You are on page 1of 7

1.

Ẩm thực Do Thái giáo


 Nguồn gốc của Do Thái giáo
 Xuất xứ
Tôn giáo của người Do Thái, ước tính khoảng 4000 năm tuổi, bắt đầu khi
Abraham nhận được giao ước đầu tiên của Thiên Chúa với người Do Thái. Do
Thái giáo ban đầu vừa là một quốc gia, vừa là một tôn giáo. Tuy nhiên, sau khi
thủ đô Jerusalem và thánh địa chính của nó bị phá hủy là đền thờ Solomon, do
người La Mã xây dựng năm 70 CN, nó không có quê hương cho đến khi Israel
ra đời vào năm 1948
 Phân loại
Trong thời kỳ Dispora ( sự di tản của người Do Thái ra ngoài quê hương Israel,
người Do Thái phân tán và định cư khắp thế giới cổ đại). Hai giáo phái Do Thái
giáo cuối cùng đã phát triển
 Người Do Thái Ashkenazi, tập trung phổ biến ở Đức, miền nam ở Pháp
và các nước ở Đông Âu.
 Người Do Thái Sephardim( được gọi là Misrahi ở Israel), có nguồn gốc
từ Tây Ban Nha, hiện sinh sống ở hầu hết các quốc gia Nam Âu và Trung
Đông.
 Niềm tin tôn giáo và ảnh hưởng đến văn hóa ẩm thực
Nền tảng của tôn giáo Do Thái là Kinh thánh tiếng Do Thái, đặc biệt là năm
cuốn sách đầu tiên của kinh thánh, Ngũ kinh, còn được gọi là sách Moses hoặc
kinh Torah . Kinh Torah ghi lại sự khởi đầu của đạo Do Thái và chứa đựng
những luật cơ bản thể hiện ý muốn của Đức Chúa Trời đối với người Do Thái.
Kinh Torah không chỉ đặt ra Mười Điều Răn mà còn mô tả cách chuẩn bị thức
ăn đúng đắn, làm từ thiện và ứng xử trong mọi mặt của cuộc sống.
Niềm tin tôn giáo của người Do Thái, được gọi là Halakha, có ảnh hưởng sâu
sắc đến văn hóa ẩm thực của họ. Các quy tắc của Halakha quy định những gì
người Do Thái được phép và không được phép ăn.
 Kashrut, luật chế độ ăn uống của người Do Thái giáo
 Tổng quan về chế độ ăn uống của người Do Thái
Chế độ ăn uống của người Do Thái được gọi là Kashrut, là một bộ luật tôn giáo
quy định việc ăn uống của người Do Thái. Kashrut có nghĩa là "phù hợp" và nó
bao gồm các quy tắc về loại thực phẩm được phép ăn, cách thức giết mổ động
vật và cách thức chuẩn bị thực phẩm.
Các quy tắc Kashrut được tìm thấy trong Torah. Chúng được phát triển và giải
thích thêm bởi các học giả Do Thái trong suốt nhiều thế kỷ.
Các quy tắc của Kashrut, luật chế độ ăn uống của người Do Thái giáo, có thể
khác nhau một chút tùy thuộc vào khu vực địa lý và truyền thống của người Do
Thái. Điều này là do các yếu tố như khí hậu, nguồn cung cấp thực phẩm và ảnh
hưởng của các nền văn hóa khác nhau.
 Người Do Thái Ashkenazi là những người Do Thái chủ yếu sống ở Đức,
miền nam ở Pháp và các nước ở Đông Âu nên sẽ bao gồm các món ăn ở
đó.
 Người Do Thái Sephardim có xu hướng ăn các món tương tự như món ăn
của Nam Âu và các nước Trung Đông
 Trong khi người Do Thái từ Ấn Độ thích cà ri và các món ăn Nam Á
khác
Chúng có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào khu vực địa lý và truyền
thống của người Do Thái. Tuy nhiên, mục đích chung của Kashrut là đảm
bảo rằng người Do Thái ăn những thực phẩm được coi là sạch sẽ và phù hợp
với niềm tin tôn giáo của họ.

 Tiêu chuẩn Glatt kosher

Glatt kosher có nghĩa là các tiêu chuẩn kosher nghiêm ngặt nhất được sử dụng
trong việc thu thập và chế biến thực phẩm. Kashurt là một trong những trụ cột
của đời sống tôn giáo Do Thái và quan tâm đến sự phù hợp của thực phẩm.
Nhiều lời giải thích liên quan đến sức khỏe đã được đưa ra về nguồn gốc của
những hạn chế về chế độ ăn uống của người Do Thái, tuy nhiên, đó chính là sức
khỏe tinh thần, niềm tin chứ không phải là sức khỏe thể chất hay bất cứ yếu tố
nào khác mới là lý do duy nhất để họ tuân thủ. Những người Do Thái giữ
kosher đang thể hiện ý thức nghĩa vụ của họ đối với Chúa, với đồng bào Do
Thái và với chính họ. Các luật về chế độ ăn uống được phân thành các loại sau
đây
1. Những loài động vật được phép làm thức ăn và loài nào không
Bất kì động vật có vú nào có móng chẻ, nhai lại và không có móng gặm đều có
thể ăn được và uống sữa của nó.VD: gia sức, dê, bò và cừu. Các con vật không
được ăn là lợn,động vật ăn thịt, ngựa, lạc đà và thỏ. Lợn tuy có móng chẻ nhưng
không nhai lại, còn ngựa, lạc đà tuy ăn cỏ nhưng không có móng chẻ.
Luật Kosher cho phép ăn các loài có cánh như gà, vịt, ngỗng, … Không ăn các
loài chim ăn thịt như diều hâu, chim ưng, đại bàng
Ăn các loài cá có vây và vẩy như cá hồi, cá ngừ, cá trích… Không ăn các con
không vảy như lươn, cá trê, cá tầm, tôm, tép, nghêu, sò, ốc, hến, các loài bò sát,
côn trùng
2. Phương pháp giết mổ động vật
Chỉ có thể ăn thịt của những động vật được phép nếu mạng sống của động vật
đó được thực hiện theo một quy trình đặc biệt được gọi là Shehitah.Nếu một
con vật chết một cách tự nhiên hoặc bị giết bằng bất kỳ phương pháp nào khác
thì không được phép ăn thịt đó. Shohet (người giết động vật) phải là người Do
Thái được đào tạo và cấp phép để thực hiện việc giết mổ động vật, được thực
hiện bằng cách rạch cổ bằng một con dao sắc, cắt tĩnh mạch cổ và khí quản
cùng một lúc. Phương pháp này nhanh chóng và không gây đau đớn nhưng cũng
khiến phần lớn máu được rút ra nhanh khỏi thân thịt.
3. Kiểm tra động vật bị giết mổ
Sau khi giết mổ, con vật được kiểm tra bằng dao để tìm xem có dấu vết nào trên
thịt hoặc nội tạng có thể khiến con vật trở thành trefah, nghĩa là có thích hợp để
tiêu thụ hay không. Bệnh ở bất kỳ bộ phận nào của con vật làm cho toàn bộ con
vật không thể ăn được.
4. Các bộ phận bị cấm ăn ở động vật
Cấm 2 bộ phận của cơ thể động vật
 Máu từ bất kì động vật nào cũng bị nghiêm cấm; ngay cả 1 quả trứng có
vết máu nhỏ trong lòng đỏ cũng phải loại bỏ.
 Heleb (mỡ không lẫn vào thịt, tạo thành một khối riêng biệt lớp rắn có thể
được bao bọc bởi da hoặc màng và có thể dễ dàng bị bóc ra) cũng bị cấm.
Việc cấm heleb chỉ áp dụng cho động vật bốn chân
5. Việc chuẩn bị thịt
Để thịt trở thành kosher, heleb, máu, mạch máu và dây thần kinh tọa phải được
loại bỏ. Phần lớn công việc này hiện nay do người Do Thái thực hiện, mặc dù
một số người nội trợ Do Thái vẫn được chọn để loại bỏ máu. Điều này được gọi
là koshering hoặc kashering. Nó được thực hiện theo 5 bước:
o Bước 1:thịt được ngâm(72 giờ sau khi giết mổ) trong nước ấm trong
30p
o Bước 2:Để ráo nước, đục lỗ để máu có thể chảy ra dễ dàng
o Bước 3:thịt được phủ muối kosher trong ít nhất 1 giờ
o Bước 4: rửa sạch muối khỏi thịt
o Bước 5: thịt được rửa nhiều lần để đảm bảo tất cả máu và muối được
loại bỏ
Gan không thể được làm kosher theo cách thông thường vì nó chứa quá nhiều
máu.Thay vào đó, bề mặt của nó phải được cắt ngang hoặc đâm thủng nhiều lần,
sau đó phải được rửa sạch trong nước và cuối cùng phải được nướng hoặc
nướng trên lửa trần cho đến khi nó chuyển sang màu trắng xám
6. Quy luật về thịt và sữa
Trong đạo Do Thái, quy luật thịt và sữa là một quy tắc quan trọng của luật
Kashrut. Quy tắc này cấm người Do Thái ăn thịt và sữa cùng một lúc trong bữa
ăn.
Quy luật tách biệt thịt và sữa có nhiều lý do được đưa ra, bao gồm:
 Tôn vinh Thiên Chúa: Theo Kinh Torah, Thiên Chúa đã ban thịt và sữa
cho con người như một món quà. Tuy nhiên, Thiên Chúa cũng đã cấm
người Do Thái ăn thịt và sữa đồng thời. Điều này được coi là một cách để
tôn vinh Thiên Chúa và thể hiện lòng biết ơn của con người đối với Ngài.
 Giữ gìn sức khỏe: Theo các học giả Do Thái, việc ăn thịt và sữa đồng
thời có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như khó tiêu và đầy
hơi. Ngoài ra, việc ăn thịt và sữa đồng thời có thể làm tăng nguy cơ mắc
các bệnh tim mạch và tiểu đường.
 Giữ gìn sự thuần khiết và thánh thiện: Theo quan điểm của người Do
Thái, thịt và sữa là hai loại thực phẩm khác nhau, có nguồn gốc từ hai
loài động vật khác nhau. Việc ăn thịt và sữa đồng thời có thể dẫn đến sự
pha trộn của hai loại thực phẩm này, và điều này được coi là không tinh
khiết.
Để tuân thủ quy luật thịt và sữa, người Do Thái phải thực hiện một số quy
tắc sau:

o Không được ăn thịt và sữa cùng một lúc trong bữa ăn. Điều này bao gồm
cả việc ăn thịt và sữa cùng với các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như pho
mát, sữa chua và kem.
o Họ không được ăn các sản phẩm từ sữa sau khi ăn thịt trong vòng 6 giờ
và uống sữa trước 30p mới ăn thịt
o Họ không được sử dụng cùng một bộ đồ dùng nấu ăn, bát đĩa, dụng cụ ăn
uống, và thậm chí là lò nướng, cho thịt và sữa.
7. Sản phẩm của động vật bị cấm
Ngoại lệ duy nhất cho quy tắc rằng sản phẩm của động vật bị cấm vẫn sử dụng
được đó là mật ong. Măc dù ong không phù hợp để tiêu thụ những mật ong là
kosher vì người ta tin rằng nó không chứa bất kỳ thành phần nào của côn trùng
8. Kiểm tra côn trùng và giun
Bởi vì côn trùng và giun nhỏ có thể ẩn náu trên trái cây, rau và ngũ cốc, những
thực phẩm này phải được kiểm rửa cản thận hai lần và kiểm tra trước khi ăn

 Ẩm thực trong các ngày lễ


 Ngày Sabbáth
Trong đạo Do Thái, ngày lễ The Sabbath là ngày nghỉ hàng tuần bắt đầu từ
hoàng hôn thứ sáu và kết thúc vào hoàng hôn thứ bảy. Đây là một ngày dành
cho sự nghỉ ngơi, cầu nguyện và dành thời gian cho gia đình và bạn bè.
Người Do Thái thường sẽ chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn để kỷ niệm ngày lễ.
Bữa ăn thường bao gồm các món ăn truyền thống của người Do Thái, chẳng hạn
như:
 Bánh mì challah: Bánh mì challah là một loại bánh mì truyền thống của
người Do Thái được làm từ bột mì, trứng, men và sữa. Bánh mì challah
thường được trang trí với các sợi bánh mì xoắn.
 Ở hầu hết các ngôi nhà Ashkenazi, bữa ăn truyền thống sẽ chứa ca hoặc
gà cholent, một món đậu và khoai tây có thể được chuẩn bị vào chiều thứ
sáu và đun sôi cho đến bữa ăn tối vào thứ bảy
 Kugel, một loại bánh pudding được làm từ trứng, bột mì, và các loại
topping khác nhau, chẳng hạn như khoai tây, rau củ, trái cây, hoặc thịt.
 Rosh Hashanah
Đây là một ngày lễ tôn giáo quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của năm mới
trong lịch Do Thái. Trong ngày lễ này, người Do Thái ăn những món ăn truyền
thống có ý nghĩa tượng trưng cho sự may mắn, thành công và sự khởi đầu mới.
Một số món ăn truyền thống thường được phục vụ trong ngày lễ Rosh
Hashanah bao gồm:
 Challah là một loại bánh mì truyền thống của người Do Thái, thường
được nướng theo hình tròn tượng trưng cho cuộc sống không có hồi kết
và một năm sức khỏe và hành phúc không bị gián đoạn. Trong một số
cộng đồng, challah được hình thành như một con chim đại diện cho sự
bảo vệ Chúa
 Táo và mật ong: Táo tượng trưng cho sự tái sinh, trong khi mật ong
tượng trưng cho sự ngọt ngào và thành công. Theo truyền thống, người
Do Thái sẽ nhúng một miếng táo vào mật ong và cầu nguyện cho một
năm mới ngọt ngào và thành công.
 Lựu: Lựu là một loại trái cây có nhiều hạt. Trong Kinh Torah, lựu được
coi là một biểu tượng của sự phước lành và khả năng sinh sản. Người Do
Thái thường ăn lựu trong ngày lễ Rosh Hashanah để cầu nguyện cho một
năm mới nhiều phước lành và khả năng sinh sản.
 Không có thức ăn chua hoặc đắng nào được phục vụ trong ngày lễ này và
đồ ngọt và món ngon đặc biệt, chẳng hạn như bánh mật ong, thường được
chuẩn bị.
 Yom Kippur
Yom Kippur là ngày lễ cao nhất trong đạo Do Thái. Đây là ngày lễ sám hối,
trong đó người Do Thái dành thời gian để cầu nguyện và suy ngẫm về cuộc
sống của họ.
Trong ngày lễ Yom Kippur, người Do Thái phải kiêng ăn và uống từ lúc mặt
trời lặn vào ngày hôm trước cho đến khi mặt trời lặn vào ngày hôm sau. Điều
này được thực hiện để thể hiện sự sám hối và sự hy sinh. Mọi người đều nhịn
ăn, ngoại trừ các bé trai dưới 13 tuổi, các bé gái dưới 12 tuổi, những người bị
bệnh nặng và phụ nữ sinh con.
Bữa ăn nhẹ trước khi mặt trời lặn vào ngày hôm trước thường nhạt nhẽo để
ngăn chặn khát trong thời gian nhịn ăn.Bữa ăn nhẹ sau khi mặt trời lặn vào ngày
hôm sau thường nhẹ nhàng, bao gồm thực phẩm từ sữa hoặc cá, trái cây và rau
quả

 Lễ lều Tạm Sukkot


Là một lễ hội tạ ơn. Nó xảy ra vào tháng 9 hoặc tháng 10 và kéo dài 1 tuần.
Trong suốt bảy ngày lễ hội, người Do Thái ăn tất cả các bữa ăn của họ trong
sukkah, một loại lều tạm được làm bằng cành lá. Điều này là để tưởng nhớ đến
việc người Do Thái đã sống trong lều tạm trong sa mạc.
Dưới đây là một số món ăn truyền thống khác được phục vụ trong lễ hội
Lều Tạm Sukkot:
 Latkes: Latkes là một món bánh kếp chiên được làm từ khoai tây, trứng,
hành tây và gia vị. Latkes thường được ăn vào đêm thứ hai của lễ hội Lều
Tạm Sukkot.
 Kugel: Kugel là một món pudding hoặc súp ngọt được làm từ khoai tây,
mì, trứng, sữa, và đường. Kugel thường được ăn trong bữa tối.

 Lễ hội ánh sáng Hanukkah


Hanukkah là một ngày lễ vui tươi và ngập tràn ánh sáng của người Do Thái.
Ngày lễ này kéo dài 8 ngày, thường là trong tháng 12 và kỷ niệm việc chiếm lại
đền thờ Jerusalem vào năm 169 CN. Người Do Thái thường ăn những món ăn
truyền thống có ý nghĩa tượng trưng cho chiến thắng, sự chiến thắng và sự thịnh
vượng.
Latkes: Latkes là một món bánh kếp khoai tây truyền thống của người Do Thái.
Món ăn này thường được ăn kèm với sữa chua hoặc sốt táo. Latkes tượng trưng
cho dầu, thứ đã cháy trong suốt tám ngày trong đền thờ Jerusalem trong thời
gian chiến thắng của người Do Thái chống lại người Hy Lạp. Các loại thực
phẩm được nấu trong dầu, chẳng hạn như bánh rán.

 Purim Purim
Purim là một ngày lễ của người Do Thái kỷ niệm sự cứu thoát của người Do
Thái khỏi cuộc diệt chủng do Haman, một quan chức Ba Tư. Ngày lễ này kéo
dài hai ngày và bắt đầu vào ngày 14 tháng Adar, tháng thứ 12 trong lịch Do
Thái.
Một số món ăn truyền thống thường được phục vụ trong ngày lễ Purim bao
gồm:
 Hamantashen: Hamantashen là một loại bánh ngọt hình tam giác có nhân
ngọt truyền thống của người Do Thái. Nhân bánh thường được làm từ hạt
anh túc, mứt mơ hoặc quả hạch. Hamantashen tượng trưng cho tai của
Haman bị cắt trong sự sự sĩ nhục của thất bại.
 Kreplach là một loại bánh ngọt mặn hình tam giác hoặc hình trái được
nhồi với thịt xay hoặc pho mát tẩm gia vị thường được luộc và dùng trong
súp gà, mặc dù chúng cũng có thể được phục vụ chiên.
 Purim challah: một loại bánh mì ngọt với nho khô
 Món cá được nấu trong giấm, nho khô và gia vị. Món ăn này được gọi là
gefilte fish. Gefilte fish được làm từ cá xay, thường là cá hồi, cá trỏng
hoặc cá chép. Cá được trộn với hành tây băm nhỏ, trứng, hạt anh túc, gia
vị và thảo mộc. Sau đó, hỗn hợp được nhồi vào da cá và nấu trong nước
giấm và nho khô. Gefilte fish thường được phục vụ với sốt táo hoặc
chanh.
 Lễ Vượt Qua Pesach
Ngày lễ này kỷ niệm sự giải thoát của người Do Thái khỏi ách nô lệ Ai Cập.
Trong suốt thời gian Lễ Vượt Qua, người Do Thái không ăn bất kỳ loại thực
phẩm nào có men, vì men tượng trưng cho sự vội vàng của người Do Thái khi
rời khỏi Ai Cập
Một số món ăn truyền thống được phục vụ trong lễ Vượt Qua bao gồm:
Matzo: Matzo là một loại bánh mì không men được làm từ bột mì và nước.
Matzo là một món ăn quan trọng trong lễ Vượt Qua và được ăn trong tất cả các
bữa ăn của tuần lễ lễ hội.
Maror: Maror là một loại rau đắng, thường là rau diếp xoăn hoặc củ cải. Maror
được ăn để nhắc nhở người Do Thái về sự cay đắng của cuộc sống nô lệ ở Ai
Cập.
Karpas: Karpas là một loại rau củ, thường là cần tây hoặc củ cải xanh. Nó được
ngâm trong nước muối để tưởng nhớ những giọt nước mắt rơi trong thời gian
này.
Beitzah: Beitzah là một quả trứng luộc. Thay mặt cho lễ vật bắt buộc được mặt
cho lễ vật bắt buộc mang đến đền thờ tại các lễ hội.Nó tượng trưng cho sự tái
sinh và khởi đầu mới
 Lễ hội Shavot
Lễ hội Shavuot kéo dài hai ngày, kỷ niệm việc Chúa ban Mười Điều Răn cho
Moses và người dân Israel tại núi Sinai. Các loại thực phẩm truyền thống liên
quan đến ngày hội bao gồm:
Blin-tzes: bánh kếp cực kỳ mỏng được cuộn với nhân thịt hoặc phô mai, sau đó
phủ kem chua
Kreplach và knishes: bột nhồi với hỗn hợp khoai tây, thị, phô mai hoặc trái cây
sau đó nướng
 Những ngày nhanh chóng

Có một vài ngày ăn chay của người Do Thái ngoài Yom Kippur. Yom Kippur.,
việc nhịn ăn sẽ kéo dài từ hoàng hôn ngày hôm trước đến hoàng hôn ngày hôm
sau và không ăn hoặc uống bất kỳ gì. Còn ngày lễ này sẽ không được ăn hoặc
uống bất cứ thứ gì từ bình minh đến hoàng hôn. Hầu hết người Do Thái thường
ăn chay vào ngày Yom Kippur, nhưng ngày lễ hội này thường là những người
Do Thái chính thống, họ thực hiện. Những món ăn trong hội này sẽ giống Yom
Kippur .

You might also like