You are on page 1of 7

I.

Phân biệt và lấy ví dụ thực tiễn minh họa (phân biệt theo khả năng dự
báo trước):

 Lạm phát thuần túy


 Lạm phát dự kiến
 Lạm phát ngoài dự kiến

1. Lạm phát thuần túy:


Đây là tình trạng lạm phát không được dự đoán trước và không có sự can thiệp
hay kiểm soát từ các chính sách kinh tế. Nó thường xảy ra do các yếu tố bất
ngờ như tăng giá nguyên liệu, thiên tai hoặc sự biến động ngoại tệ. Lạm phát
thuần túy có thể gây ra sự bất ổn kinh tế và tác động tiêu cực đến đời sống của
người dân.
Ví dụ:
Một trường hợp lạm phát thuần túy có thể xảy ra khi một đất nước đang phụ thuộc
nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu năng lượng và giá dầu thế giới bất ngờ tăng cao.
Điều này có thể dẫn đến tăng giá thành sản xuất, vận chuyển và hàng hóa cuối cùng,
làm tăng tổng cầu và gây ra lạm phát không được dự kiến.
2. Lạm phát dự kiến:
Đây là tình trạng lạm phát mà các chính phủ và các chính sách kinh tế có thể dự
đoán và ứng phó trước. Thông qua các biện pháp tiền tệ và tài chính, chính phủ có
thể kiểm soát tốc độ tăng lạm phát và đảm bảo rằng nó không quá cao và ổn định.
Lạm phát dự kiến thường được xem là kết quả của chính sách tiền tệ và tài chính
cẩn thận và có mục tiêu.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát dự kiến là khi một quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ và tài
chính nhằm kiểm soát mức lạm phát và đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định. Chính
phủ có thể điều chỉnh lãi suất, tăng trưởng tiền tệ và áp dụng các biện pháp khác để
kiểm soát mức lạm phát và duy trì sự ổn định trong nền kinh tế.
3. Lạm phát ngoài dự kiến:
Đây là tình trạng lạm phát vượt quá dự báo và kiểm soát của chính phủ. Lạm
phát ngoài dự kiến thường xảy ra khi các biến động không xác định hoặc không
kỳ vọng xảy ra, gây ra sự mất kiểm soát trong nền kinh tế. Điều này có thể do
nhiều yếu tố như tăng giá nguyên liệu, tăng trưởng không bền vững hoặc sự
biến động trên thị trường tài chính.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát ngoài dự kiến là khi một quốc gia đang đối mặt với tình trạng
lạm phát cao đột ngột do một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu hoặc một vụ bong
bóng tài sản. Chính phủ và các cơ quan kinh tế không thể dự đoán hoặc kiểm soát sự
gia tăng nhanh chóng của giá cả, dẫn đến lạm phát ngoài dự kiến.
- Để minh họa rõ hơn về 3 loại lạm phát trên, ta có thể xem xét thêm ví dụ sau:
 Ví dụ về lạm phát thuần túy: Một đất nước bị thiên tai nghiêm trọng như động đất
hoặc lụt lớn. Các thảm họa này gây ra thiệt hại lớn cho nền kinh tế, làm hủy hoại cơ sở
hạ tầng và nguồn cung cấp hàng hóa. Điều này dẫn đến một tình huống lạm phát thuần
túy, nơi giá cả tăng mạnh do sự suy giảm nhanh chóng của nguồn cung và tăng cầu vì
nhu cầu tái thiết và khắc phục hậu quả của thiên tai.
 Ví dụ về lạm phát dự kiến: Một quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ và tài chính cẩn
thận để kiểm soát lạm phát. Họ duy trì một mức tăng trưởng kinh tế ổn định và đặt
mục tiêu lạm phát hàng năm trong khoảng 2-3%. Chính phủ sử dụng các biện pháp
như điều chỉnh lãi suất, tăng trưởng tiền tệ và kiểm soát chi tiêu công cộng để đảm
bảo lạm phát dự kiến không bị vượt quá mức cho phép.
 Ví dụ về lạm phát ngoài dự kiến: Một đất nước đang trải qua một cuộc khủng hoảng
tài chính toàn cầu. Sự sụp đổ của các ngân hàng và sự suy thoái kinh tế toàn cầu dẫn
đến một tình huống lạm phát ngoài dự kiến. Giá cả tăng vọt do lạm phát không kiểm
soát được, và chính phủ không thể ứng phó hoặc dự đoán tình hình chính xác trước
khi nó xảy ra.
Như vậy, phân biệt giữa lạm phát thuần túy, lạm phát dự kiến và lạm phát ngoài dự
kiến là dựa trên khả năng dự báo và kiểm soát của các chính sách kinh tế và tài chính.
II. Phân biệt và lấy ví dụ thực tiễn minh họa (phân biệt theo mức độ):
 Lạm phát vừa phải
 Lạm phát phi mã
 Siêu lạm phát
1. Lạm phát vừa phải:
Đây là mức độ lạm phát ở một mức độ chấp nhận được, không quá cao hay
quá thấp. Lạm phát vừa phải chỉ xảy ra với một con số, có tỷ lệ lạm phát
thường dưới 10% mỗi năm.
Lạm phát vừa phải thường có thể được kiểm soát và ảnh hưởng đến nền kinh tế
một cách hợp lý. Mức độ lạm phát này có thể đáng ngại nếu kéo dài trong thời
gian dài, nhưng nếu duy trì ở mức ổn định, nó không gây ra những tác động lớn
và có thể được quản lý.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát vừa phải là khi một quốc gia duy trì mức tăng trưởng kinh tế ổn
định và lạm phát hàng năm trong khoảng 2-3%. Mức lạm phát này nhẹ nhàng tăng giá
cả và khả năng tiêu dùng của người dân, nhưng không gây ra những tác động tiêu cực
lớn đến nền kinh tế và không xảy ra tình trạng mua hàng và tích trữ với số lượng lớn.
2. Lạm phát phi mã:
Đây là mức độ lạm phát cao hơn mức độ vừa phải và có thể gây ra những tác
động tiêu cực đáng kể cho nền kinh tế và người dân. Lạm phát phi mã xuất hiện
khi giá cả tăng khá nhanh với tỷ lệ 2 hoặc 3 con số trong năm.
Lạm phát phi mã thường xuất hiện khi tốc độ tăng giá cả tăng nhanh và mất
kiểm soát. Nó có thể dẫn đến sự suy giảm giá trị tiền tệ, tăng giá cả hàng hóa và
dịch vụ, và làm giảm sức mua của người dân.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát phi mã là khi một quốc gia đang trải qua một cuộc khủng hoảng
tài chính và lạm phát tăng mạnh. Giá cả tăng vọt, tiền mặt mất giá nhanh chóng và
người dân gặp khó khăn trong việc mua sắm hàng hóa cơ bản. Mức lạm phát này có
thể gây ra không ổn định kinh tế và gây tổn thất lớn cho người dân. Người dân có xu
hướng tích trữ hàng hoá, vàng bạc, hay cả bất động sản và cho vay tiền ở mức lãi suất
bất bình thường
3. Siêu lạm phát:
Đây là mức độ lạm phát rất cao và không kiểm soát được. Siêu lạm phát xuất
hiện khi tỷ lệ lạm phát vượt quá 1000% mỗi năm, thậm chí tăng hàng ngày
hoặc hàng tháng.
Siêu lạm phát thường xảy ra khi tốc độ tăng giá cả tăng vượt qua mức kiểm
soát, và giá cả tăng lên một cách đáng kể trong thời gian ngắn. Nó gây ra sự
suy giảm nhanh chóng của giá trị tiền tệ, mất niềm tin vào nền kinh tế và gây ra
sự mất ổn định đáng kể.
Ví dụ:
Một ví dụ về siêu lạm phát là cuộc khủng hoảng lạm phát ở Zimbabwe vào những
năm 2000. Tốc độ tăng giá cả cực kỳ cao, hàng triệu phần trăm mỗi tháng, dẫn đến sự
suy giảm nhanh chóng của giá trị tiền tệ và sụp đổ của nền kinh tế. Người dân phải đối
mặt với việc mua sắm hàng ngày với số tiền lớn và lạm phát siêu cao đã gây rasự khốn
khổ và bất ổn xã hội lớn.
III. Phân biệt và lấy ví dụ thực tiễn minh họa: (phân biệt theo nguyên nhân)
 Lạm phát cầu kéo
 Lạm phát chi phí đẩy

1. Lạm phát cầu kéo:


Lạm phát cầu kéo xảy ra khi tăng cầu kéo giữa cung và cầu của hàng hóa và
dịch vụ. Nguyên nhân chính của lạm phát cầu kéo là sự gia tăng mạnh mẽ trong
chi tiêu tiêu dùng, đẩy cầu lên cao hơn cung. Điều này có thể xảy ra khi người
dân có nhiều tiền để tiêu dùng, chính sách tài khóa mở rộng hoặc tăng trưởng
kinh tế bất thường.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát cầu kéo là khi một quốc gia đưa ra chính sách tài khóa mở rộng
để kích thích nền kinh tế. Chính sách này tăng chi tiêu công cộng và tạo ra một lượng
lớn tiền mặt trong nền kinh tế. Người dân có thêm tiền để tiêu dùng, và cầu tiêu dùng
tăng lên cao hơn cung. Điều này dẫn đến tăng giá cả và lạm phát cầu kéo.
2. Lạm phát chi phí đẩy:
Lạm phát chi phí đẩy xảy ra khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên do tăng chi
phí sản xuất. Nguyên nhân chính của lạm phát chi phí đẩy là sự tăng giá
nguyên vật liệu, nhân công, năng lượng và các yếu tố chi phí khác trong quá
trình sản xuất. Khi các doanh nghiệp phải chịu chi phí cao hơn để sản xuất
hàng hóa, họ sẽ chuyển gánh nặng chi phí này cho người tiêu dùng bằng cách
tăng giá cả.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát chi phí đẩy là khi giá dầu thô tăng mạnh. Khi giá dầu tăng, các
doanh nghiệp phải trả nhiều hơn cho năng lượng và vận chuyển hàng hóa. Điều này
dẫn đến tăng chi phí sản xuất và doanh nghiệp tăng giá hàng hóa để bù đắp. Tăng giá
hàng hóa sẽ làm tăng chi phí tiêu dùng và gây ra lạm phát chi phí đẩy.
IV. Phân biệt và lấy ví dụ thực tiễn minh họa: (phân biệt theo thước đo)
 Lạm phát cơ bản (core inflation)
 Lạm phát tính theo chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price index CPI
inflation)
 Lạm phát tính theo chỉ số giá sản xuất (PPI producer price index)
1. Lạm phát cơ bản (core inflation):
Lạm phát cơ bản là một chỉ số lạm phát tính toán bằng cách loại bỏ những yếu
tố biến động tạm thời và không ổn định khỏi chỉ số giá chung. Thông thường,
lạm phát cơ bản loại trừ các yếu tố như thay đổi giá năng lượng, thức ăn tươi
sống và các yếu tố biến động do chính sách tạm thời. Mục tiêu của việc đo lạm
phát cơ bản là nhìn nhận xu hướng lạm phát cốt lõi trong nền kinh tế.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát cơ bản là khi chỉ số lạm phát hàng năm của một quốc gia đạt
3%, nhưng sau khi loại bỏ yếu tố năng lượng và thức ăn tươi sống, chỉ số lạm phát
cơ bản chỉ tăng 1,5%. Điều này cho thấy rằng lạm phát cơ bản trong nền kinh tế vẫn
ở mức ổn định mà không bị ảnh hưởng bởi biến động tạm thời trong giá năng lượng
và thức ăn.
Giả sử giá xăng dầu tăng mạnh, nhưng lạm phát cơ bản không tính đến tăng giá
này.
2. Lạm phát tính theo chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index - CPI inflation):
CPI là một chỉ số đo lường sự thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu
dùng thông thường mà người dân trung bình tiêu dùng. CPI được tính dựa trên
một giỏ hàng hàng hóa và dịch vụ đại diện mà người dân tiêu dùng hàng ngày.
Lạm phát tính theo CPI đo lường tốc độ tăng giá cả của hàng hóa và dịch vụ mà
người dân tiêu dùng thường xuyên mua.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát tính theo CPI là khi chỉ số giá tiêu dùng hàng năm tăng 2%.
Điều này cho thấy rằng giá cả hàng hóa và dịch vụ mà người dân tiêu dùng thường
xuyên mua đang tăng với mức độ ổn định.
Nếu giá thịt lợn tăng, CPI sẽ phản ánh sự gia tăng của chi phí mua hàng.
3. Lạm phát tính theo chỉ số giá sản xuất (Producer Price Index - PPI inflation):
PPI là một chỉ số đo lường sự thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ từ các
nhà sản xuất, nông dân và các nhà cung cấp dịch vụ. PPI đo lường tốc độ tăng
giá cả trong giai đoạn sản xuất trước khi hàng hóa và dịch vụ được đưa ra thị
trường tiêu dùng.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát tính theo PPI là khi chỉ số giá sản xuất hàng năm tăng 5%.
Điều này cho thấy rằng chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ đang tăng, có thể dẫn
đến tăng giá cả tiêu dùng trong tương lai.
Nếu giá nguyên vật liệu tăng, PPI sẽ phản ánh áp lực lạm phát ở cấp độ nhà
sản xuất.
V. Phân biệt và lấy ví dụ thực tiễn minh họa: (phân biệt theo thước đo)
 Lạm phát mục tiêu (targeted inflation)
 Lạm phát nhận thức (perceived inflation)
 Lạm phát kỳ vọng (expected inflation)
1. Lạm phát mục tiêu (targeted inflation):
Lạm phát mục tiêu là một mức lạm phát mà ngân hàng trung ương hoặc chính
phủ đặt ra làm mục tiêu cho chính sách tiền tệ. Mục tiêu lạm phát thường được
xác định dựa trên một phạm vi lạm phát ổn định và có thể đóng vai trò trong
việc duy trì mục tiêu tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát mục tiêu là khi ngân hàng trung ương đặt mục tiêu lạm phát
hàng năm là 2%. Ngân hàng trung ương sẽ sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ như
điều chỉnh tỷ lệ lãi suất để đảm bảo rằng lạm phát duy trì ở mức gần 2% trong thời
gian dài.
2. Lạm phát nhận thức (perceived inflation):
Lạm phát nhận thức liên quan đến cảm nhận và đánh giá lạm phát của cá nhân
và doanh nghiệp. Đây là một khía cạnh tâm lý và xã hội của lạm phát, dựa trên
những gì mọi người hiểu và cảm nhận về sự thay đổi giá cả và tác động của nó
đến cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát nhận thức là khi mọi người cảm thấy rằng giá cả hàng hóa và
dịch vụ đang tăng rất nhanh, dù thực tế chỉ số lạm phát chính thức cho thấy sự tăng
trưởng lạm phát ở mức thấp. Mức độ lạm phát nhận thức có thể bị ảnh hưởng bởi các
yếu tố như thông tin phản ánh trên phương tiện truyền thông và kinh nghiệm cá nhân
về giá cả.
3. Lạm phát kỳ vọng (expected inflation):
Lạm phát kỳ vọng đề cập đến dự báo và kỳ vọng của người dân và thị trường
về tốc độ tăng giá cả trong tương lai. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc
xác định hành vi tiêu dùng và đầu tư, và nó có thể tác động đáng kể đến tình
hình kinh tế.
Ví dụ:
Một ví dụ về lạm phát kỳ vọng là khi người dân và doanh nghiệp dự báo rằng lạm
phát sẽ tăng trong tương lai. Dự báo này có thể dẫn đến họ tăng cường hoạt động tiêu
dùng hoặc đầu tư trước khi giá cả tăng, gây ra một chu kỳ tăng trưởng kinh tế và lạm
phát thực tế.

You might also like