You are on page 1of 4

STATE VERBS ( ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI )

1. Định nghĩa:
 State verbs ( động từ chỉ trạng thái ) miêu tả 1 trạng thái hoặc 1 điều kiện
mà không thay đổi và kéo dài trong khoảng một thời gian. Những động từ
này thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn.

Eg: Most of people know that WHO stands for World Health Organization.

( Hầu hết mọi người đều biết rằng WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới. )

2. Các động từ chỉ trạng thái thông dụng:

a. Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm:

believe (tin tưởng), think (nghĩ), know (biết), remember (nhớ), doubt (nghi ngờ),
guess (đoán), regret (hối tiếc), realise (nhận ra), understand (hiểu)

Eg: I realise what you say. You don’t need to explain much.

( Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu. )

b. Động từ chỉ cảm xúc:

like (thích), hope (hy vọng), love (yêu), prefer (thích hơn), want (muốn), wish
(ước), desire (mong muốn), seem (dường / hình như), feel (cảm thấy)

Eg: Ken seems to be a nice guy.

( Ken dường như là một chàng trai tử tế. )

c. Được sử dụng để miêu tả cảm giác:

see (nhìn), smell (có mùi), hear (nghe thấy), taste (có vị), sound (nghe có vẻ)

Eg: This salad tastes really good.


( Món salad này có vị rất ngon. )

d. Các động từ khác:

be (là), have (có), consist (bao gồm), belong (thuộc về), concern (quan tâm),
depend (tùy theo), deserve (xứng đáng), include (bao gồm), matter (vấn đề), own
(làm chủ), owe (nợ / thiếu)

Eg: My family has a beautiful garden.

( Gia đình tôi có mảnh vườn xinh đẹp. )

3. Lưu ý:

 Một số động từ trạng thái đôi khi được sử dụng ở dạng tiếp diễn để mô tả
một tình huống tạm thời hoặc điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian
ở hiện tại. Khi đó các động từ này được gọi là “ Dynamic Verbs ” ( Động từ
chỉ hoạt động )
 Một số ví dụ:

+ BE: thường là stative verb, nhưng khi được sử dụng dưới dạng tiếp diễn nó
mang nghĩa “ behaving ” (hành / cư xử) hoặc “ acting ” (hành động)

 You are stupid. ( Bạn thật ngốc. )

=> Đây là một phần gắn liền với tính cách của chủ thể.

 You are being stupid. ( Bạn đang trở nên ngu ngốc. )

=> Tại thời điểm này, không mang tính thường xuyên.

+ THINK:

 think (stative verb) = có một ý nghĩ nào đó


Eg: I think that coffee is great. ( Tôi nghĩ rằng cà phê thật tuyệt )

 think (dynamic verb) = xem xét, suy nghĩ diễn ra trong đầu

Eg: What are you thinking about? I’m thinking about my next holiday.

( Bạn đang nghĩ gì đó? Tôi đang nghĩ về kỳ nghỉ tiếp theo của mình. )

+ HAVE:

 have (stative verb) = sở hữu

Eg: I have a dog. ( Tôi có một chú chó )

 have (dynamic verb) = một hành động

Eg: I’m having a party / a picnic / a good time / a break.

( Tôi đang có một bữa tiệc / một bữa ăn ngoài trời / một khoảng thời gian vui vẻ /
một kỳ nghỉ. )

+ SEE:

 see (stative verb) = thấy bằng mắt, hiểu một vấn đề

Eg: I see what you mean. ( Tôi hiểu ý bạn là gì )

I see her now, she’s just coming along with Jim the road. ( Tôi thấy cô ấy bây
giờ, cô ấy vừa đi cùng Jim trên đường. )

 see (dynamic verb) = hành động thấy, gặp gỡ

Eg: I’ve been seeing my boyfriend for three years. ( Tôi đã gặp bạn trai của mình
được ba năm. )

I’m seeing Robert tomorrow. ( Tôi sẽ gặp Robert vào ngày mai. )
+ TASTE:

 taste (stative verb) = có vị

Eg: This soup tastes great. ( Món súp này có vị rất ngon. )

The coffee tastes really bitter. ( Vị cà phê thực sự rất đắng. )

 taste (dynamic verb) = hành động nếm

Eg: The chef is tasting the soup. ( Đầu bếp đang nếm súp. )

4. Bài tập: Chọn thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Bài tập này bao gồm các
động từ see, think, have, be, và taste, đôi khi chúng là động từ chỉ trạng thái.

1. She ___________ (have) a headache.

2. Luke _______________ (see) the doctor now.

3. He ________________ (have) a party at the present.

4. This coffee __________________ (not/taste) right.

5. What _____________________ (you/think) about the war?

6. It ____________ (be) cold today.

7. I _________________ (not/see) anything, I can't work the telescope?

8. The waiter _____________________ (taste) the wine now.

9. I ___________________ (think) too much about my ex-boyfriend.

10. They often _______________ (see) a film on Fridays.

You might also like