Professional Documents
Culture Documents
75 HUẾ
75 HUẾ
Tỉnh Mã
TT Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN MES Đường bộ
Thành phố vùng
A An Giang H TP.Long Xuyên 24 - 32h 28 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
B BR - Vũng Tàu F TP Bà Rða, TP Vũng Tàu 18- 24h 20 - 30h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bíc Cän I TX Bíc Cän 24 - 36h 24 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Bíc Giang F TP Bíc Giang 18 - 24h 20 - 32h 48 - 72h 4 - 5 ngày
Bäc Liêu I TP Bäc Liêu 24 - 32h 32 - 48h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bíc Ninh F TP Bíc Ninh 16 - 20h 18 - 24h 30 - 50h 4 - 5 ngày
Bến Tre G TP Bến Tre 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bình Đðnh C TP Quy Nhơn 10 - 16h 14 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Bình Dương F Thủ Dæu Một, KCN 16 - 20h 18 - 24h 24 - 48h 3 - 4 ngày
Bình Phước G TX Đồng Xoài 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Bình Thuên E TP Phan Thiết 20 - 28h 24 - 36h 24 - 48h 2 - 3 ngày
C Cà Mau I TP Cà Mau 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Cæn Thơ G TP Cæn Thơ 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Cao Bìng H TP Cao Bìng 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
D Đà Nẵng B TP Đà Nẵng 6 - 12h 14 - 24h 18 -24h 1 - 2 ngày
ĐíkLík E Buôn Mê Thuột 16 - 20h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Đík Nông E TX Gia Nghïa 16 - 24h 24 - 32h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Điện Biên I TP Điện Biên 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Đồng Nai F TP Biên Hoà, KCN 16 - 20h 18 - 24h 24 - 48h 3 - 4 ngày
Đồng Tháp H TP Cao Lãnh 24 - 32h 32 - 48h 48 - 60h 4 - 5 ngày
G Gia Lai E TP Pleiku 20 - 24h 24 - 36h 24 - 48h 2 - 3 ngày
H Hà Giang I TP Hà Giang 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Hà Nam F Phủ Lý, Đồng Vën 18 - 24h 24 - 36h 24 - 48h 5 - 6 ngày
Hà Nội E Nội thành, KCN 10 - 16h 12 - 24h 24 - 48h 3 - 4 ngày
Hà Tïnh D TP Hà Tïnh 10 - 16h 16 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Hâi Dương F TP Hâi Dương 16 - 20h 18 - 24h 48 - 60h 3 - 4 ngày
Hâi Phñng F TP Hâi Phñng 18 - 20h 18 - 24h 24 - 48h 3 - 4 ngày
Hêu Giang H TP Vð Thanh 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Hồ Chí Minh E Các quên nội thành 10 - 16h 12 - 24h 24 - 48h 3 - 4 ngày
Hòa Bình I TP Hoà Bình 24 - 32h 36 - 48h 48 - 60h 4 - 6 ngày
Hưng Yên F TP Hưng Yên 18 - 24h 18 - 24h 48 - 60h 3 - 4 ngày
K Khánh Hòa E TP Nha Trang. TP Cam Ranh 16 - 24h 20 - 30h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Kiên Giang H TP Räch Giá 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Kiên Giang (Phú Quốc) I Đâo Phú Quốc 24 - 36h 36 - 48h 60 - 72h 5 - 6 ngày
Kontum E TP Kontum 10 -16h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
L Låm Đồng H TP Đà Lät, TX Bâo Lộc 24 - 32h 36 - 48h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Läng Sơn H TP Läng Sơn 24 - 36h 36 - 48h 60 -72h 5 - 6 ngày
Lai Châu I TP Lai Châu 24 - 36h 36 - 48h 60 -72h 5 - 6 ngày
Lào Cai I TP Lào Cai 24 - 36h 36 - 48h 60 -72h 5 - 6 ngày
Long An F TP Tân An 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
N Nam Đðnh G TP Nam Đðnh 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày
Nghệ An D TP Vinh 10 - 16h 16 - 24h 30 - 48h 2 - 3 ngày
Ninh Bình F TP Ninh Bình 20 - 32h 24 - 36h 30 - 48h 5 - 6 ngày
Ninh Thuên E TP Phan Rang-Tháp Chàm 14 - 24h 24 - 36h 24 - 48h 3 - 4 ngày
P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 24 - 32h 36 - 48h 48 - 60h 5 - 6 ngày
Phú Yên D TP Tuy Hoà 10 - 16h 12 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Q Quâng Bình C TP Đồng Hới 10 - 16h 12 - 24h 24 - 36h 2 - 3 ngày
Quâng Nam C TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 6 - 12h 12 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Quâng Ngãi C TP Quâng Ngãi, Dung Quçt 10 -16h 12 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày
Quâng Ninh H TP Hä Long, TP Cèm Phâ 24 - 32h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Quâng Trð B TP Đông Hà 10 - 16h 12 - 24h 24 - 30h 2 - 3 ngày
S Sòc Trëng H TP Sòc Trëng 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Sơn La I TP Sơn La 24 - 32h 36 - 48h 72 - 84h 3 - 5 ngày
T Tây Ninh F TP Tây Ninh 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Thái Bình H TP Thái Bình 12 -24h 24 - 28h 48 - 60h 3 - 5 ngày
Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 24 - 36h 36 - 48h 60 -72h 3 - 5 ngày
Thanh Hóa E TP Thanh Hoá 12 -24h 24 - 28h 24 - 48h 3 - 4 ngày
Thừa Thiên Huế A TP Huế 3 - 6h 6 - 24h 24h 1 - 2 ngày
Tiền Giang F TP Mỹ Tho 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Trà Vinh H TP Trà Vinh 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Tuyên Quang I TP Tuyên Quang 24 - 32h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
V Vïnh Long G TP Vïnh Long 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Vïnh Phúc G TP Vïnh Yên, TX Phúc Yên 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày
Y Yên Bái I TP Yên Bái 24 - 36h 36 - 48h 72 - 84h 5 - 6 ngày
Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng phát hàng là Huyện/ Xã xa Trung tâm sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền gửi.
CHI NHÁNH HUẾ
Đða chî: 11 Træn Cao Vån , Phường Vïnh Ninh, TP Huế
ĐT: 0234 383 8866 - Hotline: 1900 63 6688, Email: hue.nhattin@ntlogistics.vn - Website: www.ntlogistics.vn
CƯỚC DỊCH VỤ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Giá chưa bao gồm VAT)
I. PHÍ BÂO HIỂM HÀNG HÓA GIÁ TRỊ CAO, PHÍ THU HỘ, PHÍ KIỂM ĐẾM
HÀNG GIÁ TRỊ CAO PHÍ KIỂM ĐẾM BÂNG GIÁ THU HỘ (COD)
ĐIỆN THOẠI, LAP TOP, ĐỒNG KIỂM ĐẾM 2 ĐẦU TRÂ TẠI ĐỊA CHỈ
GIÁ TRỊ TIỀN TRÂ TẠI VĂN PHÒNG NHẤT TÍN
HỒ, NỮ TRANG…. NHẬN VÀ TRÂ KHÁCH HÀNG
Đến 500,000 13.000 18.000
0,5% giá trð hàng hòa 2,000/ sân phèm Trên 500,000 - 1,000,000 18.000 24.000
Mỗi triệu tiếp theo 8.000 10.000
II. PHÍ ĐÓNG KIỆN GỖ
SỐ KG TỐI ĐA CHO
NẤC CBM (M3) PHÍ ĐÓNG KIỆN SỐ KG GỖ CỘNG THÊM
MỖI KIỆN
Đến 0.03 60.000 2 10
Trên 0.03 đến 0.06 90.000 3 20
Trên 0.06 đến 0.1 150.000 4 30
Trên 0.1 đến 0.3 220.000 7 100
Trên 0.3 đến 0.5 300.000 10 150
Trên 0.5 đến 0.7 450.000 16 200
Trên 0.7 đến 0.9 600.000 20 250
Trên 0.9 đến 1.0 800.000 24 300
Ghi chú : Giá chỉ áp dụng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa của là sân phẩm có mặt kính dễ bể, vỡ và hoặc hàng hóa có kích
thước quá khổ sẽ được thỏa thuận giá theo từng kiện hàng.
II. QUY ĐỊNH MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG
Hàng hòa đã được giao đúng thoâ thuên.
Hàng hòa bð hư häi, mçt mát do lỗi của bên gửi hàng.
Bð cơ quan nhà nước cò thèm quyền tðch thu hoặc tiêu hủy do nội dung bên trong vi phäm các qui đðnh cçm gửi của pháp luêt hoặc do
không xác minh được nguồn gốc, xuçt xứ.
Người gửi không cung cçp đæy đủ thông tin các giçy tờ cæn thiết phục vụ cho việc giao hàng dén đến các thiệt häi như hàng hoá hư
hóng do để låu, bð phät vi phäm, bð tðch thu hàng hoá.
Chú ý: Hàng hòa cæn cò giçy tờ chứng minh nguồn gốc, xuçt xứ hoặc hòa đơn GTGT đi kèm. Nếu không, Nhçt Tín Logistics không chðu
trách nhiệm trong trường hợp hàng hòa bð Quân lý thð trường và các cơ quan chức nëng thu giữ theo quy đðnh của pháp luêt.
- Nếu Hàng hòa của Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vên chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 200kg trở lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cụ thể của mỗi lô hàng.
BÂNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ 63 TỈNH THÀNH (Road)
Áp dụng từ ngày 10-06-2019 täi Thừa Thiên Huế (Giá chưa bao gồm 17% phụ thu nhiên liệu và 10% VAT)
Nấc VÙNG TRÂ HÀNG
khối lượng kg A B C D E F G H I
0,25 11.000 12.000 13.000 13.000 14.000 15.000 16.000 18.000 23.000
0,5 14.000 15.000 16.000 18.000 20.000 25.000 27.000 32.000 35.000
1 15.000 20.000 22.000 25.000 30.000 32.000 33.000 40.000 46.000
2 18.500 25.000 28.000 32.000 38.000 41.000 43.000 51.000 60.000
3 21.900 29.800 33.700 38.700 45.700 49.400 52.300 61.200 73.000
4 25.200 34.400 39.100 45.100 53.100 57.200 60.900 70.600 85.000
5 28.400 38.800 44.200 51.200 60.200 64.400 68.800 79.200 96.000
6 31.500 43.000 49.000 57.000 67.000 71.000 76.000 87.000 106.000
7 34.500 47.000 53.500 62.500 73.500 77.000 82.500 94.000 115.000
8 37.400 50.800 57.700 67.700 79.700 82.400 88.300 100.200 123.000
9 40.200 54.400 61.600 72.600 85.600 87.200 93.400 105.600 130.000
10 42.900 57.800 65.200 77.200 91.200 91.400 97.800 110.200 136.000
11 45.500 61.000 68.500 81.500 96.500 95.000 101.500 114.000 141.000
12 48.000 64.000 71.500 85.500 99.500 98.000 104.500 117.000 145.000
13 50.400 66.000 74.000 88.200 102.500 101.300 108.000 121.000 150.500
14 52.300 68.000 76.500 90.900 105.500 104.600 111.500 125.000 156.000
15 54.100 70.000 79.000 93.600 108.500 107.900 115.000 129.000 161.500
16 55.900 72.000 81.500 96.300 111.500 111.200 118.500 133.000 167.000
17 57.700 74.000 84.000 99.000 114.500 114.500 122.000 137.000 172.500
18 59.500 76.000 86.500 101.700 117.500 117.800 125.500 141.000 178.000
19 61.300 78.000 89.000 104.400 120.500 121.100 129.000 145.000 183.500
20 63.100 80.000 91.500 107.100 123.500 124.400 132.500 149.000 189.000
21 64.900 82.000 94.000 109.800 126.500 127.700 136.000 153.000 194.500
22 66.700 84.000 96.500 112.500 129.500 131.000 139.500 157.000 200.000
23 68.500 86.000 99.000 115.200 132.500 134.300 143.000 161.000 205.500
24 70.300 88.000 101.500 117.900 135.500 137.600 146.500 165.000 211.000
25 72.100 90.000 104.000 120.600 138.500 140.900 150.000 169.000 216.500
26 73.900 92.000 106.500 123.300 141.500 144.200 153.500 173.000 222.000
27 75.700 94.000 109.000 126.000 144.500 147.500 157.000 177.000 227.500
28 77.500 96.000 111.500 128.700 147.500 150.800 160.500 181.000 233.000
29 79.300 98.000 114.000 131.400 150.500 154.100 164.000 185.000 238.500
30 81.100 100.000 116.500 134.100 153.500 157.400 167.500 189.000 244.000
31 82.900 102.000 119.000 136.800 156.500 160.700 171.000 193.000 249.500
32 84.700 104.000 121.500 139.500 159.500 164.000 174.500 197.000 255.000
33 86.500 106.000 124.000 142.200 162.500 167.300 178.000 201.000 260.500
34 88.300 108.000 126.500 144.900 165.500 170.600 181.500 205.000 266.000
35 90.100 110.000 129.000 147.600 168.500 173.900 185.000 209.000 271.500
36 91.900 112.000 131.500 150.300 171.500 177.200 188.500 213.000 277.000
37 93.700 114.000 134.000 153.000 174.500 180.500 192.000 217.000 282.500
38 95.500 116.000 136.500 155.700 177.500 183.800 195.500 221.000 288.000
39 97.300 118.000 139.000 158.400 180.500 187.100 199.000 225.000 293.500
40 99.100 120.000 141.500 161.100 183.500 190.400 202.500 229.000 299.000
41 100.900 122.000 144.000 163.800 186.500 193.700 206.000 233.000 304.500
42 102.700 124.000 146.500 166.500 189.500 197.000 209.500 237.000 310.000
43 104.500 126.000 149.000 169.200 192.500 200.300 213.000 241.000 315.500
44 106.300 128.000 151.500 171.900 195.500 203.600 216.500 245.000 321.000
45 108.100 130.000 154.000 174.600 198.500 206.900 220.000 249.000 326.500
46 109.900 132.000 156.500 177.300 201.500 210.200 223.500 253.000 332.000
47 111.700 134.000 159.000 180.000 204.500 213.500 227.000 257.000 337.500
48 113.500 136.000 161.500 182.700 207.500 216.800 230.500 261.000 343.000
49 115.300 138.000 164.000 185.400 210.500 220.100 234.000 265.000 348.500
50 117.100 140.000 166.500 188.100 213.500 223.400 237.500 269.000 354.000
51 118.900 142.000 169.000 190.800 216.500 226.700 241.000 273.000 359.500
52 120.700 144.000 171.500 193.500 219.500 230.000 244.500 277.000 365.000
53 122.500 146.000 174.000 196.200 222.500 233.300 248.000 281.000 370.500
54 124.300 148.000 176.500 198.900 225.500 236.600 251.500 285.000 376.000
55 126.100 150.000 179.000 201.600 228.500 239.900 255.000 289.000 381.500
KHỐI LƯỢNG TRÊN 55 Kg
Trên 55 - 200 2.200 2.700 3.200 3.600 4.100 4.300 4.600 5.200 6.900
Trên 200 - 500 2.100 2.500 3.000 3.400 3.700 4.000 4.300 4.900 6.600
Trên 500 - 1.000 1.900 2.200 2.700 2.800 3.200 3.400 3.600 4.200 5.900
Trên 1,000 - 2,000 1.600 1.800 2.300 2.500 2.800 3.000 3.200 3.800 5.500
Trên 2,000 - 3,000 1.200 1.300 1.700 2.000 2.300 2.500 2.700 3.300 5.000
Trên 3,000 700 900 1.300 1.600 2.000 2.200 2.400 3.000 4.700
- Nếu Hàng hòa của Quý khách là hòa chçt, chçt lóng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vên chuyển.
- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 200kg trở lên sẽ thu thêm phí nång hä theo thóa thuên cụ thể của mỗi lô hàng.