Professional Documents
Culture Documents
State Verbs
State Verbs
1. Định nghĩa:
State verbs ( động từ chỉ trạng thái ) miêu tả 1 trạng thái hoặc 1 điều kiện
mà không thay đổi và kéo dài trong khoảng một thời gian. Những động từ
này thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn.
Eg: Most of people know that WHO stands for World Health Organization.
( Hầu hết mọi người đều biết rằng WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới. )
believe (tin tưởng), think (nghĩ), know (biết), remember (nhớ), doubt (nghi ngờ),
guess (đoán), regret (hối tiếc), realise (nhận ra), understand (hiểu)
Eg: I realise what you say. You don’t need to explain much.
( Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu. )
like (thích), hope (hy vọng), love (yêu), prefer (thích hơn), want (muốn), wish
(ước), desire (mong muốn), seem (dường / hình như), feel (cảm thấy)
see (nhìn), smell (có mùi), hear (nghe thấy), taste (có vị), sound (nghe có vẻ)
be (là), have (có), consist (bao gồm), belong (thuộc về), concern (quan tâm),
depend (tùy theo), deserve (xứng đáng), include (bao gồm), matter (vấn đề), own
(làm chủ), owe (nợ / thiếu)
3. Lưu ý:
Một số động từ trạng thái đôi khi được sử dụng ở dạng tiếp diễn để mô tả
một tình huống tạm thời hoặc điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian
ở hiện tại. Khi đó các động từ này được gọi là “ Dynamic Verbs ” ( Động từ
chỉ hoạt động )
Một số ví dụ:
+ BE: thường là stative verb, nhưng khi được sử dụng dưới dạng tiếp diễn nó
mang nghĩa “ behaving ” (hành / cư xử) hoặc “ acting ” (hành động)
=> Đây là một phần gắn liền với tính cách của chủ thể.
You are being stupid. ( Bạn đang trở nên ngu ngốc. )
=> Tại thời điểm này, không mang tính thường xuyên.
+ THINK:
think (dynamic verb) = xem xét, suy nghĩ diễn ra trong đầu
Eg: What are you thinking about? I’m thinking about my next holiday.
( Bạn đang nghĩ gì đó? Tôi đang nghĩ về kỳ nghỉ tiếp theo của mình. )
+ HAVE:
( Tôi đang có một bữa tiệc / một bữa ăn ngoài trời / một khoảng thời gian vui vẻ /
một kỳ nghỉ. )
+ SEE:
I see her now, she’s just coming along with Jim the road. ( Tôi thấy cô ấy bây
giờ, cô ấy vừa đi cùng Jim trên đường. )
Eg: I’ve been seeing my boyfriend for three years. ( Tôi đã gặp bạn trai của mình
được ba năm. )
I’m seeing Robert tomorrow. ( Tôi sẽ gặp Robert vào ngày mai. )
+ TASTE:
Eg: This soup tastes great. ( Món súp này có vị rất ngon. )
Eg: The chef is tasting the soup. ( Đầu bếp đang nếm súp. )
4. Bài tập: Chọn thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Bài tập này bao gồm các
động từ see, think, have, be, và taste, đôi khi chúng là động từ chỉ trạng thái.