You are on page 1of 10

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 11

Kỳ I
UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE
1.1. Past simple tense ( Quá khứ đơn )
A, Cấu trúc :
* Với động từ tobe:
(+) S+ was/were+N/adj
(-) S + was/ were + not+ N/adj
(?)
Câu hỏi Yes/No
Was/ Were + S +…?

 Yes, S + was/ were.


 No, S + wasn’t/ weren’t.

Câu hỏi WH- question


WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
S + was/ were (+ not) + N/adj

* Với động từ thường:

(+) S+ VpII/ED (+O)

(-) S + didn’t + Vo + O

(?) Did + S + V +O?

Yes, S+ did

No, S + didn’t

B, Cách sử dụng :

+ Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời
gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.( không liên quan đến hiện tại)

Eg:Last night, I watched TV with my mother

+ Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Eg: When I was a child, I always played with my friends in the park

+ Diễn tả hành động xen vào khi một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ .

Eg: While I was reading a book, the bell rang.

+ Diễn đạt hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Eg: She came home, took a nap, then had dinner.


+ Dùng trong câu điều kiện loại II

+ Dùng trong câu ước không có thật

C, Dấu hiệu nhận biết:

+ Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day
before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this
afternoon).

+ Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would
sooner/ rather (thích hơn)

Ví dụ 1: Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and went to school.
(Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)
Ví dụ 2: The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)

1.2. Present perfect ( hiện tại hoàn thành)

- dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại
và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

A, Cấu trúc:

(+) S + have/ has + VpII

(-) S + have/ has + not + VpII


(?)
Câu hỏi Yes/No question :
Have/ Has + S + VpII +… ?

Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Câu hỏi WH- question:


WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
S + have/ has (+ not) + VpII +…
B, Cách sử dụng :
- Diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại
Eg: I have lived in Ha Noi for 17 years
- Diễn đạt kết quả của hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian lắm
Eg: She has already finished her homework ( Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- Dùng trong câu có các cụm từ : The first/ last/ second .. time
Eg: This is the first time I have eaten this delicious food.
- Diễn tả 1 hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ .
Eg: I have travelled to many countries many times.
C, Dấu hiệu nhận biết :

- Before: trước đây

- Ever: đã từng

- Never: chưa từng, không bao giờ

- For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)

- Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)

- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)

- …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..

- Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới

- Already: rồi

- So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ

D, Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

- already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

+ already: cũng có thể đứng cuối câu.


Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

+ Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Example:She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/
last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

UNIT 2 : THE GENERATION GAP

MODALS VERBS: MUST, HAVE TO, AND SHOULD


(ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU: must, have to, và should)
1. MUST
Khẳng định: S + must + V-infinitive (dạng nguyên thể)
Phủ định: S + mustn’t/ must not + Verb (dạng nguyên thể)
Nghi vấn: Must + S + Verb (dạng nguyên thể)?
-Dùng Must khi chủ thể phải có nghĩa vụ hoặc buộc phải hành động bởi một tác động
bên ngoài, riêng biệt (ví dụ luật lệ hoặc các quy tắc của trường học). Các hành động
mang tính chất phải khách quan.
-” Must not” thể hiện điều cấm đoán (mệnh lệnh, quy định, điều luật buộc mọi người
phải tuân theo)
Ví dụ:
* Students must wear uniform at school.
* Passengers must not talk to the driver. (Hành khách không được nói chuyện với tài xế.)
2. HAVE TO
Khẳng định: S + have to + V-infinitive (dạng nguyên thể)
Phủ định: S + do/does not + have to + Verb (dạng nguyên thể)
Nghi vấn: Do/Does+ S + have to + Verb (dạng nguyên thể)?
- Sử dụng Have to khi người nói nhận thấy đó là việc cần được thực hiện, mang tính
chất cá nhân (chủ quan). Tùy vào người thực hiện làm hay không làm.
3. SHOULD =OUGHT TO + V nguyên thể : Nên làm gì…
- Để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị, hoặc đề xuất một ý kiến về việc gì đúng hay sai.
UNIT 3 : CITIES OF THE FUTURE
I.Stative verb in the continous form: Động từ trạng thái.
Động từ trạng thái (Stative verbs) là những động từ gắn với các giác quan của con người, thể
hiện những suy nghĩ, tình cảm, nhận thức của chủ thể thực hiện hành động
Phân loại động từ trạng Động từ trạng thái Nghĩa
thái
Động từ trạng thái chỉ tình want Mong muốn
cảm.
like thích
dislike Không thích
hate Ghét bỏ
need cần
adore thích
mind phiền
desire Mong ước
hope Hy vọng
prefer Thích hơn
love Yêu thích
Động từ trạng thái chỉ quan know Nhận biết, biết
điểm, suy nghĩ
understand hiểu
think Suy nghĩ
believe Tin tưởng
doubt Nghi ngờ
recognize Nhận ra
remember Nhớ
forget quên
deny Phủ nhận, từ chối
promise hứa
Động từ trạng thái sở hữu belong Thuộc về
include Bao gồm
possess Sở hữu
Consist of Bao gồm
contain chứa
Động từ trạng thái chỉ cảm seem Dường như
nhận của giác quan.
sound Nghe như
look Có vẻ như
smell Ngửi( hương)
see Nhìn thấy
recognize Nhận thấy
taste Nếm
appear Xuất hiện

* Lưu ý: một số động từ có thể vừa là động từ thường, vừa là động từ trạng thái để thể hiện
hành động phụ thuộc vào bối cảnh câu. (appear, look, think, taste, smell..)

II. Linking verbs.


- Động từ nối hoặc liên động từ được dùng để nối chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ mô tả chủ
từ. Nó chỉ trạng thái của sự vật, hiện tượng, hoặc người được nói đến.
- Các loại linking verbs thông dụng: seem, look, become, appear, sound, taste, smell

Ví dụ: The residents appear mad at the mayor. (Các cư dân dường như tức giận với thị
trưởng.)

Ví dụ action verb: The residents appeared at the candidate’s campaign yesterday. (Các cư
dân xuất hiện ở buổi chiến dịch của ứng cử viên hôm qua.) → Trong ví dụ này, “appear” là
một động từ chỉ hành động xuất hiện thay vì chỉ trạng thái của các cư dân.
UNIT 4: ASEAN AND VIET NAM

I. Gerunds as subjects and objects: danh động từ

- Danh động từ là những động từ thêm -ing và có chức năng như 1 danh từ trong câu.

- Cách chuyển đổi : động từ nguyên mẫu + _ ing

Eg: read -> reading, play -> playing, …

- Chức năng :

+ Làm chủ ngữ : Danh động từ có thể được đặt ở đầu câu đóng vai trò như một chủ ngữ của
câu. Theo sau danh động từ luôn là động từ được chia số ít.

Eg: Volunteering at the local can help a lot of poor people. ( làm tình nguyện ở địa phương
có thể giúp được rất nhiều người nghèo.

+ Bổ ngữ sau động từ “be”

Eg: Their dream is traveling to ASEAN countries and making new friends. ( giấc mơ của họ
là đi đến những nước thuộc tổ chức ASEAN và làm quen với nhiều bạn mới)

+ Tân ngữ của động từ: Danh động từ được đặt sau động từ như like, enjoy, hate, mind,
involve, suggest có vai trò làm tân ngữ của động từ.

Eg: This project involves interviewing students about current social and youth issues. (Dự
án này liên quan đến việc phỏng vấn các học sinh về vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay.)

+ Tân ngữ của giới từ : Đứng sau mọi giới từ (Of, by, in, for, after, before..)
Eg: After discussing the theme for the seminar, we began to design the promotional
poster. (Sau khi thảo luận về chủ đề của buổi hội thảo, chúng tôi bắt đầu thiết kế poster
quảng bá.)

UNIT 5: GLOBAL WARMING

Present participle clauses vs Past participle clauses

Present participle clauses

 Định nghĩa:

Mệnh đề hiện tại phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức, được bắt đầu bằng
động từ V-ing. Mệnh đề này được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và có thể
đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

 Đặc điểm của mệnh đề hiện tại phân từ:

+ Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính

+ Động từ trong mệnh đề phải mang nghĩa chủ động

 Chức năng:

+ Diễn tả lý do cho một hành động chính

+ Diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với hành động chính

Ví dụ và giải thích: Because my grandpa grew up on a farm, he knew how to raise cattle.

Ở ví dụ này, mệnh đề “Because my grandpa grew up on a farm" là mệnh đề phụ thuộc chỉ
nguyên nhân dẫn đến hành động ở mệnh đề chính, có động từ ở thể chủ động, và hai mệnh
đề này đều có chủ ngữ hướng về cùng một đối tượng là “my grandpa”. Do đó, câu sẽ được
phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề hiện tại phân từ.

→ Viết lại: Growing up on a farm, my grandpa knew how to raise cattle. (Do lớn lên ở
nông trại nên ông tôi biết cách nuôi gia súc.)

Past participle clauses

 Định nghĩa:

Mệnh đề quá khứ phân từ rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong câu phức được bắt đầu bằng
động từ V3/ed. Tương tự như Present participle clauses, mệnh đề quá khứ phân từ phân tách
với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

 Đặc điểm của mệnh đề quá khứ phân từ:

+ Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính


+ Động từ trong mệnh đề phải ở dạng bị động (be + V3/ed)

 Chức năng:

+ Diễn tả lý do cho một hành động chính

+ Diễn tả câu điều kiện “if”

Ví dụ và giải thích: If trees are cleared for agricultural land, they can release huge amounts
of carbon dioxide.

Ở ví dụ này, mệnh đề “If trees are cleared for agricultural land” là mệnh đề phụ thuộc đưa ra
điều kiện/ giả thuyết, có động từ ở thể bị động “cleared" và hai mệnh đề này đều hướng về
cùng một đối tượng là “trees". Do đó,câu được phép rút gọn mệnh đề phụ trên thành mệnh đề
quá khứ phân từ như sau:

→ Viết lại: Cleared for agricultural land, trees can release huge amounts of carbon
dioxide. (Nếu bị đốn hạ để làm đất nông nghiệp, cây sẽ thải lượng lớn khí cacbon.)

UNIT 6: PRESERVING OUR HERITAGE

To-infinitive clauses

 Định nghĩa:

- Mệnh đề to-infinitive là dạng ngữ pháp có “to” đứng trước động từ nguyên mẫu và đóng
vai trò là một danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.

 Phân loại và chức năng:


- Chức năng chính của to-infinitive là diễn đạt lý do, ý định hoặc mục đích của một hành
động.

+ Đóng vai trò chủ ngữ: với mục đích giới thiệu một hành động hoặc suy nghĩ.

Ví dụ: To become an archeologist requires deep passion for history. (Để trở thành một nhà
khảo cổ đòi hỏi sự đam mê sâu sắc về lịch sử.)

+ Đóng vai trò bổ ngữ: mục đích cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.

Ví dụ: They worked tirelessly to restore the broken statue. (Họ làm việc không ngừng nghỉ
để sửa lại tượng bị hỏng.) → "to restore the broken statue” bổ nghĩa lý do họ làm việc không
ngừng nghỉ.

+ Đóng vai trò trạng từ

Bổ nghĩa cho động từ: Ví dụ: She loves to listen to folk music. (Cô ấy yêu thích nghe nhạc
dân gian.) → “to listen” là tân ngữ của động từ “loves”

Bổ nghĩa cho danh từ: Ví dụ: The goal of this trip is to learn about different cultures. (Mục
đích của chuyến đi này là học hỏi về các nền văn hóa khác nhau.) → “to learn” là tân ngữ
của danh từ “goal”

Bổ nghĩa cho tính từ: The children are excited to visit the museum. (Các đứa trẻ rất hào hứng
để tham quan bảo tàng.) → “to visit” là tân ngữ của tính từ “excited”

+ Chức năng bổ nghĩa danh từ hoặc cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second,
v..v.), so sánh nhất (the best, the most beautiful,v..v.), và các từ “next, last, only”.

Ví dụ: He wasn’t the only person to be fined for vandalism. (Anh ấy không phải là người
duy nhất bị phạt tội phá hoại công trình văn hóa.)

You might also like