Professional Documents
Culture Documents
Phương Trình Đ o Hàm Riêng
Phương Trình Đ o Hàm Riêng
Học phần
PHƯƠNG TRÌNH ĐẠO HÀM RIÊNG
b) 2uxx 4uxy 2u yy 3u 0.
g ) uxx 10uxy 9u yy y.
Bài làm:
a) 4uxx 5uxy u yy ux u y 2.
Ta có: B2 4 AC 52 4.4.1 9 0, x, y 2
y' 1 y x C1 x y C1
1
y' 1 y 1 x C2 x y C2
4 4 4
x y x 1, y 1, xx xy yy 0
Đặt 1 1
4 x y x , y 1, xx xy yy 0
4
3 9 * 3
Do đó J 0 , A* 0, B* , C 0, D* 0, E* , F * 0, G* 2
4 4 4
9u 3u 8 C
9u 3u 8 C
1 8 C
u u
3 9 9
1 1
3 d
Nhân cả hai vế của phương trình trên cho e e 3
, ta được:
1
1 13 8
1
C
u e 3
e ue 3
3 9 9
1 8
1
C
ue 3 e 3
9 9
13 8
1
C
ue d e 3 d
9 9
1
8 13
ue 3
D 3. e E
9
1
8 1
u e D
3
e 3 E
3
8 1
u F e 3 E
3
8 1
u , F e 3 E
3
C 1
1
Với D e d , F e 3 D là hàm tùy ý theo biến , E là
3
9
hàm tùy ý theo biến .
Vậy nghiệm tổng quát của phương trình ban đầu là
1
8 y x 1
4 3 y x 1
u x, y F y x e E y x
3 4
b) 2uxx 4uxy 2u yy 3u 0.
Ta có: B2 4 AC 4 4.2.2 0, x, y
2 2
y ' 1 y x C y x C
x 1, y 1, xx xy yy 0
y x
Đặt
x x 1, y 0, xx xy yy 0
Do đó J 1 0 , A* B* 0, C * 2, D* E * G* 0, F * 3
Dạng chính tắc của phương trình
2u 3u 0
6
Phương trình đặc trưng: 2k 2 3 0 , suy ra k i
2
6 6
u e0 F cos G sin
2 2
6 6
u , F cos G sin
2 2
g ) uxx 10uxy 9u yy y.
Ta có: B2 4 AC 102 4.1.9 64 0, x, y 2
y' 1 y x C1 x y C1
y ' 9 y 9 x C 9 x y C
2 2
x y x 1, y 1, xx xy yy 0
Đặt
9 x y
x 9, y 1, xx xy yy 0
Do đó J 8 0 , A* C * D* E * F * 0, B* 64, G* y
x
x y 8
Ta có
9 x y y 9
8
1
512u 9 2 C
2
1
512u 9 2 d C d
2
9 1
512u 2 2 F G
2 2
9 1 1
u 2 2 F G
1024 1024 512
9 1 1
u , 2 2 F G
1024 1024 512
a) y 2uxx 2 yuxy u yy ux 6 y.
c)uxx (1 y 2 )2 u yy 2 y(1 y 2 )u y 0.
e)e xuxx e yu yy u.
Bài làm:
a) y 2uxx 2 yuxy u yy ux 6 y.
y 2uxx 2 yuxy u yy ux 6 y
y 2uxx 2 yuxy u yy ux 6 y 0
A y 2 ; B 2 y; C 1; D 1; E F 0; G 6 y
B 2 4 AC 2 y 4 y 2 0 x; y
2 2
1
y
y
dy 1
dx y
ydy dx
ydy dx
y2
x C
2
y2
x C
2
y2 x 1, y y; yy 1; xx xy 0
Đặt
x
2 suy ra
y x 0; y 1; xx xy yy 0
1 y
Do đó: J 1 0
0 1
A* B* D* E* F * 0; C * 1; G* 6 y
y2 2
x x
Từ 2 2
y y
Ta được: G* 6
Vậy dạng chính tắc của phương trình là: u 6 0
c)uxx (1 y 2 )2 u yy 2 y(1 y 2 )u y 0.
Ta có: A 1 ; B D F G 0; C 11 y 2 ; E 2 y 1 y 2
2
02 4.1. 1 y 2 4 1 y 2 0 , x, y
2 2 2
y 1 y 2
y 1 y
2
dy
dx 1 y
2
dy 1 y 2
dx
dy
1 y 2 dx
dy
1 y 2 dx
arctan y x C1
arctan y x C2
C1 arctan y x
C2 arctan y x
arctan y x
Đặt
arctan y x
1 2 y
x 1 ; y , yy ; xx xy 0
1 y
2 2
2
1 y
suy ra
1 2 y
x 1, y ; yy ; xx xy 0
1 y 1 y
2 2
2
1
1
1 y2 2
Do đó: J 0, y
1 1 y2
1
1 y2
A* C * D* E* F * G* 0 ; B* 4
u , F G
e)exuxx e yu yy u.
A e x ; C e y ; F 1; B D E G 0
02 4e x .e y 4e xe y 0, x, y 2
B i
y
2A
B i
y
2A
i 4e x e y
y
2e x
i 4e x e y
y
2e x
x y
y ie e
2 2
x y
y ie 2 e 2
dy x y
ie 2 2
e
dx
dy x y
ie e
2 2
dx
2y x
e dy ie dx
2
y x
e 2 dy ie 2 dx
y x
C e ie
2 2
1 y x
C2 e 2 ie 2
y
e 2
Đặt x
e 2
y
1 1 y
x 0; y e 2 ; xx xy 0; yy e 2
2 4
Suy ra x
1 1 x
x e 2 ; y 0; xy yy 0; xx e 2
2 4
1 2y
0 e
1 2y 2x
Do đó ta được: J x
2 e e 0, x, y 2
1 4
e 2
0
2
1 1 1 y 1 x
A* ; B* 0; C * ; D* e 2 ; E * e 2 ; F * 1; G * 0
4 4 4 4
2y 1
e
y
e 2 1 1
Từ ta được D* ; E*
x
e 2
x
e 2 1 4 4
1 1 1 1
Vậy dạng chính tắc của phương trình là: u u u u u 0
4 4 4 4
Bài 14: Tìm nghiệm tổng quát u u x; y của các phương trình sau
d )u xy u x .
f )u xy x 2 y.
Bài làm:
d )uxy ux .
Lấy nguyên hàm hai vế của phương trình theo biến x, ta được:
uxy dx uxdx
u y u C y
uy u C y
e y u y u e yC y
e y .u y e y .u e yC y
ue y e yC y
'
ue y dy e yC y dy
'
ue y D( y) E ( x) với D y e yC y dy
u e y D( y ) E ( x)
u e y D( y ) e y E ( x)
u F ( y ) e y E ( x)
uxy dx x
2
ydx
x3
uy y C y
3
Lấy nguyên hàm hai vế của phương trình theo biến y, ta được:
x3
u y dy y C y dy
3
3 2
x y
u D y E x
6
x3 y 2
Vậy nghiệm tổng quát của phương trình là: u x; y D y E x , với
6
D y là hàm tùy biến theo biến y, E x là hàm tùy biến theo biến x.
a) Ta có: u u x; y ; x; y
y 2 x x 2; y 1; xx xy yy 0
, với
x x 1; y xx xy yy 0
2 1
J 1 0
1 0
Ta có:
ux u x u x 2u u
u y u y u y u
uxx u x 2u x x u x u xx u xx 4u 4u u
2 2
4u 4u u 4 2u u 4u 0
4u 4u u 8u 4u 4u 0
u 0 dpcm
b) Tìm nghiệm tổng quát của phương trình ban đầu:
u 0
u d 0d
u C
u d C d
u ; C G
Vậy nghiệm tổng quát của phương trình ban đầu là:
u x; y xC y 2 x G y 2 x
Bài 19: Tìm nghiệm của các bài toán sau bằng phép biến đổi và được cho
trước
ut 3ux 0,
a) x2
với 3x t và x 3t .
u ( x,0) e ,
u 2u y cos( y 2 x),
c) x với x 2 y và 2x y .
u (0, y ) sin y,
u u 3u t ,
d ) t x với x t và t .
u ( x,0) x ,
2
Bài làm:
ut 3ux 0,
a) x2
(1) với 3x t và x 3t .
u ( x,0) e ,
Ta có: x 3;t 1; x 1; t 3
u x; t u x;t ; x;t
ux u x u x 3u u
ut ut u t u 3u
ut 3ux 0
10u 0
u 0
u C
u x; t C x 3t
u ( x,0) C ( x)
Mà u x;0 e x
2
Nên C x e x
2
C x 3t e
2
x 3t
x 3t
2
Vậy u x;t e
u 2u y cos( y 2 x),
c) x (2) với x 2 y và 2x y .
u (0, y ) sin y,
Ta có: x 1; y 2; x 2; y 1
u x; y u x; y ; x; y
ux u x u x u 2u
u y u y u y 2u u
Mà u 0; y sin y
2
Nên y cos y C ( y) sin y
5
2
C ( y) sin y y cos y
5
2
C y sin y y cos y
5
4x 2 y
C 2 x y sin 2 x y cos 2 x y
5
4x 2 y
Vậy u x; y
1
5
x 2 y cos 2 x y sin 2 x y
5
cos 2 x y
x cos 2 x y sin 2 x y
u u 3u t ,
d ) t x (3) với x t và t .
u ( x,0) x 2
,
Ta có: x 1;t 1; x 0; t 1
u x; t u x;t ; x;t
ux u x u x u
ut ut u t u u
Mà u x;0 x 2
Nên
1
C ( x) x 2
9
1
C ( x) x 2
9
1
C(x t) x t
2
9
Bài 22: Tìm các giá trị riêng, hàm riêng của các bài toán sau
'' 0, 0 x 1, '' 0, 0 x 1,
c) (0) (1), d ) (0) '(0) 0,
'(0) '(1), (1) '(1) 0,
Bài làm:
'' 0, 0 x 1,
c) (0) (1),
'(0) '(1),
Ta có: '' 0
Phương trình đặt trưng là k 2 0 k 2
● 0k 0
Do đó ( x) Ax B '( x) A
(0) (1)
Mà
'(0) '(1)
B A B A 0 A 0 A 0
Nên (l ) ( n)
A A B B 0 B 0
● 0 k
Do đó ( x) Ae x
Be x
'( x) Ae x
Be x
(0) (1)
Mà
'(0) '(1)
A B Ae
Be
Nên
A B Ae
Be
(1 e
) A (1 e
)B 0
(I )
(1 e
) A (1 e )B 0
1 e 1 e
Hệ ( I ) có nghiệm không tầm thường 0
1 e
1 e
2(1 e )(1 e )0
Do 2(1 e
)(1 e
) 0, 0
Suy ra A B 0 (loại)
● 0 k i
Do đó ( x) Acos( x) B sin( x)
(0) (1)
Mà
'(0) '(1)
A A cos B sin
Nên
B Asin B cos
(1 cos ) A B sin 0
( II )
A sin (1 cos ) B 0
Hệ ( II ) có nghiệm không tầm thường
1 cos sin
0
sin 1 cos
2
1 cos sin 2 0
m 4m2 2 , m 1;2;...
1 cos(2m ) A B sin(2m ) 0
Thế m2 vào ( II ) ta được
Asin(2m ) 1 cos(2m ) B 0
0. A B.0 0
0. A 0.B 0
A B 0 (l )
A B 0
2 2
( n)
'' 0, 0 x 1,
d ) (0) '(0) 0,
(1) '(1) 0,
Ta có '' 0
Phương trình đặt trưng là k 2 0 k 2
● 0k 0
Do đó ( x) Ax B '( x) A
(0) '(0) 0
Mà
(1) '(1) 0
B A 0 A B 0 A 0
Nên
A B A 0 2 A B 0 B 0
Vậy loại 0
● 0 k
Do đó ( x) Ae x
Be x
'( x) Ae x
Be x
(0) '(0) 0
Mà
(1) '(1) 0
A B A B 0
Nên
Ae Be Ae Be
0
(1 ) A (1 ) B 0
(I )
e (1 ) A e
(1 ) B 0
1 1
0
e (1 ) e
(1 )
( 1)(e
e
)0
1
e e 0
1
e e
1(n)
0(l )
2 A 0.B 0 A 0 A 0 A 0
Khi 1: ( I ) (l ) (n)
2eA 0.B 0 B B 0 B 0
● 0 k i
Do đó ( x) Acos( x) B sin( x)
A B 0
Nên
A cos B sin A sin B cos 0
A B 0
( II )
(cos sin ) A (sin cos ) B 0
1
0
cos sin sin cos
sin cos (cos sin ) 0
(1 ).sin 0
1 0
sin 0
1(l )
sin 0
m (m )
m 0
(m )
m
2 2
m m2 2 , m 1;2;...
A B m 0
Thế m vào ( II ) ta được
A B
m 0
A Bm 0
A Bm
A 0
(l )
B 0
A Bm
B 0 ( n)