You are on page 1of 32

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN

KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BÁO CÁO ĐỒ ÁN NHÓM


MÔN: TÍCH HỢP HỆ THỐNG – SE 445 C

Tên đề tài

TÍCH HỢP HỆ THỐNG QUẢN LÝ NHÂN SỰ


----

Giảng viên hướng dẫn: Ths. HÀ NGỌC LONG


Sinh viên thực hiện:

Trương Thị Bích Ngọc – 25201216442

Nguyễn Văn Quy – 26211226231

Phạm Ngọc Pháp – 26211235762

Nguyễn Đức Tín – 26211234848

Huỳnh Bá Anh – 123456789

Nguyễn Đức Thịnh - 25211205948

Đà Nẵng 11/2023

1
Mục lục
TỔNG QUAN DỰ ÁN........................................................................................................4
TÀI LIỆU THAM KHẢO...................................................................................................5
Chương I Mở Đầu................................................................................................................6
1.1. Giới thiệu về công ty Alaska Construction Management Enterprise (ACME).........6
1.2. Mục tiêu.....................................................................................................................7
1.3. Các Case Study đã được giải quyết...........................................................................8
Chương II Case Study 1: Background and Problem Statement.........................................10
2.1. Mô tả về công ty ACME và hệ thống quản lý hiện tại............................................10
2.2. Phân tích vấn đề và yêu cầu tích hợp hệ thống.......................................................11
2.2.1 Phân tích vấn đề.................................................................................................11
2.2.2 Yêu cầu tích hợp hệ thống.................................................................................12
2.3. Giải pháp đề xuất và cách thức tích hợp dữ liệu.....................................................13
2.3.1 Giải pháp đề xuất...............................................................................................13
2.3.2 Cách thức tích hợp dữ liệu.................................................................................14
Chương III Case Study 2: Integration................................................................................16
3.1. Thiết kế và triển khai hệ thống dashboard..............................................................16
3.2. Phương pháp tích hợp dữ liệu từ hệ thống quản lý nhân sự và thanh toán.............17
3.3. Kết quả kiểm thử và đáp ứng yêu cầu của ban quản lý...........................................18
Chương IV Case Study 3: Data Integration.......................................................................20
4.1. Xác định vấn đề trong việc nhập liệu song song và tương tác giữa các phòng ban 20
4.2. Thiết kế quy trình đồng bộ hóa dữ liệu và tích hợp hệ thống.................................20
4.3. Đánh giá tính nhất quán của dữ liệu sau khi cập nhật.............................................22
Chương V Case Study 4: Functional Integration...............................................................24
5.1. Phân tích nhu cầu của CEO về tích hợp hệ thống và ứng dụng chức năng khác....24
5.2. Thiết kế cơ sở dữ liệu chung và mô hình hợp nhất.................................................25
5.3. Xử lý mua lại công ty và tích hợp các hệ thống tồn tại...........................................26
Chương VI Tổng Hợp và Kết Luận...................................................................................28
6.1. Đánh giá hiệu quả của giải pháp tổng hợp..............................................................28
6.2. Tóm tắt kết quả từ các Case Study và giải pháp đề xuất.........................................29

2
6.2.1 Tóm tắt kết quả từ các Case Study.....................................................................29
6.2.2 Giải pháp đề xuất...............................................................................................30
6.3. Đề xuất hướng phát triển và cải tiến trong tương lai...............................................31

3
TỔNG QUAN DỰ ÁN

Tên dự án Tích hợp hệ thống quản lý nhân sự


Ngày bắt đầu - kết thúc Từ 09/11/2023 đến 01/12/2023
Lớp -Trường SE 445 C - Đại học Duy Tân
Tên GVHD ThS.Hà Ngọc Long
Họ và tên: Trương Thị Bích Ngọc
Lớp: K25 – TPM2
Khoa: Công Nghệ Thông tin
Trưởng nhóm
Trường: ĐH Duy Tân
Email: truongtbichngoc1@dtu.edu.vn
Tel: 0842165009
Thành viên nhóm 7:
1. Trương Thị Bích Ngọc
2. Nguyễn Văn Quy
Thành viên 3. Phạm Ngọc Pháp
4. Nguyễn Đức Tín
5. Huỳnh Bá Anh
6. Nguyễn Đức Thịnh

4
TÀI LIỆU THAM KHẢO
 https://vieclam.thegioididong.com/tin-tuc/case-study-la-gi-cac-buoc-trien-khai-case-study-
hoan-chinh-337
 https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-ngan-hang-thanh-pho-ho-chi-minh/ly-
thuyet-tai-chinh/tai-lieu-tham-khao-1/24542212
 https://vi.wikipedia.org/wiki/T%C3%ADch_h%E1%BB%A3p_d%E1%BB%AF_li%E1%BB%87u

 Sách chuyên ngành: Enterprise application integration : a Wiley tech brief


 Tài liệu học Trường Đại Học Duy Tân, …

5
Chương I Mở Đầu
1.1. Giới thiệu về công ty Alaska Construction Management Enterprise (ACME)
a. Lịch sử hình thành và sứ mệnh của công ty

- Alaska Construction Management Enterprise (ACME) là một công ty hàng đầu


trong lĩnh vực quản lý xây dựng tại bang Alaska, Hoa Kỳ. Với hơn ba thập kỷ kinh
nghiệm, ACME đã xây dựng danh tiếng vững chắc trong việc cung cấp các dịch
vụ chất lượng cao cho các dự án xây dựng đa dạng.
- ACME được thành lập vào năm 1990 và đã trở thành một đối tác đáng tin cậy cho
các chủ đầu tư, nhà thầu và nhà phát triển tại khu vực. Công ty cung cấp các dịch
vụ quản lý dự án toàn diện, từ quản lý thiết kế và quản lý thi công đến quản lý
nguồn lực và quản lý hợp đồng. Đội ngũ chuyên gia của ACME có kiến thức sâu
sắc về quy trình xây dựng, luật pháp liên quan và kỹ năng quản lý dự án, đảm bảo
rằng các dự án được thực hiện một cách hiệu quả và đạt được mục tiêu.
- ACME đã tham gia vào nhiều dự án xây dựng quan trọng tại Alaska, bao gồm các
công trình công cộng, dân dụng và thương mại. Công ty có khả năng quản lý dự án
từ quy mô nhỏ đến lớn, đáp ứng các yêu cầu đa dạng của khách hàng. Sứ mệnh
của ACME là đảm bảo sự thành công của mỗi dự án bằng cách tối ưu hóa quy
trình, tài nguyên và kết quả cuối cùng.
- Ngoài việc quản lý dự án, ACME cũng chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ
đối tác lâu dài với khách hàng và các bên liên quan. Công ty đề cao giá trị của sự
tin tưởng, chất lượng và tận tâm trong mọi khía cạnh của công việc. Điều này đã
giúp ACME xây dựng một danh tiếng vững chắc và thu hút được nhiều dự án quan
trọng và khách hàng uy tín.
- Với cam kết về chất lượng, chuyên môn và sự xuất sắc, ACME tiếp tục phát triển
và cung cấp các giải pháp quản lý xây dựng tối ưu cho thị trường xây dựng Alaska
và vươn xa hơn nữa.

b. Dịch vụ của ACME

6
- ACME là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực quản lý xây dựng ở Alaska, và
cung cấp một loạt các dịch vụ đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng bao
gồm:
- Quản lý Dự án: ACME đảm nhận vai trò quản lý toàn diện các khía cạnh của dự
án xây dựng từ đầu đến cuối. Công ty đảm bảo việc thực hiện dự án đúng tiến độ,
đạt chất lượng cao, tuân thủ ngân sách và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan.
- Kiểm soát Chi phí: ACME cung cấp các dịch vụ kiểm soát chi phí chặt chẽ, giúp
khách hàng duy trì ngân sách dự án và quản lý các biến động chi phí. Công ty sử
dụng các phương pháp và công cụ phân tích chi phí để đảm bảo sự hiệu quả và tiết
kiệm tài chính cho khách hàng.
- Quản lý An toàn: ACME coi trọng mặt an toàn và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn
an toàn cao nhất trong suốt quá trình xây dựng. Công ty áp dụng các quy trình
quản lý rủi ro, đưa ra các biện pháp phòng ngừa và đảm bảo môi trường làm việc
an toàn cho tất cả các bên liên quan.
- Tư vấn Kỹ thuật: ACME cung cấp tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về các khía cạnh kỹ
thuật của dự án. Công ty đảm bảo rằng công trình xây dựng được thiết kế và thực
hiện một cách hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và đạt được hiệu suất tối đa.
- ACME đã xây dựng một danh tiếng vững chắc trong ngành xây dựng ở Alaska và
luôn nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng và đối tác. Với đội ngũ chuyên
gia giàu kinh nghiệm và cam kết với chất lượng và tận tâm đến khách hàng,
ACME tiếp tục định hướng để trở thành một trong những công ty quản lý xây
dựng hàng đầu trong khu vực.

1.2. Mục tiêu


Đạt được kết quả sản phẩm cụ thể: Mục tiêu của ACME có thể là thành công trong
việc quản lý và hoàn thành các dự án xây dựng theo tiến độ, chất lượng và ngân sách đã
được đề ra. Điều này đảm bảo ACME cung cấp cho khách hàng các sản phẩm xây dựng
hoàn thiện và dịch vụ đáp ứng yêu cầu của họ.

7
- Tối ưu hóa quy trình và hiệu suất: ACME có thể đặt mục tiêu cải thiện quy trình
làm việc và tăng cường hiệu suất trong việc quản lý dự án. Điều này bao gồm việc
tối ưu hóa sự sử dụng nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất lao động.
- Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Mục tiêu của ACME có thể là đáp ứng các
yêu cầu của khách hàng, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, và tăng tính
đáng tin cậy. Điều này giúp tạo sự hài lòng và tín nhiệm từ phía khách hàng, đồng
thời xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.
- Tối ưu hóa nguồn lực: ACME có thể đặt mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng nguồn
lực như ngân sách, nhân lực, vật liệu và thiết bị. Việc quản lý và sử dụng hiệu quả
các nguồn lực này sẽ giúp giảm chi phí, tăng cường hiệu suất và tối đa hóa lợi
nhuận cho công ty.
- Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn: Mục tiêu của ACME là đáp ứng các quy định
và tiêu chuẩn pháp luật và công nghệ trong ngành xây dựng. Điều này bao gồm
việc tuân thủ các quy định an toàn, môi trường và xây dựng được áp dụng.
- Giảm rủi ro: Mục tiêu quan trọng của ACME là giảm thiểu rủi ro và tăng cường an
toàn trong quá trình thực hiện dự án xây dựng. Công ty có thể đặt mục tiêu áp
dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả và đảm bảo môi trường làm việc an
toàn cho nhân viên và các bên liên quan.
- Đạt được mục tiêu xã hội và môi trường: ACME có thể đặt mục tiêu đảm bảo tính
bền vững và tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và môi trường đáng tin cậy. Điều này
bao gồm việc áp dụng các phương pháp xây dựng bền vững, giảm tác động đến
môi trường và đóng góp tích cực vào cộng đồng xã hội.
- Phát triển và tăng trưởng: Một mục tiêu khác của ACME có thể là thúc đẩy phát
triển và tăng trưởng của công ty trong lĩnh vực quản lý dự án xây dựng và dịch vụ.
Điều này có thể bao gồm mở rộng quy mô hoạt động, tăng cường thị phần, tạo
điều kiện thuận lợi cho sự mở rộng và thành công của ACME.
1.3. Các Case Study đã được giải quyết
- Case Study 1: Background and Problem Statement
- Case Study 2: Integration

8
- Case Study 3: Data Integration
- Case Study 4: Functional Integration

9
Chương II Case Study 1: Background and Problem Statement
2.1. Mô tả về công ty ACME và hệ thống quản lý hiện tại
Công ty ACME là một công ty quản lý xây dựng đặt tại tiểu bang Alaska, Hoa Kỳ.
Chuyên về việc cung cấp các dịch vụ quản lý chất lượng và chuyên nghiệp trong lĩnh vực
xây dựng và cơ sở hạ tầng.

ACME đã thiết lập một hệ thống quản lý hiện đại để đảm bảo hoạt động hiệu quả
và hiệu suất cao trong các khía cạnh quản lý dự án. Bao gồm các mô tả về quản lý chính
của hệ thống sau:

- Quản lý dự án: ACME sử dụng phương pháp quản lý dự án chuyên nghiệp để điều
hành các dự án xây dựng của mình. Họ đặt mục tiêu, xác định phạm vi và kế
hoạch chi tiết cho từng dự án. Hệ thống quản lý dự án được sử dụng để giám sát
tiến độ, phân phối tài nguyên và quản lý rủi ro. ACME đảm bảo rằng các dự án
được thực hiện đúng tiến độ, đạt chất lượng cao và tuân thủ ngân sách.
- Quản lý nhân sự: ACME đặt sự chú trọng đặc biệt vào quản lý nhân sự để đảm bảo
có đội ngũ nhân viên tài năng và chuyên nghiệp. Họ tuyển dụng nhân viên có kỹ
năng và kinh nghiệm phù hợp, đồng thời cung cấp đào tạo và phát triển để nâng
cao năng lực của nhân viên. Hệ thống đánh giá hiệu suất được áp dụng để theo dõi
và đánh giá sự phát triển của nhân viên, đồng thời đề xuất biện pháp cải tiến và
thăng tiến.
- Quản lý tài chính: ACME áp dụng hệ thống quản lý tài chính chặt chẽ để giám sát
chi phí và quản lý ngân sách dự án. Họ duy trì sổ sách chính xác và tuân thủ các
quy định liên quan đến tài chính và thuế. Hệ thống này giúp ACME theo dõi các
đầu tư, chi phí và lợi nhuận, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên tài
chính.
- Quản lý chất lượng: ACME cam kết đảm bảo chất lượng cao trong mỗi dự án xây
dựng. Họ áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm soát chất lượng để
đảm bảo sản phẩm và dịch vụ của họ đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn cao nhất.

10
ACME thường xuyên thực hiện kiểm tra chất lượng và đánh giá để theo dõi và cải
thiện quá trình sản xuất và dịch vụ.
- Quản lý môi trường và an toàn: ACME tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn môi
trường và an toàn trong quá trình xây dựng. Họ đảm bảo rằng tất cả các hoạt động
được thực hiện một cách bảo mật và bảo vệ môi trường. ACME áp dụng các biện
pháp an toàn công nghiệp và quản lý rủi ro để đảm bảo môi trường làm việc an
toàn cho nhân viên và các bên liên quan.
- Quản lý hệ thống thông tin: ACME sử dụng công nghệ thông tin tiên tiến để quản
lý dữ liệu và thông tin quan trọng. Hệ thống này giúp cải thiện tính toàn vẹn dữ
liệu và sự truy cập dễ dàng cho nhân viên. ACME sử dụng các công cụ và phần
mềm quản lý dự án, hệ thống quản lý tài chính và các ứng dụng khác để tổ chức,
lưu trữ và chia sẻ thông tin một cách hiệu quả. Điều này giúp tăng cường khả năng
hợp tác giữa các bộ phận, nhanh chóng truy xuất thông tin cần thiết và đưa ra
quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.

2.2. Phân tích vấn đề và yêu cầu tích hợp hệ thống


2.2.1 Phân tích vấn đề
- Định vị và mục tiêu: Công ty Alaska Construction Management Enterprise cần
xem xét lại việc định vị và xác định rõ mục tiêu kinh doanh của mình. Điều này
giúp công ty tập trung vào nhóm khách hàng cụ thể và phát triển những dịch vụ
xây dựng phù hợp.
- Quản lý dự án: Đánh giá cơ cấu quản lý dự án và các quy trình quản lý dự án của
công ty. Việc cải thiện quy trình này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất dự án, giảm chi
phí và nâng cao chất lượng công việc.
- Tài chính: Đánh giá tình hình tài chính của công ty, bao gồm phân tích chi phí,
doanh thu và lợi nhuận. Công ty cần duy trì sự ổn định tài chính và tối ưu hóa các
quy trình tài chính.

11
- Đào tạo và phát triển nhân viên: Đảm bảo rằng công ty cung cấp đầy đủ đào tạo và
phát triển cho nhân viên. Điều này giúp nâng cao năng lực làm việc và giữ chân
nhân viên tài năng.
- Quan hệ công chúng và tiếp thị: Đảm bảo công ty có chiến lược quan hệ công
chúng và tiếp thị hiệu quả để thu hút khách hàng mới và duy trì khách hàng hiện
tại.
- An toàn lao động và tuân thủ pháp lý: Công ty cần tuân thủ các quy định về an
toàn lao động và pháp lý liên quan đến ngành xây dựng để đảm bảo môi trường
làm việc an toàn và đáng tin cậy.
- Sản phẩm và dịch vụ: Xem xét việc cải tiến hoặc mở rộng dịch vụ và sản phẩm
của công ty để đáp ứng nhu cầu của thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Cạnh tranh và thị trường: Nghiên cứu và phân tích các đối thủ cạnh tranh và thị
trường để hiểu rõ hơn về cơ hội và thách thức trong ngành xây dựng.

2.2.2 Yêu cầu tích hợp hệ thống


- Thu thập yêu cầu: Tìm hiểu cần phải tích hợp những hệ thống nào vào công ty và
xác định rõ mục tiêu của việc tích hợp này. Các hệ thống có thể bao gồm quản lý
dự án, quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý công trình, tiếp thị, quan hệ
khách hàng và các hệ thống khác.
- Xác định hệ thống và công nghệ phù hợp: Chọn các giải pháp công nghệ thích hợp
để đáp ứng yêu cầu của công ty. Điều này có thể bao gồm triển khai các phần mềm
quản lý dự án, hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), hệ thống CRM
(Customer Relationship Management) và các ứng dụng khác.
- Phân tích và thiết kế hệ thống: Thực hiện phân tích chi tiết về quy trình công việc
của công ty và xác định cách tích hợp các hệ thống hiện có. Thiết kế hệ thống tích
hợp để đảm bảo các hệ thống hoạt động một cách hiệu quả và liên kết với nhau.
- Phát triển và triển khai: Xây dựng các phần mềm hoặc cấu hình hệ thống để tích
hợp các ứng dụng và quy trình công việc. Sau đó, triển khai hệ thống và đảm bảo
rằng nó hoạt động đúng cách.

12
- Kiểm tra và đảm bảo chất lượng: Thử nghiệm hệ thống tích hợp để đảm bảo rằng
không có lỗi và nó hoạt động đáp ứng yêu cầu của công ty.
- Đào tạo và triển khai: Đảm bảo rằng nhân viên của công ty được đào tạo để sử
dụng hệ thống mới. Triển khai hệ thống tích hợp vào toàn bộ tổ chức và đảm bảo
tính ổn định sau khi triển khai.
- Hỗ trợ và bảo trì: Cung cấp hỗ trợ liên tục và bảo trì cho hệ thống để đảm bảo hoạt
động mượt mà và ổn định.

2.3. Giải pháp đề xuất và cách thức tích hợp dữ liệu


2.3.1 Giải pháp đề xuất
- Tối ưu hóa quản lý dự án: Đầu tư vào hệ thống quản lý dự án hiện đại giúp theo
dõi tiến độ công việc, quản lý nguồn lực và tối ưu hóa hiệu suất. Việc cải thiện sự
phối hợp giữa các bộ phận và tận dụng dữ liệu sẽ giúp công ty đưa ra quyết định
chính xác hơn.
- Cải thiện quản lý tài chính: Triển khai hệ thống ERP để tích hợp quy trình tài
chính, quản lý ngân sách và lập báo cáo tài chính. Điều này giúp công ty theo dõi
tài nguyên hiệu quả và tối ưu hóa tài chính.
- Đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên: Tập trung phát triển kỹ năng của nhân
viên hiện tại và thu hút nhân viên tài năng, giúp cải thiện năng lực làm việc và chất
lượng công việc. Đồng thời, đầu tư vào chương trình đào tạo liên tục giúp nhân
viên cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để đáp ứng với sự phát triển của công
nghệ và yêu cầu của ngành.
- Xây dựng chiến lược quan hệ công chúng và tiếp thị: Đầu tư vào quan hệ công
chúng, tiếp thị trực tuyến và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ giúp thu hút và giữ
chân khách hàng. Việc tạo dựng một hình ảnh đáng tin cậy và tương tác tích cực
với khách hàng thông qua các kênh truyền thông và chiến dịch tiếp thị sẽ tăng
cường sự tin tưởng và tăng cường sự nhận biết về thương hiệu công ty.
- Đẩy mạnh sử dụng công nghệ xanh: Hướng tới xây dựng bền vững và sử dụng
công nghệ xanh trong các dự án giúp bảo vệ môi trường và tạo cơ hội kinh doanh

13
mới. Điển hình là sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và tái chế tài nguyên
trong quá trình sản xuất, cũng như thúc đẩy sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo
và hạn chế khí thải gây ô nhiễm.
- Phát triển mối quan hệ với đối tác và nhà thầu: Xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy
với đối tác và nhà thầu giúp có thêm cơ hội dự thầu các dự án lớn và cải thiện
năng lực cạnh tranh. Qua việc xây dựng mối quan hệ đối tác tốt, công ty có thể
chia sẻ kiến thức, tài nguyên và kỹ năng với đối tác để đạt được sự phát triển bền
vững và thành công chung.
- Chú trọng vào an toàn lao động: Đặt sự an toàn lao động lên hàng đầu và thực hiện
các biện pháp đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên và công nhân,
giúp duy trì hiệu suất và hạn chế tai nạn lao động. Điều này bao gồm việc đảm bảo
rằng nhân viên được đào tạo về quy trình an toàn, cung cấp trang thiết bị bảo hộ
phù hợp và thiết lập các chính sách và quy định về an toàn lao động.
 Các giải pháp này sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa hoạt
động, thu hút và giữ chân khách hàng, bảo vệ môi trường, cải thiện năng lực cạnh
tranh và đảm bảo an toàn lao động.

2.3.2 Cách thức tích hợp dữ liệu


- Xác định yêu cầu tích hợp: Đầu tiên, công ty cần xác định các nguồn dữ liệu và hệ
thống có liên quan mà muốn tích hợp, bao gồm quản lý dự án, quản lý tài chính,
quản lý nhân sự và các nguồn dữ liệu khác. Điều này giúp định rõ phạm vi và mục
tiêu của quá trình tích hợp dữ liệu.
- Xác định định dạng dữ liệu: Tiếp theo, công ty cần xác định cấu trúc và định dạng
dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu có thể được
tích hợp một cách hợp lý và hiệu quả. Có thể cần thực hiện các bước chuẩn hóa dữ
liệu để đảm bảo tính nhất quán trước khi tích hợp.
- Lựa chọn công nghệ tích hợp: Công ty nên lựa chọn các công nghệ và công cụ phù
hợp để thực hiện quá trình tích hợp dữ liệu. Các công nghệ phổ biến bao gồm ETL
(Extract, Transform, Load), API (Application Programming Interface) và các hệ

14
thống tích hợp dữ liệu tổng hợp. ETL được sử dụng để trích xuất dữ liệu từ nguồn,
biến đổi và chuẩn hóa dữ liệu, sau đó tải vào cơ sở dữ liệu chung. API cho phép
truyền dữ liệu trực tiếp giữa các hệ thống khác nhau.
- Thiết kế cơ sở dữ liệu chung: Công ty cần thiết kế một cơ sở dữ liệu chung hoặc
kho dữ liệu (data warehouse) để lưu trữ dữ liệu đã tích hợp từ các nguồn khác
nhau. Cơ sở dữ liệu chung này giúp truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả từ một nơi
duy nhất và đảm bảo tính nhất quán và đồng nhất của dữ liệu.
- Xây dựng các kết nối và giao tiếp: Công ty cần xây dựng các kết nối và giao tiếp
giữa các hệ thống và nguồn dữ liệu để chuyển dữ liệu vào cơ sở dữ liệu chung.
Các API hoặc kịch bản ETL có thể được sử dụng để di chuyển và biến đổi dữ liệu.
Các quy trình này cần được đảm bảo an toàn và bảo mật để bảo vệ dữ liệu.
- Kiểm tra và đảm bảo chất lượng: Trước khi triển khai hoàn chỉnh, công ty nên
kiểm tra tích hợp dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và không có lỗi. Các bước
kiểm tra và xử lý lỗi cần thiết nên được thực hiện để đảm bảo dữ liệu tích hợp
đáng tin cậy và dùng được.
- Triển khai và duy trì: Sau khi kiểm tra và đảm bảo chất lượng, công ty có thể triển
khai hệ thống tích hợp dữ liệu và đảm bảo hoạt động đúng cách. Việc duy trì hệ
thống là quan trọng để đảm bảo tính ổn định và cập nhật dữ liệu từ các nguồn mới
liên tục.

15
Chương III Case Study 2: Integration
3.1. Thiết kế và triển khai hệ thống dashboard

16
3.2. Phương pháp tích hợp dữ liệu từ hệ thống quản lý nhân sự và thanh toán
Phương pháp tích hợp dữ liệu từ hệ thống quản lý nhân sự và thanh toán có thể
được thực hiện thông qua một số phương pháp phổ biến như sau:

- Sử dụng giao diện lập trình ứng dụng (API): Nếu cả hai hệ thống đã cung cấp API,
bạn có thể sử dụng API này để truyền dữ liệu giữa hai hệ thống. API cho phép các
ứng dụng giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách chính xác và an toàn.
- Sử dụng công nghệ trung gian: Một số công nghệ trung gian như message queue
hoặc service bus có thể được sử dụng để truyền dữ liệu giữa hai hệ thống. Bằng

17
cách này, dữ liệu từ hệ thống quản lý nhân sự có thể được gửi đến hệ thống thanh
toán một cách không đồng bộ.
- Tạo quy trình ETL (Extract, Transform, Load): Quy trình ETL thường được sử
dụng để tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn vào một kho dữ liệu chung. Bạn có thể
trích xuất dữ liệu từ hệ thống quản lý nhân sự và thanh toán, sau đó chuyển đổi và
tải dữ liệu vào một kho dữ liệu chung. Từ đó, dữ liệu có thể được sử dụng cho các
mục đích phân tích hoặc báo cáo.
- Sử dụng công cụ tích hợp dữ liệu: Có nhiều công cụ tích hợp dữ liệu có sẵn trên
thị trường, được thiết kế để tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Bạn có thể sử
dụng các công cụ này để xây dựng quy trình tự động để chuyển đổi và đồng bộ
hóa dữ liệu giữa hệ thống quản lý nhân sự và thanh toán.
- Trong quá trình tích hợp dữ liệu từ hai hệ thống, rất quan trọng để đảm bảo sự
chính xác và đồng bộ của dữ liệu. Cần kiểm tra và xác minh dữ liệu đầu vào, áp
dụng các quy tắc và điều chỉnh cần thiết để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
Ngoài ra, việc bảo đảm an ninh thông tin trong quá trình tích hợp cũng rất quan
trọng. Cần áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực và kiểm
soát truy cập để đảm bảo an toàn cho dữ liệu trong quá trình truyền và lưu trữ.

3.3. Kết quả kiểm thử và đáp ứng yêu cầu của ban quản lý
Kết quả kiểm thử và đáp ứng yêu cầu của bản quản lý tích hợp dữ liệu có thể phụ
thuộc vào các yêu cầu cụ thể và quy trình tích hợp được thiết kế. Dưới đây là một số
điểm quan trọng mà ban quản lý tích hợp có thể muốn xem xét:

- Độ chính xác dữ liệu: Kiểm tra xem dữ liệu từ hệ thống quản lý nhân sự có được
chuyển đến hệ thống thanh toán một cách chính xác hay không. Đảm bảo rằng các
thông tin như thông tin nhân viên, lương, thuế và các khoản thanh toán khác được
chuyển đúng và không bị sai sót.
- Đồng bộ hóa dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu giữa hai hệ thống được đồng bộ hóa
một cách hiệu quả. Các thay đổi trong hệ thống quản lý nhân sự, như thông tin

18
nhân viên mới, thông tin lương hay thông tin khấu trừ, cần được cập nhật và phản
ánh đầy đủ và đúng đắn trong hệ thống thanh toán.
- Hiệu suất và thời gian đáp ứng: Kiểm tra hiệu suất của quá trình tích hợp dữ liệu.
Đảm bảo rằng quá trình tích hợp được thực hiện trong một khoảng thời gian hợp
lý và đáp ứng yêu cầu về thời gian thực của hệ thống.
- Bảo mật thông tin: Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin khi chuyển đổi và truyền
dữ liệu giữa hai hệ thống. Kiểm tra xem dữ liệu có được mã hóa và bảo vệ không?
Có các biện pháp bảo mật như xác thực và ủy quyền được áp dụng?
- Xử lý lỗi và khôi phục: Đảm bảo rằng quá trình tích hợp có khả năng xử lý các lỗi
xảy ra và có cơ chế để khôi phục sau khi có sự cố. Việc ghi log lỗi và theo dõi hoạt
động của quá trình tích hợp cũng là một yếu tố quan trọng.
- Đáp ứng yêu cầu kinh doanh: Cuối cùng, kiểm tra xem quá trình tích hợp dữ liệu
đã đáp ứng đúng yêu cầu của ban quản lý.
- Kết quả kiểm thử và đáp ứng yêu cầu của bản quản lý tích hợp sẽ phụ thuộc vào
việc triển khai phương pháp tích hợp, các công nghệ và công cụ được sử dụng, và
việc áp dụng các tiêu chuẩn và quy tắc trong quá trình tích hợp.

19
Chương IV Case Study 3: Data Integration
4.1. Xác định vấn đề trong việc nhập liệu song song và tương tác giữa các phòng ban
Trong quá trình xác định vấn đề của việc nhập liệu song song và tương tác giữa
các phòng ban, cần chú ý đến các khía cạnh cụ thể sau đây:

- Trùng Lặp Dữ Liệu: Sự sử dụng các hệ thống và cơ sở dữ liệu riêng biệt tạo ra tình
trạng trùng lặp dữ liệu do thông tin được nhập và lưu trữ một cách không đồng bộ.
- Không Nhất Quán Dữ Liệu: Sự không nhất quán trong cách dữ liệu được tổ chức
và sử dụng có thể dẫn đến hiểu lầm và quyết định không chính xác.
- Kiểm Tra Dữ Liệu Thủ Công: Việc kiểm tra dữ liệu thủ công tăng cường khối
lượng công việc và tăng khả năng xuất hiện lỗi do sự thiếu sót của con người.
- Tương Tác Không Hiệu Quả: Thiếu tính hiệu quả trong quá trình tương tác giữa
các phòng ban có thể làm giảm sự linh hoạt và tăng thời gian xử lý thông tin.
- Sự Thất Thoát Thông Tin: Mất mát thông tin do sự không hiệu quả trong việc chia
sẻ và truy cập dữ liệu giữa các hệ thống.
- Hiệu Suất Tăng Cao: Hiệu suất làm việc giảm sút do phải xử lý thông tin từ nhiều
nguồn khác nhau.

4.2. Thiết kế quy trình đồng bộ hóa dữ liệu và tích hợp hệ thống
a. Quy Trình Chuẩn Hóa Dữ Liệu:

- Mục Tiêu: Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ trong cấu trúc và định dạng dữ
liệu.
- Giải Pháp: Thiết lập quy trình chuẩn hóa cơ sở dữ liệu và định rõ các tiêu chuẩn về
định dạng, tên gọi và mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu.

b. Giao Tiếp Chuẩn và Tương Thích:

- Mục Tiêu: Tối ưu hóa khả năng tương tác giữa các hệ thống và phòng ban.
- Giải Pháp: Xây dựng giao tiếp chuẩn sử dụng ngôn ngữ và giao thức mở, giảm sự
phức tạp và tăng khả năng tương thích.

20
c. Quy Trình Kiểm Tra Tự Động:

- Mục Tiêu: Giảm sự phụ thuộc vào kiểm tra thủ công và tăng độ chính xác của dữ
liệu.
- Giải Pháp: Tích hợp công cụ kiểm tra tự động để giảm thiểu lỗi và đảm bảo tính
nhất quán của dữ liệu.

d. Hệ Thống Tích Hợp Linh Hoạt:

- Mục Tiêu: Tích hợp hệ thống một cách linh hoạt để đáp ứng sự phát triển và thay
đổi trong tương lai.
- Giải Pháp: Chọn giải pháp tích hợp có khả năng mở rộng và linh hoạt để đáp ứng
nhu cầu của tổ chức.

e. Quy Trình Chia Sẻ Thông Tin Hiệu Quả:

- Mục Tiêu: Đảm bảo thông tin được chia sẻ một cách hiệu quả giữa các phòng ban.
- Giải Pháp: Xây dựng quy trình chia sẻ thông tin mở và hiệu quả để tối ưu hóa
tương tác giữa các bộ phận.

f. Hệ Thống Đào Tạo và Hỗ Trợ:

- Mục Tiêu: Đảm bảo nhân viên được đào tạo để sử dụng các quy trình mới và hệ
thống tích hợp.
- Giải Pháp: Xây dựng hệ thống đào tạo liên tục và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để giúp
nhân viên thích nghi với thay đổi.

g. Theo Dõi và Báo Cáo Hiệu Suất:

- Mục Tiêu: Đảm bảo quy trình đồng bộ hóa và tích hợp hoạt động hiệu quả.
- Giải Pháp: Xây dựng hệ thống theo dõi và báo cáo để đánh giá hiệu suất, nhận
diện sự cố và đưa ra điều chỉnh khi cần thiết.

h. Phòng Ngừa Mất Mát Thông Tin:

- Mục Tiêu: Ngăn chặn sự mất mát thông tin trong quá trình tích hợp hệ thống.

21
- Giải Pháp: Xác định các điểm kết nối chính và triển khai giải pháp tích hợp để
đảm bảo thông tin không bị mất mát.

i. Tích Hợp Công Nghệ Mới:

- Mục Tiêu: Nâng cao hiệu suất thông qua sử dụng công nghệ mới và hiện đại.
- Giải Pháp: Tích hợp các công nghệ mới để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thời gian
xử lý thông tin.

4.3. Đánh giá tính nhất quán của dữ liệu sau khi cập nhật
Sau khi triển khai quy trình tích hợp dữ liệu, việc đánh giá tính nhất quán của dữ
liệu trở nên vô cùng quan trọng. Đánh giá này không chỉ đảm bảo rằng dữ liệu được duy
trì với độ chính xác và tin cậy, mà còn đảm bảo rằng thông tin được cập nhật một cách
hiệu quả trong tất cả các hệ thống tích hợp.

- Chính Xác và Tin Cậy:


 Mục Tiêu: Đảm bảo rằng dữ liệu trong tất cả các hệ thống tích hợp đều chính xác
và tin cậy.
 Phương Pháp: So sánh dữ liệu sau triển khai với nguồn dữ liệu gốc để kiểm tra sự
chính xác và tính nhất quán.
- Đồng Nhất Cấu Trúc và Định Dạng:
 Mục Tiêu: Kiểm tra tính nhất quán trong cấu trúc và định dạng của dữ liệu sau khi
tích hợp.
 Phương Pháp: So sánh cấu trúc và định dạng của dữ liệu trước và sau triển khai để
đảm bảo sự đồng nhất.
- Tương Thích Hệ Thống:
 Mục Tiêu: Đảm bảo rằng tích hợp dữ liệu không gây ra sự cố hoặc xung đột với
các hệ thống hiện tại.
 Phương Pháp: Thực hiện kiểm tra tích hợp để đảm bảo sự tương thích và ổn định
của dữ liệu.
- Tính Hợp Lý và Phản Ánh Đúng Quy Tắc Kinh Doanh:

22
 Mục Tiêu: Đảm bảo dữ liệu phản ánh đúng các quy tắc kinh doanh và mô hình
hoạt động của tổ chức.
 Phương Pháp: Kiểm tra xem dữ liệu cập nhật có tuân thủ các quy tắc kinh doanh
và mô hình hoạt động hay không.
- Hiệu Suất Ổn Định và Thời Gian Xử Lý:
 Mục Tiêu: Đảm bảo rằng quá trình tích hợp không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu
suất hệ thống và thời gian xử lý.
 Phương Pháp: Đo lường và kiểm tra hiệu suất trước và sau triển khai để xác định
tác động của quy trình tích hợp.
- Phản Hồi Người Dùng:
 Mục Tiêu: Thu thập ý kiến và phản hồi từ người sử dụng để xác định vấn đề và cải
thiện.
 Phương Pháp: Tổ chức cuộc khảo sát hoặc hội thảo để đánh giá trải nghiệm người
sử dụng và xác định các điểm cần được điều chỉnh.
- Kiểm Tra Tự Động và Hệ Thống Theo Dõi:
 Mục Tiêu: Xây dựng các quy trình tự động để kiểm tra và theo dõi liên tục tính
nhất quán của dữ liệu.
 Phương Pháp: Sử dụng công cụ tự động và hệ thống theo dõi để cảnh báo và xử lý
sự cố một cách tức thì.
- Duỳ Trì và Nâng Cấp Liên Tục:
 Mục Tiêu: Bảo dưỡng và nâng cấp hệ thống và quy trình tích hợp để duy trì tính
nhất quán theo thời gian.
 Phương Pháp: Thực hiện các bước duy trì định kỳ và định rõ kế hoạch nâng cấp
theo yêu cầu và phản hồi từ người sử dụng.

23
Chương V Case Study 4: Functional Integration
5.1. Phân tích nhu cầu của CEO về tích hợp hệ thống và ứng dụng chức năng khác
CEO thường xuyên có nhu cầu tích hợp hệ thống và ứng dụng chức năng khác
nhau thông qua quá trình Function Integration để đạt được hiệu quả vượt trội và tối ưu
hóa hoạt động của công ty. Dưới đây là chi tiết về các yếu tố nhu cầu của CEO trong việc
tích hợp hệ thống và ứng dụng chức năng khác:

- Tăng Hiệu Suất và Sự Linh Hoạt:


 Mục Tiêu: Đạt được môi trường làm việc hiệu quả hơn bằng cách kết hợp các tính
năng và dữ liệu từ nguồn khác nhau.
 Lợi Ích: Tăng sự linh hoạt và tối ưu hóa hoạt động công ty.
- Giảm Chi Phí Vận Hành:
 Mục Tiêu: Tiết kiệm chi phí vận hành bằng cách tích hợp hệ thống và ứng dụng
chức năng.
 Lợi Ích: Giảm thiểu phần cứng và phần mềm, giảm công việc bảo trì và quản lý.
- Tăng Khả Năng Đáp Ứng Nhanh Chóng:
 Mục Tiêu: Tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng đối với yêu cầu của khách hàng
và thị trường.
 Lợi Ích: Cung cấp sản phẩm và dịch vụ mới một cách nhanh chóng và linh hoạt.
- Tối Ưu Hóa Quy Trình Làm Việc:
 Mục Tiêu: Tối ưu hóa quy trình làm việc để cải thiện hiệu suất làm việc.
 Lợi Ích: Giảm thời gian và công sức cho các quy trình, nâng cao sự tương tác và
cộng tác.
- Tăng Khả Năng Quản Lý và Phân Tích Dữ Liệu:
 Mục Tiêu: Tạo ra hệ thống tổng hợp dữ liệu toàn diện.
 Lợi Ích: Thu thập, quản lý và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn để đưa ra quyết
định kinh doanh thông minh.
- Tăng Tính Bảo Mật và Tuân Thủ Quy Định:

24
 Mục Tiêu: Đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ quy định trong quá trình tích hợp.
 Lợi Ích: An toàn dữ liệu và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.

5.2. Thiết kế cơ sở dữ liệu chung và mô hình hợp nhất


Để tích hợp các chức năng thông qua quá trình Function Integration, việc thiết kế
cơ sở dữ liệu chung và mô hình hợp nhất đòi hỏi các bước cụ thể như sau:

- Phân Tích Yêu Cầu:


 Xác định yêu cầu của các chức năng cần tích hợp.
 Định rõ các khía cạnh chung và dữ liệu liên quan giữa các chức năng.
- Xác Định Thực Thể (Entities): Định danh và xác định các thực thể quan trọng
trong hệ thống (ví dụ: người dùng, sản phẩm, đơn hàng).
- Xác Định Thuộc Tính (Attributes): Xác định các thuộc tính cần lưu trữ cho mỗi
thực thể (ví dụ: tên, địa chỉ, số điện thoại, giá).
- Xác Định Mối Quan Hệ (Relationships): Xác định quan hệ giữa các thực thể (mối
quan hệ 1-1, 1-n, hoặc n-n).
- Thiết Kế Schema (Mô Hình Dữ Liệu): Sử dụng diagram ER hoặc công cụ tương tự
để thiết kế mô hình dữ liệu với các bảng dữ liệu và liên kết giữa chúng.
- Xây Dựng Cơ Sở Dữ Liệu: Triển khai cơ sở dữ liệu bằng cách tạo bảng, định
nghĩa trường và kiểu dữ liệu trên hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
- Xác Định Các Phương Thức Tích Hợp: Xác định phương thức tích hợp để chức
năng có thể giao tiếp và thao tác với cơ sở dữ liệu chung (API, giao diện cơ sở dữ
liệu, các phương thức gọi dữ liệu).
- Kiểm Tra và Tối Ưu:
 Thực hiện kiểm thử hệ thống để đảm bảo tính tin cậy và hiệu suất.
 Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu để đảm bảo khả năng mở rộng.
- Bảng thiết kê cơ sở dữ liệu:

25
Mô hình cơ sở dữ liệu

5.3. Xử lý mua lại công ty và tích hợp các hệ thống tồn tại
Để xử lý quá trình mua lại công ty và tích hợp các hệ thống tồn tại trong Case
Study Function Integration, chúng ta có thể tuân theo những bước chi tiết sau:

- Đánh Giá Hệ Thống Hiện Tại: Tiến hành đánh giá chi tiết các hệ thống hiện tại
trong Case Study để hiểu cách chúng hoạt động, cách sử dụng dữ liệu và quy trình
đã thiết kế.

26
- Phân Tích Yêu Cầu Tích Hợp: Xác định các yêu cầu cần thiết cho việc tích hợp
các hệ thống, bao gồm chức năng cần tích hợp, quy trình làm việc mới, dữ liệu cần
chia sẻ và tương tác giữa các hệ thống.
- Thiết Kế Cơ Sở Dữ Liệu Chung: Dựa trên yêu cầu tích hợp, thiết kế một cơ sở dữ
liệu chung để lưu trữ thông tin từ các hệ thống đã được tích hợp.
- Đồng Bộ Dữ Liệu: Xác định quy tắc và quy trình để đồng bộ hóa dữ liệu từ các hệ
thống tích hợp vào cơ sở dữ liệu chung.
- Tích Hợp Chức Năng: Xây dựng các phương thức tích hợp để cho phép các chức
năng của các hệ thống được gọi và thực thi từ cơ sở dữ liệu chung.
- Kiểm Tra và Triển Khai: Thực hiện kiểm thử và triển khai để đảm bảo tính ổn
định và hiệu suất của hệ thống tích hợp.
- Quản Lý và Duy Trì: Sau tích hợp thành công, đảm bảo quản lý và duy trì hệ
thống tích hợp, bao gồm giám sát hiệu suất và cập nhật liên tục.
- Đào Tạo và Hỗ Trợ: Cung cấp đào tạo cho người dùng cuối và đội ngũ hỗ trợ để
họ có thể sử dụng và quản lý hệ thống tích hợp một cách hiệu quả.
 Những bước này giúp đảm bảo rằng mua lại công ty và tích hợp các hệ thống tồn
tại diễn ra một cách có tổ chức và đạt được mục tiêu tích hợp một cách chủ động
và hiệu quả.

27
Chương VI Tổng Hợp và Kết Luận
6.1. Đánh giá hiệu quả của giải pháp tổng hợp
Đánh giá hiệu quả hiện tại:

- Phân Tích SWOT:


 Xác định những điểm mạnh (Strengths) và điểm yếu (Weaknesses) của công ty
trong ngành xây dựng ở Alaska.
 Nhận diện cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) đang ảnh hưởng đến
công ty.
 Chỉ Số Hiệu Suất: Đánh giá doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ chuyển đổi, và đánh giá
khách hàng để có cái nhìn chi tiết về hiệu suất kinh doanh.

Xác định vấn đề chính:

- Phân Tích Kết Quả: Xem xét kết quả phân tích hiệu suất để xác định các vấn đề
chính và điểm yếu trong hoạt động kinh doanh.
- Tập Trung vào Khó Khăn và Hạn Chế: Đặt ra những thách thức và hạn chế chính
mà công ty đang phải đối mặt, đặc biệt trong quản lý xây dựng.

Giải pháp tổng hợp:

- Nâng Cao Trang Web và Trải Nghiệm Người Dùng: Đề xuất cải thiện trang web
để tối ưu hóa tính năng và tốc độ, giúp tăng cường trải nghiệm mua hàng và tương
tác của người dùng.
- Tối Ưu Hóa Logitics: Gợi ý nâng cao quá trình vận chuyển và quản lý hàng tồn
kho để giảm thời gian giao hàng và chi phí liên quan.
- Đầu Tư vào Marketing Số: Đề xuất chiến dịch quảng cáo trực tuyến và tối ưu hóa
chiến lược SEO để tăng lưu lượng truy cập và tăng cường nhận thức thương hiệu.
- Tăng Cường Dịch Vụ Khách Hàng: Đề xuất xây dựng một bộ phận dịch vụ khách
hàng chuyên nghiệp để giải quyết thắc mắc và phản hồi nhanh chóng từ khách
hàng.

28
- Đánh Giá và Theo Dõi Tiến Độ: Thiết lập các mục tiêu cụ thể và đánh giá tiến độ
định kỳ để đảm bảo rằng các giải pháp đề xuất đang giúp cải thiện hiệu suất kinh
doanh.

Đo Lường Hiệu Quả:

- Theo Dõi Chỉ Số Hiệu Suất: Đề xuất theo dõi các chỉ số hiệu suất quan trọng sau
khi triển khai các giải pháp để đo lường mức độ thành công của chúng.
- Đánh Giá và Điều Chỉnh Chiến Lược: Nhấn mạnh sự quan trọng của sự kiên nhẫn
và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.

6.2. Tóm tắt kết quả từ các Case Study và giải pháp đề xuất
6.2.1 Tóm tắt kết quả từ các Case Study
a. Case study 1:

- Mục Tiêu: Tích hợp chiến lược giữa các bộ phận kinh doanh.
- Phương Pháp: Sử dụng ERP và CRM, xây dựng hệ thống tổng hợp thông tin.
- Kết Quả: Nâng cao tương tác giữa các bộ phận, cải thiện quyết định chiến lược.

b. Case Study 2: Data Integration

- Phương Pháp Tích Hợp: Sử dụng API, công nghệ trung gian, quy trình ETL, công
cụ tích hợp dữ liệu.
- Kiểm Thử và Đáp Ứng Yêu Cầu: Đảm bảo chính xác, đồng bộ, hiệu suất, bảo mật,
và đáp ứng yêu cầu kinh doanh.

c. Case Study 3: Data Integration (Nhập Liệu và Tương Tác)

- Vấn Đề: Trùng lặp, không nhất quán, kiểm tra thủ công, tương tác không hiệu quả,
thất thoát thông tin, hiệu suất giảm.
- Quy Trình Đồng Bộ Hóa: Chuẩn hóa dữ liệu, giao tiếp chuẩn, kiểm tra tự động, hệ
thống linh hoạt.
- Đánh Giá Tính Nhất Quán: Chính xác, đồng nhất cấu trúc, tương thích hệ thống,
phản ánh đúng quy tắc kinh doanh.

29
d. Case Study 4: Functional Integration

- Nhu Cầu CEO: Tăng hiệu suất, giảm chi phí, tăng khả năng đáp ứng, tối ưu hóa
quy trình, quản lý dữ liệu, bảo mật.
- Thiết Kế Cơ Sở Dữ Liệu: Phân tích yêu cầu, xác định thực thể, thiết kế schema,
xây dựng cơ sở dữ liệu.
- Xử Lý Mua Lại Công Ty: Đánh giá hệ thống, phân tích yêu cầu, thiết kế cơ sở dữ
liệu, đồng bộ dữ liệu.

Tổng Quan Kết Quả:

- Cải thiện tương tác và quyết định chiến lược thông qua Strategic Integration.
- Áp dụng các phương pháp Data Integration để đảm bảo đồng bộ, chính xác, và an
toàn.
- Giải quyết vấn đề nhập liệu và tương tác dữ liệu thông qua quy trình đồng bộ hóa.
- Functional Integration đáp ứng nhu cầu của CEO, tối ưu hóa quy trình, và đảm bảo
bảo mật dữ liệu.

6.2.2 Giải pháp đề xuất


Hiểu Vấn Đề: Để xác định và hiểu rõ vấn đề đang diễn ra, chúng tôi đã tiến hành
một đọc kỹ Case Study, tập trung vào việc nhận diện các yếu tố quan trọng và đặc điểm
chính của tình huống. Bằng cách này, chúng tôi đã xây dựng một bức tranh chi tiết và
toàn diện về thách thức mà công ty đang đối mặt.

Nghiên Cứu và Thu Thập Thông Tin: Để đảm bảo sự hiểu biết sâu sắc về ngữ
cảnh và nguyên nhân của vấn đề, chúng tôi đã tiến hành một quá trình nghiên cứu mô
phỏng. Thông qua việc tìm hiểu thêm về các yếu tố liên quan và thu thập dữ liệu từ các
nguồn đáng tin cậy, chúng tôi đã cung cấp cơ sở thông tin rộng lớn để đánh giá tình
huống một cách toàn diện.

Phân Tích: Với dữ liệu và thông tin trong tay, chúng tôi tiến hành phân tích chi tiết
để đánh giá các nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề. Quá trình phân tích này giúp chúng

30
tôi tách biệt các yếu tố quan trọng và hiểu rõ cách chúng tác động lẫn nhau, từ đó xác
định được nền tảng của vấn đề.

Đề Xuất Giải Pháp: Dựa trên kết quả phân tích, chúng tôi đề xuất một loạt các giải
pháp khả thi cho vấn đề. Mỗi giải pháp được xây dựng dựa trên việc cân nhắc kỹ lưỡng
về ưu và nhược điểm của từng phương án, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong ngữ
cảnh cụ thể của tình huống.

Chọn Giải Pháp Tốt Nhất: Sau khi đề xuất các giải pháp, chúng tôi tiến hành một
quá trình đánh giá cẩn thận để lựa chọn giải pháp tốt nhất. Tiêu chí đánh giá bao gồm
hiệu quả, khả thi, và sự tương thích với tình huống đặc biệt của công ty.

Thực Hiện và Theo Dõi: Cuối cùng, chúng tôi đề xuất một kế hoạch thực hiện chi
tiết cho giải pháp được chọn. Đồng thời, chúng tôi đặt ra hệ thống theo dõi để đánh giá
hiệu quả của giải pháp và thực hiện các điều chỉnh cần thiết dựa trên các kết quả và phản
hồi liên tục. Quá trình này giúp đảm bảo sự liên tục và bền vững của giải pháp.

6.3. Đề xuất hướng phát triển và cải tiến trong tương lai
- Nghiên Cứu Sâu Hơn: Chúng tôi đề xuất tăng cường nghiên cứu và thu thập thêm
thông tin để đảm bảo một cái nhìn toàn diện và chi tiết về vấn đề tích hợp hệ
thống. Việc này không chỉ giúp tăng độ tin cậy và đáng tin cậy của kết quả mà còn
đặt nền tảng cho sự hiểu biết sâu sắc về tình hình và các yếu tố ảnh hưởng.
- Đo Lường Hiệu Quả: Chúng tôi khuyến khích xác định các chỉ số và phương pháp
đo lường để đánh giá hiệu quả của giải pháp đề xuất. Điều này không chỉ cung cấp
cơ sở khoa học hơn cho quyết định mà còn giúp theo dõi và đánh giá độ thành
công của giải pháp theo thời gian.
- Phân Tích Chi Tiết Hơn: Chúng tôi đề xuất tận dụng công nghệ và dữ liệu để thực
hiện phân tích chi tiết hơn về tình hình hiện tại và các xu hướng dự kiến. Điều này
giúp đưa ra dự đoán chính xác hơn về tương lai và cung cấp thông tin chi tiết để
điều chỉnh kế hoạch theo hướng đúng.

31
- So Sánh Giữa Các Giải Pháp: Nếu có nhiều giải pháp đề xuất, chúng tôi đề xuất
thực hiện một phân tích so sánh chi tiết giữa chúng để xác định giải pháp tốt nhất
và phù hợp nhất với tình huống cụ thể của công ty.
- Đánh Giá Rủi Ro: Chúng tôi khuyến khích xác định và đánh giá các rủi ro có thể
xảy ra trong quá trình triển khai giải pháp. Bằng cách này, chúng tôi có thể đề xuất
cách giảm thiểu và xử lý những rủi ro này để đảm bảo sự thành công của Case
Study.
- Kết Nối với Nhà Quản Lý và Chuyên Gia: Nếu có thể, chúng tôi đề xuất hợp tác
và tìm hiểu ý kiến từ các chuyên gia và nhà quản lý có liên quan. Sự đóng góp của
họ có thể mang lại thông tin quý giá và góc nhìn từ người có kinh nghiệm trong
lĩnh vực tích hợp hệ thống.
- Thúc Đẩy Sự Đổi Mới và Sáng Tạo: Chúng tôi khuyến khích việc khám phá các ý
tưởng mới và thực hiện các phân tích và thí nghiệm để tạo ra các giải pháp sáng
tạo và hiệu quả hơn. Điều này giúp nâng cao khả năng tiếp cận và giải quyết vấn
đề.
- Đánh Giá và Học Hỏi Từ Kết Quả: Sau khi triển khai giải pháp, chúng tôi đề xuất
đánh giá kết quả và học hỏi từ quá trình thực hiện. Điều này không chỉ giúp cải
thiện quy trình mà còn chuẩn bị cho những Case Study tương lai bằng cách tích
lũy những bài học quý báu từ kinh nghiệm thực tế.

32

You might also like