You are on page 1of 3

lamda=435,8 V (V) 0 1 2

Khẩu độ R=2mm I (x10^-11 A) 0 1 3 0 0


lamda=435,8 V (V) 0 1 2 1 1
Khẩu độ R=4mm I (x10^-11 A) 1 6 11 2 3
lamda=435,8 V (V) 0 1 2
Khẩu độ R=8mm I (x10^-11 A) 6 18 32

lamda=435,8 V (V) 0 1 2 0 1
Khẩu độ R=4mm I (x10^-11 A) 1 5 10 1 5
lamda=546,1 V (V) 0 1 2 2 10
Khẩu độ R=4mm I (x10^-11 A) 0 3 5
lamda=577 V (V) 0 1 2
Khẩu độ R=4mm
Đồ thị mô tả sự p
I (x10^-11 A) 0 0 2
vạch phổ, 436nm
12

10

I (A)
4

0
0 0.5
1 6
6 18
11 32 Đồ thị mô

35

30

25
0 0
3 0 20

I (A)
5 2 15

10
Đồ thị mô tả sự phụ thuộc của dòng điện vào điện áp với ba
5
vạch phổ, 436nm, 546nm, 577nm, tại cùng một cường độ
12 0
0 0.5

10

8
Lamda=435,8 nm
Lamda=546,1 nm
6 Lamda=577 nm

0
0 0.5 1 1.5 2 2.5
V (V)
Đồ thị mô tả sự phụ thuộc của dòng điện vào điện
áp ở 3 cường độ khác nhau
35

30

25
R=2mm
20 R=4mm
I (A)

15 R=8mm

10

0
0 0.5 1 1.5 2 2.5
V (V)

You might also like