You are on page 1of 4

Câu 1:

a. Mô tả hoạt động theo sơ đồ:


1. Bộ phận gửi hàng:
 Thủ kho chuẩn bị hàng và lập phiếu xuất kho (PXK).
 Sau khi hàng được đóng gói, lập Phiếu gửi hàng (PGH).
 Phiếu xuất kho (PXK) và Phiếu gửi hàng (PGH) sau đó được chuyển đến
khách hàng (cùng với hàng).
 Một bản của PGH được gửi đến Bộ phận hóa đơn và một bản khác (có thể
là bản sao) được lưu lại ở bộ phận gửi hàng.
2. Bộ phận hóa đơn:
 Nhận Phiếu gửi hàng (PGH) từ Bộ phận gửi hàng.
 Lập hóa đơn dựa trên PGH.
 Sau đó, hóa đơn được gửi đến khách hàng và một bản lưu lại ở bộ phận hóa
đơn.
3. Bộ phận kế toán:
 Nhận bản sao của Phiếu gửi hàng (PGH) và hóa đơn từ Bộ phận hóa đơn.
 Đối chiếu dữ liệu giữa PGH và hóa đơn với sổ kế toán để đảm bảo tính
chính xác.
 Ghi nhận doanh thu và các khoản phải thu vào sổ kế toán tương ứng.
b. Rủi ro và thủ tục kiểm soát:
1. Rủi ro: Sai sót trong việc đối chiếu dữ liệu giữa PXK, PGH, và hóa đơn do quy
trình thủ công.
 Thủ tục kiểm soát: Áp dụng một hệ thống tự động hóa để đối chiếu dữ liệu
giữa các tài liệu và sổ kế toán, giảm thiểu sai sót do con người. Kiểm tra
định kỳ và đào tạo nhân viên về quy trình và tiêu chuẩn đối chiếu.
2. Rủi ro: Mất mát hoặc trộm cắp hàng hóa do không giám sát chặt chẽ trong quá
trình đóng gói và vận chuyển.
 Thủ tục kiểm soát: Sử dụng hệ thống giám sát và theo dõi hàng hóa trong
suốt quá trình đóng gói và vận chuyển. Đồng thời, áp dụng chính sách kiểm
kê hàng hóa và kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo hàng không bị mất mát hay
trộm cắp.
Câu 3:
1. Đúng: Hệ thống thực sự là một tập hợp của nhiều thành phần có quan hệ và tương
tác với nhau. Mỗi thành phần tham gia vào hệ thống có thể ảnh hưởng và được ảnh
hưởng bởi các thành phần khác, làm cho hệ thống hoạt động như một tổng thể hợp
nhất.
2. Sai: Vai trò của Hệ thống Thông tin Kế toán (AIS) không chỉ là gia tăng giá trị;
AIS còn hỗ trợ ra quyết định, giám sát và kiểm soát, cung cấp báo cáo tài chính,
đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định, cũng như cải thiện hiệu quả và hiệu suất
tổng thể của tổ chức.
3. Đúng: Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin, "thực thể" thường được hiểu là một đối
tượng hoặc sự vật mà thông tin cần được thu thập và lưu trữ. Các "cá thể" là
những ví dụ cụ thể của một thực thể, ví dụ như trong một cơ sở dữ liệu của hệ
thống thông tin, một "thực thể" có thể là "Nhân viên" và các "cá thể" là các nhân
viên cụ thể.
4. Đúng: Định danh là một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính trong một thực
thể, giúp phân biệt mỗi cá thể một cách duy nhất trong thực thể đó. Ví dụ, số nhân
viên trong một bảng dữ liệu nhân viên là một định danh.
5. Sai: Trong một thực thể, có thể có nhiều cá thể. Ví dụ, trong thực thể 'Nhân viên'
của một hệ thống thông tin nhân sự, mỗi nhân viên đại diện cho một cá thể riêng
biệt của thực thể 'Nhân viên'.
Câu 4;
Sơ đồ dòng cấp 0:
b. Lưu đồ chứng từ

c.
1. Rủi ro: Sai sót trong việc lập lệnh bán hàng và phiếu xuất kho.
 Thủ tục kiểm soát: Đào tạo và hướng dẫn chi tiết cho nhân viên bán hàng
và thủ kho về cách lập chính xác các loại giấy tờ này. Thực hiện kiểm tra
chéo giữa các bộ phận để đảm bảo thông tin được ghi chép chính xác và
đầy đủ trên mỗi tài liệu.
2. Rủi ro: Mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa trong quá trình lưu kho hoặc giao
hàng.
 Thủ tục kiểm soát: Áp dụng quy trình kiểm kê và quản lý kho hàng chặt
chẽ. Sử dụng hệ thống ghi chép để theo dõi và cập nhật tình trạng hàng hóa.
Thiết lập các biện pháp an ninh tại kho bảo quản và trong quá trình vận
chuyển.
3. Rủi ro: Ghi chép không chính xác doanh thu và số phải thu trong kế toán.
 Thủ tục kiểm soát: Kiểm tra đối chiếu định kỳ giữa các báo cáo bán hàng,
hóa đơn, phiếu xuất kho và sổ kế toán. Sử dụng hệ thống kiểm soát nội bộ
để xác minh tính chính xác của mỗi giao dịch và đăng ký vào sổ kế toán.

You might also like