You are on page 1of 3

1) Rút gọn biểu thức sau P =

( )(
√ x + √ x : 2 − 2−x
√ x−1 x−1 x x √ x+ x ) với x > 0 ; x ≠ 1

2) Rútgọnbiểuthức: với x > 0;

3) Rútgọnbiểuthức: với(x>0)

) Rút gọn biểu thức với


4

a 3 a 1 4 a  4
 
5) Rút gọn biểu P = a 2 a 2 4a  a  0; a  4 

6) Rút gọn : A=

7) Rút gọn biểu thức: P = (với x > 0, x ≠ 4).

8) Rút gọn biểu thức (với )

9) Rút gọn biểu thức:P =


( )(
√ x + 2 x : √ x −1 − 2
3+ √ x 9−x x−3 √ x √ x ) với x > 0, x≠9 , x≠25

10) Rút gọn biểu thức A = + 2 với

11) Rút gọn biểu thức: P = Với x>0, y>0 và x y.

12 Rút gọn biểu thức sau:


S=
( )
√ y + √ y : 2 √ xy ; x>0 , y >0 , x≠ y
x+ √ xy x −√ xy x− y

2 x x  1 3  11 x
 
13) Rút gọn biểu thức: P = x  3 x 3 9 x với x  0 và x  9.

14) Rút gọn biểu thức: (với )

15) Rút gọn biểu thức: với


16) Rút gọn biểu thức A = với a 0 và a ≠ 9

17) Cho biểu thức P = với

a) Rút gọn P b) Chứng minh P>0 với mọi giá trị a, b thỏa mãn

18) Rút gọn biểu thức ,

19) Rút gọn biểu thức: P = 2−(


2+ √ x 4 x 2− √ x x−3 √ x
√ x

x−4

2+ √ x
:
)
2 x− √ x 3 với

20) Rút gọn biểu thức: P = với x ≥ 0, x ≠ 4

21) Rút gọn biểu thức sau P =


( )(
√ x + √ x : 2 − 2−x
√ x−1 x−1 x x √ x+x ) với x > 0 ; x ≠ 1

22) Rút gọn biểu thức với x > 0 và x 4.

23) Rút gọn biểu thức với .

24) Rút gọn biểu thức với

25) 1) Rút gọn biểu thức:

26) Rút gọn biểu thức A = với x 0 và x 1; x 4

27) Rút gọn biểu thức A = + 2 với

28)Rút gọn biểu thức


29) Rút gọn biểu thức sau:
M=
( a √ a+1
+
a
)
: √
1− a
a− √a−2 2 √ a−a 2−√ a với a>0 ;a≠1 ,a 4

30)Rút gọn biểu thức

You might also like