Professional Documents
Culture Documents
Phuong-Phap-Tinh - PPT - An-Nguyen - On-Tap-Cuoi-Ky - (Cuuduongthancong - Com) - Đã G P
Phuong-Phap-Tinh - PPT - An-Nguyen - On-Tap-Cuoi-Ky - (Cuuduongthancong - Com) - Đã G P
ATGroup Page 1
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Tổng quát:
f ( x n 1 )
xn = xn-1 –
f ' ( x n 1 )
| f '( x ) | m 0
Tính nghiệm:
f ( Ans )
( x0 ) = Ans - =
f '( Ans )
Tính sai số và nghiệm:
A = ( x0 )
f ( A) f ( B)
B=A- : : A=B
f '( A) m
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Sai số: T = (D – L )-1 U . Công thức sai số như trên.
ATGroup Page 3
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Lập bảng:
x x0 x1 … xn Dk = tích theo hàng
x0 (x – x0) (x0 – x1) … (x0 – xn) D0
x1 (x1 – x0) (x – x1) … (x1 – xn) D1
… … … … … …
xn (xn – x0) (xn – x1) … (x – xn) Dn
w(x)
w(x) = (x x
k 0
k )
n
yk
Ln(x) = w(x)
k 0 Dk
Sai số:
Mn+1 = |max[f(n+1)(x)]| ; x [x0, xn]
M n 1
|f(x) – Ln(x)| ≤
(n 1)! |w(x)|
2. Đa thức nội suy Newton:
Tổng quát: trường hợp các điểm nút cách đều với bước h:
Δyk = yk+1 – yk
Δpyk = Δp-1yk+1 – Δp-1yk
(1)
y 0 2 y 0 n y 0
N n(x) = y0 + q+ q(q – 1) +…+ q(q – 1)…(q – n + 1) ;
1! 2! n!
x x0
q= (công thức Newton tiến)
h
(2) y n 1 2 y n 2 n y 0
N n(x) = yn + p+ p(p + 1) +…+ p(p+1)…(p + n – 1) ;
1! 2! n!
x xn
p= (công thức Newton lùi)
h
Cách làm: lập bảng => N
xk yk Δ Δ2
x0 y0 Δ0= y1 – y0 Δ20 = Δ1 – Δ0
x1 y1 Δ1= y2 – y1 …
… … … …
Chú ý: với cùng 1 bảng số: Ln(x) = N(1)n(x) = N(2)n(x) . Tuy nhiên, nếu bảng
số có tăng thêm hay giảm bớt biến, ta chỉ cần thêm hoặc bớt sô hạng cuối
trong Nn(x) thay vì làm lại từ đầu đối với Ln(x).
ATGroup Page 4
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
3 y2 y1 3 y1 y0
x2 x1 x1 x0
c0 c2 0 c1
2 x2 x0
y1 y0 c1 ( x1 x0 ) y2 y1 2c1 ( x2 x1 )
b0 b1
x1 x0 3 x2 x1 3
c1 c1
d0 d1
3( x1 x0 ) 3( x2 x1 )
g0(x) = a0 + b0(x –x0) + c0(x-x0)2 + d0(x-x0)3 x [x0, x1]
g1(x) = a1 + b1(x –x1) + c1(x-x1)2 + d1(x-x1)3 x [x1, x2]
1. Tổng quát: cần tìm hàm F(x) “xấp xỉ tốt nhất bảng số đã cho”
n
g(f) = (F ( x k ) y k ) 2 min
k 1
Điểm dừng:
g
A .........
g
.........
B
g
C .........
=> chuyển vế => giải hệ phương trình 3 ẩn (A, B, C)
A=A+X4:B=B+X2sinY:C=C+X2Y:D=D+(sinX)2:E=E+YsinX
CALC
- Lần đầu nhập A, B, C, D, E là 0 để khởi tạo giá trị.
- Khi thấy X? và Y? thì sẽ nhập xk và yk tương ứng.
- Lần 2 bỏ qua khi được hỏi A? B? C? D? E?
Bước 2:
chọn chế độ STAT : mode 3 đối với 570ES
chọn chế độ REG : mode_mode_2 đối với 570MS
ATGroup Page 5
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Bước 3: chọn dạng của F(x)
Dạng F(x) Phím ấn
570ES 570MS
F(x) = A+Bx 2 Lin
F(x) = _+Cx2 = A +B + Cx2 3 Quad
F(x) = ln(A + Bx) 4 Log
F(x) = AeBx 5 Exp
F(x) = A.Bx 6 không có
F(x) =A.xB 7 Pwr
1 8 Inv
F(x) =
A Bx
2. Bảng 3 điểm:
Đạo hàm cấp 1
Sai phân tiến (x0, x0+h, x0+2h)
3 f ( x0 ) 4 f ( x0 h) f ( x0 2h)
f '( x)
2h
Sai phân hướng tâm (x0-h, x0, x0+h)
f ( x0 2h) f ( x0 )
f '( x )
2h
Sai phân lùi (x0-2h, x0-h, x0)
f ( x0 ) 4 f ( x0 h) 3 f ( x0 2h)
f '( x)
2h
Sai số :
M 3h2
M 3 max f '''( x)
6 x[ a ,b ]
ATGroup Page 6
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Đạo hàm cấp 2
f ( x0 h) 2 f ( x0 ) f ( x0 h)
f ''( x )
h2
Sai số:
M 4 h2
M 4 max f (4) ( x)
12 x[ a ,b ]
XII. Công thức Euler với hệ phương trình vi phân xấp xỉ:
1. Bài toán: tìm yk và sai số.
y ' f ( x, y )
x a, b
y ( x0 ) y0
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Khi đó sai số : | y ( xk ) yk |
Bấm máy:
A = (x0) B = (y0)
y(xkA) – B : B = B + h y’(A, B) : A = A + h
XIII. Công thức Range – Kutta bậc 4 với phương trình vi phân cấp 1
Cách giải: Trường hợp xấp xỉ tại x1 = x0 + h ( n = 1)
K1 hf x0 , y0
K hf x h , y K1
2 0 0
2 2
h K2
K 3 hf x0 , y0
2 2
K 4 hf x0 h, y0 K 3
1
y ( x0 h) y1 y0 6 K1 2 K 2 2 K 3 K 4
Cách bấm máy:
Tính K1:
A = hf(X, Y) CALC X? (nhập x0) = Y? (nhập y0) =
Tính K2:
► thay A bằng B CALC X? (nhập x0+h/2) = Y? (nhập y0+A/2) =
Tính K3:
► thay B bằng C CALC X? (nhập x0+h/2) = Y? (nhập y0+B/2) =
Tính K4:
► thay C bằng D CALC X? (nhập x0+h) = Y? (nhập y0+C) =
Tính y1:
y0 + 1/6(A + 2B + 2C + D) =
ATGroup Page 8
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
XIV. Bài toán biên tuyến tính cấp 2:
1. Bài toán: tìm hàm y = y(x):
p( x) y ' ' ( x) q( x) y ' ( x) r ( x) y ( x) f ( x)
y (a ) ; y (b) ; a x b
ATGroup Page 9
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
2
u 2 u
t x 2 f ( x, t ) ( x, t ) D
u (a, t ) 1 (t ); u (b, t ) 2 (t ) t 0
u ( x, 0) ( x) x [a, b]
ba
2. Cách giải: chia đều [a,b] thành n đoạn với n
x
chọn bước thời gian t 0; t j j t
t 2
đặt uij = u(xi, tj); fij = f(xi, tj);
2x
Sơ đồ hiện:
ui , j 1 ui 1, j (1 2 )ui , j ui 1, j t fij
j 0,1, 2,.....; i 1, 2,..., n 1
Sơ đồ ẩn:
ui 1, j (1 2 )ui , j ui 1, j t fij ui , j 1
j 1, 2,...; i 1, 2,..., n 1
f ( n ) sin ax a n sin ax n
2
1 1 1 1
1 k
f (n)
k
k k k k
n
ax b 1 2 ... n 1 a ax b k
ATGroup Page 10
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
BAÛNG COÂNG THÖÙC ÑAÏO HAØM - NGUYEÂN HAØM
I. Caùc coâng thöùc tính ñaïo haøm.
'
u u '.v u.v '
1. (u v)' u' v' 2. (u.v)' u '.v u.v ' 3.
v v2
'
1 v'
Heä Quaû: 1. ku ' k.u ' 2.
v v2
II. Ñaïo haøm vaø nguyeân haøm caùc haøm soá sô caáp.
Bảng đạo hàm
Bảng nguyên hàm
1 ax b
1
x 1
x ' x 1
u ' .u '.u 1 c, 1
x dx ax b dx a . 1
c
1
1
sin x ' cos x sin u ' u '.cos u sin ax b dx a cos ax b c
sin xdx cos x c
1
cos x ' sin x cos u ' u '.sin u cos ax b dx a sin ax b c
cos xdx sin x c
tan x ' cos1 1 tan 2 x tan u ' cosu ' u u '. 1 tan u 2
1 1 1
cos ax b dx a tan ax b c
2
x 2
cos 2
x
dx tan x c 2
1 1
cot x ' sin1 x 1 cot x cot u ' sinu 'u u '. 1 cot u
2 2
1 sin ax b dx a cot ax b c
sin2 x dx cot x c
2 2 2
1 u'
loga x ' loga u '
x ln a u.ln a 1 1 1
1 u'
x dx ln x c ax b dx a ln ax b c
ln x ' ln u '
x u
ax a x
ax ' a x . ln a au ' a u .u '.ln a a dx
x
c a dx
x
c
ln a .ln a
1 ax b
ex ' ex e ' u '.e
u u
e dx e
x x
c e dx a e c
ax b
Boå sung:
dx 1 x dx 1 x a dx x dx
ln x x2 a2 C
2 2
arctan C ln C arcsin C 2 2
x a a a x 2
a 2
2a x a a2 x2 a x a
a b
loga loga b loga c
a .
a
a c
loga
a
logb c
c
logb a
;a
a
a logc b
a.b a .b ; loga b loga c.logc b
b b logc a
1
loga b
logb a
a a 0 a 1 loga loga
a 1 : a a a 1 : loga loga
0 a 1 : a a 0 a 1 : loga loga
1
x
a 1 x
log 1 x
1. lim 1 e 3. lim
x 0
ln a 5. lim x 0
a
log e a
x x x x
1 x a
2. lim 1 x e a
1
x 4. lim
x 0
x x