9 9 7.5 8.0 8.3

7 Nguyễn Thùy Dương 10 8 9 10 9 8.5 8.9

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 8 9 10 8.5 8.5 8.7

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 9 9 10 8.8 8.5 9.0

10 Phan Đại Hoàng 9 9 9 8 7 8.0 8.1

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 8 9 10 8 8.0 8.4

12 Đào Nguyên Khải 9 9 10 10 8.8 8.5 9.0

13 Võ Trọng Khải 9 9 9 9 8.5 8.5 8.7

14 Đồng Quốc Khánh 9 8 9 9 8 8.5 8.5

15 Nguyễn Bá Khiển 9 8 9 9 8 8.5 8.5

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 8 9 10 7.5 8.5 8.5

17 Trương Quốc Mạnh 10 9 10 9 8.8 8.5 9.0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 8 9 9 7 8.5 8.3

19 Nguyễn Hằng Nga 9 8 9 10 9 8.5 8.8

20 Ngũ Hoàng Nguyên 8 9 9 9 6.5 8.0 8.0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 10 6 9 9 8 8.0 8.2

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 9 9 9 8 8.5 8.6

23 Lê Quốc Nhật 9 9 9 9 7 7.5 8.1

24 Hoàng Đức Phát 9 10 10 10 8.5 8.5 9.1

25 Lê Quang Phú 9 8 9 9 8 8.5 8.5

26 Đậu Đăng Quang 9 8 9 10 7.5 8.0 8.3

27 Nguyễn Tất Quân 9 8 9 8 8.5 8.5 8.5

28 Nguyễn Trung Quốc 9 9 9 10 8.5 8.5 8.8

29 Trần Minh Sơn 9 8 8 9 7.5 8.5 8.3

30 Hoàng Đăng Thành 9 9 10 10 8.5 8.5 8.9

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9 9 9 8 8 8.0 8.3

32 Dương Đức Thiện 9 10 10 10 8.5 8.5 9.1

33 Nguyễn Như Thông 9 8 9 9 8.5 8.0 8.4

34 Hoàng Xuân Trường 9 8 9 8 7.5 8.0 8.1

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 9 9 10 8.8 8.5 9.0

36 Trần Quang Vinh 9 8 9 8 7.5 8.0 8.1

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Đỗ Thị Thanh Hà

24
HỌC KỲ I
Môn Lịch sử (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT

1 Lê Trần Minh Anh 8 7 8 8 8.0 7.9

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 7 7 8 7 8.0 7.5

3 Nguyễn Gia Bảo 7 9 8 9 8.5 8.4

4 Phan Hữu Cường 8 8 8 7 8.5 7.9

5 Nguyễn Công Danh 9 9 8 9 9.0 8.9

6 Trương Tuấn Dũng 7 8 9 8 8.5 8.2

7 Nguyễn Thùy Dương 7 8 8 9 8.0 8.1

8 Nguyễn Thị Trà Giang 8 8 8 8 8.5 8.2

9 Lê Văn Quang Hiếu 9 8 9 8 8.5 8.4

10 Phan Đại Hoàng 9 7 7 7 8.5 7.8

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 8 8 8 8.5 8.3

12 Đào Nguyên Khải 7 8 9 8 9.0 8.4

13 Võ Trọng Khải 9 9 9 9 10 9.4

14 Đồng Quốc Khánh 7 8 9 9 9.0 8.6

15 Nguyễn Bá Khiển 9 7 8 7 8.5 7.9

16 Nguyễn Hoàng Linh 7 7 7 8.5 9.0 8.1

17 Trương Quốc Mạnh 8 8 8 8 9.0 8.4

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 8 7 8 8 8.5 8.1

19 Nguyễn Hằng Nga 9 9 8 9 9.0 8.9

20 Ngũ Hoàng Nguyên 8 7 8 7 8.0 7.6

21 Nguyễn Sơn Nguyên 7 7 8 8 8.0 7.8

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 7 7 8 8.5 8.1

23 Lê Quốc Nhật 9 7 8 8 8.0 8.0

24 Hoàng Đức Phát 8 9 8 9 9.0 8.8

25 Lê Quang Phú 8 8 7 8 8.0 7.9

26 Đậu Đăng Quang 8 8 9 9 9.0 8.8

27 Nguyễn Tất Quân 8 8 7 8 8.0 7.9

28 Nguyễn Trung Quốc 9 9 9 9 9.0 9.0

29 Trần Minh Sơn 8 7 8 7 8.0 7.6

30 Hoàng Đăng Thành 7 8 9 8 8.0 8.0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 10 7 8 8 7.5 7.9

32 Dương Đức Thiện 9 9 9 9 9.0 9.0

33 Nguyễn Như Thông 8 7 8 7 8.5 7.8

34 Hoàng Xuân Trường 8 7 8 8 8.0 7.9

35 Nguyễn Ngọc Việt 9 9 9 9 9.0 9.0

36 Trần Quang Vinh 8 7 7 8 8.0 7.8

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Trần Trung Hiếu

25
HỌC KỲ I
Môn Tiếng Anh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
1 Lê Trần Minh Anh 9 8 9 8 8 9.6 8.8

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 9 9 8.5 8.5 8.5 8.5 8.6

3 Nguyễn Gia Bảo 10 9 9 10 9.3 9.5 9.5

4 Phan Hữu Cường 9 8.5 9 8.5 9.3 8.8 8.9

5 Nguyễn Công Danh 10 9 9 9.5 8.8 8.8 9.1

6 Trương Tuấn Dũng 9 8.5 8.5 9 9.1 9.3 9.0

7 Nguyễn Thùy Dương 9 8.5 9 8 8.6 8.8 8.7

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 9 9 9.5 8.4 8.3 8.7

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 9 10 9.5 8.8 8.8 9.2

10 Phan Đại Hoàng 9 10 10 9 8.5 8.8 9.0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 9 9 8.5 8 8.7 8.6

12 Đào Nguyên Khải 10 10 9.5 8.5 9.4 9.5 9.5

13 Võ Trọng Khải 9 9 9 9 9 9.0 9.0

14 Đồng Quốc Khánh 9 9 9 9 9.6 9.8 9.4

15 Nguyễn Bá Khiển 9 9 9 8.5 8.7 9.3 9.0

16 Nguyễn Hoàng Linh 8 9 9 9.5 8.4 8.4 8.6

17 Trương Quốc Mạnh 10 9 9 9 9.2 9.0 9.2

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 9 9 9 9.1 8.5 8.9

19 Nguyễn Hằng Nga 9 9 9 9 9 8.4 8.8

20 Ngũ Hoàng Nguyên 9 9 9 9 8.9 8.7 8.9

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 9 8.5 9 8.7 9.1 8.9

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 9 9 9 8.5 8.6 8.8

23 Lê Quốc Nhật 9 10 9 9 8.2 8.2 8.7

24 Hoàng Đức Phát 9.5 10 9.5 9 9.5 9.5 9.5

25 Lê Quang Phú 9 9 9 9 9.6 8.7 9.0

26 Đậu Đăng Quang 9 9.5 9 9 8.8 9.0 9.0

27 Nguyễn Tất Quân 10 9 9 9 9 9.0 9.1

28 Nguyễn Trung Quốc 9 9 9 9 9.3 8.3 8.8

29 Trần Minh Sơn 9 8.5 9 9 8 8.2 8.5

30 Hoàng Đăng Thành 9 9 9 8.5 8.5 8.5 8.7

31 Nguyễn Mạnh Thắng 10 9 10 9 9.1 9.2 9.3

32 Dương Đức Thiện 10 10 9 9 9.3 9.5 9.5

33 Nguyễn Như Thông 9 9 8.5 8.5 8.5 8.5 8.6

34 Hoàng Xuân Trường 10 9 9 9 9.3 9.3 9.3

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 9 9.5 10 9.2 9.5 9.5

36 Trần Quang Vinh 9 9 9 9 8.4 8.4 8.7

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Thị Mai Hương

26
HỌC KỲ I
Môn Giáo dục quốc phòng và an ninh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT

1 Lê Trần Minh Anh 9 10 9.5 9.6 9.5

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 9 10 8.5 9.2 9.1

3 Nguyễn Gia Bảo 10 10 9.5 10 9.9

4 Phan Hữu Cường 9 9 8 9.0 8.7

5 Nguyễn Công Danh 9 9 9 9.2 9.1

6 Trương Tuấn Dũng 10 10 8.5 9.4 9.3

7 Nguyễn Thùy Dương 9 10 9.5 9.6 9.5

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 10 9.5 9.6 9.5

9 Lê Văn Quang Hiếu 9 10 9.5 9.4 9.5

10 Phan Đại Hoàng 9 9 8 9.2 8.8

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 10 9.5 9.2 9.4

12 Đào Nguyên Khải 9 9 10 10 9.7

13 Võ Trọng Khải 9 10 9.4 9.4 9.4

14 Đồng Quốc Khánh 9 10 10 9.4 9.6

15 Nguyễn Bá Khiển 9 10 9.5 9.2 9.4

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 9 9 9.6 9.3

17 Trương Quốc Mạnh 10 10 9.5 9.6 9.7

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 9 9 9.4 9.2

19 Nguyễn Hằng Nga 10 9 9.5 9.4 9.5

20 Ngũ Hoàng Nguyên 10 9 8.5 9.0 9.0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 9 9.5 9.2 9.2

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 10 8.5 9.4 9.2

23 Lê Quốc Nhật 9 10 8.5 9.2 9.1

24 Hoàng Đức Phát 10 10 10 9.4 9.7

25 Lê Quang Phú 9 10 10 9.4 9.6

26 Đậu Đăng Quang 9 9 9.5 9.4 9.3

27 Nguyễn Tất Quân 9 9 9.5 9.4 9.3

28 Nguyễn Trung Quốc 9 10 10 9.4 9.6

29 Trần Minh Sơn 9 10 9.5 9.4 9.5

30 Hoàng Đăng Thành 9 10 9 9.4 9.3

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9 10 8 9.2 8.9

32 Dương Đức Thiện 10 10 10 9.6 9.8

33 Nguyễn Như Thông 9 10 9 9.0 9.1

34 Hoàng Xuân Trường 9 10 8.5 9.0 9.0

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 9 10 9.4 9.6

36 Trần Quang Vinh 10 9 9.5 9.6 9.5

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Phạm Xuân Hoàng

27
TỔNG HỢP HỌC KỲ I
Mô n họ c đánh g iá Kết Kết
Mô n họ c đánh g iá bằng nhận xét kết hợp đánh g iá bằng điểm số
Số bằng nhận xét quả quả
Họ và tên
TT họ c rèn
GDTC HĐTN&HN T o án Lí Hó a Sinh T in Văn Sử Ng . ng ữ GDQP&AN
tập luyện
1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ 9.6 8.8 8.8 9.1 9.5 8.4 7.9 8.8 9.5 T T

2 Thái Ng uyễn Nhật Anh Đ Đ 9.3 7.9 9.3 8.6 8.4 8.2 7.5 8.6 9.1 T T

3 Ng uyễn Gia Bảo Đ Đ 9.9 9.5 9.0 9.0 8.6 9.1 8.4 9.5 9.9 T T

4 Phan Hữu Cường Đ Đ 9.9 9.8 9.3 8.4 9.8 8.1 7.9 8.9 8.7 T T

5 Ng uyễn Cô ng Danh Đ Đ 9.8 9.6 9.5 9.0 9.2 9.1 8.9 9.1 9.1 T T

6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ 9.6 9.3 8.9 8.9 9.9 8.3 8.2 9.0 9.3 T T

7 Ng uyễn Thùy Dương Đ Đ 9.5 8.7 9.3 9.1 9.5 8.9 8.1 8.7 9.5 T T

8 Ng uyễn Thị Trà Giang Đ Đ 9.4 8.6 9.1 9.0 9.2 8.7 8.2 8.7 9.5 T T

9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ 9.4 9.6 9.3 9.6 9.9 9.0 8.4 9.2 9.5 T T

10 Phan Đại Ho àng Đ Đ 9.8 9.0 8.9 8.6 8.9 8.1 7.8 9.0 8.8 T T

11 Ng uyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ 9.6 9.0 9.1 9.1 9.9 8.4 8.3 8.6 9.4 T T

12 Đào Ng uyên Khải Đ Đ 9.6 9.2 9.3 9.2 9.4 9.0 8.4 9.5 9.7 T T

13 Võ Trọ ng Khải Đ Đ 10 9.3 9.3 9.5 9.7 8.7 9.4 9.0 9.4 T T

14 Đồ ng Quố c Khánh Đ Đ 9.5 9.0 9.1 8.9 8.8 8.5 8.6 9.4 9.6 T T

15 Ng uyễn Bá Khiển Đ Đ 9.6 9.6 8.9 9.3 9.5 8.5 7.9 9.0 9.4 T T

16 Ng uyễn Ho àng Linh Đ Đ 9.7 8.1 9.0 9.0 8.5 8.5 8.1 8.6 9.3 T T

17 Trương Quố c Mạnh Đ Đ 8.9 9.9 9.2 9.1 9.4 9.0 8.4 9.2 9.7 T T

18 Ng uyễn Đình Phúc Minh Đ Đ 9.1 9.2 8.8 8.7 9.4 8.3 8.1 8.9 9.2 T T

19 Ng uyễn Hằng Ng a Đ Đ 9.4 8.8 9.1 9.2 9.5 8.8 8.9 8.8 9.5 T T

20 Ng ũ Ho àng Ng uyên Đ Đ 9.6 9.4 8.9 8.6 9.7 8.0 7.6 8.9 9.0 T T

21 Ng uyễn Sơn Ng uyên Đ Đ 9.4 8.6 9.1 8.9 9.2 8.2 7.8 8.9 9.2 T T

22 Ng uyễn Trọ ng Ng uyên Đ Đ 9.8 9.7 9.3 9.1 9.6 8.6 8.1 8.8 9.2 T T

23 Lê Quố c Nhật Đ Đ 9.7 8.8 8.8 8.6 9.1 8.1 8.0 8.7 9.1 T T

24 Ho àng Đức Phát Đ Đ 9.8 9.3 9.3 9.1 9.6 9.1 8.8 9.5 9.7 T T

25 Lê Quang Phú Đ Đ 9.8 9.3 8.8 9.4 9.6 8.5 7.9 9.0 9.6 T T

26 Đậu Đăng Quang Đ Đ 9.7 9.7 9.0 9.7 9.4 8.3 8.8 9.0 9.3 T T

27 Ng uyễn Tất Quân Đ Đ 9.7 9.7 9.0 9.1 9.5 8.5 7.9 9.1 9.3 T T

28 Ng uyễn Trung Quố c Đ Đ 9.4 9.1 8.8 9.3 9.7 8.8 9.0 8.8 9.6 T T

29 Trần Minh Sơn Đ Đ 9.4 8.4 8.9 8.8 9.5 8.3 7.6 8.5 9.5 T T

30 Ho àng Đăng Thành Đ Đ 9.7 8.6 9.1 9.1 9.0 8.9 8.0 8.7 9.3 T T

31 Ng uyễn Mạnh Thắng Đ Đ 9.8 9.5 9.1 8.7 9.5 8.3 7.9 9.3 8.9 T T

32 Dương Đức Thiện Đ Đ 9.9 7.8 9.3 9.4 9.3 9.1 9.0 9.5 9.8 T T

33 Ng uyễn Như Thô ng Đ Đ 9.9 9.5 9.3 8.9 9.1 8.4 7.8 8.6 9.1 T T

34 Ho àng Xuân Trường Đ Đ 9.7 9.4 9.5 8.7 9.6 8.1 7.9 9.3 9.0 T T

35 Ng uyễn Ng ọ c Việt Đ Đ 9.8 9.3 9.0 9.6 9.9 9.0 9.0 9.5 9.6 T T

36 Trần Quang Vinh Đ Đ 9.6 9.3 8.8 9.0 9.4 8.1 7.8 8.7 9.5 T T

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký và ghi rõ họ tên)

Ng uyễn Trọ ng Đạt

28
DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN

HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN BỘ MÔN

STT Môn

HKI Chữ ký

1 Giáo dục thể chất Uông Nhật Lập

Nguyễn Trọng Đạt


Hoạt động trải nghiệm, hướng
2
nghiệp
Lê Thị Long

Nguyễn Trọng Đạt


3 Toán học
Phan Văn Thái

4 Vật lí Nguyễn Văn Hạnh

5 Hóa học Phan Thùy Linh

6 Sinh học Phan Thị Hưởng

7 Tin học Trần Đức Sáu

8 Ngữ văn Đỗ Thị Thanh Hà

9 Lịch sử Trần Trung Hiếu

10 Tiếng Anh Nguyễn Thị Mai Hương

11 Giáo dục quốc phòng và an ninh Phạm Xuân Hoàng

29
HỌC KỲ II
Môn Giáo dục thể chất (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá lại
Mức đánh giá
Số Đạt(Đ), Chưa
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT Đạt(CĐ)
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì Cả năm Học kì Cả năm

1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

2 Thái Nguyễn Nhật Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

3 Nguyễn Gia Bảo Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

4 Phan Hữu Cường Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

5 Nguyễn Công Danh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

7 Nguyễn Thùy Dương Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

8 Nguyễn Thị Trà Giang Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

10 Phan Đại Hoàng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

12 Đào Nguyên Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

14 Đồng Quốc Khánh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

16 Nguyễn Hoàng Linh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

17 Trương Quốc Mạnh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

18 Nguyễn Đình Phúc Minh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

19 Nguyễn Hằng Nga Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

20 Ngũ Hoàng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

21 Nguyễn Sơn Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

22 Nguyễn Trọng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

24 Hoàng Đức Phát Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

26 Đậu Đăng Quang Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

27 Nguyễn Tất Quân Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

28 Nguyễn Trung Quốc Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

29 Trần Minh Sơn Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

30 Hoàng Đăng Thành Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

31 Nguyễn Mạnh Thắng Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

32 Dương Đức Thiện Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

33 Nguyễn Như Thông Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

34 Hoàng Xuân Trường Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

35 Nguyễn Ngọc Việt Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

36 Trần Quang Vinh Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Uông Nhật Lập

30
HỌC KỲ II
Môn Nội dung giáo dục của địa phương (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá lại
Mức đánh giá
Số Đạt(Đ), Chưa
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT Đạt(CĐ)
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì Cả năm Học kì Cả năm

1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

2 Thái Nguyễn Nhật Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

3 Nguyễn Gia Bảo Đ Đ Đ Đ Đ Đ

4 Phan Hữu Cường Đ Đ Đ Đ Đ Đ

5 Nguyễn Công Danh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

7 Nguyễn Thùy Dương Đ Đ Đ Đ Đ Đ

8 Nguyễn Thị Trà Giang Đ Đ Đ Đ Đ Đ

9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ Đ Đ Đ Đ

10 Phan Đại Hoàng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

12 Đào Nguyên Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ

13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ

14 Đồng Quốc Khánh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ

16 Nguyễn Hoàng Linh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

17 Trương Quốc Mạnh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

18 Nguyễn Đình Phúc Minh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

19 Nguyễn Hằng Nga Đ Đ Đ Đ Đ Đ

20 Ngũ Hoàng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

21 Nguyễn Sơn Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

22 Nguyễn Trọng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ

24 Hoàng Đức Phát Đ Đ Đ Đ Đ Đ

25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ

26 Đậu Đăng Quang Đ Đ Đ Đ Đ Đ

27 Nguyễn Tất Quân Đ Đ Đ Đ Đ Đ

28 Nguyễn Trung Quốc Đ Đ Đ Đ Đ Đ

29 Trần Minh Sơn Đ Đ Đ Đ Đ Đ

30 Hoàng Đăng Thành Đ Đ Đ Đ Đ Đ

31 Nguyễn Mạnh Thắng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

32 Dương Đức Thiện Đ Đ Đ Đ Đ Đ

33 Nguyễn Như Thông Đ Đ Đ Đ Đ Đ

34 Hoàng Xuân Trường Đ Đ Đ Đ Đ Đ

35 Nguyễn Ngọc Việt Đ Đ Đ Đ Đ Đ

36 Trần Quang Vinh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Đỗ Thị Thanh Hà

31
HỌC KỲ II
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá lại
Mức đánh giá
Số Đạt(Đ), Chưa
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT Đạt(CĐ)
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì Cả năm Học kì Cả năm
1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

2 Thái Nguyễn Nhật Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

3 Nguyễn Gia Bảo Đ Đ Đ Đ Đ Đ

4 Phan Hữu Cường Đ Đ Đ Đ Đ Đ

5 Nguyễn Công Danh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

7 Nguyễn Thùy Dương Đ Đ Đ Đ Đ Đ

8 Nguyễn Thị Trà Giang Đ Đ Đ Đ Đ Đ

9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ Đ Đ Đ Đ

10 Phan Đại Hoàng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

12 Đào Nguyên Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ

13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ

14 Đồng Quốc Khánh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ

16 Nguyễn Hoàng Linh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

17 Trương Quốc Mạnh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

18 Nguyễn Đình Phúc Minh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

19 Nguyễn Hằng Nga Đ Đ Đ Đ Đ Đ

20 Ngũ Hoàng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

21 Nguyễn Sơn Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

22 Nguyễn Trọng Nguyên Đ Đ Đ Đ Đ Đ

23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ

24 Hoàng Đức Phát Đ Đ Đ Đ Đ Đ

25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ

26 Đậu Đăng Quang Đ Đ Đ Đ Đ Đ

27 Nguyễn Tất Quân Đ Đ Đ Đ Đ Đ

28 Nguyễn Trung Quốc Đ Đ Đ Đ Đ Đ

29 Trần Minh Sơn Đ Đ Đ Đ Đ Đ

30 Hoàng Đăng Thành Đ Đ Đ Đ Đ Đ

31 Nguyễn Mạnh Thắng Đ Đ Đ Đ Đ Đ

32 Dương Đức Thiện Đ Đ Đ Đ Đ Đ

33 Nguyễn Như Thông Đ Đ Đ Đ Đ Đ

34 Hoàng Xuân Trường Đ Đ Đ Đ Đ Đ

35 Nguyễn Ngọc Việt Đ Đ Đ Đ Đ Đ

36 Trần Quang Vinh Đ Đ Đ Đ Đ Đ

Giáo viên môn học Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên) (Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Trọng Đạt Nguyễn Huy Hoàng

32
HỌC KỲ II
Môn Toán học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn

1 Lê Trần Minh Anh 10 10 9 10 9 9.8 9.3 9.6 9.6

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 10 10 9 9 10 9.8 9.0 9.5 9.4

3 Nguyễn Gia Bảo 10 10 10 10 10 9.8 9.6 9.8 9.8

4 Phan Hữu Cường 10 10 10 10 10 9.8 9.5 9.8 9.8

5 Nguyễn Công Danh 10 10 10 10 10 9.8 9.5 9.8 9.8

6 Trương Tuấn Dũng 10 10 9 10 10 9.8 9.5 9.7 9.7

7 Nguyễn Thùy Dương 9 10 10 10 9 9.6 9.0 9.4 9.4

8 Nguyễn Thị Trà Giang 10 9 10 10 10 9.7 9.0 9.5 9.5

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 10 9 10 9 9.7 9.4 9.6 9.5

10 Phan Đại Hoàng 10 10 10 10 10 9.9 9.6 9.9 9.9

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 9 10 10 9 9.8 9.1 9.4 9.5

12 Đào Nguyên Khải 10 10 10 10 10 9.9 9.5 9.8 9.7

13 Võ Trọng Khải 10 10 10 10 10 10 10 10 10

14 Đồng Quốc Khánh 10 9 9 10 9 9.7 9.2 9.4 9.4

15 Nguyễn Bá Khiển 10 10 10 10 10 9.9 9.4 9.8 9.7

16 Nguyễn Hoàng Linh 10 10 10 10 10 9.8 9.4 9.8 9.8

17 Trương Quốc Mạnh 10 10 10 9 9 9.7 9.0 9.4 9.2

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 10 10 9 10 9 9.6 9.5 9.6 9.4

19 Nguyễn Hằng Nga 10 9 10 10 9 9.7 8.9 9.4 9.4

20 Ngũ Hoàng Nguyên 10 10 10 10 9 9.9 9.6 9.8 9.7

21 Nguyễn Sơn Nguyên 10 10 9 10 9 9.5 9.3 9.5 9.5

22 Nguyễn Trọng Nguyên 10 10 10 10 10 10 9.7 9.9 9.9

23 Lê Quốc Nhật 10 10 10 9 10 9.7 9.3 9.6 9.6

24 Hoàng Đức Phát 10 10 9 10 10 9.8 9.4 9.7 9.7

25 Lê Quang Phú 10 10 10 9 10 9.9 9.5 9.7 9.7

26 Đậu Đăng Quang 10 10 10 10 10 9.9 9.4 9.8 9.8

27 Nguyễn Tất Quân 10 10 10 10 10 9.9 9.6 9.9 9.8

28 Nguyễn Trung Quốc 10 9 10 10 10 9.6 9.1 9.6 9.5

29 Trần Minh Sơn 10 10 10 9 10 9.9 9.5 9.7 9.6

30 Hoàng Đăng Thành 10 10 9 10 10 9.6 9.2 9.6 9.6

31 Nguyễn Mạnh Thắng 10 10 10 10 10 9.9 9.5 9.8 9.8

32 Dương Đức Thiện 10 10 9 10 10 9.8 9.4 9.7 9.8

33 Nguyễn Như Thông 10 10 10 9 10 9.8 9.5 9.7 9.8

34 Hoàng Xuân Trường 10 10 10 10 10 9.9 9.4 9.8 9.8

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 10 10 10 9 9.8 9.5 9.7 9.7

36 Trần Quang Vinh 10 10 10 10 10 9.9 9.6 9.9 9.8

Giáo viên môn học Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên) (Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Trọng Đạt Phan Văn Thái

33
HỌC KỲ II
Môn Vật lí (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
1 Lê Trần Minh Anh 8 9 10 9 10 8.5 9.1 9.0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 8 7.5 9 10 9 8.0 8.5 8.3

3 Nguyễn Gia Bảo 9 7.5 10 9.5 10 8.5 9.1 9.2

4 Phan Hữu Cường 10 8.5 10 9.5 10 9.0 9.4 9.5

5 Nguyễn Công Danh 10 9 9.5 10 10 10 9.8 9.7

6 Trương Tuấn Dũng 10 9.5 9.5 10 9 8.5 9.2 9.2

7 Nguyễn Thùy Dương 8 9 9 10 10 8.5 9.1 9.0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 8.5 10 9 10 9.0 9.3 9.1

9 Lê Văn Quang Hiếu 9 10 9 10 9 8.5 9.1 9.3

10 Phan Đại Hoàng 8 9 9 10 9 7.0 8.3 8.5

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 7.5 10 9 10 9.0 9.2 9.1

12 Đào Nguyên Khải 8 9.5 9.5 10 9 9.0 9.1 9.1

13 Võ Trọng Khải 9 9 9 9.5 8.5 8.5 8.8 9.0

14 Đồng Quốc Khánh 9 9 9 10 9 8.5 8.9 8.9

15 Nguyễn Bá Khiển 9 9.5 10 9 9.5 9.5 9.4 9.5

16 Nguyễn Hoàng Linh 8 9.5 9 10 9 10 9.4 9.0

17 Trương Quốc Mạnh 9 7.5 10 9.5 10 9.5 9.4 9.6

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 10 9 10 9 8.5 9.1 9.1

19 Nguyễn Hằng Nga 8 9.5 10 9 10 8.5 9.1 9.0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 7 8.5 9 8 8.5 8.0 8.2 8.6

21 Nguyễn Sơn Nguyên 10 8 10 9 9.5 8.5 9.1 8.9

22 Nguyễn Trọng Nguyên 10 8.5 9 10 9.5 9.0 9.3 9.4

23 Lê Quốc Nhật 8 9 9 9.5 9 8.5 8.8 8.8

24 Hoàng Đức Phát 9 8.5 10 9 9 9.0 9.1 9.2

25 Lê Quang Phú 8 9 9 10 10 8.5 9.1 9.2

26 Đậu Đăng Quang 10 9.5 10 9.5 10 9.0 9.6 9.6

27 Nguyễn Tất Quân 10 8.5 9 10 9.5 8.5 9.1 9.3

28 Nguyễn Trung Quốc 10 9 10 9.5 9.5 8.5 9.2 9.2

29 Trần Minh Sơn 9 7.5 9 10 10 8.0 8.8 8.7

30 Hoàng Đăng Thành 9 9 10 9 8.5 8.0 8.7 8.7

31 Nguyễn Mạnh Thắng 10 8.5 10 10 10 9.0 9.5 9.5

32 Dương Đức Thiện 8 9 9 8 9 8.5 8.6 8.3

33 Nguyễn Như Thông 9 9.5 9 10 10 9.0 9.4 9.4

34 Hoàng Xuân Trường 10 9.5 10 9 9 8.5 9.1 9.2

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 9 9.5 10 9 9.0 9.3 9.3

36 Trần Quang Vinh 10 8.5 9 10 10 8.5 9.2 9.2

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Văn Hạnh

34
HỌC KỲ II
Môn Hóa học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn

1 Lê Trần Minh Anh 9 10 9 10 9 9.0 9.2 9.1

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 10 9 10 9 8.5 9.3 9.2 9.2

3 Nguyễn Gia Bảo 9 10 9 9 9 9.0 9.1 9.1

4 Phan Hữu Cường 9 10 9 9 9 9.0 9.1 9.2

5 Nguyễn Công Danh 10 10 9 10 9.5 9.3 9.5 9.5

6 Trương Tuấn Dũng 10 10 9 10 8.5 9.0 9.2 9.1

7 Nguyễn Thùy Dương 9 10 10 9 8.3 9.0 9.1 9.2

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 9 10 9 8.8 9.0 9.1 9.1

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 9 10 10 8.5 9.5 9.4 9.4

10 Phan Đại Hoàng 9 10 9 10 8.5 8.5 8.9 8.9

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 10 9 10 9 9.0 9.2 9.2

12 Đào Nguyên Khải 9 10 10 9 9 9.0 9.2 9.2

13 Võ Trọng Khải 10 10 9 9 9 9.0 9.2 9.2

14 Đồng Quốc Khánh 9 10 9 9 9 9.3 9.2 9.2

15 Nguyễn Bá Khiển 9 10 9 9 8 9.0 8.9 8.9

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 9 10 10 9 8.5 9.1 9.1

17 Trương Quốc Mạnh 9 10 9 9 8 9.5 9.1 9.1

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 10 9 9 9 9.0 9.1 9.0

19 Nguyễn Hằng Nga 9 9 10 10 8.8 9.0 9.2 9.2

20 Ngũ Hoàng Nguyên 9 10 9 9 9 8.5 8.9 8.9

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 9 10 9 9 9.3 9.2 9.2

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 10 9 10 9 9.0 9.2 9.2

23 Lê Quốc Nhật 9 10 9 10 8.3 8.5 8.9 8.9

24 Hoàng Đức Phát 9 9 10 9 9 9.0 9.1 9.2

25 Lê Quang Phú 10 10 9 9 8.8 9.3 9.3 9.1

26 Đậu Đăng Quang 9 10 9 10 8.5 9.5 9.3 9.2

27 Nguyễn Tất Quân 9 10 9 10 8.5 9.0 9.1 9.1

28 Nguyễn Trung Quốc 9 10 9 10 9 9.3 9.3 9.1

29 Trần Minh Sơn 9 9 10 9 8.3 9.0 9.0 9.0

30 Hoàng Đăng Thành 9 10 9 10 9 9.0 9.2 9.2

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9 10 9 8 9 9.5 9.2 9.2

32 Dương Đức Thiện 10 9 10 10 9 9.0 9.3 9.3

33 Nguyễn Như Thông 10 10 9 10 9.3 9.0 9.4 9.4

34 Hoàng Xuân Trường 9 9 10 9 9 8.8 9.0 9.2

35 Nguyễn Ngọc Việt 9 10 9 10 9 9.0 9.2 9.1

36 Trần Quang Vinh 10 9 10 9 8 9.3 9.1 9.0

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Phan Thùy Linh

35
HỌC KỲ II
Môn Sinh học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn

1 Lê Trần Minh Anh 9 10 10 8.8 8.5 9.0 9.0

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 6 9 9.5 8.8 9.0 8.6 8.6

3 Nguyễn Gia Bảo 8 9 10 9 9.5 9.2 9.1

4 Phan Hữu Cường 7 5 10 9.3 8.0 8.1 8.2

5 Nguyễn Công Danh 8 10 10 8.5 9.0 9.0 9.0

6 Trương Tuấn Dũng 8 10 9.5 7.5 9.5 8.9 8.9

7 Nguyễn Thùy Dương 8 10 10 9.5 8.0 8.9 9.0

8 Nguyễn Thị Trà Giang 8 10 9 7.8 9.0 8.7 8.8

9 Lê Văn Quang Hiếu 8 10 10 9 9.8 9.4 9.5

10 Phan Đại Hoàng 9 9 9.5 8 8.0 8.4 8.5

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 10 10 10 9.3 8.5 9.3 9.2

12 Đào Nguyên Khải 9 9.5 9 9 9.5 9.3 9.3

13 Võ Trọng Khải 9 9.5 10 9.5 9.5 9.5 9.5

14 Đồng Quốc Khánh 9 10 10 8.3 7.5 8.5 8.6

15 Nguyễn Bá Khiển 7 10 9.5 8 8.5 8.5 8.8

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 9 9.5 9 8.8 9.0 9.0

17 Trương Quốc Mạnh 8 5 9.5 9.3 8.5 8.3 8.6

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 9.5 10 7.5 9.5 9.0 8.9

19 Nguyễn Hằng Nga 7 10 9.5 8.3 8.8 8.7 8.9

20 Ngũ Hoàng Nguyên 7 10 9.5 8.8 7.0 8.1 8.3

21 Nguyễn Sơn Nguyên 7 10 10 7 9.3 8.6 8.7

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 9.5 9 8.3 9.5 9.1 9.1

23 Lê Quốc Nhật 8 10 10 6.5 8.0 8.1 8.3

24 Hoàng Đức Phát 10 10 10 7 9.3 9.0 9.0

25 Lê Quang Phú 9 9.5 10 9.5 10 9.7 9.6

26 Đậu Đăng Quang 9 10 10 9.3 9.0 9.3 9.4

27 Nguyễn Tất Quân 9 10 9.5 9.5 8.0 8.9 9.0

28 Nguyễn Trung Quốc 9 10 10 9.3 8.5 9.1 9.2

29 Trần Minh Sơn 6 9.5 10 9.3 8.3 8.6 8.7

30 Hoàng Đăng Thành 7 10 9 6.8 8.5 8.1 8.4

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9 8.5 10 9.3 10 9.5 9.2

32 Dương Đức Thiện 10 9 10 9 8.3 9.0 9.1

33 Nguyễn Như Thông 8 9.5 9.5 8.8 9.0 9.0 9.0

34 Hoàng Xuân Trường 8 9 9 7.5 8.8 8.4 8.5

35 Nguyễn Ngọc Việt 9 10 9.5 8 9.3 9.1 9.3

36 Trần Quang Vinh 7 9.5 10 9.3 9.5 9.2 9.1

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Phan Thị Hưởng

36
HỌC KỲ II
Môn Tin học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn

1 Lê Trần Minh Anh 9.5 9 10 8.8 9.8 9.4 9.4

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 9.5 9 8.8 9 8.8 9.0 8.8

3 Nguyễn Gia Bảo 9 9.5 9 9.3 9.8 9.4 9.1

4 Phan Hữu Cường 10 9 10 9.8 10 9.8 9.8

5 Nguyễn Công Danh 10 10 10 9.8 9.8 9.9 9.7

6 Trương Tuấn Dũng 10 9.5 10 9.8 10 9.9 9.9

7 Nguyễn Thùy Dương 9 9 9.5 9 9.5 9.3 9.4

8 Nguyễn Thị Trà Giang 8.5 9 9 8.8 9.3 9.0 9.1

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 9.3 9.5 9.8 10 9.8 9.8

10 Phan Đại Hoàng 10 9 10 9 9.5 9.4 9.2

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 10 9.8 9.5 9.3 10 9.7 9.8

12 Đào Nguyên Khải 10 9.5 10 9.8 9.5 9.7 9.6

13 Võ Trọng Khải 10 10 9 9.5 9.8 9.7 9.7

14 Đồng Quốc Khánh 10 10 9 9.8 10 9.8 9.5

15 Nguyễn Bá Khiển 10 10 9.5 9.8 10 9.9 9.8

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 9 10 9.5 9.5 9.4 9.1

17 Trương Quốc Mạnh 9.5 9 9 9.3 10 9.5 9.5

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9.5 10 9 9.5 10 9.7 9.6

19 Nguyễn Hằng Nga 9.5 10 9.5 9.8 9.5 9.6 9.6

20 Ngũ Hoàng Nguyên 9.5 10 10 9.8 9.8 9.8 9.8

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9.5 9 9 9.5 9.5 9.4 9.3

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9.5 9.5 10 9.3 9.3 9.4 9.5

23 Lê Quốc Nhật 9.5 9 10 9 8.8 9.1 9.1

24 Hoàng Đức Phát 10 9.5 10 9 9.3 9.4 9.5

25 Lê Quang Phú 10 9.5 10 9.5 9.0 9.4 9.5

26 Đậu Đăng Quang 10 10 10 8.5 9.8 9.6 9.5

27 Nguyễn Tất Quân 10 9.8 9.5 9.3 9.8 9.7 9.6

28 Nguyễn Trung Quốc 10 9.5 10 9.3 10 9.8 9.8

29 Trần Minh Sơn 9.8 9.5 9.5 9.3 9.3 9.4 9.4

30 Hoàng Đăng Thành 9.8 9.5 9 9 9.5 9.4 9.3

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9.8 9.8 9.5 9.8 10 9.8 9.7

32 Dương Đức Thiện 9.5 10 9.5 9.5 9.5 9.6 9.5

33 Nguyễn Như Thông 10 10 10 9.5 9.8 9.8 9.6

34 Hoàng Xuân Trường 10 10 10 9.3 10 9.8 9.7

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 10 9.5 9.8 10 9.9 9.9

36 Trần Quang Vinh 9.5 9.3 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Trần Đức Sáu

37
HỌC KỲ II
Môn Ngữ văn (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn

1 Lê Trần Minh Anh 10 9 9 10 7.8 8.0 8.6 8.5

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 8 9 9 8 8 8.3 8.3 8.3

3 Nguyễn Gia Bảo 10 10 10 9 8.3 8.5 9.0 9.0

4 Phan Hữu Cường 10 9 9 8 7.5 7.8 8.3 8.2

5 Nguyễn Công Danh 10 10 10 9 8.5 9.0 9.2 9.2

6 Trương Tuấn Dũng 10 9 9 9 8 8.3 8.7 8.6

7 Nguyễn Thùy Dương 10 10 10 9 8.5 8.0 8.9 8.9

8 Nguyễn Thị Trà Giang 10 10 10 9 8 8.5 8.9 8.8

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 10 10 9 8.3 8.5 9.0 9.0

10 Phan Đại Hoàng 9 9 9 9 7.5 7.8 8.3 8.2

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 9 10 9 7.8 8.3 8.6 8.5

12 Đào Nguyên Khải 10 10 9 9 8.3 8.5 8.9 8.9

13 Võ Trọng Khải 9 10 9 9 8.5 8.5 8.8 8.8

14 Đồng Quốc Khánh 9 10 10 9 8.3 8.8 9.0 8.8

15 Nguyễn Bá Khiển 9 10 9 9 7.8 8.8 8.8 8.7

16 Nguyễn Hoàng Linh 9 9 9 10 8 7.8 8.5 8.5

17 Trương Quốc Mạnh 10 10 10 9 8.3 8.5 9.0 9.0

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 9 9 9 7.5 8.3 8.4 8.4

19 Nguyễn Hằng Nga 9 10 9 10 7.5 7.8 8.5 8.6

20 Ngũ Hoàng Nguyên 8 10 8 8 7.5 7.8 8.0 8.0

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 9 9 8 8 7.5 8.2 8.2

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 9 10 8 7.8 7.8 8.3 8.4

23 Lê Quốc Nhật 10 10 9 9 7.5 8.5 8.7 8.5

24 Hoàng Đức Phát 10 10 10 9 8.3 8.5 9.0 9.0

25 Lê Quang Phú 10 10 10 9 8 8.5 8.9 8.8

26 Đậu Đăng Quang 9 9 8 9 8 8.5 8.5 8.4

27 Nguyễn Tất Quân 9 9 10 10 7.8 8.3 8.7 8.6

28 Nguyễn Trung Quốc 10 10 10 9 8 8.3 8.9 8.9

29 Trần Minh Sơn 10 9 9 9 7 8.0 8.3 8.3

30 Hoàng Đăng Thành 9 10 9 9 8 8.8 8.8 8.8

31 Nguyễn Mạnh Thắng 8 9 9 8 8 8.0 8.2 8.2

32 Dương Đức Thiện 10 10 9 9 8.3 8.5 8.9 9.0

33 Nguyễn Như Thông 9 9 9 8 7.8 8.3 8.4 8.4

34 Hoàng Xuân Trường 9 10 9 8 7.5 7.8 8.3 8.2

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 10 9 9 8 8.8 8.9 8.9

36 Trần Quang Vinh 9 10 10 9 8 8.5 8.8 8.6

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Đỗ Thị Thanh Hà

38
HỌC KỲ II
Môn Lịch sử (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
1 Lê Trần Minh Anh 8 8 9 8 9.0 8.5 8.3

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 8 8 7 8 9.0 8.3 8.0

3 Nguyễn Gia Bảo 8 8 7 8.5 9.0 8.4 8.4

4 Phan Hữu Cường 9 8 8 8 8.0 8.1 8.0

5 Nguyễn Công Danh 9 8 8 9 9.0 8.8 8.8

6 Trương Tuấn Dũng 8 8 8 8.5 8.5 8.3 8.3

7 Nguyễn Thùy Dương 9 8 8 9 9.0 8.8 8.6

8 Nguyễn Thị Trà Giang 7 8 9 9 9.0 8.6 8.5

9 Lê Văn Quang Hiếu 9 8 8 8.5 9.0 8.6 8.5

10 Phan Đại Hoàng 9 8 8 8 8.0 8.1 8.0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 10 8 8 9 8.5 8.7 8.6

12 Đào Nguyên Khải 8 8 8 9 8.5 8.4 8.4

13 Võ Trọng Khải 9 8 9 9 9.0 8.9 9.1

14 Đồng Quốc Khánh 9 8 8 9 9.0 8.8 8.7

15 Nguyễn Bá Khiển 9 8 8 8.5 8.5 8.4 8.2

16 Nguyễn Hoàng Linh 5 8 9 8.5 9.0 8.3 8.2

17 Trương Quốc Mạnh 8 8 7 8 8.5 8.1 8.2

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 8 8 8 9 9.0 8.6 8.4

19 Nguyễn Hằng Nga 10 8 9 9 9.0 9.0 9.0

20 Ngũ Hoàng Nguyên 7 8 9 9 9.0 8.6 8.3

21 Nguyễn Sơn Nguyên 8 8 8 8.5 8.0 8.1 8.0

22 Nguyễn Trọng Nguyên 10 8 8 8.5 9.0 8.8 8.6

23 Lê Quốc Nhật 9 8 7 8.5 8.0 8.1 8.1

24 Hoàng Đức Phát 8 8 7 8 8.5 8.1 8.3

25 Lê Quang Phú 10 8 8 8 9.0 8.6 8.4

26 Đậu Đăng Quang 9 8 9 9 9.0 8.9 8.9

27 Nguyễn Tất Quân 7 8 9 9 9.0 8.6 8.4

28 Nguyễn Trung Quốc 9 8 9 9 9.0 8.9 8.9

29 Trần Minh Sơn 7 8 8 8 9.0 8.3 8.1

30 Hoàng Đăng Thành 5 8 8 8 9.0 8.0 8.0

31 Nguyễn Mạnh Thắng 8 8 8 8 8.0 8.0 8.0

32 Dương Đức Thiện 8 8 8 9 7.5 8.1 8.4

33 Nguyễn Như Thông 8 8 8 8 8.0 8.0 7.9

34 Hoàng Xuân Trường 8 8 7 8.5 8.5 8.2 8.1

35 Nguyễn Ngọc Việt 10 8 8 9 9.0 8.9 8.9

36 Trần Quang Vinh 8 8 8 8.5 9.0 8.5 8.3

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Trần Trung Hiếu

39
HỌC KỲ II
Môn Tiếng Anh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn

1 Lê Trần Minh Anh 9 9 10 9 8.6 8.8 9.0 8.9

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 9 9 9 9 9 8.0 8.7 8.7

3 Nguyễn Gia Bảo 9 10 9 8 9.5 9.8 9.4 9.4

4 Phan Hữu Cường 8 8 9 8 9.3 8.2 8.5 8.6

5 Nguyễn Công Danh 10 9 10 9 9 8.3 9.0 9.0

6 Trương Tuấn Dũng 9 9 9 10 9.5 8.4 9.0 9.0

7 Nguyễn Thùy Dương 9 10 8 9 8.6 8.6 8.8 8.8

8 Nguyễn Thị Trà Giang 9 9 10 9 8.4 8.4 8.8 8.8

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 9 10 9 9.2 8.6 9.1 9.1

10 Phan Đại Hoàng 9 9 9 10 9.1 8.5 9.0 9.0

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 9 9 9 8 8.4 8.4 8.6 8.6

12 Đào Nguyên Khải 9 10 10 10 9 9.0 9.3 9.4

13 Võ Trọng Khải 9 9 10 10 9 8.2 9.0 9.0

14 Đồng Quốc Khánh 9 10 10 9 9.9 8.8 9.4 9.4

15 Nguyễn Bá Khiển 9 9 9 9 9.9 8.9 9.2 9.1

16 Nguyễn Hoàng Linh 9.5 8 10 8.5 8.6 8.7 8.8 8.7

17 Trương Quốc Mạnh 9.5 9 9 9 8.5 8.5 8.8 8.9

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 9 9 9 9 9 8.7 8.9 8.9

19 Nguyễn Hằng Nga 9 10 8 9 9.3 8.7 9.0 8.9

20 Ngũ Hoàng Nguyên 9 8.5 8 8 9.5 9.2 8.9 8.9

21 Nguyễn Sơn Nguyên 9 10 9 8.5 9.3 8.0 8.8 8.8

22 Nguyễn Trọng Nguyên 8.5 9 8.5 9 8.9 8.5 8.7 8.7

23 Lê Quốc Nhật 9 9 9 8.5 9 8.0 8.6 8.6

24 Hoàng Đức Phát 9 10 10 9 9.9 9.0 9.4 9.4

25 Lê Quang Phú 9 9 9.5 9 9.3 8.5 9.0 9.0

26 Đậu Đăng Quang 9 8 9 8.5 9.6 9.1 9.0 9.0

27 Nguyễn Tất Quân 9 9 9 9.5 9.4 8.8 9.1 9.1

28 Nguyễn Trung Quốc 9 9 10 9 8.8 8.5 8.9 8.9

29 Trần Minh Sơn 8 9 9 9 8.5 8.3 8.5 8.5

30 Hoàng Đăng Thành 9 9 9 9 8.3 8.5 8.7 8.7

31 Nguyễn Mạnh Thắng 10 8.5 10 9 9 8.5 9.0 9.1

32 Dương Đức Thiện 9 9 10 10 9.4 9.0 9.3 9.4

33 Nguyễn Như Thông 9 8 8 7 9.3 8.8 8.6 8.6

34 Hoàng Xuân Trường 9 10 9 10 9 8.8 9.2 9.2

35 Nguyễn Ngọc Việt 9 10 10 9 9.6 9.0 9.4 9.4

36 Trần Quang Vinh 9 9 9.5 9 9 8.4 8.9 8.8

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Nguyễn Thị Mai Hương

40
HỌC KỲ II
Môn Giáo dục quốc phòng và an ninh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn

1 Lê Trần Minh Anh 10 10 9.5 9.5 9.6 9.6

2 Thái Nguyễn Nhật Anh 9 9 9.5 9.5 9.4 9.3

3 Nguyễn Gia Bảo 10 10 9.5 10 9.9 9.9

4 Phan Hữu Cường 9 10 9.5 9.5 9.5 9.2

5 Nguyễn Công Danh 10 9 10 9.5 9.6 9.4

6 Trương Tuấn Dũng 10 10 9 9.5 9.5 9.4

7 Nguyễn Thùy Dương 10 10 9.5 9.5 9.6 9.6

8 Nguyễn Thị Trà Giang 8 9 9.5 9.5 9.2 9.3

9 Lê Văn Quang Hiếu 10 9 9.5 9.5 9.5 9.5

10 Phan Đại Hoàng 10 8 9.5 9.5 9.4 9.2

11 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng 10 9 9 9.5 9.4 9.4

12 Đào Nguyên Khải 8 8 10 9.5 9.2 9.4

13 Võ Trọng Khải 8 9 10 10 9.6 9.5

14 Đồng Quốc Khánh 9 9 10 9.5 9.5 9.5

15 Nguyễn Bá Khiển 9 8 9.5 9.5 9.2 9.3

16 Nguyễn Hoàng Linh 8 9 9.5 9.5 9.2 9.2

17 Trương Quốc Mạnh 10 8 10 10 9.7 9.7

18 Nguyễn Đình Phúc Minh 10 9 9.5 9.5 9.5 9.4

19 Nguyễn Hằng Nga 10 10 9 9.5 9.5 9.5

20 Ngũ Hoàng Nguyên 10 9 9 9.5 9.4 9.3

21 Nguyễn Sơn Nguyên 10 8 9.5 9.5 9.4 9.3

22 Nguyễn Trọng Nguyên 9 10 9.5 9.5 9.5 9.4

23 Lê Quốc Nhật 9 10 9.5 9.5 9.5 9.4

24 Hoàng Đức Phát 9 10 10 10 9.9 9.8

25 Lê Quang Phú 9 8 9.5 10 9.4 9.5

26 Đậu Đăng Quang 10 10 9.5 9.5 9.6 9.5

27 Nguyễn Tất Quân 10 9 9.5 9.5 9.5 9.4

28 Nguyễn Trung Quốc 10 10 9.5 10 9.9 9.8

29 Trần Minh Sơn 10 10 9.5 9.5 9.6 9.6

30 Hoàng Đăng Thành 9 8 9.5 9.5 9.2 9.2

31 Nguyễn Mạnh Thắng 9 10 9.5 9.5 9.5 9.3

32 Dương Đức Thiện 10 10 9.5 10 9.9 9.9

33 Nguyễn Như Thông 9 10 9.5 9.5 9.5 9.4

34 Hoàng Xuân Trường 8 9 9.5 9.5 9.2 9.1

35 Nguyễn Ngọc Việt 9 9 10 10 9.7 9.7

36 Trần Quang Vinh 9 8 9.5 9.5 9.2 9.3

Giáo viên môn học


(Kí và ghi rõ họ, tên)

Phạm Xuân Hoàng

41
TỔNG HỢP HỌC KỲ II
Mô n họ c đánh g iá bằng nhận Kết Kết
Mô n họ c đánh g iá bằng nhận xét kết hợp đánh g iá bằng điểm số
Số xét quả quả
Họ và tên
TT Ng . họ c rèn
GDTC NDGDCĐP HĐTN&HN T o án Lí Hó a Sinh T in Văn Sử GDQP&AN
ng ữ tập luyện
1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ 9.6 9.1 9.2 9.0 9.4 8.6 8.5 9.0 9.6 T T

2 Thái Ng uyễn Nhật Anh Đ Đ Đ 9.5 8.5 9.2 8.6 9.0 8.3 8.3 8.7 9.4 T T

3 Ng uyễn Gia Bảo Đ Đ Đ 9.8 9.1 9.1 9.2 9.4 9.0 8.4 9.4 9.9 T T

4 Phan Hữu Cường Đ Đ Đ 9.8 9.4 9.1 8.1 9.8 8.3 8.1 8.5 9.5 T T

5 Ng uyễn Cô ng Danh Đ Đ Đ 9.8 9.8 9.5 9.0 9.9 9.2 8.8 9.0 9.6 T T

6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ Đ 9.7 9.2 9.2 8.9 9.9 8.7 8.3 9.0 9.5 T T

7 Ng uyễn Thùy Dương Đ Đ Đ 9.4 9.1 9.1 8.9 9.3 8.9 8.8 8.8 9.6 T T

8 Ng uyễn Thị Trà Giang Đ Đ Đ 9.5 9.3 9.1 8.7 9.0 8.9 8.6 8.8 9.2 T T

9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ Đ 9.6 9.1 9.4 9.4 9.8 9.0 8.6 9.1 9.5 T T

10 Phan Đại Ho àng Đ Đ Đ 9.9 8.3 8.9 8.4 9.4 8.3 8.1 9.0 9.4 T T

11 Ng uyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ Đ 9.4 9.2 9.2 9.3 9.7 8.6 8.7 8.6 9.4 T T

12 Đào Ng uyên Khải Đ Đ Đ 9.8 9.1 9.2 9.3 9.7 8.9 8.4 9.3 9.2 T T

13 Võ Trọ ng Khải Đ Đ Đ 10 8.8 9.2 9.5 9.7 8.8 8.9 9.0 9.6 T T

14 Đồ ng Quố c Khánh Đ Đ Đ 9.4 8.9 9.2 8.5 9.8 9.0 8.8 9.4 9.5 T T

15 Ng uyễn Bá Khiển Đ Đ Đ 9.8 9.4 8.9 8.5 9.9 8.8 8.4 9.2 9.2 T T

16 Ng uyễn Ho àng Linh Đ Đ Đ 9.8 9.4 9.1 9.0 9.4 8.5 8.3 8.8 9.2 T T

17 Trương Quố c Mạnh Đ Đ Đ 9.4 9.4 9.1 8.3 9.5 9.0 8.1 8.8 9.7 T T

18 Ng uyễn Đình Phúc Minh Đ Đ Đ 9.6 9.1 9.1 9.0 9.7 8.4 8.6 8.9 9.5 T T

19 Ng uyễn Hằng Ng a Đ Đ Đ 9.4 9.1 9.2 8.7 9.6 8.5 9.0 9.0 9.5 T T

20 Ng ũ Ho àng Ng uyên Đ Đ Đ 9.8 8.2 8.9 8.1 9.8 8.0 8.6 8.9 9.4 T T

21 Ng uyễn Sơn Ng uyên Đ Đ Đ 9.5 9.1 9.2 8.6 9.4 8.2 8.1 8.8 9.4 T T

22 Ng uyễn Trọ ng Ng uyên Đ Đ Đ 9.9 9.3 9.2 9.1 9.4 8.3 8.8 8.7 9.5 T T

23 Lê Quố c Nhật Đ Đ Đ 9.6 8.8 8.9 8.1 9.1 8.7 8.1 8.6 9.5 T T

24 Ho àng Đức Phát Đ Đ Đ 9.7 9.1 9.1 9.0 9.4 9.0 8.1 9.4 9.9 T T

25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ 9.7 9.1 9.3 9.7 9.4 8.9 8.6 9.0 9.4 T T

26 Đậu Đăng Quang Đ Đ Đ 9.8 9.6 9.3 9.3 9.6 8.5 8.9 9.0 9.6 T T

27 Ng uyễn Tất Quân Đ Đ Đ 9.9 9.1 9.1 8.9 9.7 8.7 8.6 9.1 9.5 T T

28 Ng uyễn Trung Quố c Đ Đ Đ 9.6 9.2 9.3 9.1 9.8 8.9 8.9 8.9 9.9 T T

29 Trần Minh Sơn Đ Đ Đ 9.7 8.8 9.0 8.6 9.4 8.3 8.3 8.5 9.6 T T

30 Ho àng Đăng Thành Đ Đ Đ 9.6 8.7 9.2 8.1 9.4 8.8 8.0 8.7 9.2 T T

31 Ng uyễn Mạnh Thắng Đ Đ Đ 9.8 9.5 9.2 9.5 9.8 8.2 8.0 9.0 9.5 T T

32 Dương Đức Thiện Đ Đ Đ 9.7 8.6 9.3 9.0 9.6 8.9 8.1 9.3 9.9 T T

33 Ng uyễn Như Thô ng Đ Đ Đ 9.7 9.4 9.4 9.0 9.8 8.4 8.0 8.6 9.5 T T

34 Ho àng Xuân Trường Đ Đ Đ 9.8 9.1 9.0 8.4 9.8 8.3 8.2 9.2 9.2 T T

35 Ng uyễn Ng ọ c Việt Đ Đ Đ 9.7 9.3 9.2 9.1 9.9 8.9 8.9 9.4 9.7 T T

36 Trần Quang Vinh Đ Đ Đ 9.9 9.2 9.1 9.2 9.5 8.8 8.5 8.9 9.2 T T

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký và ghi rõ họ tên)

Ng uyễn Trọ ng Đạt

42
DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN

HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN BỘ MÔN

STT Môn

HKII Chữ ký

1 Giáo dục thể chất Uông Nhật Lập

2 Nội dung giáo dục của địa phương Đỗ Thị Thanh Hà

Nguyễn Trọng Đạt


Hoạt động trải nghiệm, hướng
3
nghiệp
Nguyễn Huy Hoàng

Nguyễn Trọng Đạt


4 Toán học
Phan Văn Thái

5 Vật lí Nguyễn Văn Hạnh

6 Hóa học Phan Thùy Linh

7 Sinh học Phan Thị Hưởng

8 Tin học Trần Đức Sáu

9 Ngữ văn Đỗ Thị Thanh Hà

10 Lịch sử Trần Trung Hiếu

11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Mai Hương

12 Giáo dục quốc phòng và an ninh Phạm Xuân Hoàng

43
TỔNG HỢP CẢ NĂM HỌC
Mức đánh g iá sau khi rèn
Mức đánh
luyện tro ng kì ng hỉ hè;
g iá TS
kiểm tra, đánh g iá lại
Số buổ i Khô ng được
Họ và tên Kết Kết Được lên lớp Khen thưởng T ổ ng hợp chung
TT ng hỉ lên lớp
quả quả Kết quả rèn Kết quả họ c
họ c
rèn họ c luyện tập
luyện tập
1 Lê Trần Minh Anh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

2 Thái Ng uyễn Nhật Anh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i


Tổng số học sinh: 36
3 Ng uyễn Gia Bảo T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

4 Phan Hữu Cường T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

5 Ng uyễn Cô ng Danh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS - Được lên lớp: 36


trong đó .......... học sinh được
6 Trương Tuấn Dũng T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS lên lớp sau khi học tập, rèn
luyện thêm trong hè.
7 Ng uyễn Thùy Dương T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

8 Ng uyễn Thị Trà Giang T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

9 Lê Văn Quang Hiếu T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS - Không được lên lớp: ..........

10 Phan Đại Ho àng T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

11 Ng uyễn Đặng Tuấn Hùng T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS


Giáo viên chủ nhiệm
12 Đào Ng uyên Khải T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS (Ký và ghi rõ họ, tên)

13 Võ Trọ ng Khải T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

14 Đồ ng Quố c Khánh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

15 Ng uyễn Bá Khiển T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i Ng uyễn Trọng Đạt

16 Ng uyễn Ho àng Linh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

17 Trương Quố c Mạnh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS


HIỆU TRƯỞNG
18 Ng uyễn Đình Phúc Minh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i (Ký tên, đóng dấu)
19 Ng uyễn Hằng Ng a T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

20 Ng ũ Ho àng Ng uyên T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

21 Ng uyễn Sơn Ng uyên T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i Trần Văn Ng a

22 Ng uyễn Trọ ng Ng uyên T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

23 Lê Quố c Nhật T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

24 Ho àng Đức Phát T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

25 Lê Quang Phú T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

26 Đậu Đăng Quang T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

27 Ng uyễn Tất Quân T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

28 Ng uyễn Trung Quố c T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

29 Trần Minh Sơn T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

30 Ho àng Đăng Thành T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i

31 Ng uyễn Mạnh Thắng T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

32 Dương Đức Thiện T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

33 Ng uyễn Như Thô ng T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

34 Ho àng Xuân Trường T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

35 Ng uyễn Ng ọ c Việt T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

36 Trần Quang Vinh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS

44
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG
VỀ SỬ DỤNG SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH

T HÁNG NHẬN XÉT CỤ T HỂ VỀ SỬ DỤNG SỔ KÝ T ÊN, ĐÓNG DẤU

10

11

12

45
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG
VỀ SỬ DỤNG SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH

T HÁNG NHẬN XÉT KÝ T ÊN, ĐÓNG DẤU

46
47

You might also like