Professional Documents
Culture Documents
Bài 1 - BCV in bao bì SP: Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất của công ty
Bài 1 - BCV in bao bì SP: Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất của công ty
LẬP KẾ HOẠCH
SẢN XUẤT
THIẾT KẾ
CHUẨN BỊ SẢN
XUẤT
BÌNH BẢNG
IN
GIA CÔNG
THÀNH PHẨM
XUẤT KHO
- Xác định kí hiệu TG và tính thời gian kéo dài của 3 ngày
2
STT Nội dung quan sát Thời Lượng thời gian Sản Ký Ghi
gian tức phẩm hiệu chú
thời Làm Gián
việc đoạn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
sáng Bắt đầu ca 7h30
1 Nhận nhiệm vụ 35 5 TCK
2 Lau chùi và bât máy 39 4 Tpv
3 Đổ mực 42 3 Tpv
4 Cho giấy lên khuân 47 5 Ttn
5 Lắp bản 50 3 Ttn
6 In 8h25 35 Ttn
7 Chuyển sản phẩm ra
31 6 Ttn
ngoài
8 Xếp sản phẩm 35 4 Tlp
9 Cho giấy lên khuân 40 5 Ttn
10 Lắp bản 45 5 Ttn
11 In 9h20 35 Ttn
12 Chuyển sản phẩm ra
26 6 Ttn
ngoài
13 Nói chuyện 30 4 Tlp
14 Đi uống nước 35 5 Tnn
15 Cho giấy lên khuân 43 8 Ttn
16 Lắp bản 49 6 Ttn
17 In 10h25 36 Ttn
18 Chuyển sản phẩm ra
30 5 Ttn
ngoài
19 Xếp sản phẩm 32 2 Tlp
20 Cho giấy lên khuân 39 7 Ttn
21 Lắp bản 43 4 Ttn
22 In 10h17 34 Ttn
23 Chuyển sản phẩm ra
22 5 Ttn
ngoài
24 Giúp bạn chỉnh
31 9 Tlp
khuân
25 Đi vệ sinh 38 7 Tnn
26 Lau chùi và tắt máy 55 17 Tpv
27 Nghỉ ăn trưa 13h30 Tnn
28 Nhận nhiệm vụ 34 4 Tck
29 Lau chùi và bật máy 39 5 Tpv
3
30 Đổ mực 43 4 Tpv
31 Cho giấy lên khuân 48 5 Ttn
32 Lắp bản 55 7 Ttn
33 In 14h26 31 Ttn
34 Chuyển sản phẩm ra
30 4 Ttn
ngoài
35 Giúp bạn chỉnh
33 3 Tlp
khuân
36 Cho giấy lên khuân 38 5 Ttn
37 Lắp bản 44 6 Ttn
38 Uống nước 48 4 Tnn
39 In 15h18 30 Ttn
40 Chuyển sản phẩm ra
22 4 Ttn
ngoài
41 Cho giấy lên khuân 28 6 Ttn
42 Lắp bản 33 5 Ttn
43 In 16h03 30 Ttn
44 Chuyển sản phẩm ra
09 6 Ttn
ngoài
45 Cho giấy lên khuân 13 4 Ttn
46 Lắp bản 17 4 Ttn
47 In 41 24 Ttn
48 Chuyển sản phẩm ra
47 6 Ttn
ngoài
49 Lau chùi tắt máy 55 8 Tpv
50 Về sớm 17h00 5 Tlp
Tổng 475
STT Nội dung quan sát Thời Lượng thời gian Sản Ký Ghi
gian phẩm hiệu chú
tức Làm Gián
4
thời việc đoạn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
sáng Bắt đầu ca 7h30
1 Đi muộn 34 4 TLPCQ
2 Nhận nhiệm vụ 40 6 TCK
3 Lau chùi bật máy 45 5 TCK/PVTC
4 Đổ mực 50 5 TTN
5 Cho giấy lên khuân 54 4 TTN
6 Lắp bản 8h00 6 TTN
7 In 35 35 TTN
8 Chuyển sản phẩm ra
40 5 Tck
ngoài
9 Cho giấy lên khuân 46 6 TTN
10 Lắp bản 50 4 TTN
11 In 9h24 34 TTN
12 Chuyển sản phẩm ra
28 4 Tck
ngoài
13 Uống nước 35 7 TNN
14 Cho giấy lên khuân 40 5 TTN
15 Lắp bản 46 6 TTN
16 In 10h20 34 TTN
17 Chuyển sản phẩm ra
26 6 Tck
ngoài
18 Xếp sản phẩm 29 3 TPVTC
19 Đi vệ sinh 35 6 TNN
20 Nghe điện thoại 37 2 TLPCQ
21 Cho giấy lên khuân 41 4 TTN
22 Lắp bản 45 4 TTN
23 In 11h10 25 TTN
24 Chuyển sản phẩm ra
13 3 TCK
ngoài
25 Cho giấy lên khuân 16 3 TTN
26 Lắp bản 20 4 TTN
In 45 25 TTN
27 Chuyển sản phẩm ra
51 6 TCK
ngoài
28 Lau chùi tắt máy 58 7 TPVTC
29 Nghỉ ăn trưa 13h30 0 TNN
30 Lau chùi và bật máy 36 6 TCK/PVTC
31 Đổ mực 40 4 TTN
5
32 Cho giấy lên khuân 45 5 TTN
33 Lắp bản 51 6 TTN
34 In 14h26 35 TTN
35 Chuyển sản phẩm ra
31 5 TCK
ngoài
36 Cho giấy lên khuân 36 5 TTN
37 Lắp bản 42 6 TTN
38 In 15h20 38 TTN
39 Xếp sản phẩm 24 4 TPVTC
40 Chuyển sản phẩm ra
35 9 TCK
ngoài
41 Đi uống nước 40 5 TNN
42 Nói chuyện 42 2 TLPCQ
43 Cho giấy lên khuân 53 11 TTN
44 Lắp bản 57 4 TTN
45 In 16h36 39 TTN
46 Xếp sản phẩm 38 2 TPVTC
47 Chuyển sản phẩm ra
49 11 TCK
ngoài
48 Đi vệ sinh 54 5 TNN
49 Lau chùi và tắt máy 17h00 6 TPVTC
Tổng
6
Biểu số 1C(mặt sau)
STT Nội dung quan sát Thời gian Lượng thời Sản Ký Ghi
tức thời gian phẩm hiệu chú
Làm Gián
việc đoạn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
sáng Bắt đầu ca 7h30
1 Nhận nhiệm vụ 36 6 TCK
2 Lau chùi bật máy 41 5 TCK
3 Đổ mực 48 7 TTN
4 Cho giấy lên khuân 53 5 TTN
5 Lắp bản 8h00 7 TTN
6 In 34 34 TTN
Chuyển sản phẩm ra
7 38 4 TPV
ngoài
Giúp bạn chỉnh
8 41 3 TKH
khuân
9 Cho giấy lên khuân 45 4 TTN
10 Lắp bản 50 5 TTN
11 In 9h23 33 TTN
12 Xếp sản phẩm 27 4 TTN
Chuyển sản phẩm ra
13 33 6 TPV
ngoài
14 Đi vệ sinh 37 4 TNN
15 Cho giấy lên khuân 45 8 TTN
16 Lắp bản 49 4 TTN
17 In 10h19 30 TTN
Chuyển sản phẩm ra
18 22 3 TPV
ngoài
19 Uống nước 28 6 TNN
20 Cho giấy lên khuân 36 8 TTN
21 Lắp bản 40 4 TTN
22 In 11h06 26 TTN
Chuyển sản phẩm ra TPV
23 10 4
ngoài
24 Cho giấy lên khuân 13 3 TTN
25 Lắp bản 18 5 TTN
26 In 47 29 TTN
Chuyển sản phẩm ra TPV
27 51 4
ngoài
7
28 Lau chùi và tắt máy 57 6 TCK
29 Nghỉ ăn trưa 13h30 71 TNN
30 Lau chùi và bật máy 34 4 TCK
31 Đổ mực 42 8 TTN
32 Cho giấy lên khuân 48 6 TTN
33 Lắp bản 53 5 TTN
34 In 14h22 29 TTN
Chuyển sản phẩm ra TPV
35 25 3
ngoài
36 Cho giấy lên khuân 31 6 TTN
37 Lắp bản 37 6 TTN
38 In 15h01 24 TTN
39 Nói chuyện 06 5 TLPLĐ
Chuyển sản phẩm ra TPV
40 11 5
ngoài
41 Xếp sản phẩm 13 2 TTN
42 Cho giấy lên khuân 20 7 TTN
43 Lắp bản 24 4 TTN
44 In 56 32 TTN
Chuyển sản phẩm ra TPV
45 16h04 8
ngoài
46 Đi uống nước 11 7 TNN
47 Cho giấy lên khuân 17 6 TTN
48 Lắp bản 23 6 TTN
49 In 49 26 TTN
Chuyển sản phẩm ra TPV
50 53 4
ngoài
51 Lau chùi và tắt máy 17h00 7 60 TCK
Tổng 455 25 131
Biểu tổng hợp thời gian tiêu hao cùng loại ngày 15/03/2012.
Biểu số 2A
Loại thời Nội dung quan Ký Số Lượng thời gian Thời Ghi
gian sát hiệu lần gian chú
lặp Làm Giá trùn trung
lại việc n g bình
đoạ 01
n lần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
8
Chuẩn kết
Tác nghiệp
Phục vụ kỹ
thuật
Phục vụ tổ
chức
Nghỉ giải lao
và nhu cầu
tự nhiên
Không theo
nhiệm vụ
Lãng phí do
công nhân
Tổng
Mặt trước
- Nghỉ ăn trưa: từ 12h00 đến 13h30( không tính vào thời gian ca làm việc)
- Không có công nhân phục vụ, công nhân phải tự cho giấy và chuyển sản
phẩm ra ngoài.
- Chế độ chăm sóc dụng cụ in: công nhân làm việc trực tiếp tự chăm sóc
- Ánh sáng: sử dụng 5 bóng đèn điện dài, một bóng điện tròn.
- Thông gió, làm mát : sử dụng 2 quạt điện cơ và 2 cửa thông gió.
10
1 75 32 22
2 75 32 21
3 71 34 22
4 89 32 22
5 77 28 22
6 71 28 22
7 81 31 24
8 89 34 28
9 75 31 21
10 76 34 21
11 75 34 22
12 76 38 24
13 71 32 22
14 89 32 24
15 75 32 21
16 75 41 28
17 76 32 21
18 88 35 26
19 82 32 24
20 76 46 31
21 71 34 24
22 75 32 24
23 75 34 22
24 71 32 24
25 81 34 24
26 76 32 22
27 71 28 21
28 75 28 22
29 76 31 21
30 75 31 21
Tổng thời gian
Số lần quan sát có hiệu quả
Thời gian trung bình 1 lần
Thực tế
Hệ số ổn định
Tiêu chuẩn 1.2 1.3 1.3
11