You are on page 1of 1

LIST ĐIỆN CỰC - MSK : V502 LOWER CASE

KÍCH THƯỚC
STT TÊN CHI TIẾT LAYERS SỐ MÁY SỐ LƯỢNG CƯA CNC GAP GHI CHÚ
X Y Z
1 CAVI L101 70 50 50
L102 70 50 50
L103 40 40 40
L104 40 40 40
L105 60 40 50
L106 60 40 50
L107 25 25 45
L108 25 25 45
L109 30 30 45
L121 30 30 45
L122 40 40 50
L123 40 30 40
L124 40 30 40
L125 40 30 40
L126 40 40 70
L127 30 30 60
L128 40 20 75
L129 80 60 75 0.15 ĐẶT
L141 40 40 75
L142 20 20 45
L143 25 25 55
L144 45 30 50
L145 30 30 70
L146 60 50 70 ĐẶT

2 INSERT L171 20 45 60
L172 30 30 60
L173 60 20 60

3 CORE L201 95 45 75 0.15 ĐẶT


L202 60 60 75 0.15
L203 30 30 50
L204 25 25 50
L205 35 20 35
L206 35 20 35
L207 35 25 50
L208 55 25 55
L209 50 35 55
L221 45 35 45
L222 35 20 35
L223 35 25 40
L224 35 25 40
L225 30 20 55
L226 30 20 45
L227 30 30 50
L228 25 25 50
L229 55 25 55
L241 50 35 55
L242 45 35 45

You might also like