You are on page 1of 3

Phân loại thị trường dựa trên 2 tiêu thức: Độ tuổi và Giới tính

I. ĐỘ TUỔI:

1. Trẻ em (0-15 tuổi)

 Chân dung khách hàng:


o Nhu cầu thời trang thay đổi theo độ tuổi:
 0-5 tuổi: Nhu cầu thời trang nhanh, theo xu hướng, ưu tiên màu
sắc sặc sỡ, sinh động.
 6-15 tuổi: Bắt đầu quan tâm đến phong cách cá nhân, thích sự đa
dạng, phù hợp với môi trường học tập và vui chơi.
o Quan tâm đến chất lượng vải, độ bền, an toàn cho da.
o Cha mẹ là người quyết định mua sắm.
 Tiếp cận:
o Quảng cáo trên các kênh truyền hình, mạng xã hội dành cho trẻ em.
o Hợp tác với các trường học, tổ chức sự kiện dành cho trẻ em.
o Thiết kế cửa hàng với không gian vui nhộn, thu hút trẻ em.
 Phân biệt:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang phù hợp với từng độ tuổi, sở thích và
hoạt động của trẻ.
o Sử dụng hình ảnh, màu sắc bắt mắt, phù hợp với tâm lý trẻ em.
 Tính khả thi:
o Giá thành hợp lý, phù hợp với khả năng chi trả của cha mẹ.
o Chất lượng sản phẩm đảm bảo an toàn cho trẻ em.

2. Thanh thiếu niên (16-25 tuổi)

 Chân dung khách hàng:


o Quan tâm đến xu hướng thời trang mới nhất, thích thể hiện cá tính qua
trang phục.
o Có nhu cầu mua sắm cao, thường xuyên cập nhật xu hướng mới.
o Nhạy cảm với giá cả, thường lựa chọn các thương hiệu thời trang giá cả
phải chăng.
 Tiếp cận:
o Quảng cáo trên mạng xã hội, các kênh truyền thông dành cho giới trẻ.
o Hợp tác với các KOL, influencer có sức ảnh hưởng đến giới trẻ.
o Tổ chức các sự kiện thời trang dành cho giới trẻ.
 Phân biệt:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang đa dạng, bắt kịp xu hướng mới nhất.
o Tạo dựng hình ảnh thương hiệu trẻ trung, năng động.
 Tính khả thi:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang chất lượng tốt với giá cả hợp lý.
o Đa dạng hóa kênh bán hàng, đáp ứng nhu cầu mua sắm online của giới
trẻ.
3. Người trưởng thành (26-50 tuổi)

 Chân dung khách hàng:


o Quan tâm đến chất lượng và sự thanh lịch trong trang phục.
o Có nhu cầu mua sắm đa dạng, từ trang phục công sở, đi chơi đến trang
phục dự tiệc.
o Sẵn sàng chi trả cho các thương hiệu thời trang cao cấp.
 Tiếp cận:
o Quảng cáo trên các kênh truyền thông uy tín, các tạp chí thời trang.
o Hợp tác với các nhà thiết kế nổi tiếng.
o Tổ chức các sự kiện thời trang cao cấp.
 Phân biệt:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang thiết kế độc đáo, chất lượng cao.
o Tạo dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng, đẳng cấp.
 Tính khả thi:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang với mức giá phù hợp với khả năng chi
trả của người trưởng thành.
o Đảm bảo dịch vụ khách hàng tốt nhất.

4. Người cao tuổi (51 tuổi trở lên)

 Chân dung khách hàng:


o Quan tâm đến sự thoải mái và tiện lợi trong trang phục.
o Ưu tiên các sản phẩm thời trang có chất liệu mềm mại, kiểu dáng đơn
giản.
o Có xu hướng lựa chọn các thương hiệu thời trang truyền thống.
 Tiếp cận:
o Quảng cáo trên các kênh truyền thông dành cho người cao tuổi.
o Hợp tác với các trung tâm dưỡng lão, câu lạc bộ người cao tuổi.
o Thiết kế cửa hàng với không gian rộng rãi, dễ di chuyển.
 Phân biệt:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang phù hợp với nhu cầu và sở thích của
người cao tuổi.
o Sử dụng hình ảnh, mẫu mã trang nhã, phù hợp với lứa tuổi.
 Tính khả thi:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang chất lượng tốt với giá cả hợp lý.
o Đảm bảo dịch vụ khách hàng chu đáo.

II. GIỚI TÍNH:

1. Nam giới:

 Chân dung khách hàng:


o Quan tâm đến sự tiện lợi, thoải mái trong trang phục.
o Ưu tiên các sản phẩm thời trang có tính ứng dụng cao.
o Có xu hướng lựa chọn các thương hiệu thời trang nam tính, năng động.
 Tiếp cận:
o Quảng cáo trên các kênh truyền thông dành cho nam giới.
o Hợp tác với các vận động viên, người nổi tiếng nam giới.
o Tổ chức các sự kiện thời trang dành cho nam giới.
 Phân biệt:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang đa dạng, phù hợp với nhiều phong
cách khác nhau.
o Sử dụng hình ảnh, mẫu mã nam tính, mạnh mẽ.
 Tính khả thi:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang chất lượng tốt với giá cả hợp lý.
o Đa dạng hóa kênh bán hàng, đáp ứng nhu cầu mua sắm online của nam
giới.

2. Nữ giới:

 Chân dung khách hàng:


o Quan tâm đến xu hướng thời trang mới nhất, thích thể hiện cá tính qua
trang phục.
o Có nhu cầu mua sắm cao, thường xuyên cập nhật xu hướng mới.
o Nhạy cảm với giá cả, thường lựa chọn các thương hiệu thời trang phù
hợp với khả năng chi trả.
 Tiếp cận:
o Quảng cáo trên mạng xã hội, các kênh truyền thông dành cho nữ giới.
o Hợp tác với các KOL, influencer có sức ảnh hưởng đến nữ giới.
o Tổ chức các sự kiện thời trang dành cho nữ giới.
 Phân biệt:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang đa dạng, bắt kịp xu hướng mới nhất.
o Tạo dựng hình ảnh thương hiệu trẻ trung, năng động.
 Tính khả thi:
o Cung cấp các sản phẩm thời trang chất lượng tốt với giá cả hợp lý.
o Đa dạng hóa kênh bán hàng, đáp ứng nhu cầu mua sắm online của nữ
giới.

You might also like