You are on page 1of 16

Bảng 9.

1: Số liệu đo TN1

M
TN Độ mở van tay ∆h (cm) t (s)
Min 1 (cm)
1 0.5 7 22.3 74
2 1 16 17 46
3 1.5 22.5 9.38 36
4 2 23 8.72 33
5 2.5 24 12.2 31.5
6 3 26 11.2 30
7 4 24.5 10.9 29.5
8 5 19 14 29
9 5.4 23 13.3 30

Làm thí nghiệm tại nhiệt độ t=30. Tra bảng 𝜌 (kg/cm3) 995.7
𝜇 (N.s/m2) 0.0008015
TN 1 cho nước chảy qua ống ɸ 32/24 d tđ (m) 0.032
STT V(L) t(s) Q(L/s) H màng (mH2O)
1 7 22.3 0.3139 0.06
2 16 17 0.9412 0.33
3 22.5 9.38 2.3987 0.445
4 23 8.72 2.6376 0.505
5 24 12.2 1.9672 0.515
6 26 11.2 2.3214 0.545
7 24.5 10.9 2.2477 0.5375
8 19 14 1.3571 0.55
9 23 13.3 1.7293 0.52

Cm và Re Cv và Re
14.0000
1200
12.0000
1000
10.0000
800
8.0000
600
6.0000
400
4.0000
200
2.0000
0
3 4 6 0 7 0 9 8 0 0.0000
17 61 03 74 35 65 76 48 27 . . . . . . . . .
.8 .3 .4 .7 .4 .9 .0 .7 .7 ... ... ... ... ... ... ... ... ...
3 5 7 1 7 4 9 6 2 523 545 627 441 287 804 159 116 522
52 54 86
2
04
4 28 48
0
11
5 11 52 15 46 118 130 97 114 111 67 85
15 46 11 13 97 11 11 67 85
Độ giãm áp trên áp kế
Màng chắn Ventury
Max 1 (cm) Min 2 (cm) Max 2 (cm) Min 1 (cm) Max 1 (cm)
71 78 79 76 77
47 79 80 57 58
36.5 80 81.5 49 50
33.5 83.5 84 47 47.5
32 83 83.5 45.5 46
30.5 84.5 85 45 45.5
30 83 84 44.5 45
30 84 85 44 44.5
31 82 83 44.5 45

dm (m) 0.013
dv (m) 0.013

√𝐻m
H ventury (mSH2O) √Hv Ꙍ (m/s) Re 𝛽𝑚
0.2449 0.04 0.2 0.3905 15523.8173
0.5745 0.17 0.4123 1.1709 46545.3614
0.6671 0.2375 0.4873 2.9841 118627.4036
0.7106 0.26 0.5099 3.2813 130441.7740
0.7176 0.27 0.5196 2.4473 97287.4357
0.7382 0.28 0.5292 2.8879 114804.9650
0.7331 0.275 0.5244 2.7962 111159.0769
0.7416 0.285 0.5339 1.6883 67116.7488
0.7211 0.27 0.5196 2.1513 85522.7270

Cv và Re Q và √𝐻m Q
0.8000 0.6
0.7000 0.5
0.6000
0.4
0.5000
0.4000 0.3
0.3000 0.2
0.2000
. . . . . . 0.1
... ... ... ... ... ... 0.1000
441 287 804 159 116 522
0 97 114 111 67 85 0.0000 0
0.31390.94122.39872.63761.96722.32142.24771.35711.7293 0.3139 0.9412 2.3987 2.63
S
Ventury
Min 2 (cm) Max 2 (cm)
80 81
74 75
73 73.5
73 73.5
72.5 73
73 73.5
72 72.5
72.5 73
71.5 72
s

𝛽𝑚 𝛽𝑣 Km Kv Cm Cv
354.97826 3.8634
453.83533 5.6189
996.05629 12.1159
1028.1344 12.7330
0.4063 0.4063 0.0036 0.0036 759.33253 9.3191
871.04638 10.7990
849.24805 10.5507
506.90716 6.2576
664.29155 8.1922
720.42555 8.8278

Q và √Hv
0.6

0.5

0.4

0.3

0.2

0.1

0
0.3139 0.9412 2.3987 2.6376 1.9672 2.3214 2.2477 1.3571 1.7293
Bảng 9.2.1: Bảng số liệu đo màng chắn và ống ɸ14/16
Đo độ giãm áp trên áp kế
Màng chắn
TT Độ mở van 12

Min 1 Max 1 Min 2


1 0.5 74.5 77 77
2 1 56.5 68 68
3 1.5 51 66 66
4 2 49.5 65.5 65.5
5 2.5 49.5 66 65.5
6 3 49.5 65 65
7 4 49 65 65
8 5 49 65 65
9 5.4 49 65.5 65.5

Ống ɸ 14/16

STT Hm (mH2O) H ống (mH2O) Q (L/s) Ꙍ (m/s)


1 0.0175 0.1075 0.2692 1.7498
2 0.0625 0.5475 0.5000 3.2497
3 0.0775 0.67 0.7500 4.8746
4 0.0825 0.69 0.6389 4.1524
5 0.08 0.7 0.6667 4.3329
6 0.08 0.71 0.6842 4.4470
7 0.0825 0.7175 0.4537 2.9488
8 0.0825 0.7175 0.6333 4.1163
9 0.085 0.72 0.6765 4.3967
Đo độ giãm áp trên áp kế
n Ống ɸ 14/16

Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2


78 119 120 108.5 109
69 134 135 79.5 80
66.5 138 139 71 72
66 139 140 70 71
66 139 140 69 70
65.5 139.5 140.5 68.5 69.5
65.5 140 141 68.5 69
65.5 140 141 68 69.5
66 140 141 68 69
Làm thí nghiệm tại nhiệt độ t=30. Tra b

λ và Re
Re λ
90000.0000
30433.5055 0.0232
80000.0000
56519.3674 0.0201 70000.0000
84779.0511 0.0184 60000.0000
50000.0000
72219.1917 0.0190 40000.0000
75359.1565 0.0189 30000.0000
77342.2922 0.0188 20000.0000
10000.0000
51286.0926 0.0205 0.0000
0.0232 0.0201 0.0184 0.0190 0.0189 0.0188 0.0205 0.0191 0.0188
71591.1987 0.0191
76467.3794 0.0188
ghiệm tại nhiệt độ t=30. Tra bảng 𝜌 (kg/cm3) 995.7
𝜇 (N.s/m2) 0.000801
d ống tđ (m) 0.014

9 0.0188 0.0205 0.0191 0.0188


Bảng 9.2.2: Bảng số liệu đo màng chắn và ống ɸ32/34
Đo độ giãm áp trên áp k
Màng chắn
TT Độ mở van 12

Min 1 Max 1 Min 2


1 0.5 76 78 77
2 1 54.5 56 79.5
3 1.5 45 46 82
4 2 40.5 41.5 83
5 2.5 38 39 83.5
6 3 36.5 37.5 83.5
7 4 36 37 84.5
8 5 35.5 36.5 84.5
9 5.4 35.5 36.5 84.5

Ống ɸ 32/34

STT Hm (mH2O) H ống (mH2O) Q (L/s) Ꙍ (m/s)


1 0.015 0 0.2692 0.3349
2 0.2475 0.021 0.5000 0.6220
3 0.37 0.0365 0.7500 0.9330
4 0.4275 0.041 0.6389 0.7948
5 0.455 0.0435 0.6667 0.8294
6 0.475 0.0445 0.6842 0.8512
7 0.4875 0.0425 0.4537 0.5644
8 0.49 0.0435 0.6333 0.7879
9 0.49 0.047 0.6765 0.8415
Đo độ giãm áp trên áp kế
Ống ɸ 32/34

Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2


80 123.5 124.5 123 125
80.5 119.5 120 117.5 117.8
83 118.8 119 115 115.5
84.5 118.2 118.7 114.2 114.5
84.5 118 118.4 113.5 114.2
85.5 118 118.4 113.5 114
86 117.5 118 113.2 113.8
85.5 117.5 118 113.1 113.7
85.5 117.8 118.1 113 113.5
Làm thí nghiệm tại nhiệt độ t=30.

λ và Re
Re λ 40000.0000
13314.6587 0.0285 35000.0000
24727.2232 0.0244 30000.0000
37090.8349 0.0221 25000.0000
31595.8964 0.0230 20000.0000
32969.6310 0.0227 15000.0000
33837.2529 0.0226 10000.0000
22437.6655 0.0249 5000.0000
31321.1494 0.0230 0.0000
0.0285 0.0244 0.0221 0.0230 0.0227 0.0226 0.0249 0.0230 0.0227
33454.4785 0.0227
ghiệm tại nhiệt độ t=30. Tra bảng 𝜌 (kg/cm3) 995.7
𝜇 (N.s/m2) 0.000801
d ống tđ (m) 0.032

0.0230 0.0227
Bảng 9.2.3: Bảng số liệu đo màng chắn và ống ɸ25/27
Đo độ giãm áp trên áp k
Màng chắn
TT Độ mở van 12

Min 1 Max 1 Min 2


1 0.5 72 73 77.5
2 1 55 56 78.5
3 1.5 45 45.5 81
4 2 41.5 42 80.5
5 2.5 39.5 40 81.5
6 3 39.5 40 81.5
7 4 38.5 39 81.5
8 5 37 38 82
9 5.4 37.5 38 82

Ống ɸ 25/27

STT Hm (mH2O) H ống (mH2O) Q (L/s) Ꙍ (m/s)


1 0.0525 0.0175 0.2692 0.5488
2 0.2325 0.08 0.5000 1.0191
3 0.36 0.105 0.7500 1.5287
4 0.39 0.12 0.6389 1.3022
5 0.42 0.13 0.6667 1.3588
6 0.42 0.13 0.6842 1.3946
7 0.43 0.13 0.4537 0.9247
8 0.45 0.13 0.6333 1.2909
9 0.445 0.13 0.6765 1.3788
Đo độ giãm áp trên áp kế
Ống ɸ 25/27

Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2


78 64 64.5 62 63
79 59.5 60 51.5 52
81.5 57.5 58 47 47.5
81 57.5 58 45.5 46
82 57.5 58 44.5 45
82 57.5 58 44.5 45
82 57 57.5 44 44.5
83 57 57.5 44 44.5
82.5 57 57.5 44 44.5
Làm thí nghiệm tại nhiệt độ t=30.

λ và Re
Re λ
50000.0000
17042.7631 0.0267
45000.0000
31650.8457 0.0230 40000.0000
47476.2686 0.0209 35000.0000
30000.0000
40442.7473 0.0217
25000.0000
42201.1277 0.0215 20000.0000
43311.6837 0.0213 15000.0000
28720.2119 0.0235 10000.0000
5000.0000
40091.0713 0.0217 0.0000
42821.7325 0.0214 0.0267 0.0230 0.0209 0.0217 0.0215 0.0213 0.0235 0.0217 0.0214
ghiệm tại nhiệt độ t=30. Tra bảng 𝜌 (kg/cm3) 995.7
𝜇 (N.s/m2) 0.000801
d ống tđ (m) 0.025

0.0217 0.0214
Bảng 9.2.3: Bảng số liệu đo màng chắn và van 9 (mở hoàn toàn)
Đo độ giãm áp trên áp
Màng chắn
TT Độ mở van 12

Min 1 Max 1 Min 2


1 0.5 76 78 77
2 1 54.5 56 79.5
3 1.5 45 46 82
4 2 40.5 41.5 83
5 2.5 38 39 83.5
6 3 36.5 37.5 83.5
7 4 36 37 84.5
8 5 35.5 36.5 84.5
9 5.4 35.5 36.5 84.5

Van 9 mở hoàn toàn

STT Hm (mH2O) H ống (mH2O) Q (L/s) Ꙍ (m/s)


1 0.015 0 0.2692 0.3349
2 0.2475 0.01 0.5000 0.6220
3 0.37 0.015 0.7500 0.9330
4 0.4275 0.015 0.6389 0.7948
5 0.455 0.018 0.6667 0.8294
6 0.475 0.02 0.6842 0.8512
7 0.4875 0.0205 0.4537 0.5644
8 0.49 0.0185 0.6333 0.7879
9 0.49 0.0175 0.6765 0.8415
Đo độ giãm áp trên áp kế
Van 9

Max 2 Min 1 Max 1 Min 2 Max 2


80 100 101 100 101
80.5 92 93 93 94
83 90 90.5 91.5 92
84.5 89 89.5 90.5 91
84.5 88.2 88.5 90 90.3
85.5 88 88.5 90 90.5
86 88 88.2 90 90.3
85.5 87.8 88 89.5 90
85.5 87.8 88.2 89.5 90
Làm thí nghiệm tại nhiệt độ t=
Van 9 mở hoàn toàn

Ꙍ ^2 Re λ Ltđ (m) ζ
0.1122 13314.6587 0.0285 2.9460 2.6235 Ltđ
0.3869 24727.2232 0.0244 16.4903 12.5509 40000.0000
35000.0000
0.8705 37090.8349 0.0221 12.0673 8.3391 30000.0000
0.6317 31595.8964 0.0230 18.5044 13.2777 25000.0000
20000.0000
0.6878 32969.6310 0.0227 18.2705 12.9787 15000.0000
0.7245 33837.2529 0.0226 18.2191 12.8633 10000.0000
0.3186 22437.6655 0.0249 38.5183 30.0240 5000.0000
0.0000
0.6208 31321.1494 0.0230 21.5388 15.4871 60 03 73
.94 .49 .06 .5
0
0.7082 33454.4785 0.0227 19.1756 13.5749 2 16 12 18
Làm thí nghiệm tại nhiệt độ t=30. Tra bảng 𝜌 (kg/cm3) 995.7
𝜇 (N.s/m2) 0.000801
d ống tđ (m) 0.032

Ltđ và Re
40000.0000
35000.0000
30000.0000
25000.0000
20000.0000
15000.0000
10000.0000
5000.0000
0.0000
60 03 73 44 05 91 83 88 56
.94 .49 .06 .50 .27 .21 .51 .53 .17
2 16 12 18 18 18 38 21 19

You might also like