Professional Documents
Culture Documents
Danh động từ, động từ nguyên thể, giới từ
Danh động từ, động từ nguyên thể, giới từ
Nếu bạn muốn đặt một động từ ở vị trí chủ ngữ trong câu, hãy dùng hình thức gerund.
Khi đi cùng một số động từ, cả Gerund và Infinitive đều có thể làm tân ngữ. Trong trường hợp
này, bạn cần nhớ chính xác động từ nào đi cùng với gerund và động từ nào đi cùng với infinitive
Infinitive cũng có thể được sử dụng sau tính từ để làm rõ nghĩa của tính từ đó.
Đối với quy tắc dành cho Gerund và Infinitive, chỉ có Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người.
Trong đó, các động từ được theo sau bởi tân ngữ chỉ người gồm: ask, expect, hire, invite,
Tuy nhiên, cần lưu ý sau hai giới từ except và but, động từ phải được chia ở dạng nguyên mẫu
không to.
Đó là những động từ sau: start, begin, continue, love, like, prefer. Bạn có thể sử dụng được
cả V-ing hoặc to V
Ví dụ:
REMEMBER VÀ FORGET
remember / forget + V-ing: nhớ / quên việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ)
remember / forget + to V: nhớ / quên việc chưa, sắp xảy ra (trong tương lai)
Ví dụ: I remember reading the book last month.
STOP
stop + V-ing: dừng việc đang làm lại
stop + to V: dừng lại để chuyển sang việc khác
On the way to the office, I stopped at a coffee shop to buy a cup of coffee.
TRY
try + V-ing: thử làm gì
try + to V: cố gắng làm gì
REGRET
regret + V-ing: hối tiếc rằng đã làm gì
regret + to V: tiếc rằng sắp phải làm gì (thông báo tin xấu)
NEED
need + V-ing = need + to be P2: cần được (bị động)
need + to V: cần (chủ động)
REFUSE
refuse + V-ing: phủ nhận là đã làm gì (hành động đã xảy ra rồi)
refuse + to V: từ chối không muốn làm gì (hành động sẽ không xảy ra)
GO ON
go on + V-ing: tiếp tục việc đang làm
go on + to V: tiếp tục một việc mới sau khi hoàn thành việc đang làm
MEAN
mean + V-ing: có nghĩa là, có liên quan đến
mean + to V: có chủ ý, có kế hoạch làm gì
Dùng sau các động từ chỉ tri giác và tân ngữ: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see,
listen, find .. + O + V-ing để chỉ khoảnh khắc hành động đang diễn ra.
Dùng sau các động từ chỉ tri giác và tân ngữ: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see,
listen, find .. + O + V để chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra.
Giới từ
I, Định nghĩa giới từ:
Giới từ (prepositions) trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan giữa hai danh từ
khác nhau trong câu. Các danh từ ở đây có thể là một người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian.
Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Phổ biến
nhất là đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị
thì giới từ giống như một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu.
II, Các giới từ trong tiếng Anh
Các giới từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và
các giới từ khác.
Ba giới từ được sử dụng nhiều nhất là in, on và at. Đây là 3 giới từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Đây là
những giới từ chỉ thời gian và địa điểm thông dụng.
Giới từ tiếng Anh chỉ thời gian
Giới
Cách dùng Ví dụ
từ
At
2. Thời gian ngắn và
at night, at sunset, at lunchtime, at noon, at the moment, …
chính xác
1. Vị tí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có ranh giới (ranh giới vật
hoặc có thể nhìn thấy được
VD: In England/school/building/library/room/garden/car…
In
Chỉ điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động nào đó
At
VD: At the entrance/bus stop/station; At the bottom of glass, …
to tới, đến (từ một nơi nào đó) Mary has gone to the zoo again.
on
“The workers refused to work on
account bởi vì
account of the low wage.”
on