You are on page 1of 15

2.2.1.

Khuyến nông dâu,


tằm:

Giai đoạn khuyến nông dâu và tằm là một thời kỳ quan trọng trong quá trình phát triển
nông nghiệp của nước ta. Và công chúa Thiều Hoa, con Vua Hùng thứ 6 đã giúp nông
dân vùng bãi sông Hồng thuộc huyện Ba Vì (Hà Nội) nghề trồng dâu, nuôi tằm, ươm
tơ, dệt lụa.

2.2.2.1. Quy trình thực hiện:

- Trồng dâu: Công chúa Thiều Hoa giúp nông dân ở vùng bãi sông Hồng thuộc huyện
Ba Vì nắm kiến thức về cách chọn địa điểm phù hợp, giống cây, cách chăm sóc và thu
hoạch.

- Nuôi tằm và thu tơ tằm: Ngoài việc trồng dâu, công chúa còn giúp nông dân nuôi
tằm và thu tơ tằm. Đây là quá trình chăm sóc tằm để lấy sợi tơ quý giá từ chúng

- Tìm hiểu về quá trình dệt lụa: Thiều Hoa cũng nắm rõ quá trình dệt lụa. Công chúa
rất thành thạo trong việc kéo sợi tơ từ tằm và đan những sợi tơ vàng thành những tấm
lụa. Nàng học cách đặt tên cho những tấm lụa này, và từ đó, từ "tằm" và "lụa," xuất
phát ra cái tên "tằm" mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay.

- Truyền thu kiến thức cho cộng đồng: Sau khi nắm vững kiến thức về trồng dâu,
nuôi tằm, và dệt lụa, công chúa Thiều Hoa đem truyền dạy cho mọi người trong cộng
đồng đóng góp vào việc xây dựng kiến thức và kỹ thuật của nghề trồng dâu và dệt lụa,

2.2.2.2. Thành tựu:

Qua các giai đoạn khuyến nông dâu và tằm, công chúa Thiều Hoa đã đạt được một
loạt thành tựu quan trọng, cung cấp nền tảng cho phát triển kinh tế và văn hóa của
vùng bãi sông Hồng.

nghề trồng dâu đã phát triển mạnh mẽ trong vùng. Người dân đã biết cách chọn giống
cây, quy trình chăm sóc và thu hoạch dâu một cách hiệu quả. Sự thành công trong việc
trồng dâu đã giúp cung cấp nguồn thực phẩm và thu nhập cho cộng đồng. Đồng thời,
công chúa Thiều Hoa cũng đã giúp người dân nuôi tằm và sản xuất tơ tằm. Tơ tằm là
một nguyên liệu quý giá cho ngành dệt lụa và đã tạo ra nguồn thu nhập thứ cấp cho
cộng đồng.

Ngoài ra, công chúa Thiều Hoa cũng đã truyền bá kiến thức về nghề dệt lụa và tạo
điều kiện để ngành này phát triển

Thành công trong nghề trồng dâu, nuôi tằm và dệt lụa đã góp phần vào phát triển kinh
tế và văn hóa của vùng bãi sông Hồng. Ngành dệt lụa và trồng dâu đã trở thành nguồn
thu nhập quan trọng, làm cho cả vùng trở nên thịnh vượng và giàu có

Như vậy, giai đoạn khuyến nông dâu và tằm theo câu chuyện công chúa Thiều Hoa đã
đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế và văn hóa của vùng bãi sông Hồng. Công
chúa Thiều Hoa còn là biểu tượng của sự đoàn kết và thành công của cộng đồng.

2.2.2.3. Hạn chế:

Giai đoạn khuyến nông dâu và tằm theo câu chuyện về công chúa Thiều Hoa đã đạt
được nhiều thành tựu quan trọng, cung cấp nền tảng cho phát triển kinh tế và văn hóa
của vùng này. Tuy nhiên, cũng có những hạn chế và thách thức đối diện với ngành
nông nghiệp này.

Tuy nhiên, không thể bàn về thành tựu mà không đề cập đến những hạn chế của ngành
nông nghiệp này. Một trong những thách thức lớn nhất đối diện với ngành trồng dâu
và nuôi tằm là sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và môi trường tự nhiên. Sự biến đổi
trong thời tiết hoặc môi trường có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất dâu và tằm. Mưa
lớn hoặc hạn hán có thể gây thiệt hại cho các vụ mùa, và sự biến đổi khí hậu có thể tạo
ra không gian không ổn định cho ngành nông nghiệp.

Ngoài ra, việc phát triển kỹ thuật và công nghệ trong ngành này cũng đang gặp khó
khăn. Sự thiếu hụt trong việc áp dụng công nghệ mới có thể khiến ngành này không
thể tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Sự phụ thuộc vào một số nguồn thu nhập duy nhất cũng là một vấn đề đáng quan ngại.
Nếu có sự biến đổi trong thị trường hoặc nhu cầu của người tiêu dùng, cộng đồng có
thể gặp khó khăn về nguồn thu nhập.

2.2.2. Lễ hội Tịch điền:

Theo tích cũ, lễ Tịch điền (còn gọi là Hạ điền) có nguồn gốc từ rất xa xưa do vua Thần
Nông, một vị vua huyền thoại thời Tam Hoàng của nước Trung Hoa cổ (2852 - 2205
TCN).

Lễ Tịch điền mang ý nghĩa tế Thành hoàng, Thần Nông, các thần mây, mưa, sấm,
chớp để cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu nên còn được gọi là Hạ điền
cầu bông. Cũng có thể tổ chức vào mùa thu với ý nghĩa “thu báo”, nghĩa là thu hoạch
xong tế lễ để báo đáp công ơn. Hoặc có khi tổ chức vào cuối năm, mang ý nghĩa tế
chưng, “tế lạp” (chạp miễu)…” .

Ở nước ta, lễ Tịch điền được tổ chức lần đầu tiên vào năm Thiên Phúc thứ 8 (987) đời
Tiền Lê. Xuân năm đó, vua Lê Đại Hành ra cày ruộng Tịch điền ở Đọi Sơn. Theo
truyền thuyết, thì bắt gặp được một chum vàng, năm sau vua cày ruộng ở Bàn Hải
cũng bắt được một chum bạc. Vì thế, những thửa ruộng này gọi là Kim ngân điền.

Đến thời Lý, năm Thông Thụy thứ 5 (1038), vua Thái Tông tự cầm cày để cày ruộng
ở Bố Hải. Vua làm lễ tế Thần Nông cầu cho mưa thuận gió hòa mùa màng tươi tốt.

Đời Hậu Lê năm Hồng Đức thứ 15 (1484), hàng năm, vào đầu Xuân, vua và các quan
ra cúng tế Thần Nông và làm lễ Tịch điền. Nhà vua đích thân cầm cày để cày ruộng.

Đến triều Nguyễn, đời Minh Mạng, lễ Tịch điền được tổ chức rất long trọng. Nhiệm
vụ tổ chức lễ được giao cho bộ Lễ. Nơi cử hành lễ là sở Tịch điền đặt tại phường Yên
Trạch, Ở đây, đã có sẵn một cái đài cao để nhà vua ngự xem cày gọi là quan canh. Lễ
Tịch điền được cử hành vào mùa hạ tháng thứ hai. Trước lễ một ngày, quan đầu tỉnh
Thừa Thiên phải chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: một cày, một bừa, một thúng thóc giống.
Cày, bừa, thóc giống được rước trên long đỉnh. Lễ vật được gồm có: ngọc trắng, lụa
trắng, trâu, dê, lợn, rượu, xôi, hoa quả và hương nến. Trong lễ Tịch điền có đủ mặt các
quan đại thần cùng với hoàng thân quốc thích.

2.2.3.1. Quy trình thực hiện:

- Chuẩn bị thửa ruộng: Trước ngày lễ Tịch Điền, một thửa ruộng cụ thể sẽ được chọn
làm nơi tổ chức lễ. Thửa ruộng này thường phải được chuẩn bị kỹ càng, bao gồm làm
sạch và chuẩn bị đất, vài động thổ, và trồng cây lúa hoặc cây trồng khác. Thường thì
ruộng này phải làm sạch để tạo điều kiện cho ngày lễ.

- Lễ khai mạc: Ngày lễ Tịch Điền bắt đầu với lễ khai mạc tại thửa ruộng đã được
chuẩn bị. Thường là vua hoặc người đại diện của chính quyền sẽ thực hiện lễ này. Lễ
khai mạc đánh dấu sự bắt đầu của ngày lễ và tôn vinh đất đai và công việc nông
nghiệp.

- Cày cấy: Sau lễ khai mạc, vua (hoặc người đại diện) cùng với những người nông
dân tham gia lễ sẽ cày cấy trên thửa ruộng. Thường thì vua sẽ cầm cày và tiến hành
việc cày đầu tiên để khởi đầu mùa cày cấy mới. Hành động này có ý nghĩa tôn vinh
nghề nông và cầu cho mùa màng tươi tốt.

- Lễ tế Thần Nông: Sau khi cày cấy, lễ tế Thần Nông, thần thủy tướng của nông dân
và nông nghiệp, được tiến hành. Lễ tế này thường gồm cầu nguyện và lễ tế để tôn vinh
và cầu xin sự ủng hộ của Thần Nông cho một mùa màng bội thu.

- Lễ kết thúc và tặng quà cho nông dân: Ngày lễ Tịch Điền kết thúc với việc tặng quà
cho những người nông dân tham gia lễ hội

- Lễ hội và văn hóa: Ngoài các hoạt động chính, ngày lễ Tịch Điền thường đi kèm với
các hoạt động văn hóa truyền thống như diễu hành, nhạc hội, múa lân,... Lễ hội này
thường tạo cơ hội cho cộng đồng tham gia và tận hưởng không khí vui tươi của mùa
xuân.

2.2.3.2. Thành tựu:


Thành tựu đầu tiên và quan trọng nhất mà Lễ Tịch Điền mang lại là việc tôn vinh công
việc nông nghiệp. Thông qua việc tổ chức Lễ Tịch Điền, người Việt đã thể hiện sự
quý trọng và tôn trọng công lao của người nông dân, người làm ruộng, và những
người làm việc vất vả hàng ngày để cung cấp thực phẩm cho cộng đồng

Thành tựu thứ hai của Lễ Tịch Điền là khuyến khích khả năng sản xuất nông nghiệp
và động viên người dân tham gia vào việc cày cấy và canh tác ruộng. Việc thấy vua và
quan chức đích thân tham gia vào việc cày cấy trên thửa ruộng là tấm gương lý tưởng
và động viên lớn đối với người dân. Điều này khuyến khích họ tham gia tích cực vào
việc sản xuất thực phẩm,

Lễ Tịch Điền cũng tôn vinh thần linh nông nghiệp qua lễ tế Thần Nông. Thần Nông là
thần thủy tướng của nông dân và nông nghiệp, và việc tổ chức lễ tế Thần Nông nhằm
xin ơn và ủng hộ của ngài để đảm bảo mùa màng bội thu và thực phẩm dồi dào.

Ngoài ra, Lễ Tịch Điền thể hiện lòng tự hào của dân tộc Việt Nam về khả năng sản
xuất thực phẩm và nền nông nghiệp phồn thịnh. Việc tổ chức Lễ Tịch Điền là dịp để
tôn vinh và tôn trọng lịch sử và văn hóa nông nghiệp của quốc gia

Cuối cùng, Lễ Tịch Điền thể hiện đoàn kết cộng đồng. Thường được tổ chức như một
lễ hội với nhiều hoạt động văn hóa truyền thống, nó tạo cơ hội cho cộng đồng tham
gia và tận hưởng không khí vui tươi của mùa xuân.

2.2.3.3. Hạn chế:

Tuy đã có nhiều thành tựu nhưng Lễ Tịch Điền cũng có những hạn chế đáng quan
tâm. Phạm vi của lễ hội này thường hạn chế trong việc tập trung vào các vùng nông
thôn và không thu hút sự tham gia rộng rãi của toàn bộ xã hội. Người dân sống ở các
khu đô thị và thành thị thường ít tham gia vào các hoạt động của lễ hội này. Điều này
có thể dẫn đến sự mất kết nối giữa các tầng lớp xã hội và không thể thể hiện một cách
đầy đủ tinh thần đoàn kết dân tộc.
Một hạn chế khác của Lễ Tịch Điền là việc không đáp ứng nhu cầu hiện đại của nông
nghiệp. Mặc dù lễ hội này có ý nghĩa lịch sử và văn hóa quan trọng, nhưng không phải
lúc nào nó còn phản ánh đúng nhu cầu và thực tế nông nghiệp hiện đại.

Ngoài ra, Lễ Tịch Điền truyền thống thường tập trung vào sự tham gia của vua và
người nông dân, và có thể bỏ lỡ sự đóng góp và tầm nhìn của các tầng lớp xã hội khác
như các nhà khoa học nông nghiệp, doanh nhân, hoặc nhà quản lý nông nghiệp. Điều
này có thể dẫn đến việc thiếu điểm nhìn đa chiều trong việc quản lý và phát triển nông
nghiệp.

Cuối cùng, việc duy trì và bảo tồn các phong tục, di tích và trang thiết bị lễ hội cũng
có thể gặp khó khăn. Lễ Tịch Điền đòi hỏi việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền
thống và thực hiện các lễ tế truyền thống, nhưng không phải lúc nào nó cũng dễ dàng
thực hiện và bảo tồn.

2.2.3. Cơ quan chuyên môn:

Năm 1226, nhà Trần thành lập 03 tổ chức: Hà đê sứ (lo việc phòng chống lụt, bão),
Đồn điền sứ (quản lý đất đai) và Khuyến nông sứ (giúp dân phát triển sản xuất nông
nghiệp)

2.2.4.1. Hà đê sứ:

Hà đê sứ, một chức quan đặc biệt được lập ra bởi triều đình nhà Trần, đã đóng vai trò
quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ hệ thống đê, một công trình cơ bản để ứng
phó với lũ lụt và thiên tai tại thời điểm đó.

Hà đê sứ có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:

- Quan sát và đắp đê: Chức năng chính của Hà đê sứ là quan sát và đắp đê. Trước
đây, đê đai ở Việt Nam chưa có kế hoạch và quy mô, dẫn đến việc nước lũ thường
xuyên tràn vào các khu vực dân cư và nông nghiệp. Để giải quyết vấn đề này, Trần
Thái Tông đã thành lập cơ quan Hà đê sứ để theo dõi và bảo vệ đê đai. Việc đắp đê đã
trở thành một phần quan trọng của chiến lược thủy lợi và địa lý của triều đình nhà
Trần.
- Báo cáo tình hình lũ lụt, thiên tai: Hà đê sứ cũng có trách nhiệm hàng năm báo cáo
tình hình lũ lụt và thiên tai cho triều đình. Điều này giúp triều đình có cái nhìn rõ ràng
về tình hình thời tiết và thiên tai, từ đó có thể lên kế hoạch để ứng phó và bảo vệ nhân
dân khỏi các thảm họa tự nhiên.

- Mở kho phát lương thực cho nhân dân: Trong trường hợp xảy ra lũ lụt hoặc thiên
tai, Hà đê sứ có trách nhiệm mở kho phát lương thực cho nhân dân. Điều này giúp
đảm bảo rằng nhân dân không phải chịu thiệt thòi trong các tình huống khẩn cấp.

2.2.4.2. Đồn điền sứ:

Đồn điền sứ là một chức quan phụ trách quản lý các đồn điền, là những ruộng đất do
nhà nước trực tiếp khai hoang và phát triển kinh tế, quân sự ở các vùng biên giới thời
phong kiến Việt Nam. Đồn điền sứ được thành lập từ thời Trần Dụ Tông (1344) và
tiếp tục duy trì đến thời Lê Thánh Tông.

Đồn điền sứ trong thời kỳ phong kiến Việt Nam có các chức năng quan trọng bao gồm
quản lý và sử dụng đất, tổ chức lao động nông nghiệp, phân bổ thuế và thuế thu, hỗ trợ
nông dân về hạt giống, công cụ và kiến thức nông nghiệp, thực hiện chính sách đất đai
và lao động, bảo đảm an ninh lương thực, báo cáo và tư vấn cho chính quyền địa
phương, cũng như bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

2.2.4.3. Khuyến nông sứ:

Khuyến nông sứ là một chức quan của nhà nước phụ trách công việc khuyến khích
phát triển nghề nông, phát triển sản xuất. Khuyến nông Việt Nam là các hoạt động,
chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp ở Việt Nam, có lịch sử phát triển từ
lâu đời gắn liền với lịch sử nông nghiệp Việt Nam.

Dưới thời Nhà Trần, khuyến nông sứ là những quan chức có nhiệm vụ quan trọng
trong việc phát triển nông nghiệp. Chức năng chính của họ bao gồm tư vấn và hướng
dẫn nông dân về kỹ thuật canh tác, chăm sóc cây trồng, và sử dụng phân bón. Họ cũng
tham gia vào việc quản lý đất đai, đảm bảo đất được sử dụng hiệu quả và không bị
lãng phí.
Khuyến nông sứ đảm bảo an ninh lương thực bằng cách theo dõi sản lượng nông sản
và dự báo thời tiết, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa thiên tai và hạn hán. Họ cũng
thu thập thuế nông nghiệp dựa trên sản lượng nông sản hoặc diện tích đất sử dụng để
đảm bảo nguồn tài chính cho triều đình.

Ngoài ra, khuyến nông sứ tham gia bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong
khu vực của họ, đảm bảo rằng việc canh tác và sử dụng đất không gây hại cho môi
trường. Vai trò của khuyến nông sứ giúp nâng cao sản xuất nông sản và đảm bảo an
ninh lương thực cho đất nước dưới thời Nhà Trần.

2.2.4.4. Thành tựu:

Thời Nhà Trần, việc thành lập các cơ quan chuyên môn như hà đê sứ, đồn điền sứ và
khuyến nông sứ đã mang lại nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển nông nghiệp
và kinh tế quốc gia. Dưới đây là một số thành tựu quan trọng của việc thành lập và
hoạt động của những cơ quan này:

- Tăng cường năng suất nông nghiệp: Hà đê sứ và đồn điền sứ giúp nâng cao năng
suất canh tác và sản xuất lúa gạo. Việc sử dụng kỹ thuật canh tác hiệu quả và quản lý
đất đai hợp lý đã giúp gia tăng sản lượng nông sản và đảm bảo an ninh lương thực cho
dân cư.

- Phòng ngừa thiên tai và hạn hán: Các cơ quan như khuyến nông sứ thường theo dõi
thời tiết và thu thập thông tin về môi trường tự nhiên. Điều này giúp triều đình dự báo
và ứng phó với các thảm họa thiên nhiên, từ đó bảo vệ lúa gạo và nguồn thực phẩm
quan trọng.

- Quản lý tài nguyên đất đai: Hà đê sứ và đồn điền sứ đảm bảo đất nông nghiệp được
sử dụng một cách hiệu quả. Việc quản lý và phân bổ đất đai hợp lý giúp ngăn chặn
lãng phí và xâm lấn đất đai.

- An ninh lương thực: Các cơ quan này đảm bảo nguồn tài chính cho triều đình thông
qua việc thu thuế nông nghiệp dựa trên sản lượng nông sản. Điều này giúp đảm bảo có
đủ thực phẩm để cung ứng cho nhân dân và quân đội.
- Bảo vệ môi trường: Khuyến nông sứ tham gia vào việc bảo vệ môi trường và tài
nguyên thiên nhiên trong khu vực của họ, đảm bảo rằng việc canh tác và sử dụng đất
không gây hại cho môi trường.

2.2.4.5. Hạn chế:

Tuy các cơ quan như hà đê sứ, đồn điền sứ và khuyến nông sứ đã mang lại nhiều lợi
ích, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế:

- Lạc hậu về kỹ thuật: Trong thời kỳ Phong Kiến, Việt Nam thường đứng sau các
nước hàng đầu trong việc áp dụng và phát triển các kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến. Do
đó, dù có sự quan tâm và cố gắng, nguồn lực kỹ thuật và công nghệ vẫn hạn chế,
khiến cho năng suất và hiệu quả nông nghiệp không thể tối đa hóa.

- Tài nguyên hạn chế: Việc sử dụng đất đai và tài nguyên thiên nhiên bị hạn chế, đặc
biệt ở các khu vực đất đai còn non trẻ và nguồn nước thiếu hụt. Điều này gây khó
khăn trong việc mở rộng diện tích canh tác và đảm bảo nguồn cung ứng nước cho
nông sản.

- Tái phân phối đất đai: Trong quá trình triển khai chính sách khai khẩn đất hoang, có
thể xảy ra sự xâm phạm đất đai của người dân truyền thống và dân cư địa phương.
Việc tái phân phối đất đai có thể gây ra xung đột và tranh chấp đất đai.

- Khả năng quản lý: Tổ chức và quản lý các cơ quan như hà đê sứ, đồn điền sứ và
khuyến nông sứ đòi hỏi sự hiệu quả và tích cực của quan chức. Khả năng quản lý
không đồng đều có thể dẫn đến việc thi hành chính sách không thống nhất và không
hiệu quả.

- Chính sách thuế: Chính sách thuế nông nghiệp có thể áp dụng nặng nề đối với dân
cư nông dân, đặc biệt trong thời kỳ khó khăn hoặc thiên tai. Việc thu thuế không phù
hợp có thể gây áp lực tài chính lên nông dân và làm giảm lợi ích của họ.

2.2.4. Chiếu Khuyến nông:


Năm 1065, Lý Thánh Tông hạ chiếu khuyến nông. Giai đoạn 1114 - 1493, Vua Lê
Nhân Tông, Lê Thánh Tông đã 17 lần ban Chiếu khuyến nông tạo điều kiện khuyến
khích nông dân tăng gia sản xuất. Trong đó có nhiều bản chiếu, chỉ dụ (Chiếu khuyến
nông, Chiếu lập đồn điền...) do chính Vua Lê Thánh Tông trực tiếp chấp bút và ban
bố. Năm 1789, Vua Quang Trung ban hành "Chiếu Khuyến nông".

2.2.5.1. Nội dung của Chiếu Khuyến nông:

2.2.5.1.1. Chiếu Khuyến nông của vua Lý Thánh Tông:

Chiếu khuyến nông của vua Lý Thánh Tông có những điểm chính đáng chú ý. Trước
hết, nó khuyến khích mọi người tham gia vào hoạt động canh tác và sản xuất nông
nghiệp. Vua đánh giá cao vai trò quan trọng của nông dân và công lao của họ trong
việc cung cấp thực phẩm cho xã hội.

Ngoài ra, chiếu này còn khuyến khích xây dựng hệ thống cống đồng để quản lý đất đai
và phân phối công việc nông nghiệp. Điều này giúp tăng cường sự hợp tác giữa các
nông dân và nâng cao năng suất sản xuất.

Vua Lý Thánh Tông cũng giảm thuế đất đai để giúp nông dân thoát khỏi gánh nặng
thuế, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn như thiên tai hay hạn hán. Điều này
cho thấy lòng quan tâm sâu sắc của vua đối với khó khăn mà nông dân phải đối mặt.

Ngoài việc khuyến khích sử dụng công cụ nông nghiệp tiên tiến và các kỹ thuật mới,
chiếu khuyến nông cũng nhấn mạnh việc bảo vệ môi trường và đất đai. Vua Lý Thánh
Tông quan tâm đến việc bảo vệ rừng, nước và sử dụng đất đai một cách bền vững.

Cuối cùng, chiếu khuyến nông còn khuyến khích xuất khẩu lương thực để cải thiện
kinh tế quốc gia. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đảm bảo an ninh thực
phẩm và sự ổn định trong xã hội.

2.2.5.1.2. Chiếu Khuyến nông của vua Lê Nhân Tông:

Chiếu khuyến nông giai đoạn 1114 - 1493 của vua Lê Nhân Tông (1370-1397) trong
lịch sử Việt Nam đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong phát triển nông nghiệp và
cuộc sống xã hội. Chiếu thể hiện tầm quan trọng của nông dân và ngành nông nghiệp
trong đất nước. Nó bao gồm nhiều yếu tố quan trọng nhằm khuyến khích sản xuất
nông nghiệp và nâng cao đời sống dân chúng.

Nội dung của chiếu vẫn giữ lại một số điểm quan trọng của thời nhà Lý như khuyến
khích canh tác và sản xuất; giảm thuế đất; hệ thống cống đồng. Tuy nhiên, Vua Lê
Nhân Tông cũng đã bổ sung thêm nhiều nội dung quan trọng.

Vua Lê Nhân Tông nhận thấy tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ và công cụ
nông nghiệp tiên tiến để tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Chiếu
khuyến nông được vua đưa ra nhằm khuyến khích việc sử dụng công cụ nông nghiệp
tiên tiến và các kỹ thuật mới để tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm

2.2.5.1.3. Chiếu dụ của vua Quang Trung:

Chiếu dụ của Hoàng đế Quang Trung, còn được gọi là chính sách "tam nông," là một
chính sách quan trọng được ban hành trong thời kỳ triều Tây Sơn để khuyến khích dân
cư trở về nông làng, canh tác ruộng đất và khôi phục sản xuất nông nghiệp sau thời kỳ
chiến tranh loạn lạc và đói kém. Nội dung chính của chiếu dụ bao gồm:

- Khuyến khích dân trở về quê hương: Chính sách yêu cầu những người từng lưu tán
hoặc sống ở nơi khác để trốn tránh chiến tranh phải trở về quê hương của họ, quê mẹ
hoặc quê vợ, và dừng việc làm ăn buôn bán ở xa.

- Khai khẩn đất hoang: Người dân được khuyến khích đánh bại đất hoang, tiến hành
canh tác ruộng đất bị bỏ hoang, nhằm tạo ra môi trường cho sản xuất nông nghiệp.

- Tránh bỏ hoang ruộng đất: Tất cả ruộng đất, bất kể là ruộng công hay ruộng tư,
không được để bỏ hoang. Người dân phải canh tác đất và trồng cây trên ruộng đất này.

- Xác định số lượng và thuế: Các xã, sắc mục, và thôn trưởng phải xác định số người
và ruộng đất khai khẩn được, và thông qua việc lập sổ, báo cáo số lượng người và
mức thuế tương ứng.
- Xử lý trường hợp không tuân thủ: Nếu xã nào có ruộng đất bỏ hoang quá hạn hoặc
không tuân thủ các quy định của chiếu dụ, thì quan viên sắc mục xã đó sẽ bị xử lý, và
mức thuế cũ sẽ tăng gấp đôi.

2.2.5.2. Thành tựu:

Trong suốt thời kỳ phong kiến, các chiếu khuyến nông đã đóng một vai trò quan trọng
trong việc tăng cường sản xuất nông nghiệp. Nhờ vào những chính sách này, dân cư
đã được khuyến khích trở về làng xã, khai khẩn đất hoang và canh tác ruộng đất bỏ
hoang. Điều này đã giúp tăng cường nguồn lực nông nghiệp, nâng cao năng suất và
cải thiện nguồn thực phẩm

Các chiếu khuyến nông cũng đã đóng góp đáng kể vào việc duy trì nền kinh tế xã hội.
Bằng cách đảm bảo rằng đất đai không bị bỏ hoang và được khai thác hiệu quả, chính
sách này đã đảm bảo nguồn cung thực phẩm ổn định và đáp ứng nhu cầu của cộng
đồng

Một điểm đáng chú ý khác của các chiếu khuyến nông là việc khuyến khích và tôn
trọng công lao của nông dân. Nhờ vào sự tôn vinh và đánh giá cao công lao của họ,
nông dân đã được động viên và cảm hứng để làm việc chăm chỉ hơn trong lĩnh vực
nông nghiệp.

Các chiếu khuyến nông cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý đất đai.
Bằng cách xác định quyền sở hữu và trách nhiệm của người dân đối với việc canh tác
ruộng đất, chính sách này đã giúp quản lý đất đai hiệu quả hơn.

Cuối cùng, các chiếu khuyến nông còn đóng góp vào việc duy trì ổn định xã hội. Bằng
cách khuyến khích dân cư trở về quê hương và canh tác ruộng đất, chính sách này đã
giúp duy trì sự đoàn kết và phát triển của cộng đồng. Việc có một xã hội ổn định và
phát triển là một vấn đề quan trọng trong việc duy trì hòa bình và sự ổn định trong đất
nước.
2.2.5.3. Hạn chế:

Mặc dù các chiếu khuyến nông trong lịch sử Việt Nam đã đóng góp vào nhiều thành
tựu quan trọng, nhưng cũng có một số hạn chế:

- Phạm vi hạn chế: Các chiếu khuyến nông thường chỉ áp dụng ở các vùng nông thôn
và không phải lúc nào cũng đạt được sự tham gia rộng rãi của toàn bộ xã hội. Người
dân sống ở các khu đô thị và thành thị thường ít tham gia vào các chiếu khuyến nông
này.

- Không đáp ứng nhu cầu hiện đại: Mặc dù các chiếu khuyến nông có ý nghĩa lịch sử
và văn hóa quan trọng, nhưng không phải lúc nào chúng còn phản ánh đúng nhu cầu
và thực tế nông nghiệp hiện đại. Ngày nay, nông nghiệp đã phát triển và hiện đại hóa,
và một số chiếu khuyến nông có thể trở nên hơi cổ điển trong việc thúc đẩy cách tiếp
cận hiện đại của nông nghiệp và canh tác.

- Thiếu sự tham gia của các tầng lớp xã hội khác: Một số chiếu khuyến nông tập
trung vào sự tham gia của người dân và nông dân, và có thể bỏ lỡ sự đóng góp và tầm
nhìn của các tầng lớp xã hội khác như các nhà khoa học nông nghiệp, doanh nhân
hoặc nhà quản lý nông nghiệp.

- Thực hiện và tuân thủ: Đôi khi, việc thực hiện và tuân thủ các quy định trong chiếu
khuyến nông có thể gặp khó khăn. Có trường hợp người dân không đủ khả năng tài
chính hoặc trình độ kiến thức để thực hiện những yêu cầu của chiếu khuyến nông.

- Các hạn chế về tài nguyên: Chiếu khuyến nông có thể đối mặt với hạn chế về tài
nguyên như đất đai và nước, đặc biệt là trong các vùng đất giàu tài nguyên đang bị
khai thác quá mức.

2.3. Bài học cho các chính sách khuyến nông ngày nay:

Chính sách khuyến nông trong thời kỳ phong kiến ở Việt Nam (938 - cuối thế kỷ
XV) đã đạt được những thành tựu to lớn, góp phần quan trọng vào việc phát triển
nông nghiệp Việt Nam. Từ những thành tựu và hạn chế của chính sách khuyến nông
trong thời kỳ này, chúng ta có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm cho các chính
sách khuyến nông ngày nay:

 Cần nhận thức đầy đủ và sâu sắc hơn về tầm quan trọng của nông nghiệp và lợi
thế nông nghiệp của Việt Nam. Tuyên truyền, phổ biến, nâng cao nhận thức
cho toàn xã hội, nhất là các cơ quan quản trị quốc gia, cá nhân có vai trò trong
hoạch định chính sách và người nông dân.
 Cần chú trọng vấn đề phù hợp với điều kiện thực tế của đất nước. Các chính
sách khuyến nông cần được xây dựng và triển khai phù hợp với điều kiện thực
tế của đất nước, bao gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội,...
 Hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững. Các chính sách khuyến nông cần
hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường, ứng phó với
biến đổi khí hậu.
 Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan, cụ thể là nhà nước cần tiếp tục
hoàn thiện thể chế, cải cách thủ tục hành chính, cắt giảm mạnh rào cản về điều
kiện kinh doanh nông nghiệp, tạo môi trường đầu tư thông thoáng, cũng như cơ
chế, chính sách hỗ trợ để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp.
 Tổ chức lại sản xuất nông nghiệp bằng các hình thức hợp tác, tổ chức liên kết,
có sự tham gia sâu rộng của doanh nghiệp, trên cơ sở đổi mới mạnh mẽ các
hình thức tổ chức sản xuất phù hợp và hiệu quả, áp dụng chính sách hỗ trợ đột
phá để khuyến khích phát triển kinh tế hợp tác.
 Khuyến khích doanh nghiệp tập trung vào chế biến nông sản, sản xuất và cung
cấp đầu vào, giảm lệ thuộc lớn vào thị trường nhập khẩu, để có một nền kinh tế
NN tự chủ, phòng ngừa đứt gãy chuỗi cung ứng

CHƯƠNG 3: LỜI KẾT


Tại buổi lễ được tổ chức tại Trung tâm khuyến nông Quốc gia tổ chức lễ kỷ niệm 30
năm thành lập Khuyến nông Việt Nam, Thứ trưởng Trần Thanh Nam đã chia sẻ:
"Con đường phát triển của khuyến nông gắn liền với sự phát triển của nền nông
nghiệp Việt Nam từ đảm bảo an ninh lương thực đến khẳng định vị thế của một cường
quốc xuất khẩu nông sản. Trên hành trình đó, khuyến nông giữ vai trò chủ lực chuyển
giao tiến bộ kỹ thuật và công nghệ mới, đã tạo nên những dấu ấn sâu đậm, đóng góp
quan trọng vào phát triển sản xuất nông nghiệp giá trị cao, mang lại ý nghĩa kinh tế,
chính trị và xã hội sâu sắc".
Nông nghiệp luôn là một trong những ngành kinh tế quan trọng nhất của Việt Nam
từ xưa đến nay. Nhất là trong thời kỳ đầu - thời kỳ phong kiến (938 - cuối thế kỷ XV),
nhờ có các chính sách đường lối đúng đắn mà cụ thể là chính sách khuyến nông đã
góp phần xua tan những hạn chế thời bấy giờ về năng suất thấp không ổn định, khí
hậu khắc nghiệt, kiến thức hạn chế, công cụ thiết bị canh tác lạc hậu, giống cây trồng
vật nuôi còn hạn chế,...
Chính sách khuyến nông của các triều đại phong kiến đã góp phần quan trọng là
bước đầu cho sự phát triển của nền nông nghiệp về sau này. Từng ngày, qua từng thời
kỳ phát triển nền nông nghiệp Việt Nam, đảm bảo lương thực, nâng cao đời sống vật
chất và tinh thần của người dân, góp phần thúc đẩy nền kinh tế- xã hội phát triển tới
những trang mới.
Từ những bài học kinh nghiệm, những thành tựu lẫn những hạn chế từ thời kỳ
phong kiến (938 - cuối thế kỷ XV), có thể rút ra những bài học kinh nghiệm có ý
nghĩa quan trọng cho công tác khuyến nông trong thời kỳ hiện đại và có những giải
pháp phù hợp kịp thời nhằm đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh dịch bệnh,
nền kinh tế suy thoái như hiện nay.

You might also like