You are on page 1of 2

名字:

日期:
堂上测验 2
一) 写拼音
1.同学 2.介绍 3.名字 4.高兴 5.大学 6.认识

7.美国 8.中国 9.老师们 11.早上 12.对不起 13.留学生

14.不客气 15.什么 16.谢谢 17.叫 18.美丽 19.白马

二) 翻译成汉语
1. Anh ấy là lưu học sinh Trung Quốc à?

2. Tôi là giáo viên, cô ấy cũng là giáo viên.

3. Các bạn đều là học sinh trường đại học Phương Đông à?

4. Chúng tôi đều không phải là người Canada.

5. Gặp các bạn, tôi rất vui.

6. Tôi xin được giới thiệu một chút: Tôi tên là David.

三) 选词填空
1. A: 你叫什么。。。。。?
B:我。。。。李军。
2. A: 你。。。。。?
B: 我姓刘。
3. A:你。。。。。。?

buinguyenbaoly
B: 我是越南人。
4. A: 你是哪个大学的学生?
B: 我是。。。。。的学生。
5. A: 他是美国人。你呢?
B: 我也是。。。。。。。

buinguyenbaoly

You might also like