You are on page 1of 3

MODAL VERBS ( ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT )

I. SHOULD & OUGHT TO:

* We use “ should ” and “ ought to ” to give our opinions about something or


advice to someone. ( Chúng ta sử dụng “ should ” và “ ought to ” để đưa ra ý kiến
của mình về điều gì đó hoặc lời khuyên cho ai đó. )

* Thể phủ định:

should => should not / shouldn’t

ought to => ought not to

* Examples:

- I think parents should spend more time talking with their children.

( Tôi nghĩ các bậc cha mẹ nên dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện với những
đứa con của mình. )

- You shouldn’t drive so fast. It’s very dangerous.

( Bạn không nên lái xe quá nhanh. Nó rất nguy hiểm. )

- I think she ought to share the housework with her mother.

( Tôi nghĩ cô ấy nên chia sẻ việc nhà với mẹ. )

- You ought not to eat sweets at nights.

( Con không nên ăn kẹo vào buổi tối nhé. )

II. MUST & HAVE TO :


* We use “ must ” and “ have to ” to express the need or compulsion to do
something ; make a solid inference or give advice or request emphasized.
( Chúng ta sử dụng “ must ” và “ have to ” để diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc
phải làm điều gì đó ; đưa ra một lời suy luận chắc chắn hoặc đưa ra lời khuyên
hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh. )

* Điểm khác nhau giữa “ must ” và “ have to ” :

- “ Must ” : chỉ sự bắt buộc đến từ phía người nói ( là mong muốn và cảm xúc của
người nói. ) ; diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì ở hiện tại hoặc
tương lai , không được dùng với thì quá khứ.

- “ Have to ” : chỉ sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài ( nội quy, luật
pháp, quy định ... ) ; diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì ở hiện
tại, quá khứ hoặc tương lai.

have to => had to

* Thể phủ định:

Mustn’t = Must not : không được phép ( chỉ sự cấm đoán )

Don’t have to = Don’t need to ( không cần thiết / không bắt buộc )

=> Lưu ý : Ở Quá khứ : have to => had to ; must => had to

* Examples:

- We must finish this project tomorrow.

( Chúng ta phải hoàn thành dự án này vào ngày mai. )

- You mustn’t wear bare feet in this lab.


( Bạn không được phép đi chân không vào phòng thí nghiệm. )

- I have to go to school right now. My class starts at 7 and it’s already 6:30.

(Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Lớp học bắt đầu lúc 7h và bây giờ đã là 6:30
rồi.)

- You don’t have to wash those glasses. They are clean.

( Không cần rửa những cái kính đó đâu. Chúng sạch mà. )

You might also like