You are on page 1of 4

ÔN TẬP CHƯƠNG 2

Câu 1. Cho hàm số y = e . Mệnh đề nào sau đây sai?


x

A. Đồ thị hàm số đi qua M (1;0 ) .


B. Tập xác định của hàm số là D = .
C. Hàm số có đạo hàm y = e x , x  .
D. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
Câu 2. Cho hàm số y = log a x ( 0  a  1 ) có đồ thị ( C ) . Tìm mệnh đề đúng.
A. Đồ thị ( C ) đi qua A (1;0 ) .
B. Đồ thị ( C ) nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
C. Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định.
D. Hàm số có tập xác định là D = .
Câu 3. Tập xác định của hàm số y = 2021x là
A. D = ( 0; + ) B. D = \ 0 C. D = 0; + ) D. D =
Câu 4. Cho x  0 . Biểu thức P = x. 9 x bằng
11 10 1 8
A. x 9 B. x 9
C. x 9
D. x 9

Câu 5. Cho x  0 . Biểu thức P = 3 x 2 4 x bằng


2 7 31 3
A. P = x 3 . B. P = x12 . C. P = x12 . D. P = x 4 .
Câu 6. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1 , log a4 b bằng
1 1
A. 4 + log a b B. 4 log a b + log a b
C. D. log a b
4 4
Câu 7. Với a là số thực dương tùy ý, ln ( 8a ) − ln ( 3a ) bằng
ln 8 8 ln ( 8a )
A. B. ln C. ln ( 8a ) D.
ln 3 3 ln ( 3a )
Câu 8. Nghiệm của phương trình log3 ( 2 x + 3) = 2 là:
9 7
A. x = 3 . B. x = 5 . C. x = . D. x = .
2 2
Câu 9. Nghiệm của phương trình 3x+1 = 27 là
A. x = 4 . B. x = 3 . C. x = 2 . D. x = 1 .
Câu 10. Nếu 3 = 5 thì 3
x 2x
bằng:
A. 15 . B. 125 . C. 10 . D. 25 .
a2 a 3 a2
Câu 11. Cho a là số thực dương và P = , ký hiệu x = 12 a . Hãy biễu diễn P theo x .
( a)
3
4

A. P = x 29 . B. P = x39 . C. P = x54 . D. P = x 47 .
Câu 12. Cho đồ thị các hàm số y = x a , y = x b , y = x c trên miền ( 0; +  ) (hình vẽ bên dưới).
y
y = xa

y = xb

y = xc

O x

Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A. c  b  a . B. b  c  a C. x + y = 2 ( )
x − 3 + y + 3 . D. a  c  b .

Câu 13. Với a , b là hai số dương tùy ý, log ( ab 2 ) bằng


1
A. 2 ( log a + log b ) . B. log a + log b
2
C. 2log a + log b . D. log a + 2log b .
Câu 14. Với a là số thực dương tùy ý, ln ( 7a ) − ln ( 3a ) bằng
ln 7 7 ln ( 7a )
A. . B. ln . C. ln ( 4a ) . D. .
ln 3 3 ln ( 3a )
3
Câu 15. Với a là số thực dương tùy ý, log 3   bằng:
a
1
A. 1 − log 3 a . B. 3 − log 3 a . C. . D. 1 + log 3 a .
log 3 a
Câu 16. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt P = log a b3 + log a2 b6 . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. P = 6 log a b . B. P = 27 log a b . C. P = 15log a b . D. P = 9 log a b .
Câu 17. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng
1 1
A. log ( 3a ) = log a . B. log ( 3a ) = 3log a . C. log a 3 = log a . D. log a 3 = 3log a .
3 3
Câu 18. Tập xác định của hàm số y = log x + log ( 3 − x )
A. ( 3; + ) . B. 0;3 . C. 3; + ) . D. ( 0;3) .
Câu 19. Tập xác định của hàm số y = 1 − log 2 x là
A. ( −; 2 . B. 0; 2 . C. ( 0;1) . D. ( 0; 2 .
x −3
Câu 20. Tập xác định của hàm số y = 2021 là
A. D = ( 3; + ) . B. D = \ 3 . C. D = 3; + ) . D. D = .
Câu 21. Đặt log 3 2 = a khi đó log 4 27 bằng
3a 3 2 2a
A. B. C. D.
2 2a 3a 3
Câu 22. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a = log16 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a = b 2 . B. a3 = b . C. a = b . D. a 2 = b .
Câu 23. Số nghiệm của phương trình log 3 ( x 2 + 4 x ) + log 1 ( 2 x + 3) = 0 là
3

A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 24. Số nghiệm của phương trình log x + 8log 2 x + 4 = 0 là:
2
2
2

A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình 2log 2 ( x − 1)  log 2 ( 5 − x ) + 1 là
A. 3;5 B. (1;3 C. 1;3 D. (1;5)
Câu 26. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 22 x − 5log 2 x + 4  0 .
A. S = (− ;1]  [4; +) B. S = [2;16]
C. S = (0; 2]  [16; +) D. (− ; 2]  [16; +)
+2 x
= 82− x bằng
2
Câu 27. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x
A. 5 . B. −5 . C. 6 . D. −6 .
Câu 28. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2.4 − 9.2 + 4 = 0 là. x x

A. −2 . B. −1 . C. 0 . D. 1 .
2
Câu 29. Biết tập nghiệm của bất phương trình 2 x  3 − x là ( a ; b ) . Giá trị a + b bằng
2
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .

( )  (3 + 8 )
x x2
Câu 30. Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 17 − 12 2 là:
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 31. Cho a, b, c dương và khác 1. Các hàm số y = log a x , y = log b x , y = log c x có đồ thị như hình vẽ

Khẳng định nào dưới đây đúng?

Kẻ đường thẳng (d ) : y = 1 . Hoành độ giao điểm của ( d ) với các đồ thị hàm số y = log a x , y = log b x , y = log c x
lần lượt là a, b, c . Dựa vào đồ thị hàm số ta thấy a  c  b .

A. a  c  b B. a  b  c . C. c  b  a D. b  c  a
Câu 32. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ln ( x 2 − 2mx + 4 ) có tập xác định là
?
A. 1 . B. 0 . C. 5 . D. 3 .
Câu 33. Hình bên là đồ thị hàm số y = a , y = b , y = c (0  a, b, c  1) được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ.
x x x

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. a  b  c . B. c  b  a . C. a  c  b . D. b  a  c .
1
Câu 34. Cho log 3 a = 2 và log 2 b = . Tính I = 2 log 3 log 3 ( 3a )  + log 1 b 2
2 4

5 3
A. I = . B. I = 0 . C. I = 4 . D. I = .
4 2
1 1
Câu 35. Cho các số thực a , b thỏa mãn a  b  1 và + = 2023 . Giá trị của biểu thức
log b a log a b
1 1
P= − bằng
log ab b log ab a
A. 2014 . B. 2019 . C. 2018 . D. 2020 .
Câu 36. Tổng các số nguyên x thỏa mãn log 2 ( x 2 + 1) − log 2 ( x + 31) ( 32 − 2 x −1 )  0
A. −480 . B. 28 . C. 27 . D. −449 .
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 9 x − 2m.3x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt
A. −2  m  2 B. m  2 C. m  −2 D. m  2
Câu 38. Cho các hàm số y = a ; y = log b x ; y = log c x có đồ thị như hình vẽ. Chọn mệnh đề đúng?
x

A. b  c  a B. a  c  b
C. c  b  a . D. c  a  b .

You might also like