You are on page 1of 35

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

ĐỀ KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2021 – 2022 ĐỀ 101


Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ
x –∞ -1 0 +∞
y' – 0 + 0 –
+∞ 2
y
1 –∞
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 2: Cho hàm số liên tục trên và có . Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 4: Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ.

Khẳng định nào sau đây đúng?


A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là . B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu
là .
C. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là . D. Đồ thị hàm số có điểm cực đại
là .
Câu 5: Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ
y
4
3
2
1
O x
-3 -2 -1 1 2 3
-1
-2
-3

Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn . Tính tổng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ:

Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
y

2
x
1 O 1

2

A. . B. . C. . D.
.
Câu 11: Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới
y

1 2
O x

2

Số nghiệm của phương trình bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hàm số , có đồ thị là đường cong như hình vẽ
dưới đây.

Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. , , . B. , , .
C. , , . D. , , .
Câu 13: Cho là hai số thực dương và là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây
sai?

A. B. C. D.

Câu 14: Cho là số thực dương. Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số
mũ hữu tỉ là

A. B. C. D.
Câu 15: Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa?

A. B. C. D.

Câu 16: Tập xác định của hàm số là


A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Với là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D.

.
Câu 18: Với mọi số thực dương , , , và , mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .

C. . D. .

Câu 19: Cho là các số thực dương và khác , thỏa mãn . Giá trị của

biểu thức bằngA. B. C. D.


Câu 20: Cho Tính theo và .

A. B. C. D.

Câu 21: Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên tập xác định của nó?

A. B. C. D.

Câu 22: Cho số thực . Đồ thị hàm số là đường cong hình vẽ nào dưới đây

A. . B. .

C. . D.
Câu 23: Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số xác
định với mọi .A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Hình đa diện dưới đây có bao nhiêu mặt?
A. B. C. D.
Câu 26: Số cạnh của một bát diện đều làA. B. C. D.
Câu 27: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. B. C. D.
Câu 28: Cho khối lập phương có cạnh bằng . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Cho tứ diện có đôi một vuông góc. Thể tích khối tứ diện
bằng

A. . B. . C. . D.
.
Câu 30: Cho hình chóp có đáy là hình thoi và . Biết
, và . Thể tích của khối chóp bằngA. . B.

. C. D.
Câu 31: Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh bằng . Mặt phẳng
tạo với mặt đáy bằng . Thể tích lăng trụ bằng
A. B. C. D.
Câu 32: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên tạo với đáy góc
. Thể tích của khối chóp đó bằng

A. B. C. D.

Câu 33: Cho hình hộp có đáy là hình chữ nhật tâm . Hình chiếu
vuông góc của lên trùng với . Biết , , cạnh bên

bằng . Thể tích của khối hộp bằngA. . B. .C.

. D. .
Câu 34: Diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao và bán kính đáy bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Thể tích của hình trụ có
hai đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Quay tam giác vuông tại quanh cạnh . Khi đó đường gấp khúc
sẽ quét trong không gian mộtA. hình nón. B. hình trụ. C. hình cầu. D. hình
chóp.
Câu 37: Cho khối nón có độ dài đường cao bằng bán kính đáy. Biết thể tích khối nón bằng
. Diện tích xung quanh của hình nón bằngA. . B. . C.
. D. .
Câu 38: Cho hàm số liên tục và xác định trên có đồ thị đạo hàm được

cho như hình vẽ. Hàm số đồng biến trong khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho đường cong . Gọi là tập các giá trị
của tham số để đồ thị hàm số có hai điểm cực trị sao cho thẳng
hàng. Tổng các phần tử của bằngA. . B. . C. . D. .
Câu 40: Một cửa hàng bán vải Thanh Hà với giá bán mỗi kg là 50.000 đồng. Với giá bán
này thì cửa hàng chỉ bán được khoảng 25kg. Cửa hàng này dự định giảm giá bán,
ước tính nếu cửa hàng cứ giảm 4000 đồng cho một kg thì số vải bán được tăng
thêm là 50kg. Xác định giá bán để cửa hàng đó thu được lợi nhuận lớn nhất, biết
rằng giá nhập về ban đầu mỗi kg là 30.000 đồng.
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D.
đồng.

Câu 41: Cho hàm số . Biết với ( , tối giản) thì đồ thị
hàm số có đúng 2 đường tiệm cận. Tính .
A. . B. . C. . D.
.
Câu 42: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình

có 8 nghiệm phân biệt.A. 5.B. 6. C. 7. D. 8.


Câu 43: Cho khối lăng trụ tam giác có thể tích . Gọi là trung điểm của
, là trung điểm , nằm trên sao cho . Gọi thể tích

khối đa diện là . Tỉ số bằngA. . B. .C. .

D .
Câu 44: Cho hình chóp có tam giác đều cạnh , . Gọi là

điểm trên cạnh sao cho . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng

và bằng . Tính thể tích khối chóp .A. . B. .

C. . D. .
Câu 45: Ông dự định làm một cái thùng phi hình trụ (không có nắp) với dung tích
bằng thép không gỉ để đựng nước. Chi phí trung bình cho thép không gỉ là
đồng. Hỏi chi phí nguyên vật liệu làm cái thùng thấp nhất là bao nhiêu
(làm tròn đến hàng nghìn) ?
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D.
đồng.
Câu 46: Cho là hàm số đa thức bậc bốn và hàm số có đồ thị là đường cong
như hình dưới đây.
Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị thuộc khoảng
?
A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho hàm số . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
để giá trị lớn nhất của hàm số lớn hơn hoặc bằng 4.
A. 14 B. 10 C. 20 D.

Câu 48: Cho hàm số . Có tất cả bao nhiêu giá trị


nguyên của thuộc đoạn để bất phương trình

nghiệm đúng với mọi .A. . B. .


C. . D. .
Câu 49: Một cốc thủy tinh hình nón có chiều cao . Người ta đổ vào cốc thủy tinh một

lượng nước, sao cho chiều cao của lượng nước trong cốc bằng chiều cao cốc
thủy tinh, sau đó người ta bịt kín miệng cốc, rồi lật úp cốc xuống như hình vẽ thì
chiều cao của nước lúc này là bao nhiêu (làm tròn đến chữ số thập phân thứ 2)?

A. B. C. D.

Câu 50: Cho hình lập phương cạnh bằng 2. Thể tích của khối bát diện
đều có các đỉnh nằm trên các cạnh (như hình vẽ) bằng
A'
D'

B' C'

A D

B C

A. . B. . C. . D. .
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH NĂM HỌC: 2021-2022 MÃ ĐỀ:103
Câu 1: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là . Thể tích của khối hộp đã cho
bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số đồng biến trên khoảng .B. Hàm số đồng biến trên
khoảng .C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 4: Cho khối chóp có thể tích và đáy là hình vuông có cạnh bằng . Chiều cao
của khối chóp đã cho bằngA. . B. . C. . D. .
Câu 5: Tập xác định của hàm số làA. . B. . C. . D.
.
Câu 6: Cho khối trụ có chiều cao bằng và đường kính đáy bằng . Thể tích của khối
trụ đã cho bằngA. . B. . C. . D. .

Câu 7: Nghiệm của phương trình là:A. B. C. D.


Câu 8: Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao và diện tích đáy bằng

A. B. C. D.

Câu 9: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. B. C. D.
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. B. C. D.
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình là
A. B. C. D.

Câu 12: Giá trị cực tiểu của hàm số bằngA. B. C. D.

Câu 13: Tập nghiệm của bất làA. . B. .C. .D.


.
Câu 14: Cho hình nón có chiều cao và bán kính đáy . Độ dài đường sinh của
hình nón bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số
đồng biến trên khoảng nào?

A. . B. . C. . D.
.
Câu 16: Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và D. Hàm số đồng biến trên các
khoảng và .
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. B. . C. . D.

.
Câu 18: Cho khối trụ có chiều cao và bán kính đáy .Diện tích toàn phần của
khối trụ bằng
A. B. . C. . D. .
Câu 19: Khối mười hai mặt đều có bao nhiều cạnh?A. B. C. D.
Câu 20: Có bao nhiêu hình đa diện trong các hình dưới đây?

A. B. C. D.
Câu 21: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên sau:

Điểm cực đại của hàm số đã cho là.A. B. C. D.


Câu 22: Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên
Mệnh đề nào sau đây saiA. Hàm số không có giá trị lớn nhất.
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng .C. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại
.D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .

Câu 23: Đạo hàm của hàm số làA. . B. . C. . D.

.
Câu 24: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau

A. . B. . C. . D.
.
Câu 25: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao nhiêu
điểm cực trị

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Cho hàm số có đạo hàm , với mọi . Hàm số đã


cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?A. . B. . C. . D.
.
Câu 27: Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn có đồ thị hàm số

như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn tại

A. . B. x  1 . C. . D. .
Câu 28: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho bằng
A. B. C. D.

Câu 29: Hàm số nào đồng biến trên A. B. C. D.

Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình là

A. B. C. D.
Câu 31: Cho khối hộp có thể tích bằng . Thể tích của khối tứ diện
bằng
A'
D'

B' C'

D
A

B
C

A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng . Thể tích khối
trụ có hai đáy là hai hình tròn ngoại tiếp hai đáy của lăng trụ đã cho bằngA. . B. .C.

.D. .
Câu 33: Trong không gian, cho tam giác vuông tại , , . Diện
tích xung quanh của hình nón tạo thành khi quay tam giác xung quanh cạnh bằng
A. . B. . C. D.

Câu 34: Tích các nghiệm của phương trình bằngA. . B. .C.
.D. .
Câu 35: Cho hàm số với có đồ thị như trong hình vẽ bên. Mệnh
đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D.
.
Câu 36: Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên sau:

Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình có nghiệm duy nhất?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho khối lăng trụ có đáy là hình thoi cạnh , ,
khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng (minh họa như hình bên dưới). Thể
tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh , cạnh bên và
tạo với mặt đáy một góc bằng (minh họa như hình bên dưới). Thể tích của khối chóp
đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho tứ diện có các mặt là các tam giác cân tại S và
đôi một vuông góc với nhau, . Thể tích của khối tứ diện đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đã cho có bao


nhiêu điểm cực tiểu?A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong như hình bên dưới. Có tất cả

bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số nghịch biến trên
khoảng ?

A. B. C. D.
Câu 42: Cho hàm số có đồ thị là cắt trục hoành tại ba
điểm phân biệt có hoành độ (với ). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.

Câu 43: Đồ thị hàm số có tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận
đứng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số
có hai điểm cực trị thỏa mãn ?A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh ,
. Gọi là góc tạo bởi mặt phẳng và mặt phẳng , với
. Gọi là mặt phẳng chứa và vuông góc với . Trên lấy điểm
bất kỳ, thể tích khối tứ diện bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Trong hình vẽ dưới đây có đồ thị của các hàm số .

Mệnh đề nào sau đây đúng?A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho hàm số có bao nhiêu giá trị nguyên để


có ba nghiệm phân biệt?A. B. C. D.
Câu 48: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình dưới đây. Giá trị lớn nhất của

hàm số trên đoạn bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho hình lăng trụ tam giác có thể tích bằng . Gọi là trung điểm

của , điểm nằm trên cạnh sao cho . Mặt phẳng cắt đường
thẳng tại và cắt đường thẳng tại . Thể tích khối đa diện bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Cho hình nón có đỉnh , chiều cao . Mặt phẳng qua đỉnh cắt
hình nón theo thiết diện là tam giác đều. Khoảng cách từ tâm đáy hình nón đến mặt
phẳng bằng . Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón bằng
A. . B. . C. . D. .
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2021 – 2022 ĐỀ 103
Thời gian:90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Câu 1: Cho đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số với là các số
thực.

Mệnh đề nào đúng?A. .B. . C. .D.


.

Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Hàm số đạt cực đại tại điểmA. . B. . C. . D. .

Câu 3: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Cho hàm số có đồ thị như sau.


Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 5: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số trên là


A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. . B. . C. . D.
.

Câu 8: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho hàm số . Đồ thị của hàm số như


hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình làA. . B. . C. . D. .

Câu 10: Cho hàm số , bảng xét dấu của như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho làA. . B. . C. . D. .


Câu 11: Công thức tính số chỉnh hợp chập của phần tử là:

A. B. C. D.

Câu 12: Tập xác định của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tập xác định của hàm số là

A. B. C. D.

Câu 14: Cho các số thực dương với . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
đây.

A. . B. .

C. D.
Câu 15: Với là số thực dương tùy ý, bằng
A. . B. . C. . D.
.
Câu 16: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng ; chiều cao bằng và thể tích bằng V. Thể

tích khối chóp làA. . B. . C.

. D. .
Câu 17: Một hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Năm mặt. B. Ba mặt. C. Bốn mặt. D. Hai
mặt.
Câu 19: Có bao nhiêu số có bốn chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ chữ số
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tính thể tích của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Gọi , , lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình
nón. Diện tích xung quanh A. .B. .C. D.

.
Câu 22: Thiết diện qua trục của hình nón là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng .
Tính diện tích xung quanh của hình nón?A. . B.

.C. .D. .

Câu 23: Xét hình trụ có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông có cạnh bằng .

Tính diện tích toàn phần của hình trụ.A. .B. .C. .
D. .
Câu 24: Cho các số thực dương , với và . Khẳng định nào sau đây là
đúng?

A. . B. . C. . D.

Câu 25: Cho là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số A. .B. .C. . D.
.
Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Cho một cấp số cộng có . Tìm công sai ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Một du khách vào trường đua ngựa đặt cược, lần đầu đặt đồng, mỗi lần sau
đặt gấp đôi lần tiền đặt cọc trước. Người đó thắng lần liên tiếp và thua ở lần thứ
Hỏi vị khách trên thắng hay thua bao nhiêu?A. Hòa vốn. B. Thắng
đồng.
C. Thua đồng. D. Thắng đồng
Câu 30: Khán đài của một sân bóng có 16 hàng ghế. Biết hàng ghế đầu tiên có ghế,
mỗi hàng sau nhiều hơn hàng trước ghế. Hỏi khán đài của sân bóng chứa
được bao nhiêu người biết rằng mỗi người chỉ ngồi 1 ghế.
A. người. B. người. C. người. D.
người.
Câu 31: Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh bằng . Tính thể tích

của khối lăng trụ .A. .B. .C. .D.

.
Câu 32: Một cái hộp chứa viên bi đỏ và viên bi xanh. Lấy viên bi từ cái hộp đó.

Tính xác suất để 2 viên bi lấy được cùng màuA. . B. .C.

. D. .
Câu 33: Cho hình chóp . Gọi theo thứ tự là trung điểm của
. Tính tỉ số thể tích của hai khối chóp và .

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2. Cạnh bên SA
vuông góc với đáy và .Tính thể tích khối chóp ?

A. . B. . C. . D.
.
Câu 35: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a, hai mặt phẳng

và cùng vuông góc với mặt phẳng ; góc giữa đường thẳng

và mặt phẳng bằng . Tính theo a thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

Câu 36: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại A,
Tam giác và lần lượt vuông tại B vàC. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp

hình chóp biết khoảng cách từ C đến là .A. .B.

.C. . D. .

Câu 37: Cho tam giác có , , . Quay tam giác


xung quanh cạnh ta được khối tròn xoay có thể tích bằng:

A. . B. . C. . D.

.
Câu 38: Người ta làm một chiếc thùng hình trụ có thể tích nhất định. Biết rằng giá vật
liệu để làm mặt đáy và nắp là như nhau và đắt gấp hai lần giá vật liệu để làm mặt
xung quanh của thùng (chi phí cho mỗi đơn vị diện tích). Gọi lần lượt là chiều

cao và bán kính đáy của thùng. Tính tỷ số sao cho chi phí sản xuất vật liệu là
nhỏ nhất?

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Cho , với . Khẳng định nào sau đây đúng

A. . B. . C. . D.
.
Câu 40: Cho . Tính ?A. .B. . C. . D.

.
Câu 41: Tìm hệ số của trong khai triển biểu thức sau thành đa thức:

A. .B. .C. . D.
.
Câu 42: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên
và vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi là trung điểm cạnh và là trung
điểm của . Gọi là góc tạo bởi hai đường thẳng và . Tính ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho hàm số là hàm số bậc bốn và có bảng biến thiên như sau

Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận


A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Đặt ngẫu nhiên hết các số vào ô vuông của lưới (Hình vẽ lưới
dưới đây) sao cho mỗi ô vuông chỉ được đặt đúng một số. Tính xác suất để tổng

các số trên mỗi hàng là số lẻ và tổng các số trên mỗi cột cũng là số lẻ. A. .B.

.C. . D. .
Câu 45: Gọi và tương ứng là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Tính tổng .A. .B.

C. . D. .

Câu 46: Cho hàm số . Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

sao cho giá trị lớn nhất của hàm số đạt giá trị nhỏ nhất.
Tổng các phần tử của bằng A. . B. . C. .
D. .

Câu 47: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và đồ thị hàm số như

hình vẽ bên. Tìm số điểm cực trị của hàm số .

A. 18. B. 12. C. 17. D. 16.

Câu 48: Cho hàm số . Tính

A. .B. .C. .D.


.
Câu 49: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a, và
vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi và lần lượt là hai điểm di chuyển trên
các cạnh và sao cho Tìm giá trị nhỏ nhất của thể tích khối
chóp

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Cho hàm số có đạo hàm

với mọi x   . Có bao nhiêu

số nguyên để hàm số nghịch biến trên khoảng ?


A. . B. . C. . D. .
---------- HẾT ----------
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3 – NĂM HỌC 2021 – 2022 Đề 104

SỞ HÀ TĨNH
Câu 1. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D.
.

Câu 2. Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D.
.
Câu 3. Diện tích mặt cầu có bán kính bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Khối lăng trụ có diện tích đáy là và có chiều cao là thì có thể tích là
A. . B. . C. . D.
.

Câu 5. Khoảng đồng biến của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng , chu vi của thiết diện qua trục bàng . Thể
tích của khối trụ bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Nghiệm của phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng và diện tích đáy bằng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Khối đa diện đều là khối


A. Mười hai mặt đều. B. Tứ diện đều. C. Bát diện đều. D. Lập
phương.

Câu 10. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số nghịch biến
trong khoảng nào trong các khoảng sau?
A. . B. . C. . D.

.
Câu 11. Số cách chọn 2 học sinh từ 12 học sinh là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Số cạnh của hình chóp tứ giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho là các số thực dương tuỳ ý, khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .

C. . D. .
Câu 14. Nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây?

A. . B. . C. . D.

Câu 16. Cho cấp số nhân có số hạng thứ là , công bội . Giá trị của
bằng

A. . B. . C. . D.

Câu 17. Cho hàm số có đồ thị như hình bên.


Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D.
.

Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D.

Câu 19. Cho hàm số liên tục trên tập số thực và có bảng biến thiên như
hình bên. Số nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là

A. . B. . C. . D.

Câu 21. Giá trị để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua điểm

A. . B. . C. . D. .

Câu 22. Cho hình chóp , có vuông góc với , tam giác đều có
cạnh bằng , . Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Giá trị của để hàm số đạt cực tiểu tại là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Thể tích của khối nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy bằng và độ dài
đường sinh bằng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Đường còn ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới
đây?

A. . B. . C. . D.
.
Câu 26. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Cho mặt cầu tâm , bán kính . Một mặt phẳng cắt theo
giao tuyến là đường tròn sao cho khoảng cách từ điểm đén mặt phẳng bằng .
Chu vi đường tròn bằng.
A. . B. . C. . D. .

Câu 28. Cho là một số thực dương khác , biểu thức viết dưới dạng lũy thừa
với số mũ hữu tỷ là

A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn bằng
A. . B. 2. C. . D. .
Câu 30. Tích các nghiệm của phương trình bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên.

Số điểm cực đại của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình có dạng trong
đó . Giá trị của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , .


Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong khuôn viên một trường đại học có sinh viên, một sinh viên vừa
trở về sau kì nghỉ và bị nhiễm virus cúm truyền nhiểm kéo dài. Sự lây lan này được mô hình

hóa bởi công thức . Trong đó là tổng số học sinh bị nhiễm sau
ngày. Các trường đại học sẽ cho các lớp học nghỉ khi có nhiều hơn hoặc bằng số sinh
viên bị lây nhiễm. Sau ít nhất bao nhiêu ngày thì trường cho các lớp nghỉ học?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Một trang trại đang dùng hai bể nước hình trụ có cùng chiều cao; bán kính đáy
lần lượt bằng và . Trang trại làm một bể nước mới hình trụ, có cùng chiều
cao và thể tích bằng tổng thể tích của hai bể nước trên; biết ba hình trụ trên là phần chứa
nước của mỗi bể. Bán kính đáy của bể nước mới gần nhất với kết quả nào dưới đây?
A. . B. . C. . D.

.
Câu 36. Một chữ cái được lấy ra ngẫu nhiêu từ các chữ cái của từ “ASSISTANT” và
một chữ cái được lấy ngẫu nhiên từ các chữ cái của từ “STATISTICS”. Xác suất để lấy được
hai chữ cái giống nhau là

A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho là các số thực dương khác , đường thẳng song song trục hoành
cắt trục tung, đồ thị hàm số , đồ thị hàm số lần lượt tại , , (như hình
bên). Biết . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D.
.

Câu 38. Cho hình trụ có chiều cao bằng . Một mặt phẳng song song với
trục và cách trục của hình trụ này một khoảng bằng , đồng thời cắt theo thiết
diện là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Hình nón có đỉnh , tâm đường tròn đáy là , góc ở đỉnh bằng .
Một mặt phẳng qua và cắt hình nón theo thiết diện là tam giác vuông . Biết
khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng . Diện tích xung quanh của hình
nón bằng
A. . B. . C. . D.

Câu 40. Cho hình chóp có đáy là hình thoi cạnh , ,
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Cho là các số thực khác thỏa mãn Giá trị
là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Tất cả giá trị của tham số để hàm số nghịch biến trong

A. . B. . C. . D.

.
Câu 43. Cho hình chóp có đáy là hình vuông. Biết và
. Gọi là chân đường phân giác trong của góc , biết . Góc giữa
cạnh bên với mặt phẳng đáy bằng . Thể tích khối chóp bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như

hình bên. Số điểm cực trị của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Tìm tất cả các giá trị nguyên của trên thỏa mãn

.
A. 2021. B. 2020. C. 1. D. 0.

Câu 46. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Số

nghiệm thực của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Gọi


là tập các giá trị nguyên của thuộc khoảng để đồ thị hàm số
có 5 đường tiệm cận (tiệm cận đứng hoặc tiệm cận
ngang). Số phần tử của tập là

A. 4036. B. 4034. C. 2017. D. 2016.


Câu 48. Cho hình lập phương . Gọi lần lượt là trung điểm
và . Mặt phẳng đi qua và tạo với mặt phẳng một góc sao
cho . Biết cắt các cạnh và . Khi đó mặt phẳng chia khối lập
phương thành hai phần, gọi thể tích phần chứa điểm là và phần còn lại có thể tích .

Tỉ số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ bên.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số và để phương trình

có hai nghiệm dương phân biệt?


A. 2021. B. 2022. C. 2020. D. 2019.

Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm trên thỏa mãn và

. Tính
A. 8. B. . C. . D. .

You might also like