Professional Documents
Culture Documents
Bài tập CIM ôn CK
Bài tập CIM ôn CK
Đề 3
Câu 1
6
a. MLT = ∑ (Toi+Tnoi +Tsui)=¿ Σ Toi + Σ Tnoi+ Σ Tsui
0
= 100(5 +3,5 + 10 +1,9 +4,1 +2,5):60 +6.12 + (4 +2 +8 +3 +3 +4)
= 141 giờ
b. Hiệu suất máy thứ 3
Tp =(Tsu +Q.To/(1-q))/Q (q=0)
Tp =(8 +100.10:60)/100 =37/150 (h)
Rp=1/Tp =4 (san pham/ giờ)
Câu 2
Ld =40m
Vc=60m/phút
TL=25s
Câu 3
A B C D E F G H I K Gtri Hạng
1 1 1 1 896 1
2 1 1 1 1 23 7
3 1 1 1 104 4
4 1 1 1 896 2
5 1 1 758 3
6 1 1 96 5
7 1 1 1 1 23 8
8 1 1 1 19 9
9 1 1 72 6
A B C D E F G H I K
1 1 1 1
4 1 1 1
5 1 1
3 1 1 1
6 1 1
9 1 1
2 1 1 1 1
7 1 1 1 1
8 1 1 1
Gtri 448 448 384 56 48 7 40 6 7 7
Hạng 1 2 3 4 5 7 6 10 8 9
A B C D E G F I K H
1 1 1 1
4 1 1 1
5 1 1
3 1 1 1
6 1 1
9 1 1
2 1 1 1 1
7 1 1 1 1
8 1 1 1
- Nhóm 1 : A ,B, C
- Nhóm 2 : D,E,G
- Nhóm 3 : F, I ,K, H
Nhóm máy :
- Nhóm 1 : 1 ,4,5
- Nhóm 2 : 3,6,9
- Nhóm 3: 2,7,8
Câu4
Thời gian sản xuất C4 là 2 tuần, thời gian đặt hàng M4 là 2 tuần
Tình trạng lưu kho của M4 như sau: tồn kho 50 đơn vị, tuần thứ 2 có đơn đặt hàng đã định là 60.
Chu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Kỳ
P1 50 70 90
order 50 70 90
P2 60 80
order 60 80
S2 100 140 180
order 100 140 180
S3 60 80
order 120 160
C4(S2) 200 280 360
C4(S3) 120 160
C4 200 400 160 360
order 200 400 160 360
M4
Đơn 60
hàng
đã
định
Số 110
lượng
hiện
có
order 90 400 160 360
Đề 4
Câu 1
a.
Rc = 80 sp/h
b.
d.
Câu2
Rf =50(cái/h)
TTW =50(9.50 +5.120 +9.80 +3.170 +6.205 +2.85 +8.85) =218000 (cái.m/h)
Câu 3
Câu 4
Đề 5
Câu2.
L = 700ft
Vc= 90ft/phút
Sc = 14ft
{
Vc
np . ≥ max ( RL , Ru)
Sc
Vc 1 1
≤ min ( , )
SC Tl Tu
Đề 6
Câu 2
Số xe 40 chuyến/h
Tốc độ xe Vc=1m/s
5, 1 ,2,4,3
Thang 170/500
Cau 2 de 8
n =5
H = 60
L = 240
Vy = 400
Vz = 60
Tpd = 0.3p
Rcs = 3*Rcd