Professional Documents
Culture Documents
Modal Verbs: * Phân biệt "must" và "have to"
Modal Verbs: * Phân biệt "must" và "have to"
2) Have to:
+ Mang tính chủ quan.
Ex: I have to finish my homework before tomorrow.
+ Trái nghĩa với have to là don’t have to: không cần thiết “phải làm gì”.
Ex: You don’t have to bring your laptop.
+ Sử dụng với cả 3 thì.
2) Be able to:
+ Diễn tả một khả năng trong tình huống đặc biệt (xoay sở trong một hoàn cảnh nhất
định). Có thể sử dụng manage to thay cho be able to
Ex: He was able to escape from the fire.
He managed to escape from the fire.
*Modals in the past: must (not) have – may/might have – could have –
can’t/couldn’t have – should (not) have – would (not) have + p.p.
+ must (not) have: chắc hẳn đã – nói về điều gì đó có khả năng xảy ra (có căn cứ hoặc
dựa trên sự thật trong quá khứ).
Ex: I saw John crying a few minutes ago. He must have heard bad news.
He must have left the company by now. It’s 5 p.m already.
+ may/might have: có lẽ đã – nói về điều gì đó có khả năng xảy ra (không chắc chắn)
suy đoán, không đủ thông tin để kết luận.
Ex: He might have gone to the cinema.
I haven’t received my package. It may have got lost in the post.
+ could have: lẽ ra đã có thể - nói về một việc gì đó có khả năng thực hiện nhưng lại
không làm (hoặc một điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng vì lý do nào đó mà không thể
xảy ra được).
Lưu ý: Không có “can have”.
Ex: I could have passed the final exam but I didn’t try my best.
+ can’t/couldn’t have: đã không thể - nói về điều gì đó dù cho có muốn nhưng vẫn không
thể xảy ra.
Ex: I couldn’t have arrived to the airport earlier because of the traffic jam.
+ should have: lẽ ra nên – nói về điều gì đó nên làm
– Vì tính đúng đắn, mang ý tốt: You should have gone to bed earlier.
– Nuối tiếc, hối hận: I should have taken that job offer last week.
– Kì vọng: The plane should have taken off 30 minutes earlier.
+ shouldn’t have: lẽ ra không nên – nói về điều gì đó không cần thiết nhưng đã lỡ thực
hiện.
– Chỉ trích, trách móc: You shouldn’t have cheated during the test.
– Xin lỗi: I’m sorry. I shouldn’t have talked to you like that.
+ would (not) have: lẽ ra đã – nói về điều gì đó muốn làm nhưng cuối cùng lại không
làm.
Ex: I would have helped you but I didn’t know you needed help.
I would have gone to the party, but I was really busy lately.
* Dùng trong câu điều kiện loại 3.