Professional Documents
Culture Documents
Unit 9.protect The Environment
Unit 9.protect The Environment
5. climate change e. all the plants and animals in an area and the way they affect each other a
Lời giải chi tiết:
1-a 2-d 3 - e0 4-b 5-c
1. biodiversity (n): đa dạng sinh học
a. the variety of plants and animals in a particular area
(sự đa dạng của thực vật và động vật trong một khu vực cụ thể)
2. habitat (n): môi trường sống
d. the natural environment in which a plant or an animal lives
(môi trường tự nhiên mà thực vật hoặc động vật sống)
3. ecosystem (n): hệ sinh thái
e. all the plants and animals in an area and the way they affect each other and the
environment
(tất cả các loài thực vật và động vật trong một khu vực và cách chúng ảnh hưởng lẫn
nhau và môi trường)
4. wildlife (n): cuộc sống hoang dã
b. animals and plants that grow in natural conditions
(động vật và thực vật phát triển trong điều kiện tự nhiên)
5. climate change: biến đổi khí hậu
c. changes in the world’s weather, especially an increase in temperature
(những thay đổi của thời tiết trên thế giới, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ)
2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrases
in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ ở bài 1.)
1. ______ is important because plants and animals depend on each other to survive.
2. A new series of educational programmes shows the importance of ______ to
humans.
3. Their work involves protecting and creating natural ______ for plants and animals.
4. Countries need to work together to deal with global issues such as deforestation
and ______.
5. Pollution can have serious effects on the balance of ______.
Lời giải chi tiết:
1. Biodiversity 2. wildlife 3. habitats 4. climate change 5. ecosystem
1. Biodiversity is important because plants and animals depend on each other to
survive.
(Đa dạng sinh học rất quan trọng vì thực vật và động vật phụ thuộc vào nhau để tồn
tại.)
2. A new series of educational programmes shows the importance of wildlife to
humans.
(Một loạt chương trình giáo dục mới cho thấy tầm quan trọng của động vật hoang dã
đối với con người.)
3. Their work involves protecting and creating natural habitats for plants and
animals.
(Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và tạo môi trường sống tự nhiên cho
thực vật và động vật.)
4. Countries need to work together to deal with global issues such as deforestation
and climate change.
(Các quốc gia cần hợp tác với nhau để đối phó với các vấn đề toàn cầu như phá rừng
và biến đổi khí hậu.)
5. Pollution can have serious effects on the balance of ecosystem.
(Ô nhiễm có thể có những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh
thái.)
III. Grammar: Reported speech(Ngữ pháp: Câu tường thuật/ Lời nói gián
tiếp)
1. Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.)
1. Minh’s teacher asked him if he was / is ready to present the following day.
2. Nam’s father suggested / denied that Nam should focus on one aspect of the
problem.
3. Tuan said he would complete his project the following week / next week.
4. Mai asked / said her teacher where she could get the information form.
5. Phong said he handed / had handed in his project the previous day.
Phương pháp giải:
- Chúng ta dùng câu gián tiếp khi muốn nói với ai đó về điều mà chúng ta hoặc ai đó
đã nói trước đó.
- Khi dùng câu gián tiếp, chúng ta thay đổi đại từ nhân xưng, thì của động từ, và các
trạng từ chỉ thời gian.
VD: “I will fly to Ho Chi Minh tomorrow”, Nam said.
=> Nam said he would fly to Ho Chi Minh the following day.
I => he
will fly => would fly
tomorrow => the following day
Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Hiện tại đơn => Quá khứ đơn
Quá khứ tiếp diễn => Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn => Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
4.documentary /ˌ
dɒkjuˈ
mentri/ (n): phim tài liệu
Don't feed the animals in the zoo while they are resting.
(Không cho động vật ăn trong vườn thú khi chúng đang nghỉ ngơi.)
6.ring someone up /rɪŋ ˈ
sʌmwʌn ʌp/ (v.phr): gọi cho ai đó
8.ecosystem /ˈ
iːkəʊsɪstəm/
Their work involves protecting and creating nature for plants and animals.
(Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và tạo ra tự nhiên cho thực vật và động
vật.)
11.global issues /ˈ
gləʊbəl ɪˈʃuːz/ (n.phr): các vấn đề toàn cầu
Countries need to work together to deal with global issues such as deforestation.
(Các quốc gia cần hợp tác với nhau để đối phó với các vấn đề toàn cầu như nạn phá
rừng.)
12.effect /ɪˈ
fekt/ (n): ảnh hưởng
Indirect speech or Reported speech (Lời nói gián tiếp hay còn gọi là lời tường
thuật) Chúng ta sử dụng lời nói gián tiếp khi chúng ta dùng từ ngữ của mình để
tường thuật lại điều mà người nào đó nói.
Muốn đổi câu mệnh lệnh, yêu cầu và đề nghị từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp,
chúng ta phải thay đổi chủ từ, động từ và trạng từ chỉ thời gian hay địa điểm.
+ May + Might
+ Must + Must/Had to
Trạng từ chỉ thời gian trong lời nói trực tiếp được biến đổi thành trạng từ khác trong
lời nói gián tiếp.
This chỉ thị đại từ đứng một mình sẽ chuyển thành that.
These chỉ thị đại từ đứng một mình sẽ chuyển thành them.
Ex: Lan said, “I have seen this film”
She said that she had seen him the day before.
Lưu ý: Trong các trường hợp sau đây thì động từ trong lời nói trực tiếp sẽ không
thay đổi.
a) Động từ tường thuật ở thì tương lai đơn và các thì hiện tại (Hiện tại đơn, hiện tại
hoàn thành, hiện tại tiếp diễn)
His father said, “It’s high time you went to bed, Hung”
His father told Hung that it was high time he went to bed.
d) Câu đi với cấu trúc wish và câu điều kiện loại 2 và loại 3 khi chuyển sang lời nc:
gián tiếp cũng không thay đổi thì.
Tóm lại để chuyển từ một câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta phải chú ý sáu
bước sau:
1. Sử dụng một số động từ tường thuật: say, tell, ask, answer, exclaim,
suggest...
2. Thay đổi thì của động từ.
Unit 9 Reading
arrow_forward_iosĐọc thêm
1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the following question.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi sau.)
What environmental problems do you see in the pictures?
(Bạn thấy những vấn đề môi trường nào trong các bức tranh?)
3. Read the text again and decide which paragraph contains the following information.
(Đọc lại văn bản và quyết định xem đoạn văn nào chứa thông tin sau.)
Information
We need to be aware of these problems so that we can find ways to protect nature.
(Chúng ta cần nhận thức rõ những vấn đề này để có thể tìm cách bảo vệ thiên
nhiên.)
2.global warming /ˈ
gləʊbəl w
ˈ ɔːmɪŋ/ (n.phr): sự nóng lên toàn cầu
Global warming is the rise in the average temperature of the earth's atmosphere.
(Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ trung bình của khí quyển trái đất.)
It can have serious consequences such as rising sea levels, polar ice melting and
extreme weather events like floods or heat waves.
(Nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao, băng
tan ở hai cực và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.)
It can damage the natural habitats of many animals and put wildlife in danger.
(Nó có thể làm hỏng môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật và khiến động
vật hoang dã gặp nguy hiểm.)
6.climate change /ˈ
klaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr): biến đổi khí hậu
It can also destroy the natural soil and lead to climate change.
(Nó cũng có thể phá hủy đất tự nhiên và dẫn đến biến đổi khí hậu.)
It is mainly caused by waste gases that come out of vehicles, machines or factories.
(Nguyên nhân chủ yếu là do khí thải thoát ra từ xe cộ, máy móc hoặc nhà xưởng.)
When these harmful gases combine with the water in the air, they come down as rain
or snow, which can damage all forms of life.
(Khi những khí độc hại này kết hợp với nước trong không khí, chúng sẽ tạo thành
mưa hoặc tuyết, có thể gây hại cho mọi dạng sống.)
9.respiratory diseases /rɪˈ
spɪrət(ə)ri dɪˈ
ziːzɪz/ (n.phr): bệnh về đường hô hấp
It is also a major cause of respiratory diseases or even lung cancer.
(Nó cũng là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về đường hô hấp hay thậm chí là ung
thư phổi.)
10.disappear /ˌ
dɪsəˈ
pɪə(r)/ (v): biến mất
In addition, humans illegally hunt and kill animals, and catch too many fish at once.
(Ngoài ra, con người săn bắt và giết động vật một cách bất hợp pháp và đánh bắt
quá nhiều cá cùng một lúc.)
12.substance /ˈ
sʌbstəns/ (n): chất
Unit 9 : Speaking
1. Work in pairs. Match the environmental problems with the suggested solutions.
(Làm việc theo cặp. Nối các vấn đề về môi trường với các giải pháp được đề xuất.)
1.heat waves /ˈ
hiːtweɪvz/ (n): sóng nhiệt
The nature of many animals can be destroyed in the process of cutting down forests.
(Tự nhiên của nhiều loài động vật có thể bị phá hủy trong quá trình chặt phá rừng.)
One of the main causes of air pollution is produced by machines and factories.
(Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí là do máy móc, nhà
xưởng sản xuất.)
4.recycle /ˌ
riːˈ
saɪkl/ (v): tái chế
6.rubbish /ˈ
rʌbɪʃ/ (n): rác
The first solution is to stop burning leaves, rubbish and other materials.
(Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác.)
7.avoid /əˈ
vɔɪd/ (v): tránh
People should avoid products that are made from animal parts.
(Mọi người nên tránh các sản phẩm được làm từ các bộ phận của động vật.)
8.gas emissions /gæs ɪˈ
mɪʃənz/ (n.phr): khí thải
This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.
(Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm
cho không khí trong sạch hơn.)
Unit 9 Listening
Saving endangered animals
1. Work in pairs an answer the question.
(Làm việc theo cặp vầ trả lời câu hỏi.)
What is happening to the animals in the pictures?
(Điều gì đang xảy ra với con vật trong tranh?)
2. Nam believes that people should first be made aware of the importance of the problem.
3. Mai thinks that illegal hunting may not destroy wild animals’ natural habitats.
4. Nam believes that illegal hunting can be prevented by banning wildlife trade.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Mai: Good! I'm trying to complete it by next Monday. But I'm still working on the last
part: saving endangered animals. Do you have any ideas, Nam?
Nam: Well, I think the first thing you should do is help people understand the
importance of this problem.
Mai: Yes, I agree. Some people think this is a natural process that would happen with
or without humans. They also believe that's not their responsibility.
Nam: You should also do some research on the number of endangered animals. We
are losing animals quicker now than ever before. And one of the reasons is illegal
hunting.
Mai: Yes, hunting causes a lot of suffering to wild animals. It destroys their natural
habitats, and leaves baby animals behind to die.
Nam: Well, I think strict laws can really help. Heavy punishment may prevent people
from illegal hunting. Besides, wildlife trade should be banned as well.
Mai: That would stop illegal hunting. Any more ideas, Nam?
Nam: And we should make sure that the souvenirs we buy on holiday are not made
from endangered animal parts.
3. Listen to the conversation again and complete the notes. Use ONE word for each gap.
(Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng MỘT từ cho mỗi khoảng
trống.)
Nam believes that 'legal hunting’ can be prevented by banning wildlife trade.
(Nam tin rằng 'việc săn bắn hợp pháp có thể được ngăn chặn bằng cách cấm buôn
bán động vật hoang dã.)
(n.phr): dự án giữa kỳ
Mai will complete her mid-term project in two weeks.
(Mai sẽ hoàn thành dự án giữa kỳ sau hai tuần nữa.)
3.prevent someone from /prɪˈ
vɛnt ˈ
sʌmwʌn frɒm/ (v.phr): ngăn cản ai đó
Unit 9 Writing
Writing about a wildlife organisation
1. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhình tranh và trả lời các câu hỏi.)
Kind of (1)_______
organisation
Set up in (2)_______
Aims - (3)_______
- to build a future in which humans respect nature
Number of (5)_______
projects
supported
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Quỹ Thiên nhiên Thế giới (WWF), ban đầu được gọi là Quỹ Động vật Hoang dã Thế
giới, là một tổ chức phi chính phủ. Nó được thành lập vào năm 1961, và ngày nay nó
là tổ chức môi trường lớn nhất thế giới. Nó nhằm mục đích ngăn chặn quá trình phá
hủy môi trường tự nhiên của hành tinh và xây dựng một tương lai trong đó con người
tôn trọng thiên nhiên. Phần lớn công việc của WWF tập trung vào sự tồn tại của các
loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.
Những loài động vật này bao gồm voi Ấn Độ, khỉ đột, rùa khổng lồ và gấu trúc khổng
lồ. Hiện tại, WWF có 5 triệu người ủng hộ trên toàn thế giới. Nó hoạt động ở hơn 100
quốc gia và hỗ trợ khoảng 1.300 dự án môi trường.
Lời giải chi tiết:
World Wide Fund for Nature (WWF)
(Quỹ Thiên nhiên Thế giới (WWF)
Focus of their work (4) the survival of endangered animals and the p
(Trọng tâm công việc của họ) (sự tồn tại của các loài động vật có nguy cơ tuyệ
1.survival /səˈ
vaɪvl/ (n): sự sinh tồn
Much of the work of WWF focuses on the survival of endangered animals and the
protection of their natural habitats.
(Phần lớn công việc của WWF tập trung vào sự tồn tại của các loài động vật có nguy
cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.)
2.tortoise /ˈ
tɔːtəs/ (n): rùa
These animals include the Indian elephant, the giant gorilla, the giant tortoise and the
giant panda.
(Những loài động vật này bao gồm voi Ấn Độ, khỉ đột khổng lồ, rùa khổng lồ và gấu
trúc khổng lồ.)
3.supporter /səˈ
pɔːtə(r)/ (n): người ủng hộ
Currently, WWF has 5 million supporters worldwide. It works in more than 100
countries and supports around 1,300.
(Hiện tại, WWF có 5 triệu người ủng hộ trên toàn thế giới. Nó hoạt động ở hơn 100
quốc gia và hỗ trợ khoảng 1,300.)
4.die out /ˈ
daɪˈ
aʊt/ (phr.v): chết
1.
Mai: (1) I’d like to apologise for submitting my assignment late. I’m sorry, but my
laptop was broken.
(Em muốn xin lỗi vì đã nộp bài tập muộn. Em xin lỗi, nhưng máy tính xách tay của
em đã bị hỏng.)
Mr Ha: (2) That’s all right. Next time you should finish it earlier and have a back-up
copy in case you have any technical problems.
(Không sao đâu. Lần tới, em nên hoàn thành nó sớm hơn và có một bản sao lưu
trong trường hợp em gặp bất kỳ sự cố kỹ thuật nào.)
2.Nam: (3) I’m sorry to keep you waiting for so long. The talk was longer than
expected.
(Mình xin lỗi vì đã để bạn đợi quá lâu. Cuộc nói chuyện kéo dài hơn dự kiến.)
Mai: (4) Never mind. We still have enough time for dinner before the show.
(Đừng bận tâm. Chúng ta vẫn có đủ thời gian để ăn tối trước buổi biểu diễn.)
2. Work in pairs. Make similar conversations making and responding to apologies. Use
the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự và đáp lại lời xin lỗi. Sử
dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
Useful expressions
EARTH HOUR
Held from 8:30 p.m. to 9:30 p.m. on the last (1) ________ of March
Aims - to show the public (2) ________ for protecting the environment and saving the plan
- to draw attention to (3) ________ change and global energy issues
- to promote green (4) ________ worldwide
EARTH HOUR
(Giờ Trái Đất)
Held from 8:30 p.m. to 9:30 p.m. on the last (1) Saturday of March
(Tổ chức từ) (từ 8:30 tối. đến 9:30 tối vào ngày thứ bảy cuối cùng của tháng ba)
Aims - to show the public (2) support for protecting the environment and saving the p
(Mục tiêu) (cho thấy sự ủng hộ của công chúng đối với việc bảo vệ môi trường và cứu hành
- to draw attention to (3) climate change and global energy issues
(thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng)
- to promote green (4) activities worldwide
(thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế giới)
Next time you should finish it earlier and have a back-up copy in case you have any
technical problems.
(Lần tới, bạn nên hoàn thành nó sớm hơn và có một bản sao lưu trong trường hợp
bạn gặp bất kỳ sự cố kỹ thuật nào.)
1.turn off /tɜːn ɒf/ (phr.v): tắt
Held every year, it encourages people and businesses to turn off their lights and other
unnecessary electrical devices for one hour from 8:30 p.m. to 9:30 p.m. on the last
Saturday of March.
(Được tổ chức hàng năm, nó khuyến khích người dân và doanh nghiệp tắt đèn và các
thiết bị điện không cần thiết khác trong một giờ từ 8:30 tối. đến 9:30 tối vào ngày
thứ bảy cuối cùng của tháng ba.)
2.territories /ˈ
tɛrɪtəriz/ (n): vùng lãnh thổ
Since then, it has grown to become an international movement for the environment,
happening in more than 7,000 cities and towns across 187 countries and territories.
(Kể từ đó, nó đã trở thành một phong trào quốc tế vì môi trường, diễn ra ở hơn 7,000
thành phố và thị trấn trên 187 quốc gia và vùng lãnh thổ.)
3.save the planet /seɪv ðə p
ˈlænɪt/ (v.phr): cứu hành tinh
It shows public support for protecting the environment and saving the planet.
(Nó cho thấy sự ủng hộ của công chúng đối với việc bảo vệ môi trường và cứu hành
tinh.)
4.draw attention to /drɔːəˈ
tɛnʃ(ə)n tuː/ (v.phr): thu hút
It also draws attention to climate change and global energy issues, and promotes
green activities worldwide.
(Nó cũng thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng toàn cầu,
đồng thời thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế giới.)
1. Don’t buy products that are made from wild animal parts.
2. What can we do to help the animals in the wild?
3. Larger tigers tend
to live in colder areas while smaller tigers live in warmer countries.
4. Elephants are endangered because of illegal hunting ad body part trade.
5. Do you know why so many endangered animals are disappearing?
Lời giải chi tiết:
1. ˈDon’t ˈbuy ˈproducts that are ˈmade from ˈwild ˈanimal ˈparts.
(Không mua các sản phẩm làm từ các bộ phận của động vật hoang dã.)
2. ˈWhat can we ˈdo to ˈhelp the ˈanimals in the ˈwild?
(Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ các loài động vật trong tự nhiên?)
3. ˈLarger ˈtigers tend
to ˈ
live in ˈcolder ˈareas while ˈsmaller ˈtigers ˈlive in ˈwarmer ˈcountries.
(Những con hổ lớn hơn có xu hướng sống ở những vùng lạnh hơn trong khi những
con hổ nhỏ hơn sống ở những nước ấm hơn.)
4. ˈElephants are enˈdangered because of ilˈlegal ˈhunting ad ˈbody ˈpart ˈtrade.
(Voi đang bị đe dọa vì nạn săn bắt trái phép buôn bán bộ phận cơ thể.)
5. Do you ˈknow why so many enˈdangered ˈanimals are disaˈppearing?
(Bạn có biết tại sao rất nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang biến mất
không?)
products /ˈ prɒdʌkts/: (số nhiều) sản phẩm
animal/ˈ ænɪml/: động vật
Larger /ˈ lɑːdʒə(r)/: (so sánh) lớn hơn
tigers /ˈtaɪɡə(r)z/: (số nhiều) con hổ
colder /kəʊldə(r)/: (so sánh) lạnh hơn
areas /ˈ eəriəz/: (số nhiều) khu vực
smaller /ˈ smɔːlə(r)/: (so sánh) nhỏ hơn
warmer /ˈ wɔːmə(r)/: (so sánh) ấm hơn
countries/ˈ kʌntriz/: (số nhiều) những quốc gia
Elephants /ˈ elɪfənts/: (số nhiều) những con voi
endangered /ɪnˈ deɪndʒəd/: gặp nguy hiểm, (động vật) có nguy cơ tuyệt chủng
liːɡl/: bất hợp pháp
illegal /ɪˈ
hunting /ˈ hʌntɪŋ/: săn bắn
body /ˈ bɒdi/: cơ thể
disappearing/ˌ dɪsəˈpɪə(r)ɪŋ/: biến mất
Vocabulary
Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Many wildlife habits / habitats will be destroyed if people keep cutting down the
forests.
2. Researchers are looking for ways to reduce the environmental impact / affect of air
pollution on the local community.
3. It’s illegal to kill pandas, tigers or any other dangerous / endangered animals.
4. Global warming / climate is mainly caused by pollution and clearing of forests.
Lời giải chi tiết:
1. habitats 2. impact 3. endangered 4. warming
1. Many wildlife habitats will be destroyed if people keep cutting down the forests.
(Nhiều môi trường sống của động vật hoang dã sẽ bị phá hủy nếu con người tiếp tục
chặt phá rừng.)
habits: thói quen
habitats: môi trường sống
2. Researchers are looking for ways to reduce the environmental impact of air
pollution on the local community.
(Các nhà nghiên cứu đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường của ô nhiễm
không khí đối với cộng đồng địa phương.)
impact (n): sự tác động, ảnh hưởng
affect (v): tác động, ảnh hưởng
3. It’s illegal to kill pandas, tigers or any other endangered animals.
(Giết gấu trúc, hổ hoặc bất kỳ động vật có nguy cơ tuyệt chủng nào khác là bất hợp
pháp.)
dangerous (adj): nguy hiểm
endangered (adj): gặp nguy, có nguy cơ tuyệt chủng
4. Global warming is mainly caused by pollution and clearing of forests.
(Trái đất nóng lên chủ yếu do ô nhiễm và phá rừng.)
warming (n): sự nóng lên
climate (n): khí hậu
Grammar
1. Change the following sentences into reported speech.
(Thay đổi các câu sau thành câu gián tiếp.)
1. ‘The rising sea level is a result of global warning,’ the teacher explained.
(“Mực nước biển dâng cao là kết quả của cảnh báo toàn cầu,” giáo viên giải thích.)
2. ‘I will take part in the competition next month,’ my friend told me.
(‘Tôi sẽ tham gia cuộc thi vào tháng tới,’ bạn tôi nói với tôi.)
3. ‘The clearing and burning of forests lead to air pollution,’ the speaker said.
(“Việc phát quang và đốt rừng dẫn đến ô nhiễm không khí,” diễn giả nói.)
4. ‘Are you interested In Joining the event this weekend, Minh?’ asked Tuan.
(“Bạn có muốn tham gia sự kiện vào cuối tuần này không, Minh?” Tuấn hỏi.)
5. ‘When are you going to deliver your presentation on the environment, Mai?’ asked
Nam.
(“Khi nào bạn sẽ thuyết trình về môi trường, Mai?” Nam hỏi.)
Phương pháp giải:
- Chúng ta dùng câu tường thuật khi muốn nói với ai đó về điều mà chúng ta hoặc ai
đó đã nói trước đó.
- Khi dùng câu tường thuật, chúng ta thay đổi đại từ nhân xưng, thì của động từ, và
các trạng từ chỉ thời gian.
VD: “I will fly to Ho Chi Minh tomorrow”, Nam said.
=> Nam said he would fly to Ho Chi Minh the following day.
I => he
will fly => would fly
tomorrow => the following day
Câu gián tiếp
=> There
=> Then
=> That day
=> Before
=> The next day / the following day
=> In two day’s time / two days after
=> The day before / the previous day
=> Two day before
=> The following week
=> The previous week / the week before
=> The previous year / the year before
- Khi tường thuật câu hỏi, chúng ta thường sử dụng động từ ask và trật từ trong câu
giống như câu gián tiếp, và bỏ dấu ? đi.
Larger tigers tend to live in colder areas while smaller tigers live in warmer countries.
(Những con hổ lớn hơn có xu hướng sống ở những vùng lạnh hơn trong khi những
con hổ nhỏ hơn sống ở những nước ấm hơn.)
2.be interested in something /bi ɪˈntrəstəd ɪn/ (v.phr): có hứng thú với việc gì đó
Unit 9 Project
arrow_ AN ENVIRONMENTAL ORGANISATION
(Một tổ chức môi trường)
Work in groups. Find information about a local or an International environmental
organisations and complete the table. Present it to the class.
(Làm việc nhóm. Tìm thông tin về một địa phương hoặc một tổ chức môi trường
Quốc tế và hoàn thành bảng. Trình bày trước lớp.)
1. Name of the organisation (Tên tổ chức)
Tạm dịch:
Chúng tôi đã tìm thấy thông tin về một tổ chức môi trường địa phương, Tổ chức Giáo
dục Thiên nhiên - Việt Nam (ENV). Nó được thành lập vào năm 2000 với tư cách là tổ
chức phi chính phủ đầu tiên của Việt Nam tập trung vào bảo tồn động vật hoang dã.
ENV đã nỗ lực hết sức để chấm dứt tình trạng buôn bán trái phép động vật hoang dã
của Việt Nam, hỗ trợ cơ quan thực thi pháp luật trong việc giải quyết tội phạm về
động vật hoang dã và thu hút công chúng để giảm nhu cầu của người tiêu dùng và
vận động cộng đồng hành động để bảo vệ động vật hoang dã. Với việc thành lập
nhiều câu lạc bộ cùng tên trên khắp cả nước, ENV dường như có số lượng tình
nguyện viên lớn nhất ở Việt Nam.