You are on page 1of 12

Mẫu Độ cố kết tĐộ lệch chuẩn

PONNIE 0.76 0.06063


VISSAN 0.69 0.07028

0.78

0.76

Độ cố kết trung bình (ratio)


0.74

0.72

0.7

0.68

0.66

0.64
PONNIE
Mẫu
PONNIE VISSAN
Mẫu
mẫu Lực nén lớnĐộ lệch chuẩn
VISSAN 17.57 0.92039
PONNIE 15.84 0.50431

18

17.5

17

Lực nén lớn nhất (N)


16.5

16

15.5

15

14.5
VISSAN PONNIE
Mẫu
PONNIE
Mẫu Độ đàn hồiĐộ lệch chuẩn
VISSAN 6.7 1.70981
PONNIE 8.06 0.92164

Độ đàn hồi trung bình (mm)


7

0
VISSAN PONNIE
Mẫu
PONNIE
Mẫu Độ dai trunĐộ lệch chuẩn
VISSAN 11.438 0.60129
PONNIE 11.461 0.87734

11.465

11.46

11.455

Độ dai trung bình (N)


11.45

11.445

11.44

11.435

11.43

11.425
VISSAN PONNIE
Mẫu
PONNIE
Mẫu Độ nhai tr Độ lệch chuẩn
VISSAN 77.304 24.06489
PONNIE 92.848 16.94077

100
90
80

Độ nhai trung bình (N*mm)


70
60
50
40
30
20
10
0
VISSAN PONNIE
Mẫu
PONNIE
Mẫu Lực kéo truĐộ lệch chuẩn
Bún 0.26371 0.05
Phở 0.28416 0.03

0.29

0.285

Lực kéo trung bình lớn nhất (N)


0.28

0.275

0.27

0.265

0.26

0.255

0.25
Bún
Mẫu
Bún Phở
Mẫu

You might also like