You are on page 1of 7

II/ CHỨC NĂNG TỪ MODAL VERBS VÀ CÁC CẤU TRÚC LIÊN

QUAN

CAN/COULD - CÓ THỂ

 Can diễn đạt khả năng ở hiện tại hoặc tương lai rằng một việc gì
đó có thể xảy ra hoặc một người có khả năng làm việc gì.
VD:

They can speak English. ( Họ biết nói tiếng Anh)

 Could diễn đạt khả năng ở quá khứ.


My sister could play the piano when she was five. (Em gái tôi biết chơi dương
cầm khi lên năm)

Can và could được dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép sự đồng ý hay lời
yêu cầu.

VD:

Can you wait for a moment, please? (Anh vui lòng đợi một lát nhé?)

Could I ask you something? (Tôi có thể hỏi anh vài điều được không ạ ?)

 Be able to có thể được dùng để chỉ khả năng thay thế cho canvà could.
Tuy nhiên, khi nói về sự việc đã xảy ra trong một tình huống đặc biệt, người nào
đó đã xoay xở mọi cách để làm việc gì, ta dùng was/were able to.

VD:She was able to escape the fire after an hour struggling in the house. (cô ấ y
đã thoát ra khỏi đám cháy sau một giờ xoay xở trong căn nhà).

MUST – PHẢI : Diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì
ở hiện tại hoặc tương lai.
VD:You must get up earlier in the morning. (Buổi sáng con phải dậy sớm hơn
đấy).

 Đưa ra lời suy luận chắc chắn


VD:

You must be hungry after a long walk. (Hẳn bạn phải đói bụng lắm sau chuyến đi
bộ dài).

 Đưa ra lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh.
VD:

You must be here before 8 o’clock tomorrow. (Sáng mai, anh phải có mặt tại đây
trước 8 giờ).

HAVE TO - PHẢI

Cả must và have to đều được dùng diễn đạt sự cần thiết phải làm điều gì đó.

Tuy nhiên, có sự khác nhau.

 Must : sự bắt buộc đến từ phía người nói (là mong muốn và cảm xúc của
người nói).
VD:

I really must stop smoking. I want to do. (Tôi phải bỏ thuốc lá. Vì tôi muốn thế.)

 Have to: sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài( nội quy, luật
pháp, quy định…).
VD:

I have to stop smoking. Doctor ‘s order. (Tôi phải bỏ hút thuốc. Lệnh của bác sỹ
đấy.)
 Mustn’t: chỉ sự cấm đoán.
VD:

You mustn’t wear bare feet in this lab. (Bạn không được phép đi chân không vào
phòng thí nghiệm).

 Don’t have to = don’t need to: không cần thiết


VD:

You don’t have to wash those glasses. They are clean. (Không cần rửa những
cái kính đó đâu. Chúng sạch mà).

MAY/MIGHT - CÓ LẼ /CÓ THỂ

 Được dùng để diễn đạt điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc
tương lai
VD:

Where is Emma? I don’t know, she may/might be out shopping. ( Emma ở đâu
vậy? Tôi không biết, có lẽ cô ấy đi mua sắm).

--> Trong trường hợp này. Might không được dùng như là quá khứ của may.

 Được dùng để xin phép. Might ít được dùng trong văn nói, chủ yếu là trong
câu gián tiếp.
VD:

May I turn on the TV? (Tôi mở ti vi được chứ?)

I wonder if I might have some more soup. (Tôi xin thêm tí súp được chứ ạ)
WILL - SẼ

 Diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
VD:

Tomorrow will be warmer. (Ngày mai trời sẽ ấm hơn).

 Đưa ra một quyết định ngay thời điểm nói.


VD:

Did you phone Rob? Oh no, I forgot. I’ll phone him now. (Anh gọi cho Rob chưa?
Ồ, tôi quên mất. Tôi gọi ngay đây).

 Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu, lời mời


VD:

Will you hava a cup of coffee? (Anh dùng một tách cà phê nhé?)

WOULD - SẼ

 Dùng diễn tả một giả định ở quá khứ hoặc dự đoán về một tình huống
có thể xảy ra.
VD:

At midnight Sarah was still awake. She would be tired next day. (Nửa đêm mà
Sarah còn thức. Ngày mai, chắc cô ấy sẽ mệt đấy).

 Được dùng trong lời yêu cầu, lời mời lịch sự.
VD:

Would you like orange juice?


SHALL - SẼ

 Được dùng chủ yếu trong câu hỏi xin ý kiến hoặc lời khuyên
VD:

Where shall we meet tonight? (Tối nay, chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

Will được dùng phổ biến hơn shall ở ngôi thứ nhất: We và I.

SHOULD - NÊN

 Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận, nhưng không mạnh


bằng Must(với should bạn có thể lựa chọn việc thực hiện hay không thực
hiện, còn must thì không có sự chọn lựa).
VD:

Applications should be sent before December 8th. (Đơn xin việc phải được gửi
đến trước ngày 8 tháng 12).

 Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến.


VD:

You shouldn’t drive so fast. It’s very dangerous.

 Suy đoán hoặc kết luận điều gì đó có thể xảy ra ( người nói mong đợi điều đó
xảy ra)
VD:

Anna has been studying hard for the exam, so she should pass. (Anna đã học
hành rất chăm chỉ. Chắc là cô ấy sẽ thi đậu thôi)
OUGHT TO - NÊN/PHẢI

 Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận. Nghĩa tương tự như should và không
mạnh bằng Must.
VD:

You oughtnt to eat sweets at nights (Con không được ăn kẹo vào buổi tối đâu
nhé).

 Đưa ra lời khuyên hoặc kiến nghị.


VD:

There ought to be traffic lights at this crossroads ( Nên có đèn giao thông tại ngã
tư này)

HAD BETTER - TỐT HƠN/NÊN

Được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc bảo rằng người nào đó nên hay không
nên làm điều gì trong một tình huống nào đó. Nghĩa tương tự như should,
nhưng không hoàn toàn giống nhau.

Had better chỉ được dùng cho tình huống cụ thể, người nói nhận thấy hành
động đó là cần thiết và mong đợi hành động đó sẽ được thực hiện. Should có
thể được dùng trong tất cả các tình huống khi đưa ra ý kiến hoặc cho ai lời
khuyên.

VD:

It’s cold. The children had better wear their coats. ( Trời lạnh vậy, bọn trẻ nên
mặc áo ấm chứ)

MODAL PERFECT

MAY/MIGHT/COULD HAVE + PAST PARTICIPLE được dùng để diễn đạt:


 Điều gì đó có thể đã xảy ra hoặc có thể đúng trong quá khứ.

 MUST HAVE+ PP: diễn đạt điều gì đó chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.

VD:

The car has stopped. It must have run out of gaosoline. (Chiếc xe ngừng chạy
rồi. Ắt hẳn là hết xăng).

 SHOULD HAVE+ PP: diễn đạt điều gì đó lẽ ra nên hoặc phải xảy ra trong quá
khứ nhưng thực tế đã không xảy ra trong quá khứ.
VD:

I should have called her this morning, but I forgot. (Lẽ ra sáng nay tôi phải gọi cô
ấy nhưng tôi quên mất).

Các động từ trên đều có điểm chung là diễn đạt khả năng, dự đoán về một sự
kiện hoặc sự việc có thể xảy ra. Như vậy, phải hiểu sao về mức độ chắc chắn
của những động từ này?

You might also like