You are on page 1of 2

CHUYÊN Anh văn Mầm non, Tiểu học (Cấp 1), Trung học

(Cấp 2), Phổ thông (Cấp 3). Luyện thi các Chứng chỉ
Cambridge, Luyện thi Tuyển sinh 10, Luyện thi ĐH
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC

Họ tên học sinh:


Lớp:
Giáo trình:

TUẦN HỌC ĐƠN VỊ BÀI NỘI DUNG BÀI HỌC


Week 1 Unit 1 - Ôn tập số đếm 1 – 10
Welcome - Ôn tập màu sắc (yellow, red, green, blue, brown, black, purple, orange
white)
- Học các con vật (dog, cat, mouse, bird, fish, turtle, tiger, lion, octopus,
Week 2 Unit 2 My - Học các đồ vật ở trường (pen, book, scissors, backpack, notebook, com
School marker, crayon)
- Học trả lời câu hỏi “What’s this?”  “It’s a …”
- Học trả lời câu hỏi “What’s color is it?”  “It’s …”
Week 3 REVIEW - Ôn tập nội dung đã học tại lớp.
- Thực hiện bài ôn tập trên giấy
- Thực hiện quay hình nội dung đã học
Week 4 Unit 3 Family - Học các từ vựng chỉ thành viên trong gia đình (mom, dad, sister, broth
grandpa, grandma, baby)
- Học trả lời câu hỏi “How many people …?”
Week 5 Unit 4 Play - Học các từ vựng về đồ chơi (puppet, doll, boll, bike, car, train, boat, pa
Time! - Ôn tập trả lời câu hỏi “What’s it?”  “It’s a …”
- Học trả lời câu hỏi “Is it + color?”  “Yes, is it.” / “No, it isn’t.”
Week 6 REVIEW! - Tổng ôn tập nội dung UNIT 1 – 4
- Thực hiện bài tập trên giấy
- Thực hiện quay hình nội dung đã học
Week 7 Unit 5 My - Học các từ vựng chỉ các khu vực trong nhà (living room, bedroom, kit
House bathroom, dining room)
- Học các từ vựng chỉ đồ vật trong nhà (TV, sofa, tub, shower, table and
oven, fridge, bed, lamp)
1
SĐT/ Zalo: 0936 961 509 (Ms Trinh)
Địa chỉ: 79/18/6 Phú Thọ Hòa, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú
CHUYÊN Anh văn Mầm non, Tiểu học (Cấp 1), Trung học
(Cấp 2), Phổ thông (Cấp 3). Luyện thi các Chứng chỉ
Cambridge, Luyện thi Tuyển sinh 10, Luyện thi ĐH
- Học trả lời câu hỏi “Where’s the … ?”  “in …”
Week 8 Unit 6 My - Học các từ vựng chỉ bộ phận cơ thể (head, shoulders, knees, toes, eyes
Body mouth, nose, arms, legs, hands, fingers)
Unit 7 Time to - Học các từ vựng về đồ ăn (chicken, salad, pasta, cookies, bread, sandw
eat! hamburger, pizza, orange juice, water, milk, cheese, cake, yogurt, ice c
- Học trả lời câu hỏi “Do you like …?”  “Yes, I do.” / “No, I don’t.”
Week 9 REVIEW! - Tổng ôn tập nội dung UNIT 1 – 4
- Thực hiện bài tập trên giấy
- Thực hiện quay hình nội dung đã học
Week 10 Unit 8 On the - Học từ vựng các con vật ở nông trại (horse, sheep, hen, chicken, duck,
farm goat)
- Học trả lời câu hỏi “Can you see a goat?”  “Yes, I can.”/ “No, I ca
- Ôn tập câu hỏi và câu trả lời “How many…?”
Week 11 Unit 9 The - Học từ vựng về thời tiết (sunny, rainy, cloudy, windy, snowy, hot, cold
weather - Học trả lời câu hỏi “How’s the weather?”  “It’s…”
Week 12 REVIEW! - Tổng ôn tập nội dung UNIT 1 – 4
- Thực hiện bài tập trên giấy
- Thực hiện quay hình nội dung đã học

2
SĐT/ Zalo: 0936 961 509 (Ms Trinh)
Địa chỉ: 79/18/6 Phú Thọ Hòa, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú

You might also like