You are on page 1of 3

STT Ngành nghề Tỉ lệ (%)

1 Kinh doanh – Bán hàng 22.28

2 Dịch vụ phục vụ 18.66

3 Dệt may – Giày da – Thủ công mỹ nghệ 6.39

4 Công nghệ thông tin 6.1

5 Vận tải – Kho bãi – Xuất nhập khẩu 4.78

6 Kinh doanh tài sản – Bất động sản 4.37

7 Cơ khí – Tự động hóa 3.35

8 Kiến trúc – Xây dựng – Môi trường 2.05


Bảng 1: Cơ cấu nhu cầu nhân lực những ngành nghề thu hút nhiều lao động 06 tháng cuối năm 2016

STT Ngành nghề Tỉ lệ (%)

1 Kinh doanh – Bán hàng 22.28

2 Dịch vụ phục vụ 18.66

3 Dệt may – Giày da – Thủ công mỹ nghệ 6.39

4 Công nghệ thông tin 6.1

5 Vận tải – Kho bãi – Xuất nhập khẩu 4.78

6 Kinh doanh tài sản – Bất động sản 4.37

7 Cơ khí – Tự động hóa 3.35

8 Kiến trúc – Xây dựng – Môi trường 2.05


Biểu đồ nhu cầu nhân lực những những ngành nghề thu hút
nhiều lao động 06 tháng cuối năm 2016
25

20

15

10

0
Kinh doanh – Dịch vụ phục Dệt may – Công nghệ Vận tải – Kinh doanh Cơ khí – Tự Kiến trúc –
Bán hàng vụ Giày da – thông tin Kho bãi – tài sản – Bất động hóa Xây dựng –
Thủ công mỹ Xuất nhập động sản Môi trường
nghệ khẩu

You might also like