Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ ÔN HK 2 HT 12
ĐỀ ÔN HK 2 HT 12
204
ĐỀ ÔN TẬP THI HK 2 KHỐI 12 NH 2022-2023- ĐỀ SỐ 1
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P :2 y 3 y 4 z 5 0 vectơ nào trong
các vectơ được cho dưới đây là vectơ pháp tuyến của P ?
A. u (2; 3; 4) . B. u (2;3; 4) . C. n (2; 4;5) . D. n (2; 3; 5) .
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho OA 2i 3 j k . Hình chiếu của A lên mặt phẳng Oxz là
x 1 y 5 z 2
Câu 3: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : có một véc tơ chỉ phương là
3 2 5
A. u 1 ; 5 ; 2 . B. u 3 ; 2 ; 5 . C. u 3 ; 2 ; 5 . D. u 2 ; 3 ; 5 .
Câu 4: Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm A 1; 1; 2 và có vectơ chỉ phương
u 1;2; 3 là
x 1 t x 1 t x 1 x 1 t
A. d : y 2 t . B. d : y 1 t . C. d : y 1 3t . D. d : y 1 2t .
z 3 2t z 2 2t z 2 5t z 2 3t
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
1
f x dx 6 x C . f x dx x C . f x dx x f x dx 3 x C .
3
A. B. C. 3
C . D.
Câu 9: Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng đi qua điểm
M 1; 2; 1 và có một vectơ pháp tuyến n (2;0; 3) ?
A. 2 x 3z 5 0 . B. 2 x 3z 5 0 . C. x 2 y z 6 0 . D. x 2 y z 5 0 .
3
Câu 10: Cho số phức w . Khi đó phần ảo của số phức w là
5i
15 3 3 15
A. . B. . C. . D. .
26 26 26 26
Trang - 1 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
Câu 11: Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 1 i 2 i ?
A. P . B. M . C. N . D. Q .
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1; 1; 2 . Viết phương trình đường thẳng
đi qua A và có VTCP u 1; 2; 3
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
A. . B. .C. .D.
1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3
Câu 13: Tìm số phức thỏa mãn 1 2i x 1 2 y i 1 i .
A. z 1 i . B. z 1 i . C. z 1 i . D. z 1 i .
A. 1 . B. 1 . C. i . D. i .
Câu 15: Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z 5 0 . Tính z1 z 2 .
2
A. 5 . B. 13 . C. 2 13 . D. 2 5 .
Câu 17: Hiệu của phần thực với phần ảo của số phức z thỏa mãn 1 i z 3i z 18 i là:
A. 3 . B. 4 . C. 3 . D. 4 .
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M như hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tính
1 z
2
M 1
-2 O x
A. 1 z 2i . B. 1 z 8i . C. 1 z 1 i . D. 1 z 2 2 i .
2 2 2 2
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1; 0; 0) , B (0; 1; 0) và C (0; 0;1) . Phương trình đường
thẳng d đi qua điểm B và vuông góc với mặt phẳng ( ABC ) là
x t x t x t x t
A. y 1 t (t ) . B. y 1 t (t ) . C. y 1 t (t ) . D. y 1 t (t ) .
z t z t z t z t
Trang - 2 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
x
2
Câu 20: Để tính cos xdx theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt:
u x 2 cos x u x u cos x u x2
A. . B. . C. . D. .
dv d x dv x cos xdx dv x dx dv cos xdx
2
Câu 21: Xét I x3 4 x 4 3 dx . Bằng cách đặt: u 4x 3 , khẳng định nào sau đây đúng?
5 4
1 5 1 1
D. I u 5du .
4 16 12
A. I u du . B. I u 5 du . C. I u 5 du .
2
4
Câu 22: Cho hàm số f ( x ) x 2
x
Giá trị của f ( x) dx bằng
1
7 7
A. 3 . B. 5 . C. . D. ln 2 .
3 3
d d b
A. 3 . B. 2 . C. 8 . D. 0 .
1 1 1
A. 0. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho điểm M a ; b ;1 thuộc mặt phẳng P : 2 x y z 3 0 . Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. 2a b 3 . B. 2a b 2 . C. 2a b 2 . D. 2a b 4 .
Câu 26: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A 1; 2;3 trên mặt
phẳng Oxy ?
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S có phương trình
x2 y 2 z 2 2 x 4 y 4z 25 0 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S :
A. I 2; 4;4 , R 35 . B. I 1;2; 2 , R 34 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S tâm I 3; 4;5 , bán kính R 6 có phương trình là
A. S : x 3 y 4 z 5 6 . B. S : x 3 y 4 z 5 6 .
2 2 2 2 2 2
C. S : x 3 y 4 z 5 36 . D. S : x 3 y 4 z 5 36 .
2 2 2 2 2 2
Câu 30: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 , trục hoành và hai đường thẳng
x 1 , x 3 là
A. 20 . B. 21 . C. 19 . D. 18 .
Trang - 3 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
9 1
Câu 31: Cho f x dx 10 . Tính tích phân
4
J f 5 x 4 dx .
0
A. J 4 . B. J 10 . C. J 50 . D. J 2 .
f x dx f x dx 3 e
3
1 x 3 1
A. ex C B. C
1 3 x 3 x3 1
C. f x dx e x 1 C D. f x dx e C
3 3
Câu 33: Ký hiệu z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình
4 z2 16 z 17 0. Trên mặt phẳng tọa độ điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức wiz0
1 1 1 1
A. M1 ;2 . B. M 2 ;2 . C. M 3 ;1 . D. M4 ;1 .
2 2 4 4
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình bình hành ABCD . Biết A(2;1; 3), B(0; 2;5)
và C (1;1;3) . Tính diện tích của hình bình hành ABCD .
349
A. 2 87 . B. . C. 349 . D. 87 .
2
A. F x x 2 cos x 20 . B. F x x 2 cos x 20 .
1 2 1
C. F x x cos x 20 . D. F x x 2 cos x 20 .
2 2
Câu 36: Xét vật thể T nằm giữa hai mặt phẳng x 1 và x 1 . Biết rằng thiết diện của vật thể cắt bởi
mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 1 x 1 là một hình vuông có
cạnh 2 1 x 2 . Thể tích của vật thể T bằng
8 16 16
A. B. C. D.
3 3 3
Câu 37: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi parabol y x 2 và đường thẳng y 2 x . Tính thể tích khối
tròn xoay tạo thành khi quay hình H xung quanh trục hoành.
π π
1 2 1 2
C. I x sin 2 x π0 2 x sin 2 xdx . D. I x sin 2 x π0 x sin 2 xdx .
2 0
2 0
Trang - 4 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
Câu 39: Cho hàm số y f ( x) có đồ thị là đường gấp khúc như hình vẽ.
4
Giá trị của tích phân I (2 f (x) 3)dx bằng
1
67
A. 17 . B. 21 . C. . D. 8 .
3
f x dx 2 . Hãy tính
4 f x dx .
1 1 x
1
A. I 4 . B. I 1 . . C. I D. I 2 .
2
Câu 41: Cho hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 1 1 , biểu thức
f x f x 3x 1 , với mọi x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 1 f 5 2 . B. 3 f 5 4 . C. 2 f 5 3 . D. 4 f 5 5 .
Câu 42: Cho ba điểm A 1; 2; 1 , B 2; 1; 3 và C 3; 5;1 . Điểm D là đỉnh thứ tư của hình bình hành
ABCD . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. D 4; 8; 3 . B. D 2; 8; 3 . C. D 4; 8; 5 . D. D 2; 2; 5 .
x 1 3t
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 8; 4;3 và đường thẳng d : y 2 2t . Gọi H là hình
z t
chiếu vuông góc của M lên d . Khi đó tọa độ của điểm H là
Câu 44: Cho hai mặt phẳng ( P ) : x y z 1 0 và (Q ) : x y z 5 0. Có bao nhiêu điểm M trên trục
Oy thỏa mãn M cách đều hai mặt phẳng ( P ) và (Q )?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 45: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 0; . Biết 3x là một nguyên hàm x 2 f x trên
2
Câu 47: Cho số phức z thỏa mãn z 2 i z 5i . Tính môđun nhỏ nhất của z i .
5 3 5
A. 5 B. . C. . D. 3 5 .
5 5
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : x 2 y z 1 0 và đường thẳng
x 1 y 2 z 3 5
d: Gọi (Q ) là mặt phẳng chứa d và tạo với ( P ) một góc , với cos
1 1 1 6
. Biết rằng n (2; b ; c ) (với b 0 ) là một vectơ pháp tuyến của (Q ) . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. b c 6 . B. b c 24 . C. b c 2 . D. b c 12 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : ( x 1) 2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 27. Gọi ( ) là mặt
phẳng đi qua hai điểm A(0;0; 4), B (2;0;0) và cắt ( S ) theo giao tuyến là đường tròn (C ) sao
cho khối nón đỉnh là tâm của ( S ) và đáy là đường tròn (C) có thể tích lớn nhất. Biết rằng
( ) : ax by z c 0, khi đó a b c bằng
A. 4 . B. 8 . C. 0 . D. 2 .
Câu 50: Cho hàm số y f x liên tục trên 0;8 và có đồ thị như hình vẽ. Biết S1 23 , S2 3 , S3 15
lần lượt là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y f x và trục hoành. Giá trị
6
I 2 x3 9 x 2 9 x f x 2 3x 10 dx là
5
A. I 15 . B. I 65 . C. I 5 . D. I 35 .
Trang - 6 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
ĐỀ ÔN TẬP THI HK 2 KHỐI 12 NH 2022-2023- ĐỀ SỐ 2
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM 2i k . Bộ số nào
dưới đây là tọa độ của điểm M ?
Câu 2: Trong không gian với hộ trục tọa độ Oxyz , cho măt phẳng P : z 2 x 3 0 . Một véctơ pháp
tuyến của P là
A. u 0;1; 2 . B. v 1; 2;3 . C. n 2;0; 1 . D. w 1; 2;3 .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu tâm I 1;0;0 và bán kính bằng 2 là
A. x 1 y z 2 . B. x 1 y z 2 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y z 4 . D. x 1 y z 4 .
2 2 2 2 2 2
Câu 5: Cho hàm số f x liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. 5 f x dx 5 f x dx. B. 5 f x dx f x dx.
1
C. 5 f x dx f x dx. D. 5 f x dx 5 f x dx.
5
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : 2 x 2 2 y 2 2 z 2 4 x 8 y 4 0 . Tính
diện tích mặt cầu S .
x 1 y 2 z 3
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : . Phương trình tham số của
2 3 1
đường thẳng là
x 2 t x 1 2t x 1 2t x 1 2t
A. y 3 2t . B. y 2 3t . C. y 2 3t . D. y 2 3t .
z 1 3t z 3 t z 3 t z 3 t
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường thẳng ( d ) đi qua hai điểm
A(3; 2;1) và B (1; 0; 3) .
x 1 y z 3 x 3 y 2 z 1 x 3 y 2 z 1 x 1 y z 3
A. . B. . C. . D.
2 1 2 2 2 2 4 2 4 1 1 1
Câu 10: Cho hai số phức z1 1 i và z2 3 6i . Tính môđun của số phức z1 z2
A. z1 z2 30 . B. z1 z 2 3 10 . C. z1 z2 10 3 . D. z1 z2 10 .
Trang - 7 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
Câu 11: Cho số phức z 1 2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w z iz trên mặt
phẳng toạ độ?
A. P 3;3 . B. M 3;3 . C. Q 3; 2 . D. N 2;3 .
5 34 34
A. z 34 . B. z 34 . C. z . D. z .
3 3
x2
Câu 13: Nếu f x dx e x C thì f x bằng:
2
x3 x3 x
A. f x ex . B. f x x e x . C. f x ex . D. f x ex .
6 3 2
Câu 14: Cho hàm số f x xác định trên K và F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K .
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. F x f x , x K . B. F x f x , x K .
C. F x f x , x K . D. f x F x , x K .
7x 7x1
C .C. 7 dx C . D. 7 dx C .
x x
A. 7 dx 7 ln 7 C .
x x
B. 7 dx 7
x x 1
ln 7 x 1
Câu 17: Giả sử a , b là hai số thực thỏa mãn 2 a b 3 i 4 5i với i là đơn vị ảo. Giá trị của a , b
bằng
A. a 1 , b 8 . B. a 8 , b 8 . C. a 2 , b 2 . D. a 2 , b 2 .
3 5 5
A. 10 . B. 7. C. 3. D. 7 .
4 2
A. I 32 . B. I 8 . C. I 16 . D. I 4
Câu 20: Gọi z1 và z2 là 2 nghiệm của phương trình 2 z 2 6 z 5 0 trong đó z2 có phần ảo âm. Phần
thực và phần ảo của số phức z1 3z2 lần lượt là
Câu 21: Gọi x0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 2 4 z 13 0 . Trên mặt phẳng tọa
độ, điểm biểu diễn số phức 1 z0 là
. Biết f x dx 5 , F 5 2 . Tính F 2 .
2
A. 7. B. 3 . C. 4 . D. 3.
Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành và hai đường thẳng
x 0, x là
A. sin 2 xdx . B. sin xdx . C. sin x dx . D. sin xdx .
0 0 0 0
2 2 2
11 5 6 16
A. . B. . C. . D. .
7 7 7 7
Câu 25: Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x 0 và x , biết rằng khi cắt
vật thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0 x thì được
thiết diện là một tam giác đều cạnh là 2 sin x .
A. V 8 . B. V 2 3 . C. V 8 . D. V 2 3 .
Câu 26: Tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y 3x 2 và đồ
thị hàm số y x quay quanh trục Ox .
2
4 1 4
A. . B. . C. . D. .
5 6 5 6
A. a b 1 . B. a b 2 . C. a b 2 . D. a b 0 .
1
Câu 28: Tính tích phân A dx bằng cách đặt t ln x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x ln x
1 1
A. A dt . B. A 2 dt . C. A tdt . D. A dt .
t t
Câu 29: Phát biểu nào sau đây là đúng.
A. e x sin xdx e x cos x e x cos xdx . B. e x sin xdx e x cos x e x cos xdx .
C. e x sin xdx e x cos x e x cos xdx . D. e x sin x dx e x cos x e x cos xdx .
1
Câu 30: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x ; biết F 1 2 . Tính F 2 .
2x 1
1
A. F 2 2 ln 3 2 B. F 2 ln 3 2
2
1
C. F 2 ln 3 2 D. F 2 ln 3 2
2
e e
1 1
Câu 31: Xét x ln x dx , nếu đặt t ln x thì x ln x dx bằng
1 1
e e
1 1 1 1
1 1
A. dt .
1
B. 1 t 2 dt . C. 1 t dt . D. tdt .
1
Trang - 9 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
Câu 32: Cho hàm số y f x xác định, liên tục và có nguyên hàm trên 2; 4 đồng thời có đồ thị như
4
hình vẽ bên. Tính tích phân I f x dx
2
A. I 4 . B. I 6 . C. I 2 . D. I 8 .
Câu 33: Tìm tập hợp điểm biểu diễn của số phức z biết z 1 z 2i .
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1; 3; 2 , B 0;1; 1 , G 2; 1;1 . Tìm tọa
độ điểm C sao cho tam giác ABC nhận G là trọng tâm ?
2
A. C 5; 1; 2 . B. C 3; 3;2 . C. C 1; 1; . D. C 1;1;0 .
3
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A(2; 0; 2), B (1; 1; 2), C ( 1;1; 0), D (2;1; 2). Thể tích
của tứ diện ACBD bằng
42 14 21 7
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. .3
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2; 0; 0 , B 0; 1; 0 và C 0; 0;3 . Mặt phẳng ABC
đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây?
A. M 2; 1; 3 . B. Q 2; 1;3 .
x2 2
Câu 38: Nguyên hàm của hàm số f x ln x là
x
x2 x2 x2 x2
A. 2 ln 2 x ln x C . B. ln 2 x ln x C .
2 4 2 4
x2 x2 ln 2 x x 2 x2
C. ln 2 x ln x C . D. ln x C .
2 2 2 2 4
Trang - 10 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
21
1
Câu 39: Cho f ( x ) là hàm liên tục trên thỏa f (1) 1 và f (t )dt Tính I sin 2 xf (sin x)dx.
0
3 0
4 2 1 2
A. I B. I C. I D. I
3 3 3 3
1
Câu 40: Biết rằng I 2 x 1 e x dx a.e b với a, b là các số nguyên. Giá trị của biểu thức T a b
2 2
bằng
A. 2 . B. 1. C. 5 . D. 10 .
x t
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho M 1; 0; 2 và đường thẳng d : y 1 t gọi H a; b; c
z 1
là hình chiếu vuông góc của điểm M trên đường thẳng d . Giá trị của biểu thức T a b c là
A. 0. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 42: Cho hình thang cong H giới hạn bởi các đường y e , y 0 , x 0 và x ln 4 . Đường thẳng
x
xk 0 k ln 4 chia H thành hai phần có diện tích là S1 , S2 và như hình vẽ bên dưới.
Tìm k để S1 2S2 .
.
8 2
A. k ln 3 . B. k ln . C. k ln 4 . D. k ln 2 .
3 3
Câu 43: Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn 1;2 . Biết rằng
2 2
3 67
F 1 1 , F 2 4 , G 1 , G 2 2 và f x G x dx . Tính F x g x dx
2 1
12 1
145 11 145 11
A. . B. . C. . D. .
12 12 12 12
Câu 44: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên 0; . Biết x2 là một nguyên hàm của x f ' x trên
2
0; và f 1 1 . Tính f e .
A. 2 . B. 3 . C. 2e 1 . D. e .
Câu 45: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm trên đoạn 0;1 thỏa mãn xf x f x x 2 , với mọi
1 1 2 3
A. . B. . C. . D. .
3 4 3 4
Trang - 11 -
Ôn thi TN THPT 2023 GV: Ao Thi Kim Anh 0969.205.204
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (1;5;6) và mặt phẳng ( ) có phương trình:
x y z 3 0 . Hình chiếu vuông góc H của M trên mặt phẳng ( ) có tọa độ là:
A. H (2; 2;3) . B. N (2; 2;3) . C. P(2; 2; 3) . D. Q(2; 2; 3) .
2
Câu 47: Số phức z thỏa mãn z 5 2 z z có môđun lớn nhất bằng
A. 9 . B. 11 . C. 5 . D. 4 .
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng ( P ) : x 2 y 2 z 2018 0 ,
Q : x my (m 1)z 2017 0 . Khi hai mặt phẳng P và Q tạo với nhau một góc nhỏ nhất
thì điểm M nào dưới đây nằm trong (Q)?
A. M 2017;1;1 . B. M 2017; 1; 1 . C. M 2017; 1; 1 . D. M 1;1; – 2017 .
x 1 y 2 z 9
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 3;3; 3 và đường thẳng d : . Gọi P
2 3 10
là mặt phẳng chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến P lớn nhất. Điểm nào dưới
đây thuộc P ?
Câu 50: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 1, z2 7 , z1 z2 2 và giá trị lớn nhất của
3z1 2 z2 z3 bằng 78. Giá trị z3 bằng
A. 5. B. 5 5 . C. 5 . D. 5 5 .
Trang - 12 -