You are on page 1of 4

模拟考试一

时间: 90 分钟

注意:考试中 不能跟同学交流, 请把所有材料收好!

要求: 参加考试时请把摄像头和麦克风打开!
I. Hãy viết chữ Hán và dịch nghĩa các từ sau :

1. wo 我 - bạn

2. zhe 这 – đây, này

3. ni men 你们 – các bn, các anh, các chị…. số nhiều

4. shu 书 - sách

5. shou biao 手表 – đồng hồ đeo tay

6. piao liang 漂亮 – xinh, đẹp ( không dùng cho nam)

7. zhong guo 中国 -Trung Quốc

8. yue nan 越南 -Việt Nam

9. tao lun 讨论 - thảo luận

10. gong si 公司 – công ti

11. nin 您 – ông, bà, ngài…trang trọng, lịch sự

12. yu yan 语言 – ngôn ngữ

13. dui bu qi 对不起 – xin lỗi

14. meiguanxi 没关系 – không sao đâu

15. hao 好 - khoẻ, tốt


II. Viết pinyin cùng dịch nghĩa những từ sau :

1. 看 kan4 – xem, nhìn


2. 听 ting1 - nghe
3. 说 shuo1 - nói
4. 好吃 hao3chi1- thức ăn ngon
5. 是 shi4 - là
6. 中国人 zhong1guo2ren2 – người Trung Quốc
7. 坐 zuo4 – ngồi
8. 猫 mao1 - mèo
9. 朋友. Peng2you – bạn bè
10. 同学 tong2xue2 – bạn học
11. 老师 lao3shi1 – giáo viên
12. 热 re4 - nóng
13. 冷 leng3 – lạnh
14. 冰箱 bing1xiang1 – tủ lạnh
15. 司机 si1ji1 – tài xế

V、 请回答问题:Trả lời câu hỏi ( viết tay bằng chữ hán )

1. 你是哪国人?

我是越南人。

2. 你是老师吗?

不是,我是学生。

3. 你爸爸是哪国人?

我爸爸也是越南人。

4. 你今年多大?
我今年二十岁了。

5. 你越南朋友今年多大?

我越南朋友也二十岁了。

6. 你同学是美国人吗?

我同学不是美国人。

7. 你妈妈今年多大?

今年我妈妈五十岁了。

8. 你叫什么名字?

我叫陈红。

9. Đặt câu với từ 的 (mối quan hệ sở hữu )

那是我的手表。

11. Đặt câu với các từ sau ( mỗi từ một câu) : 咖啡, 冰箱, 好
吃, 睡觉, 很, 吃。

1. 我跟你去喝咖啡。

2. 我想买冰箱。

3.烤鸭很好吃。

4.我想去睡觉。

5. 你很帅。

6. 我妹妹想吃火锅。
12. SẮP XẾP NHỮNG TỪ VỰNG SAU THÀNH CÂU CÓ NGHĨA:

1. 我/妈妈/做/ 好吃/ 饭/ 很。
我妈妈做饭很好吃。

2. 喜欢/很/ 我/ 中国人。

我很喜欢中国人。

3. 越南/ 好吃/ 菜/ 很

越南菜很好吃。

4. 弟弟/打/ 喜欢/ 篮球

弟弟喜欢打篮球。

5. 爸爸/喝/咖啡/ 跟/ 朋友。

爸爸跟朋友喝咖啡。

You might also like