You are on page 1of 46

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI

MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 01

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


 
Câu 1: Trên đường tròn lượng giác, lấy điể −  có góc lượng giác ( ) có số đo
 
α + N π . Khi đó, giá trị củD cot α là giá trị nào trong các giá trị sau?
A. B. − C. − D.

Câu 2: Cho hàm số có đồ thị như sau:

Đây là đồ thị của hàm số


A. = sin B. = cos C. = tan D. = cot

Câu 3: Nghiệm của phương trình sin = là

π π  π π 
A. =  + N 2π ; + N 2π , N ∈ Z  B. =  + N 2π ; − + N 2π , N ∈ Z 
   
π π   
C. =  + N 2π ; − + N 2π , N ∈ Z  =  + N 2π , N ∈ Z 
D.
   
Câu 4: Trong các dãy số ( XQ ) cho bởi số Kạng tổng quát XQ sau, dãy số nào là dãy số giảm?
Q−
A. XQ = Q
B. XQ = C. XQ = Q D. XQ = Q +
Q+
Câu 5: Cho cấp số nhân ( XQ ) ới X = và X = . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng

A. B. − C. − D.

Câu 6: Cho dãy ( XQ ) có lim XQ = 3 , dãy ( Q) có lim Q = 5 . Khi đó lim ( XQ . Q )=?


A. B. C. D.

Câu 7: Cho dãy số


( XQ ) có lim XQ = −3 7 K
lim ( 5 − XQ )

A. lim ( 5 − XQ ) = 8 B. lim ( 5 − XQ ) = 2 C. lim ( 5 − XQ ) = −8 D. lim ( 5 − XQ ) = −2


2 I ( ) +1
Câu 8: Cho lim I ( ) = 5; lim J ( ) = − 2 . Tìm lim .
→+∞ →+∞ →+∞ 2 − 3 J ( )

A. − B. C. − D.

+
Câu 9: Tìm lim ta được kết quả là
→−
( + )
A. B. +∞ C. −∞ D.
Câu 10: Hàm số = I ( ) có đồ thị như hình bên. Hàm số gián đoạn tại điểm có hoành độ
bằng bao nhiêu?

A. = B. = C. = D. =
 − +
khi >1
Câu 11: Cho hàm số I ( ) =  − Xác đị K số thực D để hàm số liên tục tại điể
D + 1 khi ≤1

=
A. D = − B. D = C. D = D. D = −
Câu 12: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng ( −∞ +∞ ) ?
+
A. = + B. = − C. = D. = +

Câu 13: điể thuộc mặt phẳng ( ) , cách viết nào dưới đây là đúng?
A. ( )∈ B. ∉ ( ) C. ⊂ ( ) D. ∈( )
Câu 14: Cho tứ diệ là trọng tâm của tam giác . Giao tuyến củD ặt phẳng ( ) và
( ) là:
A. ( là trung điểm của ). B. ( là trung điểm của ).
C. ( là hình chiếu của trên ). D. ( là hình chiếu của trên ).
Câu 15: Cho hai đường thẳng phân biệt D và E trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữD D
và E ?
A. B. C. D.
Câu 16: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi là giao tuyến của hai mặt phẳng
( ) và ( ) .Kẳng định nào sau đây đúng?
A. qua và song song với B. qua và song song với
C. qua và song song với D. qua và song song với
Câu 17: Cho hình chóp *ọi , lần lượt là trọng tâm tam giác và tam giác
Khi đó song song với mặt phẳng
A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )

Câu 18: Cho hình chóp có đáy là một hình bình hành. Gọi ′, ′, ′, ′ lần lượt là
trung điểm của các cạ K , , , . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. ′ ′ ( ) B. ( ′ ′ ′) ( ) C. ′ ′ ( ) D. ′ ′
Câu 19: Hình hộp có bao nhiêu đỉnh?
A. B. C. D.
Câu 20: Cho hình hộp ′ ′ ′ ′ . Hình chiếu song song của cạnh lên mặt phẳng ( ′ ′ ′ ′)
theo phương ′ là
A. ′ ′ B. ′ ′ C. ′ ′ D. ′ ′
Câu 21: 0ột đu quay ở công viên có bán kính bằng 10m. Tốc độ của đu quay là 3 vòng/phút. Hỏi mất
bao lâu để đu quay quay được góc °?
A. phút. B. phút. C. phút. D. 1,5 phút.

sin + sin 2 + sin 3


Câu 22: Rút gọn biểu thức =
cos + cos 2 + cos 3
A. = tan 6 . . = tan 3 .
. = tan 2 . . = tan + tan 2 + tan 3 .
 π
Câu 23: 7ập xác định của hàm số = cot  −  là
 
π 
A. = ¡ \ {Nπ , N ∈ ¢} B. = ¡ \  + N 2π , N ∈ ¢ 
 
π 
C. =¡ D. = ¡ \  + Nπ , N ∈ ¢ 
 
ìï
ïïX =
ï
Câu 24: Cho dãy số (XQ ) xác định bởi ï í . Khi đó X có giá trị bằng
ïï
ïïXQ = - , "Q ³ 2
ïî XQ-

A. B. C. D.

Câu 25: 0ột rạp hát có 30 dãy ghế, dãy đầu tiên có 25 ghế 0ỗi dãy sau có hơn dãy trước 3 ghế ỏi rạ
hát có tất cả bao nhiêu ghế?
A. B. C. D.
Câu 26: Năm 2022, một hãng xe ô tô niêm yết giá bán loại xe X là 750.000.000 đồng và dự định trong 10
năm tiếp theo, mỗi năm giả giá bán so với giá bán của năm liền trước. Theo dự định đó,
năm 2027 hãng xe ô tô niêm yết giá bán loại xe X là bao nhiêu?
A. đồng. B. đồng.
C. đồng. D. đồng
Q +Q −
Câu 27: Biết lim = với D là tham số. Khi đó D − D bằng
DQ +
A. − B. − C. D. −
Q Q−
− −
Câu 28: Kết quả của lim Q Q
bằng:
+
A. +∞ B. −∞ C. D.
− +
Câu 29: Giới hạn lim bằng:
→ −
A. B. C. D.
− +
Câu 30: Giới hạ lim+ bằng
→ −

A. − B. C. D. +∞

Câu 31: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm . Đường thẳng không phải
là giao tuyến của hai mặt phẳng nào sau đây?
A. ( ) và ( ) B. ( ) và ( ) C. ( ) và ( ) D. ( )∩( )
Câu 32: Cho tứ diệ là trọng tâm tam giác , là trung điể , là điểm trên đoạ
thẳng , cắt mặt phẳng ( ) tại .Kẳng đị h nào sau đây sai?
A. =( ) ∩( ) B. , , thẳng hàng.
C. là trung điể D. =( ) ∩( )
Câu 33: Cho hình chóp có đáy là hình chữ Kật. Gọi , theo thứ tự là trọng tâm

∆ ∆ *ọi I là giao điểm của các đường thẳng . Khi đó tỉ số bằng

A. B. C. D.

Câu 34: Cho đường thẳng D song song với mặt phẳng ( ) và E là đường thẳng nằm trong ( ) . Khi đó
trường hợp nào sau đây không thể ảy ra?
A. D song song E B. D cắt E
C. D và E chéo nhau D. D và E không có điểm chung
Câu 35: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành có tâm , tam giác cân tại
*ọi ( ) là mặt phẳng qua và song song với ( ) Thiết diện củD ( ) và hình chóp

A. Hình bình hành B. Tam giác cân C. Hình chữ nhật D. Hình thang cân.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: Cho hình vuông cạnh 1. Chia hình vuông đó thành bốn hình vuông nhỏ bằng nhau, sau đó tô màu
hình vuông nhỏ góc dưới bên trái. Lặp lại các thao tác này với hình vuông nhỏ góc trên bên phải.
Giả sử quá trình trên tiếp diễ Kạn lầ *ọi X , X ,..., XQ ,... lần lượt là chu vi của các hình
vuông được tô màu.

a)Tính tổng Q = X + X + + XQ
b) Tính tổng chu vi của tất cả các hình vuông được tô màu.
Câu 37: Cho tứ diệ , là một điểm thuộc miền trong tam giác , là điểm trên đoạ
a) Tìm giao tuyến củD ặt phẳng ( ) ới các mặt phẳng ( ),( )
b) Gọi , là các điểm tương ứng trên các cạnh và sao cho không song song với
. Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng ( ) và ( )
Câu 38: 0ột vòng quay quan sát quay ngược chiều kim đồng hồ quanh trục của nó trên một mặt phẳng
thẳng đứng vuông góc với mặt đất. Vòng quay có đường kính bánh xe là m và có 12 khoang
hành khách hình trứng được thiết kế ở Kững vị trí trên đường tròn bánh xe sao cho khoảng cách
giữa hai khoang gầ Kất luôn bằng nhau. Vị trí hành khách bước lên khoang hành khách cách
ặt đất m. Sau khi tất cả ọi người đã bước lên khoang hành khách, vị trí khoang hành khách
của bạn A (như trong hình vẽ bên dưới). Hỏi vị trí khoang hành khách của bạn A sau khi vòng

quay quay được vòng cách mặt đất bao nhiêu mét? Kết quả làm tròn đến hàng phần mười.

Câu 39: Công ty A kí hợp đồng với anh Bình để làm việc cho công ty trong 12 tháng với qui ước tháng
đầu tiên anh Bình sẽ được nhận số tiền là đồng. Sau đó mỗi tháng công ty sẽ tăng thêm cho
anh Bình đồng vào số lương của tháng trước. Đồng thời công ty này trả trước cho Bình
tổng số tiền lương 12 tháng làm việc là đồng. Nhưng khi làm việc đế Kết tháng thứ
mười thì do bận việc nên anh Bình xin nghỉ việc. Hỏi anh Bình phải trả lại công ty bao nhiêu tiề
ếu công ty vẫn đồng ý trả lương cho anh trong mười tháng làm việc theo thỏa thuận ban đầu?

HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 02

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


π π
Câu 1: Cho góc lượ Li ( ) y Vố đo là − , góc lượ Li ( ) y Vố đo là 7

Vố đo của góc lượ Li ( )


π π
A. N π ( N ∈ Z ) B. π + N π ( N ∈ Z ) C. + N π (N ∈ Z) D. − + N π (N ∈ Z)

Câu 2: Hàm số = V đồ Lế r NK ả
π   −π π 
A. ( −π )
B.  π  C. ( π) D.  
   
Câu 3: 1 KLệ ủa phương trình V = là
π
A. = π + N π N ∈ ¢ B. = + N π N ∈ ¢

π
C. = + Nπ N ∈ ¢ D. = N π N ∈¢

+
Câu 4: Cho dãy số ( ) biết = Số là số hạng thứ mấy của dãy số?
-
A. B. C. D.
Câu 5: K ấS Vố Kk ( Q) ớL = và công bộL T = 7t K
A. = B. = C. = D. =
L =− L = . Khi đó L
Câu 6: K Q Q
( Q − Q ) ằ
A. − B. − C. D.

Câu 7:
L ( Q
− Q
) ằ
A. B. C. −∞ D. +∞
Câu 8: *Li ị ủD LớL Kạ L

( + + ) là
A. B. C. D.
+
Câu 9: 7t K L ?
→ −

A. −∞ B. +∞ C. D.
 −
 NKL ≠
Câu 10: Cho hàm số I ( ) =  + − . Hàm số đã cho liên tục tại = NKL P = ?
P NKL

A. − B. C. D. −
Câu 11: Hàm số nào sau đây gián đoạ ạL = ?
+ + − +
A. = − + B. = C. = D. =
− + +

Câu 12: Hàm số = Lr ụ ại điểm nào dưới đây?


( + )( + )
A. = B. = − C. = − D. =
Câu 13: Cho 2 đườ Kẳ D E ắt nhau và không đi qua điể . Xác định đượ KLều nhất bao nhiêu
ặ SKẳ ởL D E và ?
A. B. C. D.
Câu 14: K K K KyS . Các điể tương ứ r VD K và
ắ ặ SKẳ ( ) tương ứ ại các điể Khi đó có thể Nết luậ ề ba điể

A. thẳng hàng.
B. > tạo thành tam giác.
C. cùng thuộc một mặt phẳng.
D. không cùng thuộc một mặt phẳng.
Câu 15: K ứ GLệ ọL và ần lượt là trung điể i ạ K và *ọL là trọ
k D Li . Đườ Kẳ ắt đườ Kẳng nào trong các đườ Kẳng dưới đây?

A. Đường thẳng B. Đường thẳng C. Đường thẳng D. Đường thẳng


Câu 16: K K K KyS *ọL ′ ′ ′ ′ ần lượt là trung điể ủD i ạ K
. Trong các đườ Kẳng sau đây, đườ Kẳng nào không song song vớL ′ ′?
A. B. C. ′ ′ D.
Câu 17: K K K KyS có đáy là hình thoi. GọL ần lượt là trung điể ủD
.Kẳng định nào sau đây đúng?
A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 18: K K K KộS ′ ′ ′ ′ 0ệnh đề nào sau đây sai?
A. ( ′ ′) ( ′ ′) B. ( ′) ( ′ ′ )
C. ( ′ ′) ( ) D. ( ′) ( ′ ′ )
Câu 19: K Kộp có bao nhiêu đường chéo?
A. B. C. D.
Câu 20: Cho hình hộp ′ ′ ′ ′ . Hình chiếu song song của điểm lên mặt phẳng ( ′ ′ ′ ′)
theo phương ′ là
A. ′ B. ′ C. ′ D. ′
π
Câu 21: Trên đườ i Nt K = , độ dài của cung có số đo là

π π π
A. O = B. O = C. O = π D. O =
π
Câu 22: K V D= 7t K VL D V D với <D<

A. B. C. D.

 π
Câu 23: Tập giá trị của hàm số = VL  −  là:
 
 π π
A. [ − ] B. [ − ] C. [ − ] D.  − 

Câu 24: 'm\ Vố ( Q) y Vố Kạ ổng quát: Q = Q+Q ỏL Vố là số Kạ Kứ ấ\ ủD Gm\ Vố đã
cho?
A. B. C. D.
Câu 25: 7 r ột bàn cờ y KLều ô vuông, người ta đặ Kạ Gẻ vào ô đầu tiên, sau đó đặ Lếp vào ô
Kứ KDL Vố Kạ KLều hơn ô thứ Kất là LếS ục đặt vào ô thứ D Vố Kạ KLều hơn ô thứ hai là
,. và cứ Kế LếS ục đến ô thứ Q Lế ằng đặ Kế Vố ô trên bàn cờ ngườL D SKảL Vử Gụ
Kạ ỏi bàn cờ đó có bao nhiêu ô vuông?
A. B. C. D.
Câu 26: 0ộ ạL ợi khuẩn được nuôi cấ\ SK Kt KLệ ứ i K KDL SK Vố lượ ại tăng lên
ấp đôi so vớL Vố lượng đang có. Từ ộ ợi khuẩn ban đầu, hãy tính tổ Vố ợi khuẩ y
ố KLệm sau 30 phút.
A. B. C. D.
Q − DQ
Câu 27: 7 ấ ả i Li ị ủD KD Vố D để = L >
( − D)Q + Q +
A. D ≤ D≥ B. <D< C. D < D> D. ≤D<
Câu 28: L  Q + Q+ − Q + Q  ằ
 
A. −∞ B. C. +∞ D.
+
Câu 29: 7 LớL Kạ L

( − )
A. +∞ B. −∞ C. − D.
D + +E −
Câu 30: Lế giới hạn = L = F với D E F là số thực. Tính = D + E + F
→ − +
A. − B. C. D. −
Câu 31: K ố điểm không đồ SKẳ D y Kể xác định đượ KLều nhất bao nhiêu mặ SKẳ SKk
Lệ ừ ốn điểm đã cho?
A. B. C. D.
Câu 32: K ứ GLệ là trọ k D Li là trung điể là điểm trên đoạ
Kẳ ắ ặ SKẳ ( ) ạL .Kẳng định nào sau đây sai?
A. =( )∩( ) B. thẳng hàng.
C. là trung điểm D. =( )∩( )
Câu 33: K K K KyS có đáy là hình bình hành. GọL là trung điể ủD ạ K /ấy điể
đốL ứ ớL qua *ọi giao điể ủa đườ Kẳ ớL ặ SKẳ ( ) 7t K

ỉ Vố
A. . . .

Câu 34: K ứ GLệ *ọL và ần lượt là trọ k ∆ và ∆ 0ệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. V V ớL . V V ớL
. chéo nhau vớL . ắ
·=
Câu 35: K K K KyS có đáy là hình thoi cạ K D *ọL là điể r
ạ K VD K = 0ặ SKẳ (α ) qua và song song vớL ( ) 7t K GLệ t K
ủD KLế GLệ K K KyS ắ ởL ặ SKẳ (α )
D
A. D B. D C. D D.

II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)


Câu 36: y NJ Kấ SKy ạ độ KạL Lế ằ ứ sau mỗL NK ả KờL LD = năm thì mộ
ửD Vố Kấ SKy ạ này bị phân rã thành chất khác không độ KạL ớL Vứ NKỏe con ngườL
ọi là chu kì bán rã). GọL ( Q ) là khối lượ Kấ SKy ạ Vy ại sau chu kì thứ Q
D Tìm số hạng tổng quát Q

b. Tìm giới hạn Q

Câu 37: K K K KyS là một điể r ạ K không trùng vớL và


a) Tìm giao điể ủD và ( )
b) GọL là một điể r ạ K . Tìm giao điể ủD và ( )
Câu 38: 6ố Lờ y i K Vi ặ ờL ủD ột thành phố A trong ngày thứ ủa năm đượ K ởL
é p ù
ột hàm số = VL ê (- )úú + ớL Î ¢ và £ £ . Vào ngày nào trong năm thì
ê ë û
thành phố y KLều giờ y i K Vi ặ ờL Kất?
Câu 39: 0ộ ức tườ D t y Gạ K K KD ộ P ở đáy và rộ P ở đỉ K K K ẽ
bên).

Các viên gạch hình vuông có kích thước FP × FP phải được đặt sao cho mỗi hàng ở phía
trên chứa ít hơn một viên so với hàng ở ngay phía dưới nó. Hỏi sẽ cần bao nhiêu viên gạch hình
vuông như vậy để ốp hết bức tường đó?
HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 03

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


π
Câu 1: Trên đường tròn lượng giác, cho góc lượng giác có số đo − ( DG ) thì mọi góc lượng giác có

cùng tia đầu và tia cuối với góc lượng giác trên đều có số đo dạng nào trong các dạng sau?
π π π π
A. + Nπ , ( N ∈ ¢ ) B. − + Nπ , ( N ∈ ¢ ) C. − + N 2π , ( N ∈ ¢ ) D. + N 2π , ( N ∈ ¢ )

Câu 2: Trên khoảng ( −π π ) đồ thị hàm số = sin được cho như hình vẽ

Hỏi hàm số = sin nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
 π π π 
A. ( −π ) B.  −  C. ( π) D.  π 
   
Câu 3: 7ập nghiệm của phương trình cot ( 2 − 30 ) = 3 là

A. ={ +N N∈¢ } B. {
= 30 + N 90 N ∈¢ }
C. ={ +N N ∈ ¢} D. ={ +N N ∈¢}
Câu 4: Trong các dãy số Q sau, dãy số nào bị chặn?
Q +
A. = Q − sin 3Q B. = C. = D. = Q.sin ( 3Q − 1)
Q (Q + )
Q Q Q Q
Q
Câu 5: Cho cấp số nhân ( Q) ới = =− 6ố hạng đầu của cấp số nhân đã cho bằng

A. − B. − C. D.

3Q − 2.5 Q
Câu 6: Giới hạn lim Q+
bằng
+ Q+
3
A. −∞ B. +∞ C. D.

Câu 7: Giá trị của lim ( Q − 2Q )l


A. +∞ B. −∞ C. D.

Câu 8: Cho lim J ( ) = −∞ , tính lim
→ → J( )
A. −∞ B. − C. +∞ D.
Câu 9: Cho lim I

( ) = 2 , lim

J ( ) = 3 . Tính lim  I ( ) + J ( ) ?

A. B. − C. − D.
 −
 khi ≠ 1
Câu 10: Cho hàm số I ( )= − 0ệnh đề nào sau đây đúng?
2 khi = 1

A. I () không tính được. B. lim I

( )=0
C. I ( ) gián đoạn tại = D. I ( ) liên tục tại =
Câu 11: Hàm số nào sau đây không liên tục tại = ?

A. = + B. = sin C. = D. = −3 + 2

Câu 12: Phương trình − 3 + 23 = 0 có nghiệm thuộc khoảng nào?
A. ( −3; − 2) . B. ( ) C. ( − − ) D. ( 2;3) .
Câu 13: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất?
A. Ba điểm phân biệt B. Một điểm và một đường thẳng
C. Hai đường thẳng cắt nhau D. Bốn điểm phân biệt
Câu 14: Cho hình chóp *ọi là trung điểm của , là điểm trên cạnh không
trùng với trung điểm . Giao tuyến của hai mặt phẳng ( ) ( ) là:
A. là giao điểm của B. là giao điểm của
C. là giao điểm của D. là giao điểm của
Câu 15: Trong không gian, cho hai đường thẳng D E chéo nhau. Một đường thẳng F song song với
D . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. E F chéo nhau. B. E F cắt nhau.
C. E F chéo nhau hoặc cắt nhau. D. E F song song với nhau.
Câu 16: Cho hình chóp , đáy là hình bình hành. Điểm thuộc cạnh sao cho
=3 , là giao điểm của ( ) . Khi đó, hai đường thẳng là hai
đường thẳng:
A. Cắt nhau. B. Chéo nhau. C. Song song. D. Có hai điểm chung.
Câu 17: Cho tứ diệ ' có , lần lượt là trung điểm của , 0ặt phẳng nào sau đây song
song với đường thẳng ?
A. B. C. D.
Câu 18: Cho hình lăng trụ tam giác . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. ( )P ( ) B. ( )P ( ) C. ( )P ( ) D. P ( )
Câu 19: Cho các hình dưới đây. Có bao nhiêu hình là hình lăng trụ?

A. B. C. 3 D.
Câu 20: Hình bình hành có thể là hình biểu diễn của các hình nào dưới đây?
A. Hình ngũ giác B. Hình thang C. Hình tam giác D. Hình vuông
Câu 21: Bánh xe của người đi xe đạp quay được vòng trong giây. Hỏi trong giây, bánh xe quay
được một góc bao nhiêu độ?
A. ° B. ° C. 360° D. °
 π   π
Câu 22: Cho cos = , giá trị của sin  +  .sin  −  là
   
3
A. − B. C. D.

Câu 23: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. = tan 2023 + cot 2024 B. = sin 2023 + cos 2024
C. = 2023cos + 2024sin D. = cot 2023 − 2024sin
 =−
Câu 24: Cho dãy số ( Q) được xác định bởi  . Tìm số hạng
 Q =3 Q− − 1, ∀Q ≥ 2
A. =− B. =− C. =− D. =−
Câu 25: Cho cấp số cộng Q ới =3 = . Giá trị là tổng của bao nhiêu số hạng đầu của
cấp số cộng?
A. B. 23 C. D.
Câu 26: 0ột loại thuốc được dùng mỗi ngày một lần. Lúc đầ ồng độ thuốc trong máu của bệnh nhân
tăng nhanh, nhưng mỗi liề Nế tiếp có tác dụng ít hơn liều trước đó. Lượng thuốc trong máu ở
ngày thứ nhất là 50mg , và mỗi ngày sau đó giảm chỉ còn một nửa so với ngày kề trước đó. Tính
tổng lượng thuốc trong máu của bệnh nhân sau khi dùng thuốc 10 ngày liên tiếS
A. 99,902 B. 99,805 C. 99,951 D. 99,976

Câu 27: Tính giới hạ = lim


( 2Q − Q )( 3Q + 1) .
3 2

( Q − )(Q − )
3
A. =− B. = C. = 3. D. = +∞

3Q+ − 4.5Q
Câu 28: Tính giới hạ lim Q
+ Q+
A. − . . − . −
3
−3 2 +2
Câu 29: Tìm giới hạ = lim
→ −4 +3
3
A. +∞ B. −∞ C. D.

 + 
Câu 30: Biết rằng lim  + D − E  = −5 . Tính tổng D + E
→+∞
 − 
A. . . .
Câu 31: Trong mặt phẳng (α ) , cho tứ giác có cắt tại , cắt tại , là điểm
không thuộc (α ) . Giao tuyến của ( ) ( ) là
A. B. C. D.
Câu 32: Cho hình chóp có đáy là hình thang *ọi là giao điểm của
, là trung điểm cắt mặt phẳng ( ) tại . Khẳng định nào sau đây sai?
A. , , thẳng hàng. B. ⊂ PS ( ) C. ⊂ PS ( ) D. =( )∩( )
Câu 33: Cho tứ diệ , lần lượt là trung điểm của , ' . Điểm ằm trên cạnh
sao cho 5= 5 *ọi là giao điểm của mặt phẳng ( ) . Khi đó
A. = 3SD . = 6' . = 6' . 2 = 3SD
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. , lần lượt là trung điểm của
, . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. chéo 6 B. ( ) C. ( ') D. cắt
Câu 35: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm , biết = , = = *ọi ( )
là mặt phẳng đi qua và song song với mặt phẳng ( ) . Diện tích thiết diện của mặt phẳng
( ) và hình chóp bằng?

A. B. C. D. 3 7

II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)


I ( )-
Câu 36: Cho h m số I ( ) xác định trên ¡ thỏa mã lim = 12 Tính giới hạ
® -
I ( )- -
lim
® + -
Câu 37: Cho bốn điểm , , , không cùng thuộc một mặt phẳng. Trên các đoạ thẳng , ,
lần lượt lấy các điểm , , sao cho không song song với . Tìm giao tuyến của
( ) ( )
2sin sin
Câu 38: Cho tam giác có cot =
. Tam giác có đặc điểm gì?
2 sin
Câu 39: 0ột cầu thang đường lên cổng trời của một điểm giải trí ở công viên tỉnh được hàn bằng sắt
có hình dáng các bậc thang đều là hình chữ nhật với cùng chiề ộng là 35cm và chiều dài của
nó theo thứ tự mỗi bậc đều giảm dần đi 7cm. Biết rằng bậc đầu tiên của cầu thang là hình chữ
nhật có chiều dài 189cm và bậc cuối cùng cầu thang là hình chữ nhật có chiều dài 63cm. Hỏi giá
thành làm cầu thang đó gầ ới số nào dưới đây nếu giá thành làm một mét vuông cầu thang đó
là đồng trên một mét vuông?

HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 04

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


Câu 1: Trên đường tròn lượ i

Trong các số đo được cho bên dưới, số đo nào là số đo của góc lượng giác ( , )
π π π π
A. − + Nπ B. +N π C. − +N π D. +N π

Câu 2: ậS i ị ủa hàm số =V là
A. [ − ] B. ¡ C. [ − ] D. [ ]
p
Câu 3: Nghiệm của phương trình tan = tan là

π π π π
A. =− +N π B. = + Nπ C. =− + Nπ D. = +N π

Câu 4: Cho dãy số Q biế Q = Q


0ệnh đề nào sau đây đúng?

A. Dãy số tăng B. Dãy số giảm


C. Dãy số không tăng, không giảm D. Dãy số vừa tăng vừa giảm
Câu 5: Cho cấS Vố ộ ( Q ) có = −3, = 27 . Tính công sai
A. = B. =7 C. = D. =
Q−Q
Câu 6: .ết quả ủa giới hạ lim là:
Q−
A. B. +∞ C. −∞ D.

7.2Q + 4 Q
Câu 7: * i ị ủa lim Q bằ
+ Q
7
A. B. C. D. +∞

− +
Câu 8: * ới hạ lim+ bằ
→ −
A. ∞ B. C. D. ∞
Câu 9: Cho các giới hạn: lim I

( )=2 lim J (

)=3 +ỏ lim 3 I

( ) − 4J ( )  bằ

A. . .− .
 − +
khi >1
Câu 10: Cho hàm số I ( ) 
= − Xác định số thự D để hàm số r ụ ại điểm
D + 1 khi ≤1

=
A. D = − B. D = C. D = D. D = −
Câu 11: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tụ r ¡

A. = B. = C. =V D. =
− +
Câu 12: Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoả ( )
9 7
A. − + = − = B. −
C. − + + = D. − + =
Câu 13: Trong không gian, cho điểm không đồng phẳng. Có thể xác định đượcc bao nhiêu mặt phẳ
phân biệ ừ các điểm đã cho?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hình chóp có đáy là hình thang ( ) *ọ là trung điểm

Giao tuyế ủa hai mặt phẳ ( ) và ( ) là:


A. , , là giao điểm của và B. là giao điểm của và
C. là giao điểm của và D. là giao điểm của và
Câu 15: Cho tứ diệ , gọ , và ần lượt là trọng tâm của tam giác và Đường thẳ
, V V ới đường nào?
A. B. C. D.
Câu 16: Cho đường thẳ D ằm trong mặt phẳ (α ) , giả Vử E ⊄ (α ) . Trong các khẳng định sau, có
bao nhiêu khẳng định đúng?
1ếu E P (α ) thì E P D
1ếu E ắ (α ) thì E ắ D
1ếu E ắ (α ) và ( β ) chứa E thì giao tuyế ủa (α ) và ( β ) là đường thẳ ắ ả D và E
1ếu E P D thì E P (α )
A. B. C. D.
Câu 17: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Đường thẳ V V ới mặ
phẳng nào dưới đây?
A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 18: Cho hình hộS ′ ′ ′ ′ 0ặt phẳ ( ′) V V ới mặt phẳng nào sau đây:
A. ( ′ ′) B. ( ′ ′) C. ( ′) D. ( ′ ′)
Câu 19: 6ố ạnh của mộ hình lăng trụ có thể là số nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 20: Qua phép chiếu song song, tính chất nào không được bảo toàn?
A. Chéo nhau B. Đồng qui C. 6 V D. thẳng hàng.

Câu 21: Cho tam giác ∆ có tan tan + tan tan + tan tan bằ

A. B. − C. D.
Câu 22: Gọi = cos 75° − sin 75° thì:
A. = B. =− C. D.
tan
Câu 23: ập xác định của hàm số = là
1- tan
π π   π π 
A. = ¡ \  + N 2π ; + N 2π , N ∈ ¢  B. = ¡ \  − + N 2π ; − + N 2π , N ∈ ¢ 
   
π π  π π 
C. = ¡ \  + Nπ ; + Nπ , N ∈ ¢  D. = ¡ \  + Nπ ; + N 2π , N ∈ ¢ 
   
 =
Câu 24: Cho dãy số ( Q ) biế  , ∀Q ∈ . Tìm số hạ ổng quát của dãy số ( Q)
 Q+ = Q

A. Q = Q B. Q = Q Q + C. Q = Q + D. Q = Q −
Câu 25: Cho ấS Vố ộ có + = ổ ủa 23 số hạng đầu tiên là
A. B. C. D.
Câu 26: ốn góc của mộ ứ i ạo thành cấS Vố nhân và góc lớn nhấ ấp 27 lần góc nhỏ nhấ ổ
ủa góc lớn nhất và góc bé nhất bằ
A. B. C. D.
Câu 27: i ới hạn sau đây, giới hạn nào bằ
+ Q Q − Q− Q Q − Q
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
Q − − Q − − Q − − Q +Q
Câu 28: Cho lim ( )
Q + DQ − Q = 6ố thự D thuộc khoảng nào sau đây?

A. ( ) B. ( ) C. ( − ) D. ( )
+ −
Câu 29: * ới hạ lim bằ
→ −
A. B. C. D.

D +E +
Câu 30: Cho lim = −1 . Tính D − E
→− +
A. B. − C. − D. −
Câu 31: Cho tứ diệ *ọ , ần lượt là trung điểm của và . Khẳng định nào dướ
đây sai
A. ( )∩( )= B. ( )∩( )=
C. ( )∩( )= D. ( )∩( )=
Câu 32: Cho hình chóp có đáy không phải là hình thang. Trên cạnh ấy điểm
*ọ là giao điểm của đường thẳ ới mặt phẳ ( ) 0ệnh đề nào sau đây đúng?
A. Ba đường thẳng , , đôi một song song.
B. Ba đường thẳng , , đôi một cắt nhau.
C. Ba đường thẳng , , đồng quy.
D. Ba đường thẳng , , cùng thuộc một mặt phẳng.

Câu 33: Cho tứ diệ . Các điểm , ần lượt là trung điểm của và ; điểm ằm trên

ạnh sao cho = *ọ là giao điểm của PS ( ) và cạnh . Tính tỉ Vố


7
A. B. C. D.

Câu 34: Cho hai đường thẳng phân biệ D , E và mặt phẳ (α ) * ả Vử D P E , E P (α ) . Khi đó
A. D P (α ) B. D ⊂ (α )
C. D ắ (α ) D. D P (α ) hoặ D ⊂ (α )
Câu 35: Cho hình lăng trụ ′ ′ ′ *ọ , , , . ần lượt là trọng tâm tam giác , ′,
′ ′ 0ặt phẳng nào sau đây song song vớ ( , . )
A. ( ′ ) B. ( ′ ) C. ( ′ ) D. ( ′ )
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: 0ột hồ nuôi tôm chứa nước mặ ớ ồng độ muố . Chủ hồ nuôi tôm dự định
chuyển đổ ống mới nên bơm nước vào hồ ớ ậ ố phút để làm ngọt hóa nướ
hồ
a) Viết biểu thức ( ) biểu thị nồng độ muối trong hồ sau phút kể từ khi bắt đầu bơm.
b) Tính
→+∞
( ) và giải thích ý nghĩa của kết quả này.
Câu 37: Cho tứ diệ , là một điểm bên trong tam giác là một điểm bên trong tam
i . Tìm giao tuyế ủa ( ) và ( )
Câu 38: 0ột quả bóng golf kể ừ lúc được đánh đến lúc chạm đất đã di chuyển được một khoảng cách
V α
( P ) theo phương nằm ngang. Biế ằ = trong đó ( P ) là vậ ốc ban đầu
J
ủa quả bóng, J ( P ) là gia tố ọng trường và α là góc đánh quả bóng so với phương nằm
ngang. Tính khoảng cách biế ằ = (P ) J= (P ) và Vα = ớ

( ≤α ≤ )

Câu 39: Công ty A muốn thuê hai mảnh đất để làm 2 nhà kho, một mảnh trong vòng10 năm và 1 mảnh
trong vòng 15 năm ở hai chỗ khác nhau. Công ty bất độ Vản C, công ty bất độ Vản B đều
muố cho thuê. Hai công ty đưa ra phương án cho thuê như sau
Công ty C: Năm đầu tiên tiền thuê đất là 60 triệu và kể từ năm thứ hai trở đi mỗi năm tăng
thêm 3 triệu đồng.
Công ty B: Trả tiền theo quí, quý đầu tiên là 8 triệu đồng và từ quý thứ hai trở đi mỗi quý tăng
thêm 500000 đồng.
Hỏi công ty A nên lựa chọn thuê đất của công ty bất động sản nào để chi phí là thấp nhất biết
rằng các mảnh đất cho thuê về diện tích, độ tiện lợi đều như nhau?
HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 05

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


Câu 1: Q Kứ Vố đo tổQ TXi ủa góc lượQ Li ( ) theo độ trong hình rQ

A. ° + N p (N Î ¢ ) B. °+N ° (N Î ¢ )
C. °+N ° (N Î ¢ ) .- °+ N ° (N Î ¢)
Câu 2: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số ẻ
A. = VLQ B. = VLQ C. = cos 3 D. = 2 cos

Câu 3: 1 KLệm của phương trình VLQ = −

π π π π
A. = +N π = +N π B. =− +N π = +N π

π π π
C. =π +N π = +N π D. =− +N π = +N π

Câu 4: Cho dãy số ( Q ) với Q = Q+


Tìm số hạng Q−

A. Q− = Q−
B. Q− = Q
C. Q− = Q+
D. Q− = Q−

= =
Câu 5: Cho cấ Vố QKkQ ( Q) thì ằQ
A. B. C. D.
Q +Q+
Câu 6: 7tQK LớL KạQ / = lim .
Q +
A. / = B. / = C. / = D. / =

Q − Q
Câu 7: .ế TXả ủD LớL KạQ lim
− Q
A. − B. +∞ C. −∞ D.

+ +
Câu 8: Tìm giớL KạQ = lim
→ −
A. +∞ B. − C. −∞ D. −
+
Câu 9: *LớL KạQ lim ằQ
→−
( + )
A. −∞ B. C. D. +∞

 −
NKL ≠
Câu 10: Cho hàm số I ( ) =  + − Kọn mệnh đề đúng?
 NKL =

A. Hàm số LrQ ụ ạL = . Hàm số gián đoạQ ạL =
. I( )= . lim I ( ) = 2

Câu 11: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tụ rQ ¡


+ +
A. I ( )= − B. I ( )= C. I ( ) = cot + 3 D. I ( )=
+ −
Câu 12: Hàm số = I có đồ Kị dưới đây gián đoạQ ại điểm nào?

A. = =B. C.
= D. =
Câu 13: Trong mặ KẳQ (α ) , cho 3 điểm NK Q Kẳng hàng. Điểm NK Q KXộc mặ KẳQ
(α ) . Có mấy mặ KẳQ ạo bởL và 2 trong 3 điểm nói trên?
A. B. C. D.
Câu 14: Cho tứ diệQ *ọL ần lượt là trung điểm α đi qua 0ặ KẳQ
ắ ần lượ ạL %Lế ắ ạL , . Ba điểm nào sau đây thẳQ K Q
A. , B. , % C. , % D. ,
Câu 15: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. GọL G là giao tuyếQ ủa hai mặ
KẳQ ( ) ( ) .Kẳng định nào sau đây đúng?
A. G TXD và song song với B. G TXD và song song với
C. G TXD và song song với D. G TXD và song song với
Câu 16: Cho đườQ KẳQ D song song với mặ KẳQ (a ) 0ặ KẳQ (b ) KứD D ắt mặ KẳQ (a )
theo giao tuyếQ G .ế Xận nào sau đây đúng?
A. D G ắ QKDX B. D G Q QKDX C. D G chéo nhau. D. D G song song.
Câu 17: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Mệnh đề nào sau đây là đúng:
A. B. C. D.
Câu 18: Cho hình hộ ′ ′ ′ ′ 0ặ KẳQ ( ′ ′ ) song song với mặ Kẳng nào trong các mặ
Kẳng sau đây?
A. ( ′) B. ( ′ ) C. ( ′ ′ ) D. ( ′)
Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A. Hình lăng trụ i ạnh bên song song và bằQ QKDX
B. Hai mặt đáy của hình lăng trụ Qằm trên hai mặ Kẳng song song
C. Hai đáy của lăng trụ là hai đa giác đềX
D. Các mặ rQ ủa lăng trụ là các hình bình hành
Câu 20: 7D Kỉ p Kp KLếu song song mà các đoạQ Kẳng hay đườQ Kẳng không song song hoặ Q
ới phương chiếX 0ột tam giác đều mà mặ KẳQ Kứa tam giác không song song với phương
KLếu, có hình chiếX
A. Một điểm. B. Một đoạn thẳng. C. Một tam giác. D. Một tam giác đều.
 π
Câu 21: Cho DQ α = 7tQK DQ  α − 
 

A. − B. C. D.

Câu 22: Trong các khẳng địQK VDX NKẳng định nào sai?
A. cos 3 + cos = 2 cos 2 .cos B. cos 3 − cos = 2sin 2 .sin
C. sin 3 − sin = 2 cos 2 .sin D. sin 3 + sin = 2sin 2 .cos
π 
Câu 23: Tìm chu kì ủa hàm số = 5cos  − 3 
 
π π π π
A. = B. = C. = D. =

 = =
Câu 24: Cho dãy số ( Q) Lế  . Tìm tấ ả i Li ị ủD D để ( Q ) tăng?
 Q+ =D Q+ + ( − D) Q ∀Q ∈ ¥

A. D > B. < D < C. D < D. D >


Câu 25: 0ột gia đình cần khoan mộ iL Lếng để ấy nướ ọ thuê một đội khoan giếng nước đến để
khoan giếng nướ %Lế Li ủa mét khoan đầu tiên là 80.000 đồQ Nể ừ mét khoan thứ Li ủD
mỗi mét khoan tăng thêm 5000 đồng so vớL Li ủa mét khoan trước đó. Biế ầQ Kải khoan sâu
Xống 50m mới có nướ 9ậy hỏL KảL ả bao nhiêu tiền để khoan cái giếng đó?
A. 5.2500.000 đồQ B. 10.125.000 đồQ C. 4.000.000 đồQ D. 4.245.000 đồQ
Câu 26: Theo ướ tQK Nể ừ lúc mới mua, cứ sau mỗL ầQ Vạc thì pin của điện thoại Iphone sẽ Lảm
5% so vớL KX Nỳ ầQ Vạc trước đó. HỏL VDX ầQ Vạc thì pin của điện thoại Iphone còn
ại bao nhiêu phần trăm so với lúc mới mua?
A. B. C. D.
Q −Q+
Câu 27: *Li ị ủa tham số D để lim =
DQ + Q +
A. D = B. D = C. D = D. D =
Q Q

Câu 28: Kết quả của lim Q+ Q+
bằng
+
A. −∞ B. +∞ C. D.

Câu 29: *Li ị ủD LớL KạQ lim


→−∞
( 4 + +2 )
A. B. +∞ C. - D. −∞

+ − + D D
Câu 30: Cho lim = ớL KkQ Vố ốL LảQ 7tQK D +
→ − +
A. B. − C. D.
Câu 31: Cho tứ diệQ *ọL ọng tâm của tam giác . Giao điểm của đườQ KẳQ
và mặ KẳQ ( )

A. điểm là trung điểm của B. điểm


C. điểm D. điểm
Câu 32: Cho hình chóp có đáy là hình thang *ọL , là giao điểm củD
trung điểm ắt mặ KẳQ ( ) ạL .Kẳng định nào sau đây sai
A. , KẳQ K Q B. ⊂ PS ( ,) C. ⊂ PS ( ) D. , = ( )∩( )
Câu 33: Cho tứ diệQ /ấy ba điểm ần lượ rQ D ạQK sao cho
= *ọi giao điểm của đườQ KẳQ và mặ KẳQ ( ) .Kẳng địQK
nào dưới đây là đúng?
A. = . = . = . =
Câu 34: Cho hình chóp tứ Li *ọL ần lượt là trung điểm củD KẳQJ
định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.
Câu 35: Cho hình chóp *ọL là điểm di động trên đoạQ 4XD ẽ mặ KẳQ (α )
song song vớL ( ) 7KLết diệQ ạo bởL (α ) và hình chóp là hình gì?
A. Hình tam giác. B. Hình bình hành. C. Hình vuông. D. Hình thang.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
 +D +
 <−
Câu 36: *ọL D i Li ị để hàm số I ( )= − LớL KạQ KữX KạQ NKL dầQ ớL
 + ≥−

− 7tQK D −
Câu 37: Cho tứ diệQ là một điểm bên trong tam giác là một điểm bên trong tam
Li . Tìm giao tuyếQ ủD ( ) ( )
Câu 38: Có hai chung cư cao tầng xây cạQK QKDX ới khoảQ i K Lữa chúng là HK = 20 m. Để đảm bảo
an ninh, trên nóc chung cư thứ hai ngườL D ắp camera ở ị t C. *ọL % ần lượ ị t
Kấ QKất, cao nhất trên chung cư thứ QKất mà camera có thể quan sát được Hãy tính số đo góc
DQ · Kạm vi camera Kể quan sát đượ ở chung cư thứ QKấ %Lế ằQ KLều cao củD
chung cư hai chung cư lần lượt là BH = 24 m, CK = 32 m và khoảQ i K ừ A đến mặt đấ
AH = 6 m

Câu 39: Vào năm , dân số ủa mộ TXốc gia là khoảQ Lệu ngườL ốc độ tăng trưởng dân số
1ếX ốc độ tăng trường dân số này đượ Lữ nguyên hằng năm, hăy ước tính dân số
ủD TXốc gia đó vào năm

HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 06

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


π
Câu 1: 6ố đo theo độ FủD F DG

A. ° B. - ° C. ° . °
Câu 2: Vố nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kỳ ằ π
A. =V B. = V C. = tan D. = cot
 π 
Câu 3: Nghiệ Fủa phương trình cot  + =
 
π
A. = Nπ ( N ∈¢ ) B. =− + N π (N ∈ ¢)

π
C. =− + Nπ ( N ∈ ¢ ) D. = N π (N ∈ ¢)

Câu 4: Cho dãy số ết = + + 0ệnh đề nào sau đây đúng?


A. Dãy số tăng B. Dãy số giảm
C. Dãy số không tăng, không giảm D. Dãy số vừa tăng vừa giảm
Câu 5: Cho dãy số ( ) FấS Vố nhân có số hạng đầu và công bộ . Đẳng thức nào sau đây sai
A. + = ( ≥ ) B. = −
( ≥ )
C. = ( ≥ ) D. N = N− N+ (N ≥ )
+
Câu 6: .ết quả FủD ới hạ
+ +
A. B. +∞ C. D.

Câu 7: * ới hạ ( − ) ằ

A. −∞ B. C. D. +∞

+ −
Câu 8: Giá trị FủD ới hạ
→− −
A. − B. C. − D.

− +
Câu 9: Tính
→ −
A. − B. +∞ C. D. −∞

Câu 10: Vố = gián đoạn tại điể ằ


+
A. = . = . = . =−
 −
 khi ≠ 1
Câu 11: Cho I = − Khẳng định nào sau đây đúng.
1 khi = 1
A. Hàm số liên tục tại =
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại điểm =
C. Hàm số không liên tục tại =
D. Tất cả đều sai.
 ( − )( − )
 khi ≠ 3
Câu 12: Cho hàm số I = − Tìm tất cả các giá trị thựF FủD P để hàm số liên
P khi = 3

tục tại điể =
A. P = B. P ∈ ¡ C. P = D. P = −
Câu 13: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa
B. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất
C. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất
D. Hai mặt phẳng cùng đi qua 3 điểm không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau

Câu 14: Cho hình chóp ' có đáy ' là hình thang có đáy lớ *ọ là trung điể FủD
. Giao điể FủD vớ PS ( ' )
A. giao điể FủD và . giao điể FủD và '
. giao điể FủD và ' . giao điể FủD và '
Câu 15: Cho tứ G ệ ' *ọ , và theo thứ tự là trung điể FủD ' và là trọng tâm tam
iF ' . Giao tuyế Fủa hai mặt phẳ ( , ) và ( ' ) là đường thẳ
A. qua , và song song với B. qua và song song với '
C. qua và song song với ' D. qua và song song với
Câu 16: Cho hai mặt phẳng song song (α ) và ( β ) , đường thẳ D (α ) . Có bao nhiêu vị trí tương đố
FủD D và ( β )
A. B. C. D.
Câu 17: Cho hình chóp ' có đáy ' là hình bình hành. Gọ ần lượt là trung điể FủD
. Đường thẳ song song vớ ặt phẳng nào dưới đây?
A. ( ) B. ( ') C. ( ') D. ( )
Câu 18: Cho hình hộS ' ′ ′ ′'′ 0ặt phẳ ( ′ ) song
song vớ
'
A. ( ′ ′) B. ( ′' ′ )

C. ( ''′ ) D. ( ′ ′)

'
Câu 19: Cho hình hộS ' ' Khẳng định nào dưới đây
VD
A. ' là hình bình hành
B. Các đường thẳ ' ' đồng quy
C. ( '' ) ( )
D. ' là hình chữ nhật
Cho hình chóp ' có đáy ' là hình thang vuông tại và ⊥ '
'= D = = D Hình chiếu song song của điểm theo phương lên mặt phẳng
' là điểm nào sau đây?
A. B. Trung điểm của '
C. D. '
 π 
Câu 21: 9ớ ọ α thì cos  +α  ằ
 
A. − V α B. − cos α C. cos α D. V α

Câu 22: Cho D E thoả mãn V D = và V E = . Giá trị FủD V D+E V D −E


A. . . − .

Câu 23: 7ập xác định của hàm số =


1 − cos
A. ' = ¡ ? {N π N ∈ ¢} B. ' = ¡ ? {Nπ N ∈ ¢}
π 
C. ' = ¡ ? { + N π N ∈ ¢} D. ' = ¡ ?  + N π N ∈ ¢ 
 
 =
Câu 24: Cho dãy số ( ) ết  . Tìm tất cả các giá trị FủD D để tăng?
 + = D + ∀ ≥
A. D > B. D < C. D ≤ D. D <
Câu 25: Cho FấS Vố Fộ F + = 6ố hạng thứ
A. B. C. D.
Câu 26: ' ện tích rừng tự nhiên của nước ta năm 2021 là xấp xỉ 10171757ha * ả Vử tỉ ệ tăng diện tích
rừng tự nhiên hàng năm kể từ năm 2021 là 0,7%/năm. Diện tích rừng tự nhiên của nước ta vào
năm 2025 xấp xỉ ằ
A. 10386863ha B. 10532 788 ha C. 10 468 251ha D. 10 459571ha

Câu 27: Cho D E FiF Vố thực thỏa mãn ( +D + − +E + )= Khẳng định nào sau đây

đúng?
A. D + E = . D−E = . D+E = . D−E =
Câu 28: 7ổng vô hạn sau đây = + + + + + có giá trị ằ

A. B. C. D.

Câu 29: ết giới hạ / =


→−∞
( − + + ) = − ED vớ D
E
là phân số tố ản. Tính D + E

A. B. C. D.
− +
Câu 30: Tìm
→ + −

A. B. − C. − D.
Câu 31: Cho bốn điể ' không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên ' ần lượt lấy các
điể và sao cho Fắt ' tạ . Điể không thuộF ặt phẳng nào sao đây
A. ( ') B. ( ') C. ( ') D. ( )
Câu 32: Cho tứ G ệ ' *ọ là các điể ần lượt thuộF FiF Fạnh ' sao cho
Fắt tạ , ' tạ
Fắt . Ba đường thẳng nào sau đây đồng quy?
A. ' ' ,B. C. , D. , '
Câu 33: Cho tứ G ệ ' *ọ . / ần lượt là trung điể FủD và là điểm thuộc đoạ

' sao cho = ' *ọ là giao điể FủD ' vớ ặt phẳ ./ . Tính tỉ Vố
'
A. = B. = C. = D. =
' ' ' '
Câu 34: Cho tứ G ệ ' là trọng tâm ∆ ' và là điểm trên cạnh sao cho =
Đường thẳ song song vớ ặt phẳng nào sau đây?
A. ( ') B. ( ) C. ( ') D. ( ')
Câu 35: Cho hình chóp ' có đáy là hình bình hành tâm ọ ần lượt là trung điể
' 0ặt phẳ ( ) song song vớ ặt phẳng nào sau đây?
A. ( ) B. ( ) C. ( ') D. ( ')
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: Cho tam giác đều có độ G Fạnh bằ 1ối các trung điể FủD FiF Fạnh
ta được tam giác đều 7 ếp tụF ối các trung điể FủD FiF Fạnh
ta được tam giác đều , thực hiện quá trình này đến vô hạ *ọ Gệ
tích của tam giác đều
A

A2
1 1

3 3

2 A3 2

A1

a) Tính
b) Tính tổ G ện tích các tam giác đều thu đượF
c) Tính tổng các độ G O= + + + + − +
Câu 37: Cho hình chóp tứ iF ột điểm trên cạnh là trên cạnh Tìm giao
điể Fủa đường thẳ vớ ặt phẳ ( )
Câu 38: 0ột vòng quay quan sát quay ngược chiều kim đồng hồ quanh trụF Fủa nó trên một mặt phẳ
thẳng đứng vuông góc vớ ặt đất. Vòng quay có đường kính bánh xe là m và có 12 khoang
hành khách hình trứng được thiết kế ở những vị trí trên đường tròn bánh xe sao cho khoảng cách
ữa hai khoang gầ nhất luôn bằng nhau. Vị trí hành khách bước lên khoang hành khách cách

ặt đất ạn A bước lên vòng quay và đi đượF vòng. Hỏi vị trí khoang hành khách
FủD ạn A cách mặt đất bao nhiêu mét? Kết quả tròn đến hàng phần mười (hình vẽ minh họD
bên dướ

Câu 39: 0ột đội thợ công nhân dùng gạch cỡ × FP để lát nền cho một toà tháp gồm 7 tầng theo cấu
trúc diện tích mặt sàn của tầng trên bằ ột nửD G ện tích mặt sàn của tầng dướ ết diện tích
ặt đáy của tháp là P , hỏi đội công nhân dự định dùng tối thiểu khoảng bao nhiêu viê ạch?

HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 07

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


π
Câu 1: Góc lượ i Vố đo − đượ ể G ễ ởi điểm nào trên đường tròn lượ i

A. B. C. D.
Câu 2: Vố nào dưới đây có đồ thị là đường cong như hình bên

A. =V B. = tan C. = cot D. = cos

Câu 3: Phương trình cot ( + 45° ) = có nghiệ

A. 15° + N180° B. 30° + N180 ° C. 45° + N180° D. 60° + N180°


Câu 4: Trong các dãy số ( Q) cho bở Vố hạng tổng quát Q sau, dãy số nào là dãy số tăng?
Q+5 Q−
A. Q = Q
B. Q = C. Q = D. Q =
Q Q+ Q+
Câu 5: Cho cấS Vố ộ ( Q ) ết ba số hạng đầ ần lượt là 9, ,17 6ố hạng tổng quát Q

A. Q = 4Q + 5 B. Q = 9Q − 5 C. Q = Q+ D. Q = Q+
−Q
Câu 6: * ới hạ ằ
Q +
A. 0 B. C. .−

Câu 7: Dãy Vố nào sau đây có giới hạ ằng 0?


Q Q
    Q − Q
A. Q = −  B. Q =  C. Q = D. Q =Q − Q
  5 Q+
2023
Câu 8: Tìm ta đượ ết quả
→−∞

A. 2023 B. 0 C. +∞ D. −∞
− 15
Câu 9: .ết quả ủa
→ +

15
A. −∞ B. +∞ C. − D.

+ −
Câu 10: Xác định giá trị I (0) để hàm số I ( ) = liên tục tại điể = 0.
( + 1)
A. I (0) = 1. B. I (0) = 2. C. I (0) = 3. D. I (0) = 4.
 + −
 khi > 1
Câu 11: Tìm D để hàm số I ( ) =  − liên tục tạ =
 D ( − 2) khi ≤ 1
 −

A. D = B. D = C. D = D. D =

Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ¡

A. = + 2 + 2023 B. = C. = D. = −
V −
Câu 13: Cho tứ G ệ *ọ ần lượt là trung điể ủa . Giao tuyế ủa hai mặt
phẳ ( ) ( )
A. Đường thẳng
B. Đường thẳng
C. Đường thẳng là trọng tâm ∆ ).
D. Đường thẳng là trực tâm ∆ ).
Câu 14: Hình chóp có ạnh thì có bao nhiêu mặt?
A. 10 B. 8 C. D.
Câu 15: Có bao nhiêu mặt phẳng song song vớ ả hai đường thẳng chéo nhau?
A. B. Vô số. C. D.
Câu 16: Cho các hình dưới đây. Có bao nhiêu hình là hình lăng trụ

A. B. C. D.
Câu 17: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Giao tuyế ủa hai mặt phẳ ( )
( ) song song với đường thẳng nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 18: Cho hình hộS ′ ′ ′ ′ ệnh đề nào sau đây đúng
A. ( ′ ′ ) P ( ′ ) B. ( ′ ′ ) P ( ′ ) C. ( ′ ′ ) P ( ) D. ( ′ ′) P ( )

Câu 19: Trong không gian cho hình hộp . Trong các mệnh đề dưới đây, có bao nhiêu
ệnh đề đúng?
(1) Các đường chéo của hình hộp đồng quy tại một điểm.
(2) Hai đáy là hai hình chữ nhật bằng nhau.
(3) Các mặt bên là các hình bình hành.
(4) Các cạnh bên song song với nhau.
(5) Hai mặt phẳng chứa hai mặt đối diện của hình hộp thì song song với nhau.
A. B. C. D. 5
Câu 20: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. là trung điểm của . Hình chiếu
song song của điểm theo phương lên mặt phẳng ( ) điểm nào sau đây?
A. B.
C. D. Trung điểm của
 5π 
Câu 21: Đơn giả ểu thứ = sin  − D  + cos (13π + D ) − 3sin ( D − 5π )
 
A. 2 cos D + 3sin D B. 3sin D − 2 cos D C. − V D D. 4 cos D − sin D
1 + cos + cos 2 + cos 3
Câu 22: Rút gọ ểu thứ =
2 cos + cos -1
A. cos . B. cos - 1. C. cos . D. cos - 1.
Câu 23: Trong các hàm số sau đây, hàm nào có đồ thị nhận trục tung làm trục đố ứ
A. = tan B. = V C. = V D. = cos
DQ +
Câu 24: Cho dãy số ( Q ) ết Q = . Tìm tất cả các giá trị ủa a để dãy số tăng.
Q+
A. D = B. D > C. D < D. D ≥
 2 − + =
Câu 25: Tìm công thứ Vố hạng tổng quát của cấS Vố ộ ( Q ) thỏa mãn: 
3 5

 + =
A. Q = Q+ B. Q = Q− C. Q = Q+ D. Q = Q−
Câu 26: Người ta thiết kế ột cái tháp gồ tầ ' ện tích bề ặt trên của mỗi tầ ằ ửa diệ
tích của mặt trên của tầng ngay bên dướ G ện tích mặt trên của tầ ằ ửa diện tích của
đế tháp. Biết diện tích của đế tháp là 12288P ' ện tích ặt trên cùng của tháp là
A. P B. 8P C. 10P D. P
 
Câu 27: Tính giới hạ / = 1.4 + 2.5 + + Q( Q + 3) 
 
A. B. C. D.
18
 =

Câu 28: Cho dãy số ới hạ ( Q ) xác định bở  +
 Q+ = Q
, ( Q ≥ 1)

Tìm Q

A. Q = . lim Q = 0. . Q = +∞ . Q =

D + 3 − 2021
Câu 29: 9ớ D , E là hai số thực dương, tính =
→−∞ E +5
D D D
A. = B. =− C. = −∞ D. =−
E E 5
− −
Câu 30: Tìm
→ + −
A. −5 B. −∞ C. 0 D.
Câu 31: Cho hình chóp ∩ = ∩ = Giao tuyế ủa mặt phẳ ( )
ặt phẳ ( ) là đường thẳ
A. B. C. D.
Câu 32: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọ , ần lượt là trung điể
. Khẳng định nào sau đây là D
A. là hình thang.
B. ( )∩( ) =
C. ( )∩( )=
D. ( )∩( )= , là tâm hình bình hành
Câu 33: Cho tứ G ệ , là điểm thuộ sao cho = *ọ , ần lượt là trung

điể ủa . Điể là giao điể ủa ớ ( ) . Tính


5
A. = B. = C. = D. =

Câu 34: Cho tứ G ệ *ọ là trọng tâm của tam giác , thuộ ạnh sao cho
= là trung điể ủa Khẳng định nào sau đây đúng?
A. / /( ) B. / /( )
C. cắt ( ) D. thuộc mặt phẳng ( )
Câu 35: Cho hình hộS ′ ′ ′ ′ ặt phẳ ( ′ ′ ) song song vớ ặt phẳng nào sau đây?
A. ( ′ ′) B. ( ′ ) C. ( ′) D. ( ′)
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 36: 7ừ tờ ấy, cắt một hình tròn bán kinh ( ) như hình a 7 ếp theo, cắt hai hình tròn bán kính

chồng lên hình tròn đầu tiên như hình E

7 ếp theo, cắt bốn hình tròn bán kính rồi chồng lên các hình trước như hình ứ thế tiếS

tục mãi. Tính tổ G ện tích của các hình tròn.


Câu 37: Cho tứ G ệ . Trên , ấy các điể , sao cho ắt tạ ,
ắt tạ , ắt tạ . . Chứng minh ba điể , , . thẳng hàng.
Câu 38: ằng ngày, mực nướ ủa con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu K ( ) ủa mực nước trong
π π 
kênh tính theo thời gian ( h ) được cho bởi công thứ
K = 3cos  +  + 12
 
Tìm thời gian ngắn nhất để ực nướ ủa kênh là cao nhất?
Câu 39: ột nhà thi đấu có 20 hàng ghế dành cho khán giả. Hàng thứ nhất có 20 ghế, hàng thứ hai có 21
ghế, hàng thứ ba có 22 ghế,. Cứ như thế, số ghế ở hàng sau nhiều hơn số ghế ở hàng trướ
ghế. Trong một giải thi đấu, ban tổ chức đã bán được hết số vé phát ra và số tiền thu được từ i
vé là 70800000 đồng. Tính giá tiề ủa mỗi vé (đơn vị: đồng), biết số vé bán ra bằ Vố ghế dành
cho khán giả ủa nhà thi đấu và các vé là đồ i

HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 08

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


 
Câu 1: Trên đường tròn lượng giác, lấy điể  − −  có góc lượng giác ( ) có số đo
 
α + N π . Khi đó, giá trị củ tan α là giá trị nào trong các giá trị sau?

A. B. − C. D. −

Câu 2: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

A. = sin B. = cos 2 C. = sin 2 D. = cos


Câu 3: Nghiệm của phương trình tan 2 = 1 là:
π π π
A. = + Nπ ( N ∈ ¢ ) B. = +N ( N ∈ ¢)
π π
C. = + N π ( N ∈ ¢) D. = + N π ( N ∈ ¢)

Câu 4: Dãy số nào trong các dãy số sau đây là dãy số ị chặn?
Q
A. ( XQ ) , XQ = ∀Q ∈ ¥ B. ( XQ ) , XQ = Q + 1 ∀Q ∈ ¥
Q+
C. ( XQ ) , XQ = − Q ∀Q ∈ ¥ D. ( XQ ) , XQ = Q ∀Q ∈ ¥
Câu 5: Cho cấp số cộng ( ) ới =- , = Khi đó số là số Kạng thứ ấy
A. B. C. D.
Q − Q
Câu 6: Tính giới hạ = lim .
Q + Q−
A. =− B. = C. = D. =

− +
Câu 7: .ết quả củ lim là:
→−∞ + −
A. − B. +∞ C. D. −∞

Câu 8: .ết quả củ lim là:
→−∞ + +
A. − B. +∞ C. D.
+ −
Câu 9: .ết quả củ lim là:
→−∞ + +
A. − B. +∞ C. −∞ D.


Câu 10: Cho hàm số = .Khi đó hàm số = I ( ) liên tục trên các khoảng nào sau đây?
+ +
A. ( − ) B. ( − +∞ ) C. ( −∞ ) D. ( )
2 − P khi ≥ 0
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực P sao cho hàm số I ( ) =  liên tục
P + 2 khi < 0
trên ¡
A. P = . P=± . P=− . P=

Câu 12: Cho bốn hàm số I ( )= − + ,I ( )= ,I ( ) = cos và I ( )= − ỏi có bao

nhiêu hàm số liên tục trên tậS ¡ ?
A. . . .
Câu 13: 0ột hình chóp có đáy là ngũ giác có số ặt và số cạnh là
A. mặt, cạnh. B. mặt, cạnh. C. mặt, cạnh. D. mặt, cạnh.
Câu 14: Cho hình chóp . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. ∈( ) B. ∈( ) C. ∈( ) D. ∈( )
Câu 15: Cho hai mặt phẳng ( ) và ( ) song song với nhau. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Đường thẳng G ⊂ ( ) và G ′ ⊂ ( ) thì G G ′
B. 0ọi đường thẳng đi qua điể ∈ ( ) và song song với ( ) đều nằm trong ( )
C. 1ếu đường thẳng ∆ cắt ( ) thì ∆ cũng cắt ( )
D. 1ếu đường thẳng D ⊂ ( ) thì D ( )
Câu 16: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
A. Nếu hai mặt phẳng α và β song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng
α đều song song với mặt phẳng β
B. Nếu hai mặt phẳng α và β song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng
đều song song với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng β
C. Nếu hai đường thẳng song song với nhau lần lượt nằm trong hai mặt phẳng phân biệt mặt
phẳng α và β thì α và β song song với nhau.
D. Qua một điểm nằm ngoài mặt phẳng cho trước ta vẽ được một và chỉ một đường thẳng song
song với mặt phẳng cho trước đó.
Câu 17: Cho hình lăng trụ ′ ′ ′ có , lần lượt là trung điểm của ′ và ′ . Gọi ∆ là giao
tuyến của hai mặt phẳng ( ) và ( ′ ′ ′) . Khi đó
A. ∆ P B. ∆ P C. ∆ P D. ∆ P ′
Câu 18: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành tâm , gọi , lần lượt là trung điể ,
0ặt phẳng ( ) song song với mặt phẳng nào sau đây?
A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 19: Trong không gian cho hình hộp chữ nhật *ọi , ' lần lượt là tâm của hai
đáy , ' ' ' ' . Khi đó có bao nhiêu hình lăng trụ đáy tam giác có đỉnh là đỉnh của hình
Kộp chữ Kật và hai điể , '?
A. B. C. D.

Câu 20: Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hình biểu diễn của một hình bình hành là một hình bình hành.
B. Hình biểu diễn của một hình chữ nhật là một hình chữ nhật.
C. Hình biểu diễn của một hình vuông là một hình vuông.
D. Hình biểu diễn của một hình thoi là một hình thoi.
Câu 21: Bánh xe máy có đường kính kể cả lốp xe cm. Nếu xe chạy với vận tốc km/h thì trong một
giây bánh xe quay được bao nhiêu vòng?
A. B. C. 3, 2 D. 2, 2
π   π
Câu 22: Cho hai góc α , β thỏ m sin α = ,  < α < π  và cos β = ,  < β <  . Tính giá trị
   
đúng củ cos (α − β )

A. B. − C. D. −

Câu 23: ằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h củ ực nước trong kênh tính
π π
theo thời gian t được cho bởi công thức K = 3cos( + ) + 14 Khi nào mực nước của kênh là cao

Kất với thời gian ngắ Kất?


A. B. C. D.
Câu 24: Dãy số nào trong các dãy số sau đây là dãy số ị chặn?
Q
A. ( XQ ) , XQ = ∀Q ∈ ¥ B. ( XQ ) , XQ = Q + 1 ∀Q ∈ ¥
Q+
C. ( XQ ) , XQ = − Q ∀Q ∈ ¥ D. ( XQ ) , XQ = Q ∀Q ∈ ¥
Câu 25: 0ột đội hình văn nghệ có 15 hàng, hàng đầu tiên có 9 học sinh, mỗi hàng sau hơn hàng trước 5
Kọc sinh ỏi đội văn nghệ có tất cả bao nhiêu học sinh?
A. B. C. D.
X =
Câu 26: Cho cấp số nhân ( XQ ) xác đị K ởi  6ố là số Kạng thứ ấy.
XQ+ = −2XQ , ∀Q ∈ ¥
A. B. C. D.
Câu 27: Cho dãy số ( XQ ) ới XQ = + + + 7 K lim XQ .
( Q− )( Q+ )
A. . . .

Câu 28: Tính giới hạ = lim ( 16Q + + 4Q − 16Q + + 3Q )


A. = . = . = . =

+ −
Câu 29: 7 K lim

A. B. C. D.

 
Câu 30: Kọn kết quả đúng củ lim−  − 
→  
A. − B. +∞ C. D. −∞
Câu 31: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi là trung điể . Thiết diệ
của hình chóp cắt bởi mặt phẳng ( ) là:
A. Tam giác
B. Hình thang là trung điểm
C. Hình thang là trung điểm
D. Tứ giác
Câu 32: Cho hình tứ diệ có , lần lượt là trung điểm củ , ác điể , lầ
lượt trên cạ K , sao cho cắt tại .Kẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. , , thẳng hàng B. , , thẳng hàng.
C. , , thẳng hàng. D. , , thẳng hàng.
Câu 33: Cho tứ diệ *ọi lần lượt là trọng tâm các tam giác và Kọn khẳng đị K
đúng trong các khẳng định sau?
A. song song với B. song song với
C. chéo D. cắt
Câu 34: Cho hai hình bình hành và ằm trong hai mặt phẳng khác nhau lần lượt có tâm
và ′ 0ệnh đề nào sau đây sai?
A. ′ ( ) B. ′ ( ) C. ′ ( ) D. ′ ( )
Câu 35: Cho hình chóp tứ giác *ọi , , lần lượt là trọng tâm của các tam giác ,
và . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. ( ) ( ) B. ( ) ( ) C. ( ) ( ) D. ( ) ( )

II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)

I ( )+
Câu 36: Cho hàm số = I ( ) có giới hạ Kữu hạn tại =− và thỏ m lim =2 7 K
→− −
I ( )+ − I ( )+
lim
→− +
Câu 37: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi , lần lượt là trung điể
của các cạ K và . Điể thuộc cạ K sao cho = *ọi là giao điểm củ

cạ K và mặt phẳng ( ) . Tính tỷ số


Câu 38: Một tấm bìa (phần kẻ) là một phần của hình tròn. Bạn Bình đo được độ dài đoạn thẳng
= 10cm , khoảng cách = 3cm với là trung điểm của và ⊥ . Hỏi độ dài cung
tròn bằng bao nhiêu?

Câu 39: Công ty A kí hợp đồng với anh Bình để làm việc cho công ty trong 12 tháng với qui ước tháng
đầu tiên anh Bình sẽ được nhận số tiền là đồng. Sau đó mỗi tháng công ty sẽ tăng thêm cho
anh Bình đồng vào số lương của tháng trước. Đồng thời công ty này trả trước cho Bình
tổng số tiền lương 12 tháng làm việc là đồng. Nhưng khi làm việc đế Kết tháng thứ
mười thì do bận việc nên anh Bình xin nghỉ việc. Hỏi anh Bình phải trả lại công ty bao nhiêu tiề
ếu công ty vẫn đồng ý trả lương cho anh trong mười tháng làm việc theo thỏa thuận ban đầu?
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 09

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


Câu 1: Trên đường tròn lượ i

Trong các số đo được cho bên dưới, số đo nào là số đo của góc lượng giác ( , ′)
π π π π
A. B. C. − D.

Câu 2: Trong các hàm số sau đây, hàm Vố nào là hàm số chẵ
A. = tan 4 B. = V C. = D. =V
π
Câu 3: 7ấ ả các nghiệm của phương trình V =V là

 π  π
 = +N π  = +N π
A.  (N ∈ ¢) B.  ( N ∈ ¢)
 = −π +N π  = π +N π
 
 π
π  = + Nπ
C. = + Nπ ( N ∈ ¢) D.  (N ∈ ¢)
 = π + Nπ

Q −
Câu 4: Cho dãy số ( Q) có Q = . Tính
Q +
4
A. = B. = C. = D. =

Câu 5: Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số nhân?


Q
= (− )
Q
A. Q Q B. Q =Q C. Q = Q
D. Q = Q


Câu 6: * i ị ủa giới hạ lim là:
4Q − 2Q + 1
A. − B. −∞ C. D. −
4
Câu 7: Tính giới hạ (
= lim 3Q + 5Q − 3 . )
A. = B. = −∞ C. = D. = +∞
 
Câu 8: * i ị ủa lim  2
− 4
− 1 bằng
→−∞
 
A. − B. C. D. −
Câu 9: * ới hạ lim 3 có giá trị bằng bao nhiêu?

A. B. − C. D. −

Câu 10: Hàm số = gián đoạ ại điểm nào dưới đây?


2 +4
A. B. C. 4 D. −
+
Câu 11: Cho hàm số = . Khi đó, hàm số r ục trên khoảng nào dưới đây?
+5 +4
A. ( − ) B. ( −∞ ) C. ( − ) D. ( − +∞ )
P + P − NKL ≠
Câu 12: Cho hàm số I ( )= . Tính tổ i i ị tìm đượ ủa tham số P để
 NKL =
hàm số liên tuc tạ =
A. − B. C. 4 D. −
Câu 13: 0ột hình chóp có đáy là một ngũ giác có số mặt và số ạnh lần lượt là
A. mặt, canh. B. mặt, canh. C. mặt, ạnh. D. mặt, canh.
Câu 14: Cho hình chóp . Giao tuyế ủa mặt phẳ ( ) và mặt phẳ ( ) là đường thẳ
A. B. C. D.
Câu 15: 0ệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng:
A. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì hai mặt phẳng đó song
song với nhau.
B. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì hai đường thẳng đó
song song với nhau.
C. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì giao tuyến của hai mặt
phẳng đó cũng song song với đường thẳng.
D. Nếu một mặt phẳng song song với một trong hai đường thẳng song song với nhau thì nó cũng
song song với đường thẳng còn lại
Câu 16: Qua một điểm cho trướ ằm ngoài mặt phẳng có bao nhiêu đường thẳng đi qua điểm đó và son
V ới mặt phẳng đã cho:
A. Một. B. Hai.
C. Không có đường nào. D. Có vô số đường.
Câu 17: Cho hình hộp ′ ′ ′ ′ . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ′P( ) B. ′ P ( ′ ′) C. ′P( ′) D. ′P( ′)
Câu 18: Cho hình hộp như hình vẽ 0ặt phẳ ( ) '

V V ới mặt phẳng nào sau đây?

A. ( ′ ′) B. ( ′)
'
C. ( ′ ′) D. ( ′ ′ )

Câu 19: Cho hình lăng trụ ′ ′ ′ Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Các mặt bên của lăng trụ là các hình bình hành
B. Các mặt bên của lăng trụ là hình chữ nhậ
C. Các mặt bên của lăng trụ là hình vuông
D. Hai đáy của lăng trụ là các tam giác đều
Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A. Hình chiếu song song của hai đường thẳng song song có thể trùng nhau.
B. Một đường thẳng luôn cắt hình chiếu song song của nó.
C. Hình chiếu song song của hai đường thẳng cắt nhau thì cắt nhau hoặc trùng nhau.
D. Một đường thẳng có thể song song hoặc trùng với hình chiếu song song của nó.
π
Câu 21: Cho V α = − < α < π thì V α bằ

A. − 24 B. 24 C. 4 D. − 4

3 − 4 cos 2D + cos 4D
Câu 22: Rút gọn biểu thứ = ta đượ ết quả nào sau đây
3 + 4 cos 2D + cos 4D
4
A. D . tan 4 D . . V D
 π
Câu 23: Tìm chu kì ủa hàm số = V  − 
 
π π π π
A. = B. = C. = D. =

Câu 24: Cho dãy số ( Q) ớ Q = , ∀Q ∈ ¥ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Q+
A. Dãy số bị chặn trên bở Vố =− B. Dãy số bị chặn dưới bở Vố =

C. Dãy số bị chặn dưới bở Vố = D. Dãy số bị chặn trên bở Vố =

Câu 25: 0ột chiếc đồng hồ đánh chuông, số ếng chuông được đánh bằ Vố ờ mà đồng hồ chỉ ại thờ
điểm đánh chuông. Hỏi một ngày đồng hồ đó đánh bao nhiêu tiếng chuông báo giờ
A. B. C. D. 24
Câu 26: Ngày đầu tiên của vụ thu hoạch na, một vưạ na thu hoạch được 50kg na. Mỗi ngày tiếp theo, khố
lượng na thu hoạch được tăng gấp đôi so với ngày trước đó. Tổng khối lượng na mà vựa na thu
hoạch được sau 7 ngày là
A. B. C. 4250kg D.
Q
+ + + +
Câu 27: Tìm ới hạn sau lim Q
+ + + +

A. B. C. D.


 =
Câu 28: Cho dãy số có giới hạn xác định bởi:  . Tính giá trị ủa lim Q
 Q+ = , Q ≥1
 − Q

A. B. C. − D.

+ + −
Câu 29: * i ị ủa lim bằ

A. B. C. − D.
 − − +
 , −1 ≤ < 0
Câu 30: Cho hàm số I ( ) =  . Tính lim I ( )
 −2 + − ,

≥0
 +
A. B. −
C. D. Không tồn tại giới hạn
Câu 31: Trong mp (α ) , cho bốn điểm , , , trong đó không có ba điểm nào thẳng hàng. Điểm
∉ PS (α ) . Có mấy mặt phẳ ạo bở và hai trong số bốn điểm nói trên?
A. 4 B. C. D.
Câu 32: Cho tứ diệ là trọng tâm tam giác . Giao tuyế ủa hai mặt phẳ ( ) và
( ) là:
A. , là trung điểm B. , là trung điểm
C. , là hình chiếu của r D. , là hình chiếu của r
Câu 33: Cho hình chóp có đáy là một hình thang với đáy lớ *ọ , ần lượ
là trung điểm của và *ọ là giao điểm của và ( ), là giao điểm của
và . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. song song với B. chéo với
C. cắt với D. trùng với
Câu 34: Cho hình chóp *ọ , ần lượt là trung điểm của các cạnh , . Trong các khẳ
định sau, khẳng định nào đúng?
A. B. C. D.
Câu 35: Cho hình chóp có là hình chữ nhật tâm . Tam giác ∆ đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy *ọ α là mặt phẳng qua và song song với mặt phẳ
. Thiết diệ ủa hình chóp ắt bởi mặt phẳ α là hình gì
A. Tam giác B. Hình tứ giác nhưng không phải là hình thang.
C. Hình thang cân D. Hình thang không cân.

II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)

Câu 36: Xét quá trình tạo ra hình có chu vi vô cực và diện tích bằ như sau:
Bắt đầu hằng một hình vuông cạnh bằng 1 đơn vị độ dài. Chia hình vuông thành chín
hình vuông bằng nhau, bỏ đi bốn hình vuông, nhận được hình . Tiếp theo, chia mỗi hình
vuông của thành chín hình vuông rồi bỏ đi bốn hình vuông, nhận được hình . Tiếp tục
quá trình này, ta nhận được một dãy hình Q (Q = 1, 2,3,...)

Ta có: có 5 hình vuông, mỗi hình vuông có cạnh bằng


có = hình vuông, mỗi hình vuông có cạnh bằng =

Q
Từ đó, nhận được Q có hình vuông, mỗi hình vuông có cạnh bằng Q

a) Tính diện tích Q của Q và tính lim Q

b) tính chu vi SQ của hình Q và tính lim SQ


Câu 37: Cho hình chóp *ọ , ần lượt là trung điểm của , và là điểm nằm trên

ạnh sao cho = *ọ là giao điểm của và ( ) . Tính tỉ Vố


Câu 38: Vị trí cabin mà Bảo và Cao ngồi trên vòng quay được
đánh dấu với điểm B và C như hình sau
*ọ α là số đo của góc lượ i tia đầu và tia cuố
, β là góc tạo bởi tia đầu và tia cuố . Khi
điểm B cách mặt đất 4m thì điểm C cách mặt đất bao
nhiêu mét. Kết quả ầ ới đáp án nào nhấ

Câu 39: Cho một hình tròn tâm bán kính là = P 'ựng tam giác đều ộ ếp đường tròn,
sau đó lấy đườ ộ ếp tam giác ứ ếp tục làm quá trình như trên. Diện tích của
tam giác là

HẾT
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI
MÔN: TOÁN 11 ĐỀ SỐ: 10

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu 7,0 điểm)


Câu 1: Trên đường tròn lượ i

Trong các số đo được cho bên dưới, số đo nào là số đo của góc lượng giác ( , )
π π π π
A. B. C. − D.

Câu 2: Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số sau: =V , = V , = tan 2 và =

A. B. C. D.
 π
Câu 3: Phương trình  − = có nghiệm là
 
π Nπ π π
A. = Nπ , N ∈ ¢ B. = + ,N ∈¢ C. = + Nπ , N ∈¢ D. = + Nπ , N ∈¢

Câu 4: Cho dãy số ( ) biế = . Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là


A. B. C. D.

Câu 5: i Vố − − − theo thứ ự ập thành cấS Vố nhân với công bội là

A. =− B. = C. =− D. =

− +
Câu 6: * i ị ủa giới hạ lim là:
+ +
A. +∞ B. C. D.

+
Câu 7: Giới hạn = lim bằng
+ −
A. B. C. +∞ D.


Câu 8: * i ị ủa lim bằng
→− +
A. B. C. − D. −

Câu 9: * i ị ủa lim −
→−∞
( ) bằ
A. B. +∞ C. −∞ D. −
 + −
 khi > 0
Câu 10: Cho hàm số I ( ) =  , P là tham số. Tìm giá trị ủa P để hàm số có
P + P + khi ≤ 0

ới hạ ạ =
A. P = B. P = C. P = D. P = −

Câu 11: Hàm số =− gián đoạ ại điểm nào dưới đây?

A. = B. = C. =− D. =
 −
 NKL ≠
Câu 12: Tìm P để hàm số I ( ) =  − r ụ ại điểm =
P + NKL =

A. P = B. P = C. P = D. P =
Câu 13: Trong phát biểu sau đây, phát biểu nào đúng?
A. Hình chóp có tất cả các mặt là hình tam giác.
B. Tất cả các mặt bên của hình chóp là hình tam giác.
C. Tồn tại một mặt bên của hình chóp không phải là hình tam giác.
D. Số cạnh bên của hình chóp bằng số mặt của nó.
Câu 14: Cho hình chóp Giao tuyế ủa hai mặt phẳ ( ) và ( ) là đường thẳ
A. B. C. D.
Câu 15: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng?
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì song song.
D. Hai đường thẳng không nằm trên cùng một mặt phẳng thì chéo nhau.
Câu 16: Cho tứ diệ có , , ần lượt là trung điểm của
, , 0ệnh đề nào sau đây đúng

A. B. , có điểm chung.
C. D.

Câu 17: Cho hình chóp tứ i *ọ , ần lượt là


trung điểm của và 0ệnh đề nào sau đây đúng?
A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 18: Cho hình hộS 0ặt phẳ V V ới mặt phẳng nào sau đây?
'

'

A. ( ′) B. ( ′) C. ( ′ ′ ) D. ( ′ )
Câu 19: 0ệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hình lăng trụ tam giác có mặt và cạnh
B. Hình lăng trụ tam giác có mặt và cạnh
C. Hình lăng trụ tam giác có mặt và cạnh
D. Hình lăng trụ tam giác có mặt và cạnh
Câu 20: Cho hình hộp ′ ′ ′ ′ , gọi , ′ lần lượt là tâm của hai đáy , ′ ′ ′ ′ . Hình
chiếu song song của lên mặt phẳng ( ′ ′ ′ ′ ) theo phương ′ là
A. ′ B. ′ C. ′ D. ′
 π  π
Câu 21: Tính giá trị V α −  biế sin α = , < α < π .
 
+ − +
A. − B. − C. D.

Câu 22: Cho α= thì V α bằ



A. . . . −

Câu 23: *ọ , P ần lượt là giá trị ớn nhất và giá trị nhỏ nhấ ủa hàm số = V − trên đoạ
 π π
 −  . Tính +P

A. − B. C. − D. −
+
Câu 24: Cho dãy số ( ), biết = . Số là số hạng thứ mấy của dãy số?
+
A. B. C. D.
Câu 25: ế ệm theo hình thức như sau: Ngày đầu tiên bỏ ống heo đồng. Trong các ngày tiếS
theo, ngày sau bỏ ống nhiều hơn ngày trướ đồ ỏi ngày thứ 89, An có bao nhiêu tiề
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng.
Câu 26: 7ế bào E.Coli trong điều kiện nuôi cấy thích hợS ứ phút lại nhân đôi mộ ần. Nếu lúc đầu
có ế bào thì sau ờ Vẽ phân chia thành số ế bào là
A. B. C. D.

Câu 27: Cho = lim


(D + ) ( + + ) . Tìm tấ ả i i ị ủa D để =
( − ) ( + )
A. D = B. D = C. D ∈ ¡ D. D ∈∅
 =

Câu 28: Cho dãy số ( ) được xác định bở  Tính lim .
 ( +
 ) + = + +
A. lim = 1. . lim = 4. . lim = 3. . lim = 0.

Câu 29: ế lim


→+∞
( 4 )
− 3 + 1 − ( D + E ) = 0 . Tính D + E
A. B. C. − D.

Câu 30: .ết quả ủa lim+ ( − 2 ) bằ


→ −
A. +∞ B. C. −∞ D.
Câu 31: Cho hình chóp ới đáy là hình thoi tâm là một điểm thuộ ạnh *ả
Vử ắ ạ . Giao tuyế ủa hai mặt phẳ ( ) và ( ) là:
A. B. C. D.
Câu 32: Cho tứ diệ *ọ và ầ ượt là trung điểm của và là trọng tâm tam
i Giao điểm của đường thẳ và mặt phẳ ( ) là
A. điểm B. giao điểm của đường thẳng và
C. giao điểm của đường thẳng và D. giao điểm của đường thẳng và
Câu 33: Cho tứ diệ *ọ và theo thứ ự là trung điểm của và , là trọng tâm tam
i Giao tuyế ủa hai mặt phẳ ( ) và ( ) là đường thẳng:
A. qua và song song với B. qua và song song với
C. qua và song song với D. qua và song song với
Câu 34: Cho hình chóp , có đáy là hình bình hành tâm *ọ , ần lượt là trung
điểm của , 0ệnh đề nào dưới đây sai
A. ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 35: Cho hình chóp có là trọng tâm tam giác *ọ α là mặt phẳng qua và song
V ới mặt phẳ *ọi thiết diệ ủa hình chóp ắt bởi mặt phẳ α là tam

i ớ ∈ , ∈ , ∈ . Tính giá trị ủa biểu thứ

A. B. C. D.

II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)


− − −
Câu 36: Tính giới hạn sau: lim

Câu 37: Cho hình chóp có đáy là hình thang ớ và = *ọ là

điểm trên cạnh thỏa mãn = 0ặt phẳ ( ) ắ ạnh bên ại điểm

Tính tỉ Vố

Câu 38: 6ố ờ có ánh sáng mặ ờ ủa một thành phố A trong ngày thứ ủa năm được cho bở
é p ù
một hàm số = V ê (- )úú + ớ Î ¢ và £ £ . Vào ngày nào trong năm thì
ê ë û
thành phố A có nhiều giờ có ánh sáng mặ ời nhấ
Câu 39: Cho hình vuông có cạnh bằng 1, là hình vuông có các đỉnh là các trung điểm của cạnh
hình vuông . Tương tự, gọ là hình vuông có các đỉnh là trung điểm của các cạnh hình
vuông 7 ếS ục như vậy ta được một dãy các hình vuông , , ,..., ,... Tính tổng diệ
tích của 10 hình vuông đầu tiên của dãy.

HẾT

You might also like