Professional Documents
Culture Documents
Trần Gia Khánh
Trần Gia Khánh
Loại Số tiền
A 1940
B 1425
C 250
Đơn giá ngày Số ngày lẻ ở Tiền phải trả
50 4 250
65 0 260
90 6 540
75 5 675
100 6 1400
70 3 490
Số TT Mã Ctơ ĐỊnh mức Chỉ số Điện tiêu thụ Tiền phả trả
cũ mới Trong định mứcVượt định mức
1 A001 180 2500 2900 400 90,000 ₫ 220,000 ₫
2 A002 160 2300 2400 100 50,000 ₫ - ₫
3 B001 200 5400 5600 200 100,000 ₫ - ₫
4 C002 160 2500 3000 500 80,000 ₫ 510,000 ₫
5 B003 180 3200 3500 300 90,000 ₫ 90,000 ₫
6 A003 220 3200 6000 2800 110,000 ₫ 3,870,000 ₫
7 C001 210 3000 4400 1400 105,000 ₫ 1,785,000 ₫
8 B002 180 2800 4700 1900 90,000 ₫ 2,580,000 ₫
9 C003 200 2400 2500 100 50,000 ₫ - ₫
10 A004 180 1800 2200 400 90,000 ₫ 220,000 ₫