You are on page 1of 21

ĐỀ CƯƠNG DÂN TỘC TÔN GIÁO

MỤC LỤC
Câu 1: Đặc điểm kinh tế xã hội của các tộc người ở Việt Nam Trang 2

Câu 2: Nguyên tắc dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, cùng Trang 7
nhau phát triển của Đảng và Nhà nước

Câu 3: Đặc điểm của tín đồ và chức sắc tôn giáo ở Việt Nam Trang 9

Câu 4: Phân tích công tác vận động quần chúng trong giải Trang 11
quyết vấn đề dân tộc tôn giáo

Câu 5: Đặc điểm tộc người và quan hệ tộc người Trang 14

Câu 6: Hiểu như thế nào về quan điểm: “Tín ngưỡng tôn giáo Trang 18
là nhu cầu tinh thần của một bộ phận quần chúng nhân dân và
sẽ tồn tại lâu dài”

LIÊN HỆ CÔNG TÁC CÔNG AN Trang 21

1
Câu 1: Đặc điểm kinh tế xã hội của các tộc người ở Việt Nam
Trả lời:
Tộc người (ethnic) là cộng đồng người được hình thành trong lịch sử, trên
một lãnh thổ nhất định, cùng có chung những đặc điểm tương đối bền vẫn về
ngôn ngữ, văn hóa và nhất là cùng chung một ý thức tự giác tộc người.
Việt Nam là một quốc gia đa dạng văn hóa với nhiều tộc người khác nhau,
mỗi tộc người có đặc điểm kinh tế xã hội riêng. Có thể kể đến một số đặc điểm
kinh tế xã hội chủ yếu của một số tộc người chính ở Việt Nam:
1. Các tộc người ở Việt Nam có số dân rất không đều nhau
Việt Nam là quốc gia đa dạng về dân tộc, và phân bố dân số giữa các tộc
người không đều nhau. Dưới đây là một số tộc người chiếm số lượng lớn và một
số ít hơn:
- Kinh (Việt): Là tộc người chiếm đa số dân số, chiếm khoảng 85-90% dân
số toàn quốc. Họ chủ yếu sinh sống ở các đô thị và vùng nông thôn khắp cả nước.
- Tày: Tộc người Tày là một trong những tộc người lớn ở Việt Nam, chiếm
khoảng 1,9% dân số. Họ chủ yếu sinh sống ở các tỉnh núi phía Bắc.
- Thái: Người dân tộc Thái chiếm khoảng 1,8% dân số, chủ yếu sinh sống
ở các tỉnh núi phía Bắc. Họ thường ở các vùng cao, núi lửa và thung lũng sâu.
- Mường: Tộc người Mường chiếm khoảng 1,5% dân số, chủ yếu sinh sống
ở các tỉnh miền Trung và Bắc Trung Bộ.
- Khơ Mú: Là một tộc người dân dụ sống chủ yếu ở các tỉnh miền Trung và
Tây Nguyên. Tổng số dân Khơ Mú chiếm khoảng 1,3% dân số.
- Nùng: Người dân tộc Nùng chiếm khoảng 1,1% dân số, chủ yếu sinh sống
ở các tỉnh núi phía Bắc.
- H'Mông: Là một tộc người dân dụ, người H'Mông chiếm khoảng 1,2%
dân số, phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc.
Ngoài ra, còn nhiều tộc người khác với số lượng dân số nhỏ hơn, như người
dân tộc Chăm, người Raglai, người Xơ Đăng, người Bahnar, và nhiều tộc người
khác. Tình hình phân bố dân số theo tộc người có thể thay đổi tùy theo thời điểm
và điều tra dân số cụ thể.
2. Các tộc người ở Việt Nam cư trú rất phân tán và xen kẽ nhau.
Tại Việt Nam, các tộc người thường cư trú phân tán và xen kẽ nhau, đặc biệt
là ở các khu vực miền núi và vùng cao. Điều này phản ánh sự đa dạng văn hóa và
địa lý của đất nước. Có thể nói đến một số điểm nổi bật liên quan đến việc cư trú
phân tán của các tộc người ở Việt Nam:
- Miền núi và vùng cao:

2
+ Các tộc người như Thái, H'Mông, Dao, và Mèo thường cư trú ở các vùng
núi cao. Đây là những vùng địa lý khó khăn, nhưng đồng thời cũng là nơi có cộng
đồng văn hóa đặc sắc và giữ gìn nền văn hóa truyền thống.
+ Các đồng bào dân dụ như Khơ Mú, Xơ Đăng, và Bahnar thường cư trú ở
các vùng miền Trung và Tây Nguyên. Họ thường xây dựng những ngôi làng tập
trung xung quanh ruộng đất và nơi sinh hoạt cộng đồng.
- Sự đa dạng địa lý: Do Việt Nam có địa hình đa dạng, từ núi non, thung
lũng, đồng bằng đến bờ biển dài, các tộc người thích nghi với môi trường xung
quanh. Điều này dẫn đến sự xen kẽ và phân tán của các cộng đồng dân tộc.
- Vùng biên giới và miền núi phía Bắc: Các tộc người dân dụ như Tày,
Nùng, và Mông cư trú ở các tỉnh biên giới phía Bắc, như Lào Cai, Lai Châu, Hà
Giang. Các vùng này thường có đồng bào sống gần các biên giới quốc tế, đồng
thời có ảnh hưởng lẫn nhau về văn hóa và nền kinh tế.
- Giao thoa văn hóa: Do sự xen kẽ và cư trú phân tán, có sự giao thoa văn
hóa giữa các tộc người. Điều này thường thể hiện qua ngôn ngữ, trang phục truyền
thống, và các nét văn hóa khác.
Cư trú phân tán của các tộc người tại Việt Nam không chỉ tạo nên bức tranh
văn hóa đa dạng mà còn thể hiện sự sáng tạo và thích nghi của cộng đồng trong
điều kiện môi trường khác nhau.
3. Các tộc người thiểu số ở Việt Nam cư trú chủ yếu trên địa bàn có vị
trí quan trọng cả về chính trị, kinh tế, an ninh quốc phòng và môi trường
sinh thái.
Có một số tộc người thiểu số ở Việt Nam cư trú chủ yếu ở những vùng địa
lý có vị trí quan trọng cả về chính trị, kinh tế, an ninh quốc phòng, và môi trường
sinh thái. Điều này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm vị trí chiến lược, tài nguyên
tự nhiên, và vai trò lịch sử. Dưới đây là một số tộc người và khu vực cụ thể:
- Người dân tộc Thái tại vùng núi phía Bắc: Các tỉnh như Lai Châu, Điện
Biên, và Sơn La có cư trú của người dân tộc Thái. Vùng này có vị trí chiến lược
gần biên giới quốc tế và có địa hình núi cao, thung lũng sâu, có thể đóng vai trò
quan trọng trong mặt kinh tế và an ninh quốc phòng.
- Người dân tộc H'Mông tại vùng núi phía Bắc: Các tỉnh như Hà Giang,
Cao Bằng, và Lào Cai có cư trú của người dân tộc H'Mông. Vùng núi phía Bắc
này cũng nằm gần biên giới quốc tế và có địa hình đồi núi phức tạp.
- Người dân tộc Tày và Nùng tại vùng đồng bằng sông Hồng: Các tỉnh
như Bắc Giang, Bắc Kạn, và Thái Nguyên có cư trú của người dân tộc Tày và
Nùng. Vùng này là một khu vực quan trọng về mặt kinh tế và chính trị, nằm ở
trung tâm của đồng bằng sông Hồng.

3
- Người dân tộc Chăm tại vùng miền Trung: Các tỉnh như Ninh Thuận và
Bình Thuận có cư trú của người dân tộc Chăm. Vùng miền Trung có vị trí quan
trọng về kinh tế biển, cũng như là nơi có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.
- Người dân tộc Khơ Mú và Xơ Đăng tại Tây Nguyên: Các tỉnh Gia Lai,
Kon Tum, Đắk Lắk là nơi cư trú của người dân tộc Khơ Mú và Xơ Đăng. Vùng Tây
Nguyên có tầm quan trọng về mặt địa lý và là một khu vực chính trị và kinh tế.
Sự cư trú của các tộc người thiểu số ở những vùng địa lý chiến lược này
thường phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc bảo vệ và phát triển các
nguồn tài nguyên, cũng như sự đa dạng văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
4. Trong lịch sử, các tộc người ở Việt Nam có trình độ phát triển kinh
tế - xã hội không đều nhau.
Trong lịch sử Việt Nam, các tộc người đã trải qua sự phát triển kinh tế - xã
hội không đều nhau do nhiều yếu tố như địa lý, tài nguyên tự nhiên, và yếu tố lịch
sử. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến sự không đều trong phát
triển kinh tế - xã hội của các tộc người ở Việt Nam:
- Vị trí địa lý:
+ Các tộc người sống ở vùng cao, như H'Mông và Dao, thường gặp khó khăn
hơn trong việc tiếp cận tài nguyên và phát triển kinh tế do địa hình đồi núi phức tạp.
+ Ngược lại, các tộc người sống ở vùng đồng bằng sông Hồng hoặc vùng
đồng bằng sông Cửu Long, như Kinh và Tày, thường có lợi thế về đất đai phù
hợp cho nông nghiệp và dễ tiếp cận tài nguyên nước.
- Tài nguyên tự nhiên:
+ Mức độ phát triển của mỗi tộc người còn phụ thuộc vào tài nguyên tự
nhiên trong vùng họ cư trú. Những khu vực có tài nguyên phong phú thường có
cơ hội phát triển kinh tế cao hơn.
+ Các tộc người sống ở vùng núi có thể phải đối mặt với khó khăn trong việc
sử dụng đất đai, trong khi các tộc người sống ở vùng đồng bằng có lợi thế trong
việc canh tác và chăn nuôi.
- Ảnh hưởng lịch sử và chính trị:
+ Các sự kiện lịch sử và chiến tranh đã tạo ra những tác động lớn đối với
phát triển kinh tế - xã hội của các tộc người. Ví dụ, các tộc người sống gần biên
giới thường phải đối mặt với ảnh hưởng của chiến tranh và xung đột.
+ Các chính sách chính trị và quản lý đất đai cũng có thể ảnh hưởng đến sự
phát triển của các tộc người. Một số tộc người có thể được hỗ trợ và đầu tư phát
triển, trong khi các tộc người khác có thể đối mặt với thách thức về phát triển.
- Giao thoa văn hóa và kinh tế:

4
+ Sự giao thoa văn hóa và kinh tế giữa các tộc người cũng có thể tạo ra sự
chênh lệch trong mức độ phát triển. Những tộc người có khả năng tương tác và
học hỏi từ các nền văn hóa khác thường có cơ hội phát triển kinh tế cao hơn.
+ Kinh nghiệm nông nghiệp: Nông nghiệp chiếm một phần quan trọng trong
đời sống của nhiều tộc người ở Việt Nam. Mô hình nông nghiệp chủ yếu là nền
văn minh lúa nước tuy nhiên vẫn có thể thay đổi tùy theo vùng miền và tộc người.
Ví dụ, người dân tộc dân dụ tự do trồng trọt và chăn nuôi, trong khi một số tộc
người sống ở vùng cao có thể chủ yếu làm nông nghiệp đồng cỏ và chăn thả gia
súc.
+ Mức độ giáo dục: Mức độ giáo dục có thể thay đổi giữa các tộc người.
Một số tộc người, đặc biệt là những tộc người sống ở vùng cao và xa xôi, có thể
gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục.
+ Phát triển kinh tế: Sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng và
tộc người. Các khu vực đô thị thường phát triển nhanh chóng, trong khi một số
vùng nông thôn có thể đối mặt với thách thức phát triển.
5. Sắc thái văn hóa của các tộc người ở Việt Nam rất phong phú và đa
dạng.
Mỗi tộc người mang đến những đặc sắc riêng về ngôn ngữ, trang phục, nghệ
thuật, văn hóa ẩm thực, tín ngưỡng tôn giáo, và nhiều khía cạnh khác của cuộc
sống hàng ngày. Dưới đây là một số điểm nhấn về sự đa dạng văn hóa của các tộc
người ở Việt Nam:
- Ngôn ngữ và Bản địa hóa: Mỗi tộc người thường sử dụng một ngôn ngữ riêng,
thậm chí có các giọng địa phương và ngôn ngữ cụ thể. Sự đa dạng ngôn ngữ tạo ra
bản địa hóa và đặc trưng văn hóa riêng biệt cho từng cộng đồng.
- Trang phục truyền thống: Trang phục truyền thống của mỗi tộc người có sự
độc đáo và đặc sắc. Ví dụ, trang phục của người H'Mông có những đường may
phức tạp và sử dụng nhiều màu sắc, trong khi trang phục của người dân dụ thường
sử dụng những sợi dây màu đen trắng và các họa tiết truyền thống.
- Nghệ thuật và Điệu nhảy: Mỗi tộc người có những biểu diễn nghệ thuật và điệu
nhảy riêng. Ví dụ, điệu nhảy xoè của người Thái, các màn múa của người Chăm, và
các biểu diễn múa rối của người Mường đều là những biểu diễn có giá trị văn hóa
đặc sắc.
- Lễ hội truyền thống: Các lễ hội truyền thống của từng tộc người thường có
những nét độc đáo và ý nghĩa sâu sắc. Lễ hội lúa mới của người Thái, lễ hội Gặp
mặt các dân tộc thiểu số tại Lai Châu, hay lễ hội Kate của người Cham, Tết nguyên
đán của người Kinh là những ví dụ điển hình.

5
- Ẩm thực đặc sắc: Mỗi tộc người có những đặc sản và ẩm thực riêng. Đặc sản
như rượu cần của người Tày, bánh chưng của người Kinh trong dịp Tết, hay mì
quảng của người dân tộc Miền Trung là những biểu hiện của sự sáng tạo và đa
dạng ẩm thực.
- Tín ngưỡng tôn giáo: Sự đa dạng về tín ngưỡng tôn giáo cũng là một khía cạnh
quan trọng của sắc thái văn hóa. Người Cham thường theo đạo Hồi, trong khi nhiều
tộc người dân dụ có các tín ngưỡng dựa trên tâm linh và linh hồn của tự nhiên.
- Nghề truyền thống: Một số tộc người có các nghề truyền thống đặc biệt,
chẳng hạn như nghề làm đèn dầu của người H'Mông, nghề làm thủ công của
người dân dụ, hoặc nghề làm thủ công truyền thống của người Chăm.
- Tổ chức gia đình: Cơ cấu gia đình có thể thay đổi tùy thuộc vào tộc người.
Một số tộc người truyền thống giữ cho hệ thống gia đình mở rộng, trong khi các
tộc người khác có xu hướng hệ thống gia đình hẹp.
Sự đa dạng và phong phú trong văn hóa của các tộc người ở Việt Nam là một
phần quan trọng của sự giàu có và độc đáo của đất nước này.
6. Các tộc người ở Việt Nam có mối quan hệ gắn bó mật thiết với nhau
trong suốt tiến trình lịch sử, là một bộ phận không thể tách rồi, cấu thành
nên cộng đồng quốc gia - dân tộc
Mối quan hệ gắn bó mật thiết giữa các tộc người ở Việt Nam đã đóng góp
quan trọng vào việc hình thành và phát triển cộng đồng quốc gia - dân tộc. Trong
suốt lịch sử, các tộc người đã chia sẻ nhiều đặc điểm chung, cũng như trải qua
những giai đoạn quan trọng và thách thức cùng nhau. Dưới đây là một số điểm
quan trọng về mối quan hệ giữa các tộc người ở Việt Nam:
- Giao thoa văn hóa: Trong quá khứ và hiện tại, có sự giao thoa văn hóa giữa
các tộc người, từ ngôn ngữ, trang phục, nghệ thuật, ẩm thực, đến tín ngưỡng tôn
giáo. Sự giao thoa này đã tạo ra một đặc trưng văn hóa đa dạng và phong phú cho
cả cộng đồng quốc gia.
- Chia sẻ lịch sử và chiến tranh: Trong những giai đoạn chiến tranh và khó
khăn lịch sử, các tộc người đã có những đóng góp lớn và hỗ trợ lẫn nhau. Những
tình cảm đoàn kết và sự đồng lòng trong việc chống lại thách thức đã làm tăng
cường mối quan hệ giữa các tộc người.
- Phòng tránh và hòa giải: Các tộc người ở Việt Nam thường có truyền thống
giữ gìn hòa bình và tìm kiếm giải pháp hòa giải trong mối quan hệ xã hội. Các cuộc
họp mặt, lễ hội truyền thống, và các sự kiện văn hóa thường là dịp để củng cố mối
quan hệ gắn bó giữa các tộc người.

6
- Giao thương và hợp tác kinh tế: Các tộc người thường có quan hệ giao
thương và hợp tác kinh tế. Việc trao đổi hàng hóa, kỹ thuật nông nghiệp, và các
sản phẩm truyền thống đã tạo nên sự liên kết và phát triển chung.
- Lễ hội và sự kiện quốc gia: Các lễ hội và sự kiện quốc gia thường là dịp quan
trọng để tất cả các tộc người tụ tập, kỷ niệm cùng nhau, và thể hiện sự đoàn kết. Chẳng
hạn, Tết Nguyên đán là một dịp quan trọng khi mọi người đều tham gia các hoạt động
chung.
Những mối quan hệ gắn bó giữa các tộc người ở Việt Nam là một phần quan
trọng của bức tranh xã hội và văn hóa đa dạng của quốc gia. Mối liên kết này đã
đóng góp vào sự thịnh vượng và đoàn kết của cộng đồng quốc gia - dân tộc.
Câu 2: Nguyên tắc dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, cùng nhau
phát triển của Đảng và Nhà nước
Trả lời:
Nguyên tắc dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, cùng nhau phát triển là
một trong những nguyên tắc cơ bản của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Các nguyên tắc này đã được thể hiện rõ
trong các văn kiện chính thức và chính sách của Đảng và Nhà nước, nhằm thúc đẩy
sự đoàn kết và phát triển bền vững của cộng đồng quốc gia. Có thể kể đến một số
điểm quan trọng liên quan đến nguyên tắc này:
- Bình đẳng dân tộc: Đảng và Nhà nước cam kết tạo ra môi trường xã hội
bình đẳng, nơi mọi công dân, không phụ thuộc vào dân tộc, tôn giáo, giới tính,
hoặc địa vị xã hội, đều có quyền và trách nhiệm giống nhau.
+ Các dân tộc đều bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ
+ Quyền bình đẳng được đảm bảo trong mọi lĩnh vực
+ Thống nhất giữa quyền bình đẳng pháp lý với quyền bình đẳng trên thực tế
- Đoàn kết và tình đoàn kết dân tộc: Tạo ra môi trường đoàn kết, tình thần
đoàn kết dân tộc là nguyên tắc cơ bản nhằm giữ vững sự ổn định và phát triển của
quốc gia. Các chính sách và hoạt động đặc biệt hướng đến việc xây dựng mối quan
hệ đoàn kết giữa các tộc người khác nhau.
+ Đoàn kết tất cả các giai cấp, tầng lớp
+ Đoàn kết tất cả những người Việt Nam trong và ngoài nước
+ Đoàn kết các dân tộc
+ Đoàn kết quốc tế
- Tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tôn giáo: Đảng và Nhà nước tôn trọng và
bảo vệ quyền tự do tôn giáo của mọi công dân. Mọi người có quyền thực hành tôn
giáo theo niềm tin cá nhân và không bị kỳ thị hay phân biệt xem xét về tôn giáo.

7
- Phát triển đồng đều: Nguyên tắc cùng nhau phát triển nhấn mạnh việc đảm
bảo sự phát triển đồng đều giữa các vùng, giữa các tộc người, nhằm đảm bảo rằng
mọi công dân đều hưởng lợi từ sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
- Bảo vệ và phát huy văn hóa dân tộc: Đảng và Nhà nước đều chú trọng vào
việc bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa của các tộc người. Các chính sách được thực
hiện để duy trì, phát triển và tôn vinh các đặc trưng văn hóa đa dạng của Việt Nam.
Những nguyên tắc này là cơ sở để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ,
và vững mạnh, trong đó mọi công dân đều đồng lòng hướng về mục tiêu phát triển
chung của cả nước.
Nhân dịp kỷ niệm 93 năm Ngày thành lập Mặt trận Dân tộc thống nhất Việt
Nam - Ngày truyền thống Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (18/11/1930 - 18/11/2023),
đồng thời góp phần quán triệt, triển khai thực hiện Nghị quyết Hội nghị Trung
ương 8 khoá XIII, đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã cho ra mắt cuốn
sách “Phát huy truyền thống đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng đất nước ta ngày
càng giàu mạnh, văn minh, hạnh phúc”. Cuốn sách đã nhấn mạnh vai trò, tầm quan
trọng của đại đoàn kết toàn dân tộc, một lần nữa khẳng định đại đoàn kết toàn dân
tộc là truyền thống quý báu của dân tộc ta, là nhân tố quyết định thắng lợi của sự
nghiệp cách mạng, là yếu tố quan trọng nhất, là động lực chủ yếu cho đất nước
phát triển nhanh, vững mạnh. Đại đoàn kết toàn dân tộc chính là sức mạnh nội
sinh, nhân tố quyết định thắng lợi của sự nghiệp xây dựng, bảo vệ Tổ quốc. Bên
cạnh đó, Nghị quyết Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa
XIII cũng nhấn mạnh vấn đề phát huy truyền thống, sức mạnh đại đoàn kết toàn
dân tộc, xây dựng đất nước ta ngày càng phồn vinh, hạnh phúc. Trong những năm
qua, Đảng và Nhà nước đã có nhiều chủ trương, chính sách nhằm thực hiện nguyên
tắc dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, cùng nhau phát triển. Các chính sách
này đã góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc
thiểu số, xóa đói giảm nghèo, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền,
các dân tộc.
Tuy nhiên, trong thực tế, vẫn còn một số hạn chế trong việc thực hiện nguyên
tắc dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, cùng nhau phát triển. Một số vùng dân
tộc thiểu số còn gặp nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội, đời sống vật chất và tinh
thần của đồng bào còn nhiều hạn chế. Để khắc phục những hạn chế này, cần có sự
nỗ lực của cả hệ thống chính trị, sự chung tay của toàn xã hội và sự đồng thuận của
đồng bào các dân tộc.

8
Câu 3: Đặc điểm của tín đồ và chức sắc tôn giáo ở Việt Nam
Trả lời:
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về tôn giáo, và người dân ở đây thường
theo nhiều tín ngưỡng khác nhau.
Một số đặc điểm chung về tín đồ và chức sắc tôn giáo ở Việt Nam:
- Đa dạng tôn giáo: Việt Nam có nhiều tín ngưỡng tôn giáo khác nhau, bao
gồm đạo Phật, Tin lành, Công giáo, Hồi giáo, Cao Đài, Bahá'í, và nhiều tín
ngưỡng dân gian khác. Mỗi tín ngưỡng đều có cộng đồng tín đồ và lễ nghi riêng.
- Tôn trọng tự do tôn giáo: Hiện nay, Việt Nam có chính sách tôn trọng tự
do tôn giáo, nơi mọi công dân đều có quyền lựa chọn và thực hành tín ngưỡng
tôn giáo của mình. Các lễ hội và nghi lễ tôn giáo thường được tổ chức công khai
và rộng rãi.
- Thực hành tập trung vào gia đình và cộng đồng: Trong nhiều tín ngưỡng,
gia đình được coi là trung tâm của việc thực hành tôn giáo. Nhiều nghi lễ và lễ
hội tôn giáo thường có sự tham gia chung của gia đình và cộng đồng.
- Chức sắc tôn giáo: Các tín ngưỡng có các chức sắc tôn giáo khác nhau. Ví
dụ, trong Phật giáo có những ni sư và nhà sư, trong Công giáo có linh mục và tu
sĩ, trong Hồi giáo có thánh nhân và imam. Những chức sắc này thường có trách
nhiệm trong việc giảng dạy, lãnh đạo tâm linh và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
- Sự giao thoa tôn giáo: Tại Việt Nam, có sự giao thoa và tương tác giữa các
tín ngưỡng tôn giáo khác nhau. Nhiều người tham gia vào các nghi lễ và lễ hội
của nhiều tôn giáo khác nhau mà họ coi là quan trọng hoặc có ý nghĩa.
- Lễ hội tôn giáo: Các lễ hội tôn giáo thường là dịp quan trọng để cộng đồng
tín đồ tụ tập và thực hiện các hoạt động tâm linh. Ví dụ, lễ hội Vesak của Phật
giáo, lễ hội Giáng sinh của Công giáo, hay lễ hội Ramadan của Hồi giáo.
Cần lưu ý rằng mặc dù có những đặc điểm chung, sự đa dạng và sự phát
triển của tôn giáo ở Việt Nam còn phụ thuộc nhiều vào bối cảnh lịch sử, văn hóa
địa phương, và ảnh hưởng của các yếu tố xã hội khác nhau.
Cụ thể về tín đồ tôn giáo ở Việt Nam
- Tín đồ tôn giáo ở Việt Nam là những người có niềm tin và thực hành các
nghi lễ, giáo lý của một tôn giáo nào đó. Theo số liệu thống kê của Bộ Nội vụ,
hiện nay, Việt Nam có 25,3 triệu tín đồ tôn giáo, chiếm khoảng 27% dân số cả
nước. Trong đó, Phật giáo là tôn giáo có số lượng tín đồ đông nhất, chiếm khoảng
80% tổng số tín đồ tôn giáo. Tiếp theo là Công giáo, Tin Lành, Hồi giáo, Đạo
Cao Đài, Phật giáo Hòa Hảo,...
- Tín đồ tôn giáo ở Việt Nam có nhiều đặc điểm chung, bao gồm:

9
+ Đa dạng về dân tộc, địa bàn cư trú, trình độ học vấn, nghề nghiệp...: Tín
đồ tôn giáo ở Việt Nam thuộc nhiều dân tộc khác nhau, sinh sống ở khắp mọi
vùng miền của đất nước, có trình độ học vấn, nghề nghiệp đa dạng.
+ Có niềm tin tôn giáo sâu sắc, coi trọng việc thực hành các nghi lễ, giáo lý
của tôn giáo mình: Tín đồ tôn giáo ở Việt Nam thường có niềm tin tôn giáo sâu
sắc, coi trọng việc thực hành các nghi lễ, giáo lý của tôn giáo mình. Việc thực
hành tôn giáo có ý nghĩa quan trọng trong đời sống tinh thần của họ.
+ Có vai trò tích cực trong xã hội: Tín đồ tôn giáo ở Việt Nam có vai trò
tích cực trong xã hội, tham gia các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội, góp phần
xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Cụ thể về chức sắc tôn giáo ở Việt Nam
- Chức sắc tôn giáo là những người có chức vụ, vai trò lãnh đạo, quản lý
trong các tổ chức tôn giáo.
- Chức sắc tôn giáo ở Việt Nam bao gồm:
+ Tăng ni, phật tử: Là những người tu hành theo Phật giáo.
+ Giảng đạo: Là những người có chức vụ giảng dạy giáo lý của tôn giáo.
+ Quan chức tôn giáo: Là những người có chức vụ quản lý, điều hành các tổ
chức tôn giáo.
Chức sắc tôn giáo ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần
của tín đồ, góp phần duy trì và phát triển các tôn giáo ở Việt Nam. Chức sắc tôn
giáo cần có phẩm chất đạo đức tốt, có kiến thức về tôn giáo và pháp luật, có khả
năng lãnh đạo, quản lý,...
Một số vấn đề cần quan tâm về tín đồ và chức sắc tôn giáo ở Việt Nam
Trong những năm qua, tín đồ và chức sắc tôn giáo ở Việt Nam đã có nhiều
đóng góp tích cực cho xã hội nhưng vẫn còn một số vấn đề cần quan tâm, như:
Tăng cường giáo dục, bồi dưỡng kiến thức về tôn giáo và pháp luật cho tín
đồ và chức sắc tôn giáo.
Giải quyết những vấn đề phát sinh trong nội bộ các tôn giáo.
Phòng ngừa, ngăn chặn các hoạt động lợi dụng tôn giáo để chống phá Đảng,
Nhà nước.
Để giải quyết những vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp,
các ngành, các tổ chức tôn giáo và toàn xã hội.
Những chính sách cụ thể đối với tín đồ và chức sắc tôn giáo hiện nay
- Đối với các tín đồ tôn giáo
+ Tín đồ có quyền thực hiện các hoạt động tôn giáo không trái với chủ trương
chính sách và pháp luật của nhà nước, tiến hành các nghi thức thờ cúng, cầu

10
nguyện tại gia đình và tham gia các hoạt động tôn giáo, học tập giáo lý, đạo đức,
phục vụ nghi lễ tôn giáo tại cơ sở thờ tự.
+ Tín đồ không được lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo làm trái pháp luật, không
được hoạt động mê tín dị đoan.
+ Người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được sinh hoạt tôn giáo
theo pháp luật Việt Nam.
- Đối với chức sắc, nhà tu hành tôn giáo
+ Chức sắc, nhà tu hành tôn giáo có nghĩa vụ:
Được thực hiện các chức trách, chức vụ tôn giáo của mình trong phạm vi
trách nhiệm đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận.
Được nhà nước xét khen thưởng công lao đóng góp trong sự nghiệp đoàn
kết toàn dân, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Được hưởng các quyền lợi chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội của công dân.
+ Chức sắc, nhà tu hành tôn giáo có nghĩa vụ:
Thực hiện đúng chức trách, chức vụ tôn giáo trong phạm vi trách nhiệm tôn
giáo đã được cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền chấp nhận và chịu trách
nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động tôn giáo trong phạm vi trách nhiệm đó.
Động viên tín đồ chấp hành nghiêm chỉnh chính sách và pháp luật của nhà nước.
Việc mở trường đào tạo các chức sắc, nhà tu hành tôn giáo phải được phép
của Thủ tướng Chính phủ. Tổ chức và hoạt động của các trường thực hiện theo
các quy định của Ban Tôn giáo Chính phủ và Bộ Giáo dục và Đào tạo. Các trường
thực hiện các quy chế chính sách, pháp luật của nhà nước theo sự hướng dẫn,
giám sát kiểm tra của các cơ quan chức năng của Nhà nước và Ủy ban nhân dân
sở tại.
Việc phong giáo phẩm, phong chức cho các chức sắc, nhà tu hành tôn giáo,
việc bổ nhiệm, thuyên chuyển những chức sắc phải được sự chấp thuận của Thủ
tướng Chính phủ hoặc Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (tùy theo giáo phẩm).
Đối với các chức sắc, nhà tu hành tôn giáo được tổ chức, cá nhân ở nước ngoài
phong giáo phẩm, phong chức, bổ nhiệm phải được sự chấp thuận của Thủ tướng
Chính phủ.
Câu 4: Phân tích công tác vận động quần chúng trong giải quyết vấn đề
dân tộc tôn giáo
Trả lời:
Công tác vận động quần chúng đóng vai trò quan trọng trong giải quyết vấn
đề dân tộc tôn giáo tại một quốc gia đa văn hóa và đa tôn giáo như Việt Nam và
là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Đảng và Nhà nước ta. Công tác vận
động quần chúng trong giải quyết vấn đề dân tộc tôn giáo nhằm mục đích:

11
+ Xây dựng ý thức về đa dạng tôn giáo và dân tộc: Công tác vận động
quần chúng có thể hướng đến việc xây dựng ý thức về sự đa dạng về tôn giáo và
dân tộc trong xã hội. Điều này giúp tạo ra một tinh thần hiểu biết và tôn trọng đối
với những khác biệt văn hóa và tôn giáo.
+ Giao lưu và hòa nhập: Công tác vận động quần chúng có thể khuyến
khích hoạt động giao lưu và hòa nhập giữa các cộng đồng tôn giáo và dân tộc
khác nhau. Các sự kiện như hội nghị, lễ hội, hoạt động văn hóa chung có thể tạo
cơ hội cho sự giao thoa và hiểu biết.
+ Tăng cường tình đoàn kết và hòa bình: Công tác vận động quần chúng
có thể hướng đến việc tăng cường tình đoàn kết giữa các cộng đồng dân tộc và
tôn giáo, đặc biệt là trong các vùng có đa dạng dân tộc và tôn giáo. Mục tiêu là
xây dựng một xã hội hòa bình và tôn trọng sự khác biệt.
+ Giáo dục và nâng cao nhận thức: Qua các hoạt động giáo dục, công tác
vận động quần chúng có thể giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến
dân tộc tôn giáo. Công dân thông thái về đa dạng văn hóa và tôn giáo có thể trở
thành lực lượng chủ động trong việc thúc đẩy sự công bằng và tương tác tích cực.
+ Thúc đẩy sự hỗ trợ và chia sẻ: Công tác vận động quần chúng cũng có
thể kêu gọi sự hỗ trợ và chia sẻ giữa các cộng đồng, đặc biệt là trong các tình
huống khó khăn hoặc khi có xung đột. Việc tạo ra cơ hội cho sự giúp đỡ và hỗ
trợ có thể làm tăng cường lòng tin và tình đoàn kết.
+ Xây dựng chính sách và hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi: Công
tác vận động quần chúng có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và thúc đẩy
chính sách và hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi của cộng đồng dân tộc tôn
giáo. Sự tham gia của quần chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đề
xuất và xây dựng các biện pháp chính trị và xã hội.
- Để công tác vận động quần chúng trong giải quyết vấn đề dân tộc tôn
giáo đạt hiệu quả cao, cần chú trọng những nội dung sau:
+ Phải có sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các
cấp, các ngành, các tổ chức tôn giáo và toàn xã hội.
+ Phải thực hiện công tác tuyên truyền, giáo dục một cách thường xuyên,
liên tục, phù hợp với từng đối tượng.
+ Phải có các chính sách, giải pháp cụ thể, thiết thực nhằm giải quyết các
vấn đề phát sinh trong nội bộ các dân tộc, các tôn giáo.
Trong những năm qua, công tác vận động quần chúng trong giải quyết vấn
đề dân tộc tôn giáo đã đạt được những kết quả quan trọng. Nhận thức của đồng
bào các dân tộc thiểu số và tín đồ tôn giáo về đường lối, chủ trương, chính sách
của Đảng và Nhà nước về dân tộc, tôn giáo đã được nâng cao. Sự đoàn kết giữa

12
các dân tộc, các tôn giáo được tăng cường. Các hoạt động lợi dụng vấn đề dân
tộc, tôn giáo để chống phá Đảng, Nhà nước đã được ngăn chặn, đẩy lùi.
- Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục, như:
+ Công tác tuyên truyền, giáo dục chưa được thực hiện một cách thường
xuyên, liên tục, chưa phù hợp với từng đối tượng.
+ Các chính sách, giải pháp nhằm giải quyết các vấn đề phát sinh trong nội
bộ các dân tộc, các tôn giáo chưa được quan tâm đúng mức.
- Để tiếp tục nâng cao hiệu quả công tác vận động quần chúng trong giải
quyết vấn đề dân tộc tôn giáo, cần tiếp tục thực hiện tốt các nội dung sau:
+ Tiếp tục đổi mới nội dung, phương thức tuyên truyền, giáo dục, nhằm giúp
đồng bào các dân tộc thiểu số và tín đồ tôn giáo hiểu rõ hơn về đường lối, chủ
trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về dân tộc, tôn giáo.
+ Tăng cường nghiên cứu, đề xuất các chính sách, giải pháp nhằm giải quyết
các vấn đề phát sinh trong nội bộ các dân tộc, các tôn giáo.
+ Nâng cao năng lực vận động quần chúng của đội ngũ cán bộ, đảng viên,
nhất là cán bộ làm công tác dân tộc, tôn giáo
Công tác vận động quần chúng không chỉ giúp giải quyết vấn đề dân tộc tôn giáo
mà còn đóng góp vào việc xây dựng một xã hội công bằng, đa dạng, và hòa bình.
(*) Liên hệ công tác vận động quần chúng trong công tác Công an:
ÁP DỤNG KHUÔN LIÊN HỆ CÔNG TÁC CÔNG AN VÀ BỔ SUNG:
Công tác vận động quần chúng có ý nghĩa quan trọng trong giải quyết các vấn
đề dân tộc, tôn giáo, đặc biệt là đối với lực lượng Công an.
- Công tác vận động quần chúng giúp xây dựng lòng tin và sự hỗ trợ từ cộng
đồng. Khi Công an có mối quan hệ tích cực và mở cửa với cộng đồng, họ có thể nhận
được sự hỗ trợ đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề dân tộc và tôn giáo, cũng như
duy trì trật tự và an ninh.
- Công tác vận động quần chúng giúp Công an hiểu rõ hơn về nhu cầu, giá trị,
và đặc điểm của các cộng đồng dân tộc và tôn giáo trong khu vực hoạt động. Sự hiểu
biết này là cơ sở cho việc đưa ra các biện pháp và chiến lược phù hợp.
- Bằng cách tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực và mối quan hệ chặt chẽ
với quần chúng nhân dân, Công an có thể giúp phòng tránh và giảm thiểu xung đột
dân tộc và tôn giáo. Sự hiểu biết và tương tác tích cực giữa Công an và quần chúng
nhân dân có thể đóng vai trò quan trọng để lực lượng Công an ngăn chặn sự leo thang
của các vấn đề dân tộc tôn giáo căng thẳng.
- Công tác vận động quần chúng giúp Công an thực hiện chính sách và pháp luật
dân tộc, tôn giáo một cách linh hoạt và có hiệu quả. Sự hỗ trợ và hợp tác từ quần

13
chúng nhân dân là yếu tố quan trọng để cán bộ chiến sĩ thực hiện chính sách một cách
công bằng và nhất quán.
- Công tác vận động quần chúng có thể đóng góp vào việc tạo ra một môi trường
hòa bình và ổn định. Khi có sự hòa thuận và tương tác tích cực giữa Công an và quần
chúng nhân dân, các vấn đề dân tộc và tôn giáo có thể được giải quyết một cách hòa
bình và đơn giản.
- Công tác vận động quần chúng giúp Công an truyền đạt thông tin và giáo dục
và quần chúng nhân dân về các vấn đề dân tộc và tôn giáo. Việc này có thể giúp ngăn
chặn thông tin sai lệch, đồng thời nâng cao nhận thức và sự hiểu biết của nhân dân về
các vấn đề nhạy cảm.
- Trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến dân tộc và tôn giáo, sự hỗ trợ và
sự hiểu biết từ quần chúng nhân dân có thể giúp Công an giải quyết tình huống một
cách hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu mối đe dọa và rủi ro.
- Từ thực tiễn vận động quần chúng, lực lượng Công an có thể xây dựng các mô
hình làm việc, mô hình dân vận, các phong trào thi đua “dân vận khéo” phù hợp, đạt
hiệu quả cao.
Câu 5: Đặc điểm tộc người và quan hệ tộc người
Trả lời:
Tộc người (ethnic) là cộng đồng người được hình thành trong lịch sử, trên
một lãnh thổ nhất định, cùng có chung những đặc điểm tương đối bền vẫn về
ngôn ngữ, văn hóa và nhất là cùng chung một ý thức tự giác tộc người.
(*) Đặc điểm tộc người: Giống câu 1
(*) Đặc điểm quan hệ tộc người
Quan hệ tộc người là mối quan hệ giữa các tộc người trong một xã hội. Các
mối quan hệ tộc người có thể được phân loại theo các mức độ khác nhau, chẳng
hạn như:
- Hòa nhập: Đây là mối quan hệ giữa các tộc người bình đẳng, tôn trọng lẫn
nhau.
- Tương tác: Đây là mối quan hệ giữa các tộc người có sự trao đổi, giao lưu
với nhau.
- Tương tác cạnh tranh: Đây là mối quan hệ giữa các tộc người có sự cạnh
tranh, đối đầu với nhau.
- Tương tác xung đột: Đây là mối quan hệ giữa các tộc người có sự xung
đột, thù địch với nhau.
Đặc điểm quan hệ tộc người
1. Các tộc người ở Việt Nam có mối quan hệ lâu đời, sự cố kết là chủ yếu
nhưng luôn tiềm ẩn những nguy cơ tổn hại tới mối quan hệ chung của dân tộc

14
Quan hệ dân tộc ở bất kỳ nước nào, giai đoạn lịch sử nào cũng hết sức phong
phú, được thể hiện trên nhiều lĩnh vực đan xen nhau. Đây là quan hệ mang tính
tổng hợp, gồm cả giao lưu, giao tiếp, đan xen giữa kinh tế, chính trị - xã hội, văn
hóa, lãnh thổ, chủng tộc. Chúng tác động, ảnh hưởng liên hoàn lẫn nhau giữa các
tộc người, các địa phương, các quốc gia và trong từng khu vực; mang tính nhạy
cảm, tính thời sự cấp bách, dễ bị lợi dụng và dễ dẫn đến những mâu thuẫn, xung
đột. Chính vì thế, giải quyết mối quan hệ dân tộc là yêu cầu chung để ổn định hoà
bình, hợp tác phát triển đối với từng tộc người, từng quốc gia và của cả nhân loại.
Tuy nhiên, trên thực tế, việc giải quyết lại phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, trước
hết là vào đường lối, quan điểm của Đảng cầm quyền, vào chính sách dân tộc của
Nhà nước.
Đại gia đình các tộc người Việt Nam có truyền thống yêu nước, đoàn kết
giúp đỡ nhau trong suốt quá trình hàng nghìn năm lịch sử. Tất cả các tộc người,
đa số hay thiểu số đều tham gia vào công cuộc hình thành, xây dựng và phát triển
đất nước. Khu vực sinh sống của đồng bào thiểu số là những nơi hiểm yếu, nhất
là vùng biên giới. Đó có thể là hậu phương vững chắc nhưng cũng có khi trở thành
điểm yếu để quân thù lợi dụng quấy rối.
DC: Nhận thức được điều này, thời Lý, triều đình phong kiến đã có nhiều
chính sách mềm dẻo (dùng quan hệ hôn nhân; phong chức tước; chế độ thổ quan;
định cống nạp, thuế má vừa phải; sẵn sàng giúp đỡ, bảo vệ khi hoạn nạn), nhờ vậy
đã thu phục được nhiều tù trưởng miền núi gắn bó với đất nước, với triều đình.
Các vị vua thời Lý, Trần, Lê đã có công thống nhất miền biên cương, định rõ biên
giới phía Bắc (1085). Cũng thời kỳ này, đất nước ta trải qua nhiều cuộc chiến đấu
chống ngoại xâm. Bên cạnh các tướng lĩnh có công người Việt, phải kể đến một
lực lượng không nhỏ các tù trưởng miền núi đã đứng lên sát cánh cùng vua tôi
triều đình. Đó là: Nùng Trí Cao, Tông Đản, Thân Cảnh Phúc, Hoàng Kim Mãn...
(thời Lý); Hà Bổng, Nguyễn Thế Lộc, Hà Đặc, Hà Chương...(thờiTrần); Bế Khắc
Thiệu, Ma Luân, Phạm Cuông...(thời Lê) v.v.
Các tộc người ở Việt Nam có mối quan hệ thân thiết từ lâu đời, tuy nhiên
cũng có rất nhiều nguyên nhân làm cho mối quan hệ này trở nên phức tạp.
Một phần nguyên nhân do lịch sử để lại, đó là chính sách chia để trị của chính
quyền phong kiến, đặc biệt của thực dân, đế quốc. Bên cạnh đó, chúng ta còn
phải đối mặt với những vấn đề mới nảy sinh trong cuộc sống hôm nay.
Ở nước ta, do hoàn cảnh lịch sử xã hội, điều kiện tự nhiên, trình độ phát triển
mà khoảng cách về đời sống kinh tế, xã hội giữa các vùng miền, các tộc người
còn nhiều khác biệt (giữa miền ngược và miền xuôi, trung tâm và vùng sâu, người
Kinh và người thiểu số). Tình trạng này đã tạo nên sự ngăn cách giữa các cộng

15
đồng người, hạn chế sự hiểu biết lẫn nhau, gây ra sự kỳ thị giữa người Kinh đối
với các tộc người thiểu số. Ngay trong khu vực sinh sống của cộng đồng một tộc
người thiểu số nào đó, thì những huyết mạch kinh tế quan trọng nhất vẫn do người
Kinh nắm giữ. Trong các cơ quan công quyền, việc người thiểu số giữ các chức
vụ quan trọng, tuy đã được Nhà nước quan tâm nhưng vẫn còn ít nhiều mang tính
hình thức, quyền lực thực sự vẫn thường nằm trong tay người Kinh.
Hơn nữa, do chưa thông hiểu phong tục tập quán của đồng bào thiểu số,
chúng ta đã có những chính sách không phù hợp, vi phạm tập tục. Trong việc phát
triển kinh tế miền núi, đã làm ảnh hưởng đến nhiều tập quán cổ truyền. Việc thực
hiện chủ trương định canh định cư, chuyển khu vực cư trú xuống thấp là đúng
song yêu cầu đặt ra là phải vừa cải thiện được cuộc sống cho đồng bào, lại vừa
quan tâm tới truyền thống và tâm lý của họ.
DC: Có một thời, chúng ta lấy mô hình phát triển của người Kinh để phổ
biến cho đồng bào vùng cao như việc đem lưỡi cày của người Kinh lên phổ biến
cho đồng bào Hmông. Rõ ràng hai môi trường đồng ruộng khác nhau, không thể
áp dụng cùng một loại công cụ sản xuất. Đối với loại hình ruộng bậc thang ngắn,
dốc của người Hmông, không gì thích hợp bằng dùng chính loại lưỡi cày mà đồng
bào đã sáng tạo ra. Nếu có can thiệp cũng phải căn cứ vào hoàn cảnh thực tế để
không máy móc, áp đặt. Kinh nghiệm lịch sử của nước ta và thế giới đã cho thấy:
Bất cứ một mô hình ngoại lai nào mà đoạn tuyệt với truyền thống dân tộc, đều đi
đến thất bại.
Bên cạnh những sai phạm nội tại, còn phải kể đến tác động từ bên ngoài của
các thế lực thù địch. Các thế lực này luôn âm mưu can thiệp vào nội bộ nước ta,
thực hiện diễn biến hoà bình, kích động chia rẽ dân tộc. Đấu tranh chống địch lợi
dụng là một công việc dai dẳng, đòi hỏi chúng ta phải làm tốt công tác dân tộc,
giải quyết tốt mối quan hệ giữa các tộc người. Thực tế, đồng bào vùng sâu vùng
xa cần lương thực, y tế, giáo dục... Đó là những nhu cầu thiết yếu của của cuộc
sống. Mặc dù Đảng và Nhà nước đã có nhiều cố gắng nhưng vẫn còn bất cập. Đó
là chưa kể đến một số ít cán bộ nhà nước, do sơ suất hoặc không am hiểu phong
tục tập quán tộc người, không chấp hành đúng chính sách của Đảng và Nhà nước,
đã gây tổn hại tới công tác dân tộc. Nhiều cán bộ vùng cao vẫn giữ thái độ coi
thường đồng bào thiểu số…
DC: Các vụ bạo loạn ở Đồng Văn trước đây, phong trào Fulro, các vụ xưng
vua, và gần đây là sự kiện gây rối ở Tây Nguyên đã nói lên điều đó.
Một trong những yếu tố gây phức tạp trong quan hệ dân tộc là tôn giáo tín
ngưỡng, bởi đây là vấn đề tâm linh dễ bị lợi dụng, kích động để phục vụ cho mưu

16
đồ chính trị. Nhiều lúc, nhiều nơi, các mâu thuẫn trong quan hệ dân tộc về vấn đề
chính trị, kinh tế, xã hội lại được ẩn dưới bóng của vấn đề tôn giáo tín ngưỡng.
Khi tôn giáo tín ngưỡng đã bị lợi dụng thì dễ gây bùng phát phức tạp, việc tháo
gỡ rất khó khăn, ảnh hưởng lớn đến đời sống, đến sự phát triển của từng cộng
đồng, đến quan hệ giữa các tộc người, thậm chí, ảnh hưởng đến sự phát triển của
toàn bộ quốc gia, dân tộc. Các thế lực phản động đã lợi dụng tôn giáo tín ngưỡng
để lấy lòng tin của đồng bào và từ đó dụ dỗ, tuyên truyền, lôi kéo.
DC: Đồng bào các tộc người thiểu số ở nhiều nơi đã bị dụ dỗ theo đạo Tin
lành, dẫn tới sản xuất ngưng trệ, nhiều yếu tố văn hóa truyền thống tốt đẹp như
thờ cúng tổ tiên, cúng ma bản... bị bỏ rơi, quan hệ giữa các tộc người sống chung
trên địa bàn bị căng thẳng, rạn nứt.
2. Trong quá trình phát triển, bên cạnh sự hòa hợp, diễn ra cả quá
trình đồng hoá giữa các tộc người
Đặc điểm chủ yếu, nổi bật, sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong mối quan hệ giữa các
tộc người ở nước ta là sự đoàn kết - tương trợ. Trong lịch sử hàng ngàn năm dựng
nước và giữ nước, các tộc người, không phân biệt đa số hay thiểu số, đều chung
sức chung lòng, đổ mồ hôi, xương máu để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Do đặc
điểm thiên nhiên, lịch sử đặc thù... nên từ xa xưa, các tộc người trên đất nước ta
đã có một nhu cầu thiết yếu là cố kết bên nhau để chung sống.
DC: Các triều đại phong kiến, từ thời dựng nước đến Đinh, Lê, Lý, Trần, Lê,
Nguyễn, đều coi “các tộc người thiểu số là công dân, có quyền lợi và nghĩa vụ đối
với Tổ quốc. Điều này có khác với một số nước, không tính đến các tộc người
thiểu số, không coi họ là công dân của đất nước, ngoài việc bóc lột, bòn rút”. Đến
thời kỳ hiện đại, Đảng và Nhà nước ta luôn có đường lối dân tộc đúng đắn, đặt
vấn đề đoàn kết dân tộc lên tầm chiến lược trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ
đất nước.
Hiện nay, bên cạnh những yếu tố văn hóa truyền thống được phục hồi, chọn
lọc, kế thừa, phát huy, cũng đang diễn ra tình trạng nhiều yếu tố văn hóa truyền
thống khác bị mai một, không còn cơ hội phục hồi ở nhiều tộc người, nhất là các
tộc người có dân số ít, sống chung với các tộc người có dân số đông, có trình độ
phát triển kinh tế, xã hội cao hơn. Tình trạng tiếp thu xô bồ các yếu tố văn hóa
ngoại tộc, ngoại lai, đã dẫn đến sự chối bỏ, phủ nhận văn hóa truyền thống. Một
bộ phận lớn thanh thiếu niên các tộc người thiểu số thường có tâm lý coi văn hóa
người Kinh là chuẩn mực, trong khi số đông thanh niên Kinh lại hướng về một
“chuẩn văn hóa” phương Tây. Ở đây không chỉ là tính tự ti tộc người mà còn là
do quan niệm: Hiện đại hoá đồng nghĩa với “Tây phương hoá”, coi văn hóa truyền

17
thống là văn hóa lạc hậu, trì trệ, chỉ ứng hợp với xã hội mang nền kinh tế nông
nghiệp tự cung tự cấp; còn xã hội công nghiệp đòi hỏi một nền văn hóa khác. Do
vậy, khuynh hướng chấp nhận sự đồng hoá về văn hóa, “hy sinh văn hóa để đổi
lấy kinh tế”, lấy văn hóa phương Tây thay cho văn hóa truyền thống đã dẫn đến
sự xa rời các quan hệ cộng đồng, sự đoạn tuyệt với những giá trị chân, thiện, mỹ
được hình thành từ bao đời. Thực ra, các yếu tố văn hóa truyền thống tồn tại không
chỉ khi thể chế kinh tế - xã hội cổ truyền đang được duy trì mà ngay cả khi thể chế
đó mất đi, chúng vẫn được lưu lại nhằm giữ sự cân bằng, ổn định xã hội và, ở mức
độ nào đó, vẫn thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Như đã nói ở trên, trong quan hệ tộc người, bên cạnh sự hoà hợp, diễn ra cả
quá trình đồng hoá. Ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam, quá trình
phát triển tộc người thường diễn ra theo hai xu hướng: xu hướng phân chia và xu
hướng hợp nhất. Xu hướng hợp nhất đặc trưng cho sự phát triển đi lên của các tộc
người. Xu hướng này có 3 quá trình chủ yếu: quá trình cố kết (hợp nhất các nhóm
người, các tộc người có quan hệ gần gũi để hình thành một cộng đồng người lớn
hơn), quá trình hoà hợp (xích lại gần nhau giữa các nhóm, các tộc người), quá
trình đồng hoá (đồng hoá tự nhiên và đồng hoá cưỡng bức). Dưới chế độ phong
kiến, chính sách cưỡng bức của nhà nước tuy có nhưng không mạnh, chủ yếu là
áp đặt từ phía trên một cách tương đối. Do vậy, quá trình đồng hoá tộc người ở
Việt Nam mang xu hướng tự nhiên là chủ yếu. Đồng hoá tự nhiên đã diễn ra như một
lẽ đương nhiên đối với các dân tộc quá ít người. Thông thường quá trình đồng hoá
tự nhiên diễn ra dần dần và đi đến kết quả là tộc người này dùng ngôn ngữ và các
sản phẩm văn hóa của tộc người khác, chuyển sang tên gọi tộc người khác. Có
trường hợp tộc người đã bị đồng hoá về văn hoá và ngôn ngữ nhưng vẫn duy trì
tên tự gọi.
DC: Người Khơmú, Ơđu ở Tương Dương (Nghệ An), đã chuyển sang nói
tiếng Thái, thực hành văn hoá Thái nhưng vẫn giữ được tên tự gọi của tộc người
mình.“Chừng nào mà một tộc người còn duy trì tên tự gọi của mình thì chừng ấy
tộc người đó còn tồn tại, với tư cách là một tộc người”.
Câu 6: Hiểu như thế nào về quan điểm: “Tín ngưỡng tôn giáo là nhu
cầu tinh thần của một bộ phận quần chúng nhân dân và sẽ tồn tại lâu dài”
Trả lời:
Tôn giáo là một hình thái ý thức xã hội ra đời rất sớm, ngay từ khi con người
biết tổ chức thành xã hội và sẽ tồn tại cùng với xã hội loài người trong thời gian
lâu dài. Hiện tôn giáo đã tồn tại, phát triển ở hầu khắp các quốc gia và lãnh thổ
trên thế giới. Trong quá trình tồn tại và phát triển, tôn giáo đã ảnh hưởng sâu sắc

18
đến mọi mặt đời sống chính trị, văn hóa, đạo đức, lối sống, tâm lý, phong tục tập
quán của nhiều quốc gia, dân tộc.
Quan điểm "Tín ngưỡng tôn giáo là nhu cầu tinh thần của một bộ phận quần
chúng nhân dân và sẽ tồn tại lâu dài" thể hiện sự nhận thức về tầm quan trọng của
tôn giáo trong cuộc sống tinh thần và xã hội của một cộng đồng. Quan điểm này
được thể hiện trong nhiều văn kiện, nghị quyết của Đảng, Nhà nước, trong đó có:
- Hội nghị Trung ương 8 khóa VII (1991): "Tôn giáo là một bộ phận của đời
sống tinh thần xã hội, là nhu cầu của một bộ phận nhân dân. Nhà nước ta thực
hiện chính sách tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân
dân".
- Hội nghị Trung ương 9 khóa IX (2002): "Tôn giáo là một hiện tượng xã
hội có nguồn gốc lịch sử lâu đời, có vai trò trong đời sống tinh thần của một bộ
phận nhân dân. Nhà nước ta thực hiện chính sách tôn trọng và bảo đảm quyền tự
do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân".
- Hội nghị Trung ương 6 khóa XI (2011): "Tôn giáo là một bộ phận của đời
sống tinh thần xã hội, là nhu cầu tinh thần của một bộ phận nhân dân. Nhà nước
ta thực hiện chính sách tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
của nhân dân".
Quan điểm này nhấn mạnh rằng tín ngưỡng tôn giáo không chỉ là một hệ
thống tín ngưỡng hay hành vi tôn giáo mà còn là một nhu cầu tinh thần cơ bản
của một phần quần chúng nhân dân. Tôn giáo thường mang lại sự an ủi, hy vọng,
và ý nghĩa cho cuộc sống, đáp ứng nhu cầu tâm linh và tinh thần, giúp con người
vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Quan điểm này cho rằng tín ngưỡng tôn giáo không chỉ là một hiện tượng
ngắn hạn mà còn sẽ tồn tại lâu dài. Tôn giáo thường có sức mạnh bền vững và có
thể được truyền lại qua các thế hệ, bởi vì nó chứa đựng những giá trị về đạo đức,
ý nghĩa cuộc sống, và cộng đồng.
Quan điểm này cũng thể hiện tôn trọng đối với sự đa dạng của tín ngưỡng
tôn giáo. Bộ phận quần chúng nhân dân có thể có nhu cầu tinh thần và tôn giáo
khác nhau, và việc này cần được tôn trọng. Quyền tự do tín ngưỡng và không tín
ngưỡng là một trong những quyền chính đáng của con người. Hạn chế và vi phạm
hình ấy là đi ngược với xu thế của tiến bộ xã hội. Bác hồ luôn giáo dục con người
và bản thân bác luôn gương mẫu trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng của
đồng bào có đạo. Sự tôn trọng ấy không chỉ thể hiện trên văn bản, lời nói mà còn
trinh cả hoạt động thực tiễn của bác. Bác Hồ nhìn khác phê phán những khoảng
tối lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo, những kẻ hành nghề mê tín dị đoan, phê phán
những việc làm sai chủ trương chính sách tôn giáo của Đảng và chính phủ. Tổ

19
chức xã hội và chính trị nên tạo điều kiện cho sự tự do tôn giáo và tôn trọng đa
dạng về tín ngưỡng.
Quan điểm này cũng nhấn mạnh mối quan hệ giữa tôn giáo, văn hóa và xã
hội. Tôn giáo thường tương tác chặt chẽ với các yếu tố văn hóa và xã hội, đóng
góp vào việc hình thành giá trị và bản sắc của cộng đồng. Do đó, nó có khả năng
tồn tại và phát triển theo thời gian.
Tôn giáo thường đóng vai trò trong việc giữ vững ổn định xã hội bằng cách
cung cấp một cơ sở giáo dục đạo đức và làm nền tảng cho các giá trị chung. Sự
ổn định này có thể giúp cộng đồng vượt qua những thách thức và xung đột trong
cuộc sống.
Tóm lại, quan điểm này thể hiện sự nhận thức về tầm quan trọng của tín
ngưỡng tôn giáo trong xã hội và đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với đa dạng
tôn giáo trong một cộng đồng.
Để thực hiện tốt quan điểm này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp,
các ngành, các tổ chức tôn giáo và toàn xã hội. Cụ thể, cần:
- Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức của nhân dân về
tín ngưỡng, tôn giáo.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo hoạt động đúng pháp luật.
- Phát huy vai trò tích cực của tín ngưỡng, tôn giáo trong đời sống xã hội.
- Kiên quyết đấu tranh với các hoạt động lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để
chống phá Đảng, Nhà nước.
(*) Hiểu được quan điểm này và vận dụng vào công tác Công an
ÁP DỤNG KHUÔN LIÊN HỆ CÔNG TÁC CÔNG AN VÀ BỔ SUNG:
Nhận thức được yếu tố tôn giáo ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt đời sống
chính trị, văn hóa, đạo đức, lối sống, tâm lý, phong tục tập quán của nhân dân, để
lực lượng Công an có thể thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và tích cực trong
xã hội đa tôn giáo, cần:
- Công an cần có hiểu biết rõ về đa dạng tôn giáo có mặt trong cộng đồng.
Điều này bao gồm sự hiểu biết về các tín ngưỡng, lễ hội, và giáo lý cơ bản của
các tôn giáo khác nhau. Việc này giúp tạo ra một cộng đồng Công an có kiến thức
đa dạng và nhạy bén với những vấn đề liên quan đến tôn giáo.
- Công an cần tôn trọng và bảo vệ tự do tôn giáo của công dân. Điều này đòi
hỏi việc không có sự kỳ thị hoặc phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo trong các hoạt
động của họ. Tôn trọng tự do tôn giáo là cơ sở để xây dựng mối quan hệ tích cực
với quần chúng nhân dân.
- Công an cần thực hiện công tác vận động quần chúng để tạo ra sự hiểu biết
và hỗ trợ từ quần chúng nhân dân đối với công tác bảo đảm an ninh và trật tự. Sự

20
tương tác tích cực và mở cửa với cộng đồng tôn giáo có thể giúp xây dựng lòng
tin và mối quan hệ tích cực. Có thể thấy, trong các dịp lễ đặc biệt của các tôn giáo
(lễ Phật giáo, Giáng sinh,…), lãnh đạo các đơn vị trong Bộ Công an đều đến thăm,
tặng quà và chúc mừng, đó là yếu tố ngoại giao, thể hiện sự tôn trọng tôn giáo và
xây dựng liên kết chặt chẽ với toàn dân không có sự phân biệt.
- Trong môi trường đa văn hoá, đa tôn giáo như Việt Nam Lực lượng Công
an cần có chương trình đào tạo về đa tôn giáo để đảm bảo cán bộ chiến sỹ hiểu rõ
về các tín ngưỡng, thực hành tôn giáo và tôn trọng quyền tự do tôn giáo để có
nhận thức và hành động đúng đắn, phù hợp trong quá trình công tác cũng như
thực hiện nhiệm vụ.
- Công an cần có khả năng giải quyết xung đột tôn giáo một cách hòa bình
và công bằng. Sự hiểu biết sâu sắc về tôn giáo và mối quan hệ tích cực với cộng
đồng tôn giáo sẽ tạo ra điều kiện thuận lợi trong quá trình công tác và giải quyết
những tình huống nhạy cảm này.
- Công an có thể hỗ trợ nghiên cứu và đánh giá về ảnh hưởng của yếu tố tôn
giáo trong xã hội, từ đó có cơ sở thông tin để điều chỉnh mô hình, chiến lược và
chính sách theo hướng tích cực và hiệu quả.
KHUÔN MẪU LIÊN HỆ CÔNG TÁC CÔNG AN
Công tác công an có ý nghĩa lớn lao, góp phần bảo vệ an ninh quốc gia và
trật tự an toàn xã hội. Vì vậy việc xây dựng, bồi dưỡng tư tưởng chính trị vì đảng,
vì dân, vì sự nghiệp an ninh quốc gia trong hành động của người Sỹ quan Công
an là rất quan trọng. Bên cạnh đó cũng cần chú ý… [vấn đề].
Công tác của lực lượng Công an đối với vấn đề tôn giáo đòi hỏi sự nhạy bén
và tôn trọng đối với quyền tự do tôn giáo của công dân, đồng thời cũng cần xem
xét và giải quyết một cách công bằng các thách thức và xung đột có thể phát sinh
từ khía cạnh này.

Thực hiện thắng lợi Nghị quyết số 12 về “xây dựng lực lượng công an nhân
dân thực sự trong sạch, vững mạnh, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại”, đáp ứng yêu
cầu trong tình hình mới.
Là học viên Trường Đại học An ninh nhân dân, bản thân mỗi cá nhân cần cố
gắng học tập công tác dựa trên những nội qui, quy định của nhà trường; Cần rèn
luyện ý chí kiên định, khắc phục khó khăn để hoàn thành mọi nhiệm vụ được
giao. Tạo tiền đề để trở thành một sĩ quan An ninh “vừa hồng vừa chuyên”, đóng
góp cho sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Tham khảo thêm tại phần vấn đề dân tộc với công tác Công an (trang 71,
TBG Dân tộc học)

21

You might also like