You are on page 1of 45

Trường Đại Học Thủy Lợi

Khoa Kinh Tế Và Quản Lý

BỘ MÔN: PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG


THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

-----Bài tiểu luận-----


Đề tài: Hệ thống thử đồ ảo – VirtualFit

Nhóm 8

ThS Đỗ Thị Dịu

Danh sách thành viên:

1. Võ Đăng Dương 5. Nguyễn Thị Huyền (600)


2. Nguyễn Ngọc Dũng 6. Điền Thị Ngọc Lan
3. Chu Minh Đoàn 7. Nguyễn Thị Kiều Oanh
4. Dương Trọng Hiếu 8. Trần Thị Quỳnh Như

HỌC KÌ I

NĂM HỌC 2023-2024

1
LỜI MỞ ĐẦU

Trong thời đại ngày nay, thương mại điện tử đã trở thành một phần không thể
thiếu của cuộc sống, mở ra không gian mới cho sự mua sắm và giao thương. Tích
hợp công nghệ ảo vào thương mại điện tử không chỉ đánh dấu sự tiến bộ mà còn
tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho khách hàng. Trong bối cảnh đó, nhóm 8
trình bày đề tài nghiên cứu "Hệ thống thử đồ ảo - VirtualFit" với mục tiêu chính
là đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực thời trang.

Với sự kết hợp linh hoạt giữa thử đồ ảo và thương mại điện tử, VirtualFit không
chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa trang phục phù hợp mà còn tạo ra trải
nghiệm mua sắm tương tác và thú vị. Trong bài tập lớn này, chúng tôi sẽ đề cập
đến cách nhóm 8 phát triển hệ thống VirtuaFit và đáp ứng những yêu cầu ngày
càng cao về trải nghiệm người dùng trong môi trường thương mại điện tử năng
động.

Nhóm 8 hy vọng rằng bài tập lớn này không chỉ là một cái nhìn sâu rộng vào sự
hội nhập giữa thử đồ ảo và thương mại điện tử mà còn là nguồn cảm hứng cho
những doanh nghiệp muốn cung cấp trải nghiệm mua sắm độc đáo và đáp ứng tối
đa nhu cầu đa dạng của khách hàng trong thế kỷ XXI. Hãy cùng nhau khám phá
cách VirtualFit không chỉ thay đổi cách chúng ta mua sắm, mà còn thay đổi cách
chúng ta tương tác với thế giới xung quanh.

2
Mục lục
LỜI MỞ ĐẦU............................................................................................................2

I. Giới thiệu hệ thống VirtualFit- hệ thống thử đồ ảo.....................................4

II. Các giải pháp có khả năng giải quyết được bài toán phát triển hệ thống
đặt ra..........................................................................................................................7

III. Các yêu cầu đối với hệ thống.........................................................................8

IV. Vẽ quy trình tổng thể....................................................................................16

V. Phân tích các yêu cầu đã xác định ở phần III Error! Bookmark not defined.

VI. Vẽ và mô tả chi tiết quy trình hệ thống.......................................................22

VII. Mô tả chi tiết người dùng và mô tả chi tiết chức năng/tác vụ (use case)
của hệ thống ............................................................................................................24

VIII. Thiết kế cơ sở dữ liệu....................................................................................30

IX. Thiết kế giao diện mẫu.....................................................................................36

KẾT LUẬN..............................................................................................................47

3
I. Giới thiệu hệ thống VirtualFit- hệ thống thử đồ ảo
1. Khái quát hệ thống
VirtualFit- một hệ thống giúp người dùng mặc thử quần áo trực tuyến, dựa trên số đo
chiều cao, cân nặng, số đo ba vòng, độ săn chắc của cơ thể, màu da, kiểu tóc để có thể
cho khách hàng cái nhìn thực tế nhất, chính xác gần như tuyệt đối về sản phẩm họ
muốn mua khi mặc lên người nhìn sẽ như thế nào. Kết hợp giữa cả các nhà bán hàng,
người bán cung cấp thông tin chi tiết về chất vải, độ co giãn, màu sản phẩm,…

2. Mục tiêu hệ thống


 Đã có rất nhiều nhiều khách hàng lo ngại khi mua quần áo trực tuyến do ảnh mạng
người mẫu mặc rất đẹp, còn dáng của khách không được chuẩn nên lo ngại rằng
khi mua về sẽ không mặc được. Ngoài ra còn những lo ngại như sản phẩm quá
ngắn khi mặc lên người, vải không đủ co giãn hoặc vải quá giãn so với mong
muốn, màu sắc sản phẩm thay đổi do ánh sáng chụp trên ảnh,…
 Đây là mối lo của rất nhiều người, vậy nên hệ thống này được sinh ra để khắc phục
những mối lo đó, giảm thiểu tình trạng lãng phí tiền của khi mua hàng, cải thiện độ
hài lòng của người mua, tăng doanh thu, uy tín cho người bán và giảm thiểu rác
thải của ngành công nghiệp thời trang ra ngoài môi trường.
3. Lợi ích
 Từ phía người mua: Người dùng có thể trải nghiệm việc mặc thử các sản phẩm trực
tuyến mà không cần phải đến cửa hàng vật lý. Họ có thể nhận được cái nhìn thực tế
và chính xác về cách sản phẩm sẽ trông trên họ dựa trên thông tin cá nhân của họ
 Từ phía người bán: Nhà bán hàng có thể cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
như chất vải, độ co giãn, màu sắc và các yếu tố khác. Điều này giúp tăng cơ hội
bán hàng bằng cách làm cho quyết định mua sắm trực tuyến trở nên dễ dàng và
chính xác hơn. Tạo ra một cộng đồng mua sắm trực tuyến nơi người dùng có thể
tin tưởng và nhà bán hàng có cơ hội tốt hơn để quảng cáo sản phẩm của họ.

4. Tính khả thi

4.1 Tính khả thi về chức năng ( có được họ sử dụng)

4
Ưu Điểm:

 Trải nghiệm mặc thử chân thực:


Hệ thống cung cấp trải nghiệm mặc thử chân thực, giúp người dùng có cái
nhìn thực tế về cách sản phẩm sẽ trông trên họ.
 Tích hợp thông tin chi tiết:
Các nhà cung cấp sản phẩm có khả năng tích hợp thông tin chi tiết về sản
phẩm, tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến thông tin và chính xác.

Nhược Điểm:

 Khả năng đo lường chính xác


Tính chính xác của việc đo lường số đo cơ thể từ phía người dùng có thể gặp
khó khăn và yêu cầu sự chính xác cao từ phía họ.
 Phụ thuộc vào dữ liệu
Tính chính xác của trải nghiệm mặc thử phụ thuộc nhiều vào độ chi tiết và
chính xác của dữ liệu từ người cung cấp sản phẩm.

4.2. Tính khả thi về kỹ thuật:

Ưu Điểm:

 Sử dụng công nghệ mô phỏng và VR:


Sử dụng công nghệ mô phỏng và thực tế ảo giúp tạo ra mô hình 3D chân thực
của sản phẩm.
 Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn:
Có khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm số đo cơ
thể từ người dùng và thông tin chi tiết từ người cung cấp sản phẩm.

Nhược Điểm:

 Yêu cầu kỹ thuật cao:


Triển khai hệ thống yêu cầu kỹ thuật cao, đặc biệt là khi sử dụng công nghệ
VR và mô phỏng phức tạp.
 Khả năng tương thích:

5
Cần đảm bảo tính tương thích với nhiều thiết bị và hệ điều hành để phục vụ
mọi đối tượng người dùng.

4.3. Tính khả thi về kinh tế:

Ưu Điểm:

 Giảm tỷ lệ trả hàng:


Giảm tỷ lệ trả hàng do khách hàng có thêm thông tin và cái nhìn chân
thực về sản phẩm trước khi mua.
 Quảng cáo hiệu quả:
Hỗ trợ người cung cấp sản phẩm trong việc quảng cáo và tăng hiệu suất
bán hàng.
Nhược Điểm:
 Chi phí triển khai và phát triển:
Chi phí triển khai và phát triển hệ thống có thể cao, đặc biệt là nếu sử dụng
công nghệ VR và mô phỏng cao cấp.
 Yêu cầu sự hợp tác từ các nhà cung cấp:
Yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ từ phía những người cung cấp sản phẩm để cung
cấp thông tin chi tiết và chất lượng.

I. Danh sách 10 hệ thống tương tự VirtualFit


1. Alibaba VR Mall: Alibaba đã giới thiệu VR Mall để mang lại trải nghiệm
mua sắm ảo cho người dùng của họ. Người dùng có thể duyệt qua cửa hàng
và sản phẩm bằng cách sử dụng kính VR.
2. Walmart VR: Walmart đã thử nghiệm ứng dụng VR để giúp người dùng
tham gia vào trải nghiệm mua sắm ảo và chọn sản phẩm trong không gian
3D.
3. Metail: Cho phép người dùng tạo mô hình 3D của họ từ hình ảnh chụp bằng
webcam và thử đồ trực tuyến.
4. True Fit: True Fit sử dụng công nghệ VR để tạo ra mô hình 3D của cơ thể
người dùng, giúp họ xác định kích thước và kiểu dáng sản phẩm phù hợp.

6
5. IKEA VR Experience: IKEA đã phát triển ứng dụng VR để giúp khách hàng
của họ thử nghiệm và xem các sản phẩm nội thất trong không gian thực tế
ảo.
6. Shopify AR/VR Development Kit: Shopify cung cấp một Development Kit
cho phép các doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm mua sắm ảo thông qua VR và
AR.
7. Zara VR Experience: Zara, một trong những nhãn hiệu thời trang nổi tiếng,
đã thực hiện một số thử nghiệm với VR để giúp người dùng trải nghiệm thời
trang của họ một cách sống động hơn.
8. ASOS Virtual Catwalk: ASOS là một trang web thương mại điện tử chuyên
về thời trang và làm đẹp đã thử nghiệm ứng dụng thực tế ảo cho phép người
dùng xem mô hình mặc các sản phẩm trên sàn diễn ảo.
9. Alibaba Buy+: Alibaba đã phát triển ứng dụng Buy+ cho phép người dùng
thăm các cửa hàng ảo và thậm trí thử đồ ảo trước khi quyết định mua sắm
10. Adidas Virtual Shoe Wall: Adidas đã thử nghiệm một “tường giày dép ảo”
để người dùng có thể thử nghiệm và tùy chọn giày dép trong không gian 3D.

II. Các giải pháp có khả năng giải quyết được bài toán phát triển hệ thống
đặt ra
1. Có phí
 AI Image Processing: Sử dụng trí tuệ nhân tạo để xử lý hình ảnh và tạo mô
hình 3D của người dùng khi mặc quần áo.
 Customization Engine: Xây dựng hệ thống động để cá nhân hóa trải nghiệm
mua sắm dựa trên sở thích và yêu cầu cụ thể của người dùng.
 Fabric Information Integration: Tích hợp thông tin chi tiết về chất vải, độ
co giãn, màu sắc từ nhà cung cấp để cung cấp cái nhìn toàn diện về sản
phẩm.
 Virtual Fitting Room Analytics: Phân tích dữ liệu từ việc sử dụng để cung
cấp thông tin phản hồi và cải thiện trải nghiệm mua sắm.
 Real-time Collaboration Platform: Nền tảng hợp tác trực tuyến giữa người
dùng, nhà sản xuất và nhà bán lẻ để trao đổi ý kiến và đề xuất cải tiến.

7
 Cross-platform Compatibility: Phát triển ứng dụng tương thích trên nhiều
nền tảng và thiết bị.
 AR/VR Integration: Kết hợp công nghệ thực tế ảo và ảnh thực tế để tạo trải
nghiệm mặc thử ảo chân thực.
 Customer Support System: Xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng với
chatbot và nhóm chăm sóc khách hàng để giải quyết vấn đề và hỗ trợ người
dùng.
 Size Recommendation Engine: Phát triển một hệ thống đề xuất kích cỡ sản
phẩm dựa trên dữ liệu về số đo và lịch sử mua sắm của người dùng, giúp họ
chọn size phù hợp một cách chính xác.
 Offline Virtual Fitting Rooms: Phát triển ứng dụng dựa trên thực tế ảo để có
thể sử dụng tại các cửa hàng vật lý, tạo ra trải nghiệm mua sắm tích hợp giữa
thế giới ảo và thế giới thực.
 Augmented Reality Makeup Integration: Kết hợp công nghệ thực tế ảo để
người dùng có thể thử nghiệm trang điểm và kiểu tóc kèm theo khi mặc thử
quần áo.
2. Miễn phí
 Three.js: Thư viện JavaScript để tạo và hiển thị đồ họa 3D trực tuyến.
 Blender: Phần mềm đồ họa 3D mã nguồn mở để tạo mô hình và kịch bản thử
nghiệm.
 Firebase (Google): Dịch vụ đám mây cho lưu trữ dữ liệu và xử lý người
dùng.
 React or Angular: Framework JavaScript để xây dựng giao diện người dùng
động.
 OpenCV: Thư viện mã nguồn mở xử lý hình ảnh và computer vision.
 Node.js: Nền tảng xây dựng server-side cho ứng dụng web.
 MongoDB: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL cho việc lưu trữ dữ liệu linh
hoạt.

III. Các yêu cầu đối với hệ thống


1. Người dùng ( những ai sẽ sử dụng hệ thống này)

8
1.1. Người mua:
 Tác vụ 1: Đăng ký, truy cập và tìm kiếm sản phẩm
 Mục tiêu: Người mua sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm sản phẩm mong
muốn.
 Hành động: Nhập từ khóa, lọc theo tiêu chí (giá, kích thước, màu sắc).
 Tác vụ 2: Tạo mô hình 3D cơ thể
 Mục tiêu: Tạo mô hình 3D chân thực của cơ thể để mặc thử đồ.
 Hành động: Cung cấp thông tin về chiều cao, cân nặng, số đo ba vòng, màu
da, kiểu tóc.
 Tác vụ 3: Mặc thử sản phẩm
 Mục tiêu: Xem trước cách sản phẩm trông trên cơ thể của mình.
 Hành động: Chọn sản phẩm, thực hiện thử nghiệm ảo trong phòng thử đồ ảo.
 Tác vụ 4: Gửi phản hồi và đánh giá
 Mục tiêu: Chia sẻ ý kiến về sản phẩm và trải nghiệm mua sắm.
 Hành động: Đánh giá sao, viết nhận xét, chia sẻ trên mạng xã hội.
 Tác vụ 5: Lưu trữ sản phẩm yêu thích
 Mục tiêu: Lưu trữ danh sách sản phẩm yêu thích.
 Hành động: Thêm sản phẩm vào danh sách yêu thích.
 Tác vụ 6: Mua hàng
 Mục tiêu: Thực hiện mua sản phẩm
 Hành động: Bấm vào link dẫn đến gian hàng của người bán sản phẩm
1.2. Người Bán:
 Tác vụ 1: Đăng ký tài khoản, thanh toán phí
 Mục tiêu: Mở tài khoản tiếp cận người mua
 Hành động: Cung cấp thông tin cửa hàng, sản phẩm, mô tả
 Tác vụ 2: Đăng tải sản phẩm
 Mục tiêu: Hiển thị sản phẩm của shop trên hệ thống.
 Hành động: Tải lên hình ảnh, mô tả, thông tin về chất liệu, kích thước.
 Tác vụ 3: Quản lý thông tin sản phẩm

9
 Mục tiêu: Cập nhật thông tin chi tiết về sản phẩm.
 Hành động: Thêm, sửa đổi thông tin về chất liệu, kích thước, giá cả.
 Tác vụ 3: Tương tác với khách hàng
 Mục tiêu: Hỗ trợ và tương tác với khách hàng.
 Hành động: Trả lời câu hỏi, giải quyết khiếu nại, cung cấp hỗ trợ qua chat.
 Tác vụ 4: Quảng cáo và tiếp thị
 Mục tiêu: Quảng cáo sản phẩm và tăng hiệu quả tiếp thị.
 Hành động: Tạo và quản lý quảng cáo trên các nền tảng, thực hiện chiến dịch
email marketing.
1.3. Người quản trị hệ thống:
 Tác vụ 1: Quản lý dữ liệu và bảo mật
 Mục tiêu: Đảm bảo an toàn và quản lý dữ liệu người dùng.
 Hành động: Thực hiện biện pháp bảo mật, quản lý lưu trữ dữ liệu.
 Tác vụ 2: Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
 Mục tiêu: Cải thiện trải nghiệm mua sắm và tương tác.
 Hành động: Phân tích dữ liệu, đề xuất cải tiến, tối ưu hóa giao diện.
 Tác vụ 3: Hỗ trợ khách hàng
 Mục tiêu: Giải quyết vấn đề và hỗ trợ người dùng.
 Hành động: Sử dụng hệ thống hỗ trợ khách hàng, tương tác qua chatbot.
 Tác vụ 4: Đánh giá hiệu suất hệ thống
 Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà và hiệu quả.
 Hành động: Kiểm tra và đánh giá hiệu suất, giải quyết vấn đề kỹ thuật.
 Tác vụ 5: Đối phó với đối thủ cạnh tranh dịch vụ
 Mục tiêu: Đánh giá và nắm bắt xu hướng của đối thủ.
 Hành động: Theo dõi và đánh giá hệ thống của đối thủ cạnh tranh.
1.4. Đối thủ cạnh tranh: Sử dụng các tác vụ giống người dùng để so sánh
trải nghiệm giữa các bên.
2. Nội dung
2.1 Nội dung chính
- Dữ liệu người dùng:
10
Hệ thống cần thu thập và lưu trữ thông tin chi tiết về người dùng như số đo
chiều cao, cân nặng, số đo ba vòng, độ săn chắc cơ thể, màu da, kiểu tóc, và
thông tin khác liên quan đến việc mặc thử quần áo.
- Dữ liệu sản phẩm:
Cần có cơ sở dữ liệu chứa thông tin chi tiết về sản phẩm như chất liệu, độ
co giãn, màu sắc, kích thước, và mô tả chi tiết. Dữ liệu này sẽ giúp người
dùng có cái nhìn chính xác về sản phẩm.
- Công nghệ đo lường chính xác:
Hệ thống cần có công nghệ đo lường chính xác để thu thập thông tin về số
đo cơ thể từ người dùng. Điều này đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo mặc
thử là đúng và chính xác.
- Khả năng tương thích:
Hệ thống cần tương thích với nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau để
phục vụ mọi đối tượng người dùng. Điều này bao gồm cả thiết bị di động,
máy tính bảng, và máy tính cá nhân.
- Bảo mật thông tin người dùng:
Bảo mật thông tin người dùng là yếu tố quan trọng. Hệ thống cần có các
biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng
khỏi rủi ro mất mát hoặc sử dụng không đúng mục đích.
- Ghi nhận lịch sử mặc thử:
Cung cấp chức năng lưu trữ lịch sử mặc thử của người dùng, giúp họ dễ
dàng theo dõi và so sánh giữa các lựa chọn sản phẩm.
- Quản lý kích thước dữ liệu:
Đảm bảo dữ liệu được lưu trữ và truy xuất một cách hiệu quả, giúp hệ thống
hoạt động mượt mà và nhanh chóng, đặc biệt khi có số lượng lớn người
dùng.
- Hỗ trợ khách hàng và tích hợp chatbot:
Tích hợp hệ thống hỗ trợ khách hàng để giải đáp thắc mắc và cung cấp hỗ
trợ nhanh chóng. Có thể cân nhắc sử dụng chatbot để giải quyết các vấn đề
cơ bản và thường gặp.
- Thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng:

11
Cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng hệ thống để người dùng
có thể tận dụng đầy đủ các tính năng mà hệ thống cung cấp.
- Chính sách bảo mật và an toàn:
Thực hiện các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân và
tạo ra một môi trường mua sắm an toàn và đáng tin cậy.
2.2 Thông tin người mua:
- Thông tin cá nhân:
Tên, địa chỉ email, địa chỉ nhà, số điện thoại là các thông tin cơ bản về
người mua.
- Thông tin về cơ thể:
Số đo chiều cao, cân nặng, số đo ba vòng, độ săn chắc cơ thể, màu da, kiểu
tóc là các thông số cần thiết để tạo mô hình 3D chân thực cho việc mặc thử
sản phẩm.
- Lịch sử mua hàng và mặc thử:
Hệ thống cần ghi nhận thông tin về lịch sử mua hàng và trải nghiệm mặc
thử của người mua để cung cấp gợi ý sản phẩm và tối ưu hóa trải nghiệm
mua sắm.
- Danh sách sản phẩm yêu thích:
Người mua có thể lưu trữ danh sách sản phẩm yêu thích và danh sách mong
muốn để theo dõi và mua sắm sau này.
- Phản hồi và đánh giá:
Thông tin về đánh giá và phản hồi của người mua đối với sản phẩm và trải
nghiệm mặc thử.
- Tài khoản người dùng:
Thông tin đăng nhập và quản lý tài khoản người dùng, bao gồm cả mật
khẩu và tùy chọn đăng nhập bằng các phương tiện xã hội.

2.3 Thông tin người bán:


 Thông tin doanh nghiệp và cá nhân: Tên doanh nghiệp hoặc cá nhân, thông
tin liên hệ, và thông tin địa chỉ là các thông tin cơ bản về người bán.

12
 Danh mục sản phẩm: Thông tin về danh mục sản phẩm, bao gồm mô tả chi
tiết và các yếu tố đặc biệt của từng sản phẩm.
 Thông tin chi tiết và sản phẩm: Chất liệu, độ co giãn, màu sắc, kích thước,
giá cả, và thông tin khác liên quan đến sản phẩm.
 Hình ảnh và video sản phẩm: Cung cấp hình ảnh và video chất lượng cao về
sản phẩm để giúp người mua có cái nhìn rõ ràng và chân thực.
 Thống kê doanh thu và báo cáo: Thông tin về doanh thu từ các giao dịch mua
sắm trực tuyến và các báo cáo liên quan đến hiệu suất bán hàng.
 Thông tin hỗ trợ khách hàng: Thông tin về các kênh hỗ trợ khách hàng như
số điện thoại, địa chỉ email, hoặc chat trực tuyến.
 Chính sách đổi trả và bảo hành: Thông tin về chính sách đổi trả, bảo hành, và
các điều khoản giao dịch khác.
 Thông tin thanh toán: Cung cấp thông tin về các phương thức thanh toán
được chấp nhận.

3. Công cụ
 Phòng thử đồ ảo: VirtualFit có thể cung cấp một phòng thử đồ ảo trên trang
web của họ. Khách hàng có thể tải lên hình ảnh của họ hoặc sử dụng mô hình
3D để thử các sản phẩm thời trang trên hình dáng của mình. Điều này giúp
khách hàng có cái nhìn trực quan về cách sản phẩm sẽ trông trên họ trước khi
mua.
 Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm: giúp quản lý thông tin chi tiết về sản
phẩm, bao gồm mô tả, chất liệu, xuất xứ, hướng dẫn sử dụng và thông tin
liên quan khác. Nó giúp đảm bảo rằng thông tin sản phẩm được cung cấp
chính xác và đầy đủ trên trang web thương mại điện tử
 Công cụ tìm kiếm trong trang web: Công cụ tìm kiếm giúp khách hàng tìm
kiếm sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả trên trang web thương mại
điện tử. Nó cung cấp tính năng tìm kiếm theo từ khóa, lọc kết quả theo tiêu
chí như giá cả, kích thước, màu sắc, và hỗ trợ gợi ý tìm kiếm.
 Công cụ xếp hạng và đánh giá sản phẩm: Công cụ này cho phép khách hàng
đánh giá và viết nhận xét về các sản phẩm đã mua. Nó cung cấp một hệ
13
thống đánh giá sao hoặc điểm số, cũng như mục tiêu ý kiến và bình luận.
Điều này giúp tăng tính minh bạch và tin cậy của sản phẩm trong mắt khách
hàng.
 Công cụ phân loại và gợi ý sản phẩm: Công cụ này giúp phân loại và gợi ý
các sản phẩm tương tự hoặc bổ sung cho khách hàng. Dựa trên dữ liệu về
lịch sử mua hàng và sở thích của khách hàng, công cụ này có thể đề xuất sản
phẩm phù hợp và giúp khách hàng khám phá thêm lựa chọn.
 Công cụ tích hợp mạng xã hội: Công cụ này cho phép khách hàng chia sẻ sản
phẩm hoặc trải nghiệm mua hàng trên các mạng xã hội như Facebook,
Instagram, Twitter và Pinterest. Điều này giúp tăng khả năng tiếp cận và
quảng bá sản phẩm của Virtualfit thông qua việc chia sẻ và tương tác xã hội.
 Hệ thống quản lý sản phẩm: Hệ thống này giúp quản lý danh mục sản phẩm
của VirtualFit. Nó cho phép quản trị viên thêm, sửa đổi và xóa sản phẩm, cập
nhật thông tin về kích thước, màu sắc và số lượng hàng tồn kho.
 Hệ thống quản lý khách hàng: Hệ thống quản lý khách hàng giúp lưu trữ và
quản lý thông tin khách hàng, lịch sử mặc thử và tương tác. Nó cho phép
Virtualfit tạo và quản lý danh sách khách hàng, gửi thông báo, giảm giá và
khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng trung thành.
 Công cụ phân tích và báo cáo: Công cụ này giúp theo dõi và phân tích dữ
liệu về doanh thu, lượng truy cập, xu hướng mua hàng và các chỉ số khác.
VirtualFit có thể sử dụng công cụ này để đánh giá hiệu suất kinh doanh, đưa
ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa trải nghiệm mua hàng cho khách hàng.
 Công cụ chăm sóc khách hàng: Công cụ này giúp quản lý và tương tác với
khách hàng qua các kênh hỗ trợ như chat trực tuyến hoặc điện thoại. Nó giúp
giải đáp câu hỏi, xử lý khiếu nại và cung cấp hỗ trợ.
 Công cụ quảng cáo và tiếp thị: Công cụ này giúp VirtualFit thực hiện các
hoạt động quảng cáo và tiếp thị trực tuyến. Nó bao gồm việc tạo và quản lý
quảng cáo trên các nền tảng quảng cáo trực tuyến, thực hiện chiến dịch email
marketing, tạo nội dung tiếp thị và tối ưu hóa SEO để tăng khả năng tìm thấy
trang web thương mại điện tử.

14
4. Tác vụ

4.1 Người mua

Người mua sẽ truy cập trang web, click trên thanh menu “ Thông số cá
nhân” trang web sẽ đưa ra các lựa chọn:
• Các loại trang phục như là : quần, áo, váy, giày,…
• Tạo cơ thể 3D: vai, chiều cao, số đo 3 vòng, màu da, kiểu tóc,

Ngoài ra người mua cũng có thể tải xuống hình ảnh mô phỏng do hệ
thống cung cấp

4.2 Người bán

Người bán sẽ đăng tải lên những sản phẩm của shop mình kèm theo
các thông tin như:
• Chất liệu: Lụa, cotton, kaki, denim,... Độ co giãn, độ bóng của
vải,…
• Kích cỡ (độ dài áo, độ dài quần, độ rộng vai,…), màu sắc của
sản phẩm.
• Chính sách bảo hành, hotline của shop.
• Thông qua hệ thống khách hàng cũng có thể nhắn tin trực tiếp
tới shop.
• Liên kết các nền tảng như: Shopee, Tiktok, Facebook,... để
khách hàng chuyển hướng sang có thể mua hàng.

15
IV. Vẽ quy trình tổng thể

Sơ đồ khái quát quy trình tổng thể

Mô tả khái quát quy trình:

Khách hàng

Khách hàng bắt đầu hành trình mua hàng của mình bằng cách đăng ký tài khoản
trên hệ thống. Sau khi đăng ký thành công, khách hàng truy cập hệ thống và điền
thông số cơ thể của mình. Hệ thống sẽ sử dụng các thông tin này để mô phỏng và
tìm kiếm người bán phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Khách hàng sẽ lựa chọn sản phẩm mà mình cảm thấy ưng ý. Nếu ưng với mẫu thiết
kế của người bán, khách hàng sẽ truy cập link bán của người bán và thực hiện mua
hàng. Nếu không ưng, khách hàng có thể quay lại chọn lựa các mẫu thiết kế khác.

16
Người bán

Người bán bắt đầu hành trình bán hàng của mình bằng cách đăng ký tài khoản trên
hệ thống. Để đăng ký tài khoản, người bán cần cung cấp các thông tin cá nhân và
thông tin liên hệ của mình. Ngoài ra, người bán cũng cần thanh toán một khoản phí
đăng ký.

Sau khi đăng ký thành công, người bán có thể cung cấp các mẫu thiết kế, các thông
số sản phẩm và link dẫn đến trang bán sản phẩm đó cho hệ thống. Hệ thống sẽ sử
dụng các thông tin này để hiển thị các sản phẩm của người bán cho khách hàng.

V. Phân tích các yêu cầu đã xác định ở phần III

17
Tác Tìm kiếm sản Cung cấp Bảo Nghiên cứu Tiếp nhận yêu
vụ phẩm, thử đồ ảo thông tin chi dưỡng và và áp dụng cầu hỗ trợ, giải
và click vào link tiết về sản cập nhật công nghệ quyết khiếu nại
mua sản phẩm phẩm hệ thống mới và cung cấp
thông tin chi tiết
về sản phẩm
Ai -Khách hàng Nhà cung Quản trị Nhân viên kĩ Nhân viên hỗ
-Đối thủ cạnh cấp viên hệ thuật trợ khách hàng
tranh thống

Cái gì - Đăng nhập, Nhập thông Tìm ra lỗi Thực hiện Nhận yêu cầu hỗ
đăng ký tài tin sản phẩm và sửa lỗi nghiên cứu trợ qua nhiều
khoản người và đăng tải hệ thống và tích hợp kênh, bao gồm
dùng sản phẩm công nghệ email, điện thoại
- Hoàn tất thông mới vào hệ và chat trực
tin cá nhân, thống. tuyến, Giải
thông tin sản quyết mọi khiếu
phẩm nại một cách
nhanh chóng và
cung cấp thông
tin chi tiết về
sản phẩm khi
được yêu cầu.
Ở đâu Khi người dùng Khi người Khi có sự Khi triển Khi có yêu cầu
và khi có nhu cầu thử bán có nhu cố kỹ khai tính hỗ trợ của người
nào đồ cầu bán đồ thuật năng mới dùng
Vì sao Sử dụng tính Duy trì và Đảm bảo Cải thiện trải Giải quyết vấn
năng thử đồ ảo tăng doanh sự ổn nghiệm đề và cung cấp
để kiểm tra trước số bán hàng định của người dùng thông tin cho
khi mua và thực hệ thống người mua có
hiện giao dịch trải nghiệm tốt
mua hàng.
Như Công cụ tìm - Công cụ - Công cụ - Công cụ - Công cụ thu
thế kiếm: Khách quản lý dịch quản lý phát triển hệ thập dữ liệu
18
nào hàng truy cập vụ khách dữ liệu thống - Công cụ hỗ trợ
vào website hàng:Tối ưu - Công cụ - Công cụ như : Chatbot,
VI. Vẽ và mô tả chi tiết quy trình hệ thống

Sơ đồ mô tả chi tiết sơ đồ quy trình hệ thống

Mô tả chi tiết sơ đồ quy trình hệ thống:

Đối với khách hàng: Đầu tiên, họ đăng ký một tài khoản. Quá trình này được kiểm
duyệt để đảm bảo tính chính xác và bảo mật của thông tin cá nhân khách hàng.

Sau khi đăng nhập thành công, khách hàng có cơ hội nhập thông số cơ thể của mình
vào hệ thống để tạo ra một hình ảnh 3D mô phỏng độ chính xác. Dựa trên thông số
này, hệ thống sẽ tạo ra một hình ảnh cơ thể ảo của khách hàng.

19
Khách hàng sau đó có thể chuyển đến phần trang chủ danh mục sản phẩm, nơi họ sẽ
được đưa vào một thế giới mua sắm đa dạng và phong phú. Họ có thể lựa chọn sản
phẩm mà họ muốn mặc thử trực tuyến. Hệ thống sẽ sử dụng công nghệ ghép ảnh để
hiển thị cơ thể ảo của khách hàng và quần áo ảo được ghép kết hợp với nhau, giúp
họ có cái nhìn trực quan về cách sản phẩm sẽ trông như khi mặc.

Nếu khách hàng hài lòng với mẫu thiết kế, họ có thể trực tiếp truy cập vào link bán
của người bán để thực hiện quá trình mua hàng. Thao tác này tạo ra một không gian
mua sắm trực tuyến năng động và chân thực.

Tuy nhiên, nếu không hài lòng với các thiết kế đề cử, khách hàng có tự do quay lại
và khám phá thêm các mẫu thiết kế khác. Hệ thống giúp họ dễ dàng tìm kiếm và
chọn lựa, đảm bảo rằng mọi trải nghiệm mua sắm đều đáp ứng đúng nhu cầu và
mong muốn cá nhân của họ.

Đối với người bán: Bắt đầu bằng việc nhập thông tin chi tiết về doanh nghiệp của
họ. Quá trình này đòi hỏi một khoản phí sử dụng hệ thống, nhưng đối với đầu tư
này. Admin hệ thống sau đó tiến hành kiểm tra và kiểm duyệt thông tin doanh
nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và chất lượng của cộng đồng kinh doanh trực
tuyến.

Người bán cũng có cơ hội đăng ký tên doanh nghiệp để tạo nên một thương hiệu
độc đáo và dễ nhớ. Sau khi tài khoản được xác nhận, họ có thể tiếp tục cung cấp
thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm màu sắc, thiết kế, và các thông số kỹ thuật.
Điều quan trọng là họ có khả năng gắn liên kết dẫn khách hàng trực tiếp đến trang
mua sắm sản phẩm trực tuyến, tạo ra một trải nghiệm mua sắm thuận lợi và không
gian tương tác trực tiếp.

Trước khi sản phẩm được hiển thị công khai, hệ thống sẽ tiến hành kiểm duyệt để
đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định. Hệ thống cũng được trang bị khả
năng tạo hình ảnh 3D cho sản phẩm, tăng cường trải nghiệm thử đồ ảo của người
mua.

Cuối cùng, để giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và khám phá sản phẩm, hệ thống
sẽ sắp xếp chúng vào các danh mục cố định. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm

20
mua sắm và tăng cường khả năng tiếp cận của người mua đối với những sản phẩm
chất lượng và độc đáo.

VII. Mô tả chi tiết người dùng và mô tả chi tiết chức năng/tác vụ (use case) của
hệ thống
1. Khách hàng

Tên use case: Đăng ký tài khoản


Người dùng chính: Khách hàng
Mô tả: Người dùng tạo tài khoản
Điều kiện bắt đầu:Khi truy cập vào trang web
Điều kiện sau khi dùng : Hệ thống thông báo tạo tài khoản thành công hoặc thất
bại
Trình tự sự kiện:
1. Nhập họ và tên
2. Ngày sinh
3. Email
4. Số điện thoại
5. Xác thực số điện thoại
6. Hệ thống thông báo tới khách hàng

Tên use case: Đăng nhập với tư cách người dùng


Người dùng chính: Khách hàng
Mô tả: Khách hàng đăng nhập hệ thống
Điều kiện bắt đầu: Đăng nhập thông tin tài khoản vào hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Đăng nhập hệ thống
Trình tự sự kiện:
1. Người dùng nhập tên số điện thoại,mật khẩu
2. Hệ thống sẽ thông báo cho bạn là bạn đã đăng nhập thành công hoặc lỗi

21
Tên use case: Điền thông số cơ thể
Người dùng chính: Khách hàng
Mô tả: Khách hàng sử dụng hệ thống
Điểu kiện bắt đầu: Người dùng nhập các số liệu cơ thể mình vào hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Hệ thống mô phỏng cơ thể khách hàng
Trình tự sự kiện:
1. Người dùng đăng nhập hệ thống
2. Người dùng nhập các số liệu cơ thể của mình vào hệ thống
3. Người dùng lựa chọn các mẫu trang phục
4. Hệ thống sẽ mô phỏng cơ thể của khách hàng

Tên use case: Lựa chọn người bán


Người dùng chính: Khách hàng
Mô tả: Khách hàng lựa chọn người bán phù hợp
Điều kiện bắt đầu: Sau khi điền những thông số cơ thể và hệ thống mô phỏng cơ
thể khách hàng
Điều kiện sau khi dùng: Lựa chọn người bán
Trình tự sự kiện
1. Người dùng đăng nhập hệ thống và điền thông số cơ thể
2. Người dùng xem các mẫu thiết kế của người bán
3. Chọn người bán phù hợp

2. Hệ thống admin

Tên use case: Đăng nhập


Người dùng chính: Admin hệ thống
Mô tả: Admin đăng nhập hệ thống
22
Điều kiện bắt đầu: Admin khởi tạo hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Admin đăng nhập vào hệ thống
Trình tự các sự kiện
1. Admin nhập tên đăng nhập và mật khẩu đã thiết lập từ ban đầu
2. Ấn nút đăng nhập

Tên use case: Quản trị người dùng


Người dùng chính: Admin hệ thống
Mô tả: Admin quản trị người dùng trên toàn hệ thốgn
Điều kiện bắt đầu: Admin đăng nhập thông tin hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Thông báo tới người dùng
Trình tự các sự kiện:
1. Admin đăng nhập hệ thống
2. Xem danh sách người dùng trên hệ thống
3. Chỉnh sửa: Thêm người dùng, xóa người dùng, xem thông tin người dùng,
sửa thông tin người dùng

Tên use case: Quản lý quyền người dùng


Người dùng chính: Admin hệ thống
Mô tả: Admin phân quyền cho người dùng
Điều kiện bắt đầu: Admin đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Thông báo kết quả tới người dùng
Trình tự các sự kiện:
1. Admin đăng nhập hệ thống
2. Phân quyền các tài khoản
3. Chỉnh sửa quyền các tài khoản

Tên use case: Quản lý nhật ký

23
Người dùng chính: Admin hệ thống
Mô tả: Admin ghi nhật ký các tác vụ trên hệ thống
Điều kiện bắt đầu: Admin đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Thông báo kết quả tới người dùng
Trình tự các sự kiện:
1. Admin đăng nhập hệ thống
2. Xem nhật ký
3. Sửa nhật ký, xóa nhật ký

Tên use case: Phục hồi hệ thống


Người dùng chính: Admin hệ thống
Mô tả: Admin tiến hàng khi hệ thống gặp sự cố
Điều kiện bắt đầu: Admin đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Thông báo kết quả tới người dùng
Trình tự các sự kiện:
1. Admin đăng nhập hệ thống
2. Chọn phục hồi hệ thống
3. Yêu cầu phục hồi dữ liệu.
4. Yêu cầu phục hồi cấu hình

Tên use case: Sao lưu hệ thống


Người dùng chính: Admin hệ thống
Mô tả: Admin tiến hành lưu lại dữ liệu của hệ thống
Điều kiện bắt đầu: Admin đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Thông báo kết quả tới người dùng
Trình tự các sự kiện:
1. Admin đăng nhập hệ thống
2. Sao lưu hệ thống
3. Lựa chọn sao lưu cấu hình, dữ liệu hoặc tất cả

24
Tên use case: Cấu hình hệ thống
Người dùng chính: Admin hệ thống
Mô tả: Admin thiết lập cấu hình hệ thống
Điều kiện bắt đầu: Admin đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Thông báo kết quả tới người dùng
Trình tự các sự kiện:
1. Admin đăng nhập hệ thống
2. Chọn thiết lập cấu hình
3. Thêm, sửa, xóa cấu hình

3. Người bán

Tên use case: Đăng ký tài khoản


Người dùng chính: Người bán
Mô tả: Người bán đăng ký tài khoản
Điều kiện bắt đầu: Người bán truy cập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Hệ thống thông báo tới người bán
Trình tự các sự kiện:
1. Người bán truy cập hệ thống
2. Chọn đăng ký tài khoản
3. Điền các chỉ số yêu cầu
4. Xác thực tài khoản
5. Hệ thống thông báo tới người bán

Tên use case: Đăng nhập hệ thống


Người dùng chính: Người bán
Mô tả: Người bán đăng nhập vào hệ thống
Điều kiện bắt đầu: Người bán đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Hệ thống thông báo tới người bán
Trình tự các sự kiện

25
1. Người bán truy cập hệ thống
2. Sử dụng mật khẩu và tài khoản đã đăng ký
3. Hệ thống thông báo tới người bán

Tên use case: Đăng bán các thiết kế


Người dùng chính: Người bán
Mô tả: Người bán thực hiện tải lên các mẫu thiết kế
Điều kiện bắt đầu: Người bán đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Hệ thống thông báo tới người bán
Trình tự các sự kiện:
1. Người bán đăng nhập hệ thống
2. Chọn quản lý sản phẩm
3. Chọn tải lên sản phẩm
4. Thiết lập các thông số cho sản phẩm
5. Hệ thống thông báo tới người bán

Tên use case: Thiết lập thông tin người bán


Người dùng chính: Người bán
Mô tả: Người bán thực hiện các điền các thông tin cơ bản
Điều kiện bắt đầu: Người bán đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Hệ thống thông báo tới người bán
Trình tự các sự kiện:
1. Người bán đăng nhập hệ thống
2. Chọn thông tin người bán
3. Điền các thông tin được yêu cầu
4. Hệ thống thông báo tới người bán

Tên use case: Gắn liên kết vào từng sản phẩm

26
Người dùng chính: Người bán
Mô tả: Người bán gắn link liên kết tới trang thanh toán của từng sản phẩm
Điều kiện bắt đầu: Người bán đăng nhập hệ thống
Điều kiện sau khi dùng: Hệ thống thông báo tới người bán

VIII. Thiết kế cơ sở dữ liệu


1. Khách hàng

Tên trường Kiểu dữ Kích Cột khóa null Mô tả


liệu thước
TaiKhoan Varcha 255 Tài khoản
MatKhau Varcha 255 Mật khẩu
HoVaTen Varcha 255 Họ và tên
NgaySinh Datetime Ngày sinh
Email Varcha 255 Email
SDT numeric 11 Số điện
thoại
Vai numeric 11 Chiều dài
vai
ChieuCao numeric 11 Chiều cao
CanNang numeric 11 Cân nặng
Vong1 numeric 11 Vòng 1
Vong2 numeric 11 Vòng 2
Vong3 numeric 11 Vòng 3
ChieuDaiCha numeric 11 Chiều dài
n chân
ChieuDaiLun numeric 11 Chiều dài
g lưng

27
MauDa Varcha 255 Màu da
KieuToc Varcha 255 Kiểu tóc
Tansuattheduc numeric 11 Tần suất
tập thể
dục trong
vòng 1
tuần ( tính
theo giờ)

2. Nhà cung cấp

Tên trường Kiểu dữ Kích Cột null Mô tả


liệu thước khóa
Taikhoan Varcha 50 Tài
khoản
Matkhau Varcha 50 Mật khẩu
Quanlysanpham Varcha 50 Quản lý
sản phẩm
Themsanphammoi Varcha 50 thêm sản
phẩm
mới
Tatcasanpham Varcha 50 Tất cả
sản phẩm
Chinhsuasanpham Varcha 50 Chỉnh
Varcha sửa sản
phẩm
Xoasanpham Varcha 50 Xóa sản
phẩm
Linklienketsanpham Varcha 255 Link liên

28
kết sản
phẩm
ID numeric 11 X ID người
bán
Sodienthoai numeric 11 Số diện
thoại
Email Varcha 50 Email
người
bán
Thongsosanpham Varcha 50 Thông số
sản phẩm
Vai numeric 11 vai
Chieucao numeric 11 Chiều
cao
Cannang numeric 11 Cân nặng
Vong1 numeric 11 Vòng 1
Vong2 numeric 11 Vòng 2
Vong3 numeric 11 Vòng 3
Chieudaichan numeric 11 Chiều
dài chân
Chieudailung numeric 11 Chiều
dài lưng
Mauda Varcha 50 Màu da
Kieutoc Varcha 50 Kiểu tóc

3. Người quản trị hệ thống

Tên trường Kiểu dữ Kích Cột null Mô tả


liệu thước khóa

29
Dangnhap Varcha 50 Đăng
nhập
Matkhau Varcha 50 Mật
khẩu
Quantringuoidung Varcha 50 Quản trị
người
dùng
Themnguoidung Varcha 50 Thêm
người
dùng
Xoanguoidung Tinyint 1 Xóa
người
dùng
Quanlynguoidung Varcha 50 Quảnn
lý người
dùng
Phanquyentaikhoan Varcha 20 Phân
quyền
tài
khoản
Quanlynhatky Varcha 255 Quản lý
nhật ký
Phuchoihethong Varcha 255 Phục hồi
hệ thống
Phuchoidulieu Varcha 255 Phục hồi
dữ liệu
Phuhoicauhinh Varcha 255 Phục hồi
hệ thống

30
Saoluhethong Varcha 255 Sao lưu
hệ thống
Saolucauhinh Varcha 255 Sao lưu
cấu hình
Saoluudulieu Varcha 255 Sao lưu
dữ liệu
Saoluutatca Varcha 255 Sao lưu
Varcha tất cả
Cauhinhhethong Varcha 255 Cấu
hình hệ
thống
Thietlapcauhinh Varcha 255 Thiết
lập cấu
hình
Suacauhinh Varcha 255 Sửa cấu
hình
Xoacauhinh Varcha 255 Xóa cấu
hình
Quanlyphienbanphanmem Varcha 255 Quản lý
phiên
bản
phần
mềm
Xemphienbanphanmem Varcha 255 Xem
phiên
bản
phần
mềm

31
Capnhatphienbanphanme Varcha 255 Cập
m nhật
phiên
bản
phần
mềm
Hacapphienbanphanmem Varcha 255 Hạ cấp
phiên
bản
phần
mềm
Quanlybaomat Varcha 255 Quản lý
bảo mật
Cauhinhcaccapdobaomat Varcha 255 Cấu
hình các
cấp độ
bảo mật
Kiemsoatcapdobaomat Varcha 255 Kiểm
soát cấp
độ bảo
mật
Quanlysucobaomat Varcha 255 Quản lý
sự cố
bảo mật
Thongkevabaocaohethong Varcha 255 Thống
kê và
báo cáo
hệ thống

32
Baocaovehoatdonghethong Varcha 255 Báo cáo
về hoạt
động hệ
thống
Quanlytainguyen Varcha 255 Quản lý
tài
nguyên
Giamsattinhtrangtainguyen Varcha 255 Giám
sát tình
trạng tài
nguyên
Dieuchinhtainguyen Varcha 255 Điều
chỉnh tài
nguyên
Capnhathethong Varcha 255 Cập
nhật hệ
thống
Kiemtracapnhat Varcha 255 Kiểm tra
cập nhật
Quanlycapnhat Varcha 255 Quản lý
cập nhật
Quanlyruiro Varcha 255 Quản lý
rủi ro
Giamsatvabaotri Varcha 255 Giám
sát và
bảo trì
Khoiphucdulieu Varcha 255 Khôi
phục dữ

33
liệu

VIII. Thiết kế giao diện mẫu

1. Giao diện của khách hàng

Giao diện khách hàng khi vào trang Web

34
Giao diện khách hàng khi đăng ký tài khoản

Giao diện khách hàng sau khi đăng nhập tài khoản

35
Giao diện khách hàng khi nhập thông tin

36
2. Giao diện của nhà cung cấp

Giao diện khi nhà cung cấp đăng kí tài khoản

Giao diện khi nhà cung cấp khi đăng tải sản phẩm

37
Giao diện khi nhà cung cấp sau khi đăng tải sản phẩm

3. Quản trị hệ thống

38
Quản trị và quản lý người dùng

Thêm người dùng


Xóa người dùng
Sửa thông tin người dùng
Quản lý người dùng
Phân quyền tài khoản
Chỉnh sửa các quyền tài khoản

39
Quản lý nhật ký
Xem nhật ký
Sửa nhật ký
Xóa nhật ký

40
41
Cấu hình các cấp độ bảo mật
Kiểm xoát cấp độ bảo mật
Quản lý bảo mật
Quản lý sự cố bảo mật

Báo cáo về hoạt động hệ


thống

Thống kê và báo cáo hệ thống

42
Giám sát tình trạng tài nguyên
Quản lý tài nguyên
Điều chỉnh tài nguyên

Kiểm tra cập nhật


Quản lý cập nhật
Cập nhật theo dõi tình hình
Cập nhật hệ thống

43
Giám sát và bảo trì
Khôi phục dữ liệu

Quản lý rủi ro

44
KẾT LUẬN

Trong cuộc hành trình khám phá và phát triển của nhóm 8 với hệ thống thử đồ ảo -
VirtualFit, chúng tôi đã chứng kiến sức mạnh của sự kết hợp giữa thương mại điện
tử, thời trang và công nghệ ảo. Những nỗ lực nghiên cứu và phát triển đã giúp
chúng tôi xây dựng một hệ thống không chỉ đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng mà
còn làm thay đổi cách họ tương tác với thế giới trực tuyến.

Hệ thống VirtualFit không chỉ là một công cụ thử đồ trực tuyến thông thường. Nó
đã mở ra một thế giới mới, nơi người dùng không chỉ chọn lựa trang phục mà còn
trải nghiệm việc thử nghiệm chúng trên chính cơ thể ảo của mình. Điều này không
chỉ tạo ra trải nghiệm mua sắm tương tác và thú vị mà còn giúp người tiêu dùng có
cái nhìn chính xác về sản phẩm trước khi quyết định mua.

Không chỉ là một công cụ giải trí, VirtualFit đã chứng minh sức mạnh của nó trong
việc đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả những thách thức mà người tiêu dùng và
doanh nghiệp thương mại điện tử đang đối mặt. Sự linh hoạt, tiện ích và khả năng
tương tác của hệ thống này là chìa khóa để tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến
độc đáo, thỏa mãn và thậm chí vượt qua kỳ vọng của khách hàng.

Trong tương lai, nhóm 8 hy vọng thấy sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của
VirtualFit trong nhiều ngành, từ thời trang đến thể dục và giáo dục. Bằng cách này,
chúng tôi tin rằng VirtualfFit sẽ không chỉ là một cột mốc trong lĩnh vực thương
mại điện tử, mà còn là một điểm khởi đầu mới cho những sáng tạo có thể thay đổi
cách chúng ta tương tác với thế giới số.

45

You might also like