You are on page 1of 7

Topic : Thực trạng và tác động của bệnh lây truyền qua đường giới tính và tình

dục: Tăng cường giáo dục và quản lý trong y tế công cộng

Abstract
Bệnh lây truyền qua đường giới tính và tình dục là một vấn đề y tế công cộng nghiêm
trọng và phức tạp trên toàn thế giới. Điều này đã thúc đẩy nghiên cứu về thực trạng và
tác động của các bệnh này, cùng với các biện pháp tăng cường giáo dục và quản lý
trong lĩnh vực y tế công cộng. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tình hình
hiện tại, các yếu tố gây lây truyền bệnh và hiệu quả của các biện pháp can thiệp.

I. Introduction
1.1 What?
Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs), còn được gọi là bệnh lây
truyền qua đường tình dục (STD), là những bệnh nhiễm trùng lây truyền từ
người này sang người khác thông qua quan hệ tình dục. Chúng có thể do vi
khuẩn, vi rút hoặc ký sinh trùng gây ra. STI là một vấn đề sức khỏe cộng
đồng lớn trên toàn thế giới, với hàng triệu ca nhiễm mới xảy ra mỗi năm.
Chúng đặc biệt phổ biến ở những người trẻ tuổi, từ 15 đến 24 tuổi. STI có thể
có tác động đáng kể đến sức khỏe, hạnh phúc và các mối quan hệ của mọi
người. Chúng có thể gây vô sinh, đau mãn tính và làm tăng nguy cơ mắc các
tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác, chẳng hạn như HIV/AIDS và ung thư.

1.2 Why?
Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng STI ở Việt Nam và xác định các
cách để cải thiện các nỗ lực phòng ngừa và kiểm soát. STI là một vấn đề y tế
công cộng lớn ở Việt Nam nhưng hiện thiếu dữ liệu toàn diện về mức độ phổ
biến và tác động của chúng. Nghiên cứu này sẽ giúp lấp đầy khoảng trống
này và cung cấp thông tin có giá trị cho các nhà hoạch định chính sách và
những người thực hiện.

1.3 How?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng quan tài liệu và phân tích số liệu. Dữ
liệu thứ cấp sẽ được thu thập từ các nguồn sau:
+ Báo cáo của Bộ Y tế Việt Nam
+ Nghiên cứu khoa học đã công bố
+ Các cơ sở dữ liệu y tế
Dữ liệu thứ cấp sẽ được phân tích bằng các phương pháp thống kê mô tả và
thống kê suy luận.Kết quả cho thấy, tỷ lệ mắc STI/STD ở Việt Nam đang có
xu hướng gia tăng, đặc biệt là ở nhóm thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Các
bệnh STI/STD phổ biến bao gồm lậu, giang mai, chlamydia, sùi mào gà,
herpes sinh dục và HIV. STI/STD có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng,
bao gồm vô sinh, viêm nhiễm, ung thư và tử vong.

1.4 What ?
Nghiên cứu này đề xuất một loạt các biện pháp cải tiến, bao gồm tăng cường
giáo dục về quan hệ tình dục an toàn và sử dụng bảo vệ, cải thiện quản lý
trong y tế công cộng và cung cấp dịch vụ tư vấn và chăm sóc cho những
người bị ảnh hưởng. Sự kết hợp của những biện pháp này có thể giúp giảm
nguy cơ lây truyền bệnh và cải thiện tình hình sức khỏe tổng thể của cộng
đồng.Ngoài ra còn cung cấp cơ sở khoa học và chính trị quan trọng để
hướng dẫn các quyết định và chính sách trong lĩnh vực y tế công cộng và
giáo dục tình dục, nhằm giảm bớt tác động của bệnh lây truyền qua đường
giới tính và tình dục trong xã hội hiện đại.

II. Body-Content
2.1. Tình trạng của bệnh lây truyền qua đường giới tính và tình dục
a) Đặc điểm chung về các bệnh STIs và STDs
Các bệnh lây truyền qua đường giới tính (STIs) và bệnh lây truyền qua
đường giới tính (STDs) có một số đặc điểm chung quan trọng:

1. Lây truyền qua hoạt động tình dục: Tất cả các STIs và STDs lây truyền
thông qua quan hệ tình dục không bảo vệ, bao gồm quan hệ tình dục hoặc
tình dục miệng-genital. Nhiễm trùng có thể xảy ra thông qua tiếp xúc với dịch
âm đạo, dịch tiết tình dục, máu, hoặc các vết thương trên vùng kín.

2. Triệu chứng biến đổi: Triệu chứng của các STIs và STDs có thể biến đổi từ
không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ đến nhiễm trùng nặng nề. Một số
người có thể không biết mình nhiễm bệnh do triệu chứng không rõ ràng.

3. Nguy cơ cao cho người trẻ: Người trẻ và thanh thiếu niên thường có nguy
cơ cao hơn bị nhiễm các STIs và STDs do tình dục thường xuyên và thiếu
kiến thức về bảo vệ.

4. Sự lan truyền: STIs và STDs có thể lây truyền dễ dàng trong trường hợp
không sử dụng bảo vệ hoặc khi một trong hai người có bệnh không được
điều trị. Các bệnh này có thể lan truyền trong cộng đồng nhanh chóng nếu
không có biện pháp ngăn chặn.

5. Điều trị và ngăn ngừa: Nhiều STIs và STDs có thể điều trị bằng kháng sinh
hoặc các loại thuốc khác. Tuy nhiên, tốt hơn hết là ngăn ngừa bằng cách sử
dụng bảo vệ trong quan hệ tình dục và tham gia vào các chương trình giáo
dục về sức khỏe tình dục.

b) Thống kê số liệu về các loại bệnh lây truyền qua đường tình dục
Theo dữ liệu được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố, mỗi ngày có hơn 1
triệu ca mắc mới các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) ở những
người trong độ tuổi 15 – 49 tuổi. Con số này lên tới hơn 376 triệu trường hợp
mắc mới hàng năm, đối với bốn bệnh nhiễm khuẩn là chlamydia, lậu,
trichomonas và giang mai.
Nghiên cứu cho thấy trong số nam giới và nữ giới từ 15 – 49 tuổi, có 127
triệu ca mắc chlamydia mới trong năm 2016, 87 triệu ca mắc bệnh lậu, 6,3
triệu ca mắc giang mai và 156 triệu ca mắc trichomonas.
2.2. Tác động của bệnh lây truyền qua đường giới tính và tình dục
a) Tác động lên sức khỏe cá nhân

+ Các triệu chứng viêm nhiễm, đau đớn: Các STI/STD thường gây ra các
triệu chứng viêm nhiễm, đau đớn ở các bộ phận sinh dục, như đau rát khi đi
tiểu, chảy mủ, ngứa ngáy,...
+ Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Các STI/STD có thể gây ra các biến
chứng trong thai kỳ và sinh nở, dẫn đến dị tật thai nhi, sinh non, thai chết
lưu,...
+ Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Các STI/STD có thể gây ra tâm lý lo
lắng, căng thẳng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
b) Tác động xã hội và kinh tế

+ Phân biệt đối xử: Người mắc STI/STD thường phải đối mặt với sự phân
biệt đối xử, kỳ thị từ xã hội.
+ Bạo lực gia đình: Người mắc STI/STD có nguy cơ cao bị bạo lực gia đình.
+ Tăng chi phí y tế: Chi phí điều trị các STI/STD có thể rất cao, gây gánh
nặng cho cá nhân, gia đình và xã hội.
+ Ảnh hưởng đến kinh tế: Người mắc STI/STD có thể phải nghỉ làm để điều
trị, ảnh hưởng đến năng suất lao động và kinh tế của đất nước.
c) Tác động lên hệ thống y tế công cộng

+ Tăng tải trọng cho hệ thống y tế: Các STI/STD chiếm một tỷ lệ lớn trong
các bệnh lý được điều trị tại các cơ sở y tế.
+ Tăng chi phí y tế: Chi phí điều trị các STI/STD có thể rất cao, gây gánh
nặng cho hệ thống y tế.
+ Khó khăn trong việc kiểm soát dịch bệnh: Các STI/STD có thể lây truyền
qua quan hệ tình dục, khó kiểm soát và ngăn chặn.

II.3. Giáo dục và nhận thức về bệnh lây truyền qua đường giới tính và
tình dục
a) Quan điểm của cộng đồng về bệnh lây truyền qua đường tình
dục

Quan điểm của cộng đồng về bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI/STD)
có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của mọi người, bao gồm cả việc họ
có thực hiện các biện pháp an toàn tình dục hay không.

+ STI/STD là một vấn đề của những người có lối sống phóng túng.
+ STI/STD chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ.
+ STI/STD có thể chữa khỏi dễ dàng.
+ STI/STD là dấu hiệu của sự thất bại.

Những quan điểm này có thể dẫn đến sự kỳ thị và phân biệt đối xử đối với
những người mắc STI/STD. Điều này có thể khiến họ ngại tìm kiếm sự giúp
đỡ và điều trị, dẫn đến việc lây truyền bệnh.
b) Giáo dục và thông tin về các biện pháp phòng tránh và điều trị

Giáo dục và thông tin cần được cung cấp một cách toàn diện và chính xác,
bao gồm các nội dung sau:

+ Các loại STI/STD phổ biến.


+ Cách thức lây truyền của STI/STD.
+ Các biện pháp phòng tránh STI/STD, bao gồm sử dụng bao cao su, quan
hệ tình dục an toàn, và tiêm phòng.
+ Các dấu hiệu và triệu chứng của STI/STD.
+ Các phương pháp điều trị STI/STD.

Giáo dục và thông tin về STI/STD có thể được cung cấp thông qua các kênh
khác nhau, bao gồm:

+ Chương trình giáo dục giới tính tại trường học.


+ Truyền thông đại chúng.
+ Các dịch vụ sức khỏe cộng đồng.
c) Thách thức và cơ hội trong việc tăng cường giáo dục

+ Sự kỳ thị và phân biệt đối xử đối với những người mắc STI/STD.
+ Sự thiếu hiểu biết về STI/STD.
+ Sự thiếu nguồn lực để cung cấp giáo dục về STI/STD.
II.4. Quản lý và chính sách y tế công cộng

a) Các chương trình và chiến lược hiện có


Một số chương trình và chiến lược phổ biến bao gồm:

+ Chương trình giáo dục giới tính: Nhằm mục đích nâng cao nhận
thức của cộng đồng về các STI/STD, các biện pháp phòng ngừa và
điều trị.
+ Chương trình sàng lọc và chẩn đoán: Nhằm mục đích phát hiện và
điều trị sớm các STI/STD, giảm thiểu các biến chứng.
+ Chương trình điều trị: Nhằm mục đích điều trị các STI/STD, giúp
bệnh nhân phục hồi sức khỏe và sinh sản.
+ Chương trình hỗ trợ cộng đồng: Nhằm mục đích cung cấp các dịch
vụ hỗ trợ cho những người mắc STI/STD, bao gồm tư vấn, chăm sóc
sức khỏe tâm thần và xã hội.
b) Chính sách và quy định liên quan

Các chính sách và quy định liên quan đến STI/STD thường được thiết
lập bởi chính phủ và các tổ chức y tế. Các chính sách và quy định này
nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các chương
trình và chiến lược phòng chống STI/STD.Bao gồm:
+ Chính sách về giáo dục giới tính
+ Chính sách về chăm sóc sức khỏe sinh sản
+ Chính sách về bảo hiểm y tế
III. Recommendation
3.1. Những vấn đề cần giải quyết

+ Nhận thức của cộng đồng: Nhận thức của cộng đồng về STI/STD, các biện
pháp phòng ngừa và điều trị vẫn còn nhiều hạn chế. Điều này dẫn đến việc
người dân không thực hiện các biện pháp an toàn tình dục, từ đó làm tăng
nguy cơ mắc STI/STD.
+ Tiếp cận với các dịch vụ y tế: Tiếp cận với các dịch vụ y tế, bao gồm các
dịch vụ phòng ngừa và điều trị STI/STD, vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt là
đối với các nhóm dễ bị tổn thương. Điều này khiến cho những người mắc
STI/STD không được phát hiện và điều trị kịp thời, từ đó làm tăng nguy cơ lây
nhiễm cho người khác.
+ Sự hợp tác của các bên liên quan: Sự hợp tác của các bên liên quan, bao
gồm chính phủ, các tổ chức phi chính phủ, và cộng đồng, vẫn chưa chặt chẽ.
Điều này dẫn đến việc các biện pháp giáo dục và quản lý trong y tế công
cộng về STI/STD chưa được triển khai hiệu quả.
3.2. Đề xuất chính sách và chương trình y tế công cộng

Để giải quyết các vấn đề trên, cần có sự phối hợp của nhiều bên liên quan,
bao gồm chính phủ, các tổ chức phi chính phủ, và cộng đồng. Một số chính
sách và chương trình y tế công cộng có thể được đề xuất như sau:

+ Chính sách về giáo dục giới tính: Cần được thiết kế phù hợp với nhu cầu
của từng nhóm đối tượng, bao gồm cả các nhóm dễ bị tổn thương.
+ Chương trình sàng lọc và chẩn đoán: Cần được mở rộng, đặc biệt là đối
với các nhóm dễ bị tổn thương.
+ Chương trình điều trị và chăm sóc: Cần được đảm bảo chất lượng và hiệu
quả, đồng thời cần chú trọng đến các vấn đề tâm lý và xã hội của người
bệnh.
+ Chương trình hỗ trợ cộng đồng: Cần được triển khai để cung cấp các dịch
vụ hỗ trợ cho những người mắc STI/STD, bao gồm tư vấn, chăm sóc sức
khỏe tâm thần và xã hội.
IV. Conclusion
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng STI/STD là một vấn đề sức khỏe cộng đồng
nghiêm trọng, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe, sinh sản, kinh tế
và xã hội. Nghiên cứu cũng đã xác định một số vấn đề cần giải quyết để tăng
cường hiệu quả của các biện pháp giáo dục và quản lý trong y tế công cộng
về STI/STD
Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu để phát triển các biện pháp giáo dục
và quản lý hiệu quả hơn, phù hợp với nhu cầu thực tế và đáp ứng các thách
thức mới. Các biện pháp này cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức của
cộng đồng, tăng cường tiếp cận với các dịch vụ y tế, và tăng cường sự hợp
tác của các bên liên quan.
V. References
1. Mỗi ngày có hơn 1 triệu ca mắc mới các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể điều
trị được. Available at: http://www.hspi.org.vn/vcl/Moi-ngay-co-hon-1-trieu-ca-mac-moi-
cac-benh-lay-truyen-qua-duong-tinh-duc-co-the-dieu-tri-duoc-t101-8876.html .
(Accessed: October 9, 2023).
2. Hội thảo “Đối thoại chính sách về giáo dục giới tính và tình dục toàn diện”. Available at:
http://vnies.edu.vn/tin-tuc/tin-hoat-dong-cua-vien/18346/hoi-thao-%E2%80%9Cdoi-thoai-
chinh-sach-ve-giao-duc-gioi-tinh-va-tinh-duc-toan-dien%E2%80%9D- . (Accessed: July
4, 2022).
3. Sinh hoạt chuyên đề “Sức khỏe sinh sản. Tình yêu tình dục – Quấy rối và tấn công tình
dục”. Available at: http://www.ctump.edu.vn/Default.aspx?tabid=68&ndid=21033.
(Accessed: September 9, 2023).
4. Báo động lây nhiễm HIV ở nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới tăng nhanh ở Việt
Nam. Available at: https://vaac.gov.vn/bao-dong-lay-nhiem-hiv-o-nhom-nam-quan-he-
tinh-duc-dong-gioi-tang-nhanh-o-viet-nam.html . (Accessed: October 10, 2023).
5. Nâng cao nhận thức về giáo dục giới tính, kỹ năng phòng chống xâm hại trẻ cho gia
đình. Available at: https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/nang-cao-nhan-thuc-ve-giao-duc-
gioi-tinh-ky-nang-phong-chong-xam-hai-tre-cho-gia-dinh-1491873580 . (Accessed:
January 1, 2023).
6. Sexually Transmitted DiseasesSTIs là gì?. Available at:
https://www.tsh.ncgm.go.jp/vi/stds/index.html#:~:text=C%C3%A1c%20nhi%E1%BB
%85m%20tr%C3%B9ng%20l%C3%A2y%20truy%E1%BB%81n,
%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20h%E1%BA%ADu%20m%C3%B4n%20v
%C3%A0%20quan.

You might also like