Professional Documents
Culture Documents
/100 点
名前: 。
クラス: 。
日付:________年___月___日。
問題1:(1x14=14)
Thể cấm chỉ Thể mệnh lệnh
行きます
帰ります
撮ります
しゃべります
飲みます
きます
します
えいぎょうちゅう い み
T: 営 業 中 はどういう意味ですか
A:
ていきゅうび
T:定休日はどういういみですか。
じゅんびちゅう
T: 準 備 中 はどういう意味ですか。
よやくせき
T:予約席はどういう意味ですか。
へいてん
T:閉店はどういう意味ですか。
問題5:Lần này là dịch ra tiếng nhật.(2x10=20)(khi dịch sử dụng cấu trúc ngữ
pháp bài 32 và 33).
1、 Cậu không nên từ bỏ thì tốt hơn.
...................................................................................................................
2、 Biết đâu được là tháng 3 tôi không tốt nghiệp được.
....................................................................................................................
3、 Mua đi, mua đi. Mì tôm chỉ cần 3 phút là được đây ạ.
....................................................................................................................
4、 Không được, tớ phải rời khỏi cái ghế này.
....................................................................................................................
5、 Mẹ tớ nói là cấm về muộn.
.....................................................................................................................
6、 Dừng lại, ở đây có biển cấm vào.
....................................................................................................................
7、 Bạn nên mở rộng trái tim mình ra thì tốt hơn.
....................................................................................................................
8、 Hãy nhắn với mẹ là anh không ăn cơm ở nhà.
.....................................................................................................................
9、 Uống vừa thôi, ngày mai còn phải đi làm.
.....................................................................................................................
10、 Đi ngủ nhanh lên. Cấm đọc truyện và dùng điện thoại.
.....................................................................................................................
問題6:(0,5x10=5)
そら あめ
1、 空を見て、雨がふるかもしれない。
……………………………………………………………..
2、 母は“勉強しろ”といっていました。
……………………………………………………………..
3、 学校に戻ったほうがいいですか。帰ったほうがいいですか。
………………………………………………………………………………………………….
れいぞうこ ひ
4、 たぶん、冷蔵庫にいれて冷やした。
………………………………………………………………………………………………….
ごうかく
5、 きっと、合格でしょう。
…………………………………………………………………………………………………...
くるま ちゅうい
6、 車 に注意したほうがいいよ。
……………………………………………………………………………………………………
いじょう
7、 これ以上にげるな。
……………………………………………………………………………………………………
問題7:言葉チェック(1x16=16)
たいよう
太陽 Thất bại
りよう
Quả bóng 利用する
ゆうがた
夕方 Làm việc quá sức
けいさつ
Miễn phí 警察
こま
困る Ngôi sao
さわ
Tiền phạt 騒ぎます
れんあい
恋愛 Nước máy
きそく
Từ bỏ 規則