You are on page 1of 4

Phòng GD&ĐT TP Thái Nguyên

KẾT QUẢ KHẨU PHẦN DINH DƯỠNG


Ngày điều chỉnh: 02/11/2022
MÃ THỰC ĐƠN: NT - Thứ 3
Bữa sáng: Bữa xế:
Xôi thịt băm
Nhóm: Trẻ 24 - 36 tháng tuổi
Sĩ số: 1x20.000=20.000 Bữa trưa: Cơm tẻ; Thịt gà xào nấm hương; Bắp Bữa ăn phụ:
Sữa Bột Ozi Choice
cải xào; Canh chua thịt nạc

Lượng Hệ số
Đơn giá Thực ăn 1 Thực mua 1 Thực mua theo Lượng 1 trẻ Tổng tiền 1 nhóm
STT Tên thực phẩm gam 1 trẻ thải bỏ Đơn vị tính Đơn giá theo ĐVT
(đ/kg) nhóm (kg) nhóm (kg) ĐVT theo ĐVT (VNĐ)
(g) (%)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Gạo nếp 42 30,000 0.04 0 0.04 0.04 Kg 0.04 30,000 1,260
2 Cà chua 10.45 30,000 0.01 5 0.01 0.01 Kg 0.01 30,000 330
3 Bắp cải 72 23,000 0.07 10 0.08 0.08 Kg 0.07 23,000 1,840
4 Rau mùi 1.7 90,000 0 15 0 0 Kg 0 90,000 180
5 Sấu xanh 6.5 30,000 0.01 35 0.01 0.01 Kg 0.01 30,000 300
6 Nấm hương khô 1.8 300,000 0 10 0 0 Kg 0 300,000 600
7 Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 29.4 110,000 0.03 2 0.03 0.03 Kg 0.03 110,000 3,300
8 Thịt gà ta 36 120,000 0.04 20 0.05 0.05 Kg 0.04 120,000 5,400
9 Gừng tươi 1.8 35,000 0 10 0 0 Kg 0 35,000 70
10 Mỡ lợn sống 4 50,000 0 0 0 0 Kg 0 50,000 200
11 Nước mắm Nam Ngư 2 60,000 0 0 0 0 Lít 0 60,000 120
12 Hành khô 0.76 50,000 0 24 0 0 Kg 0 50,000 50
13 Gạo tẻ máy 43 18,000 0.04 0 0.04 0.04 Kg 0.04 18,000 774
14 Dầu simply 3.28 68,000 0 18 0 0 Lít 0 68,000 272
15 Thịt lợn nạc 14.7 110,000 0.01 2 0.02 0.02 Kg 0.01 110,000 1,650
16 Bột canh i-ốt hải châu 1 4,000 0 0 0 0 Gói 0 4,000 4
17 Hành lá. 0.8 50,000 0 20 0 0 Kg 0 50,000 50
18 Sữa Ozi Choice 10 360,000 0.01 0 0.01 0.01 Kg 0.01 360,000 3,600
Tổng cộng: 20,000
Đạm Béo
Đường Calo Tiền Thông tin khác
Động Vật Thực Vật Động Vật Thực Vật
Tổng cộng: 15.66 11.52 13.56 7.45 74.95 614.13
Định mức 1 ngày: 20.49 13.66 23.23 15.48 121.95 1,000
Dịch vụ: 0
20,000
Tỉ lệ từng loại (%): 76.41 84.34 58.36 48.14 Dịch vụ: 0
61.46 61.41 20,000
Động vật - Thực vật (%): 57.61 42.39 64.53 35.47 Giá 1 calo: 32.57
Tỉ lệ đạt (%): 79.58 54.27 61.46 61.41
Tỉ lệ P:L:G (%): 18.14 31.82 50.04

Người lập bảng Cấp dưỡng Phó hiệu trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phòng GD&ĐT TP Thái Nguyên
KẾT QUẢ KHẨU PHẦN DINH DƯỠNG
Ngày điều chỉnh: 02/11/2022
MÃ THỰC ĐƠN: MG - Thứ 3
Bữa sáng: Bữa xế:
Nhóm: Mẫu Giáo
Sĩ số: 182x20.000=3.640.000 Bữa trưa: Cơm tẻ; Thịt gà xào nấm hương; Bí Bữa ăn phụ:
Xôi thịt băm; Sữa bột Vinamilk
xanh xào; Canh chua thịt nạc

Lượng Hệ số
Đơn giá Thực ăn 1 Thực mua 1 Thực mua theo Lượng 1 trẻ Tổng tiền 1 nhóm
STT Tên thực phẩm gam 1 trẻ thải bỏ Đơn vị tính Đơn giá theo ĐVT
(đ/kg) nhóm (kg) nhóm (kg) ĐVT theo ĐVT (VNĐ)
(g) (%)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Gạo nếp 60.44 30,000 11 0 11 11 Kg 0.06 30,000 330,000
2 Bí đao (bí xanh) 55.22 20,000 10.05 25 13.4 13.4 Kg 0.06 20,000 268,000
3 Cà chua 10 30,000 1.82 5 1.92 1.92 Kg 0.01 30,000 57,474
4 Rau mùi 0.36 90,000 0.07 15 0.08 0.08 Kg 0 90,000 7,011
5 Sấu xanh 5 30,000 0.91 35 1.4 1.4 Kg 0.01 30,000 42,000
6 Nấm hương khô 1.34 300,000 0.24 10 0.27 0.27 Kg 0 300,000 81,000
7 Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 19.38 110,000 3.53 2 3.6 3.6 Kg 0.02 110,000 396,000
8 Thịt gà ta 47.47 120,000 8.64 20 10.8 10.8 Kg 0.05 120,000 1,296,000
9 Gừng tươi 0.4 35,000 0.07 10 0.08 0.08 Kg 0 35,000 2,800
10 Mỡ lợn sống 2.48 50,000 0.45 0 0.45 0.45 Kg 0 50,000 22,580
11 Sữa Dielac Alpha Gold 4 14.84 263,333.33 2.7 0 2.7 3 Kg 0.02 237,000 711,000
12 Nước mắm Nam Ngư 1.32 60,000 0.24 0 0.24 0.24 Lít 0 60,000 14,466
13 Hành khô 0.1 50,000 0.02 24 0.02 0.02 Kg 0 50,000 1,205
14 Gạo tẻ máy 61.54 18,000 11.2 0 11.2 11.2 Kg 0.06 18,000 201,600
15 Dầu simply 4 67,000 0.73 18 0.89 0.89 Lít 0 67,000 59,455.8
16 Thịt lợn nạc 10 110,000 1.82 2 1.86 1.86 Kg 0.01 110,000 204,281
17 Bột canh i-ốt hải châu 2.75 4,000 0.5 0 0.5 0.5 Gói 0 4,000 2,000
18 Hành lá. 0.9 65,000 0.16 20 0.2 0.2 Kg 0 65,000 13,273
Tổng cộng: 3,710,145.8
Đạm Béo
Đường Calo Tiền Thông tin khác
Động Vật Thực Vật Động Vật Thực Vật
Tổng cộng: 17.7 10.92 14.68 5.59 103.85 731.66
Định mức 1 ngày: 28.98 19.32 21.29 14.19 193.17 1,320
Dịch vụ: 0
20,385.42
Tỉ lệ từng loại (%): 61.08 56.54 68.96 39.38 Dịch vụ: 0
53.76 55.43 20,385.42
Động vật - Thực vật (%): 61.84 38.16 72.43 27.57 Giá 1 calo: 27.86
Tỉ lệ đạt (%): 59.26 57.13 53.76 55.43
Tỉ lệ P:L:G (%): 16.04 25.77 58.19

Người lập bảng Cấp dưỡng Phó hiệu trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

You might also like