Professional Documents
Culture Documents
Giới Từ
Giới Từ
I. Định nghĩa
- Giới từ (prepositions) là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan giữa
hai danh từ khác nhau trong câu
- Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục
đích sử dụng. Có thể với một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn
nói gì nếu bạn dùng sai giới từ, nhưng đôi lúc việc sai kiểu vậy sẽ làm thay
đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói
VD:
a. Quynh finished her homework on time (Quỳnh đã hoàn thành bài
tập đúng hạn)
b. Quynh finished her homework just in time (Quỳnh đã hoàn
thành bài tập vừa kịp lúc / ngay trước khi quá muộn)
3. Thế kỷ hoặc một thời VD: in the 21st century, in the early
gian cụ thể trong quá days, in the stone age, in the past, in
khứ, tương lai,… the future, …
1. Vị trí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có
ranh giới (ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được)
3. Chỉ một điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra
At hoạt động nào đó
FOR
affection for: yêu mến gì need for: sự cần thiết cho
talent for: tài năng về desire for: sự mong muốn về
cure for: việc chữa trị cho wish for: ước cái gì/cho
ai
IN
rise in/ increase in: sự phát triển, tăng về
OF
cause of: nguyên nhân của knowledge of: kiến thức về
TO
damage to: sự hư hại đối với invitation to: lời mời tới
threat to: đe dọa đến reply to: đáp lại (cái gì)
ON
effect on/ influence on: ảnh hưởng đến (ai hoặc cái gì)
WITH
relationship with: mối quan hệ với connection with: sự liên quan với
contact with: sự tiếp xúc với association with: sự kết giao với
link with: liên kết với trouble with: có vấn đề với
BETWEEN
2. Adjective + preposition:
ABOUT
annoyed (with sb) about: bực tức với ai về excited about: hào hứng về
careless about: bất cẩn về sad/ upset about: buồn/ thất vọng về
AT
amazed at: kinh ngạc về surprised at: ngạc nhiên về
good at: tốt về (good for: tốt cho) bad at: dở về (bad for: xấu cho)
eager for: nóng lòng chờ necessary for: cần thiết cho
eligible for: xứng đáng cho responsible for: chịu trách nhiệm cho
FROM
absent from: vắng mặt (ở)
IN
involved in: có liên quan đến interested in: quan tâm đến
rich in: giàu có, phong phú về successful in: thành công về
OF
afraid of: sợ (cái gì/ ai) full of: đầy (cái gì)
ahead of: đi trước cái gì guilty of: có tội (về)
ashamed of: hổ thẹn về independent of: độc lập khỏi
aware/ conscious of: ý thức về jealous of: ghen tị về
capable of: có khả năng về proud of: tự hào về
confident of: tự tin về short of: cạn kiệt (cái gì)
fond of: thích (cái gì/ ai) tired of: chán (cái gì/ ai)
frightened of: sợ (cái gì/ ai) typical of: tiêu biểu của
TO
accustomed to: quen với addicted to: nghiện (cái gì/ ai)
WITH
acquainted with: quen với friendly with: thân thiện với
OF/ TO
generous/ good/ kind/ nice/ polite/ rude/ stupid… to sb
3. Verb + preposition:
ABOUT
forget about: quên cái gì care about sb/ sth: coi trọng, quan tâm gì
tell sb about sb/ sth: nói với ai về gì learn about: tìm hiểu cái gì
glance at sb/ sth: liếc nhìn ai, cái gì arrive at/ in: đến đâu
point (sth) at sb/ sth: chĩa vào ai, cái gì
FOR
apply for sth: nộp đơn xin việc leave (a place) for: rời... để đi đến
account for: giải thích look for sb/ sth: tìm kiếm ai, cái gì
pay for sth: trả tiền cho blame sb for sth: đổ lỗi cho ai về gì
search for sb/ sth: tìm kiếm ai, cái gì excuse for: xin lỗi vì lỗi vì
wait for sb/ sth: chờ đợi ai, cái gì hope for sth: hy vọng về
FROM
escape from: trốn thoát khỏi
prevent sb from (doing) sth: ngăn chặn ai khỏi cái gì
IN
believe in sb/ sth: tin vào ai, cái gì specialize in sth: chuyên về cái gì
INTO
crash into: tông, đụng vào cut into: cắt ra thành
OF
disapprove of sth: không đồng ý cái gì hear of: nghe tin về
ON
concentrate on sth: tập trung vào cái gì rely on sb: tin cậy ai
live onsb/ sth: sống nhờ vào ai, cái gì plan on: kế hoạch về
TO
adapt to: thích nghi với explain sth to sb: giải thích cái gì cho ai
add to: thêm vào happen to sb/ sth: xảy ra với ai, cái gì
adjust to: điều chỉnh object to sb/ sth : phản đối ai, cái gì
WITH
agree with: đồng ý với fill with: làm đầy với
argue with: cãi nhau với collide with: tông, đụng vào
2. Cách dùng giới từ “like”: được sử dụng với ý nghĩa như similar to/
similarly to (tương tự, giống với)
VD: You look exactly like your mother! (Bạn trông giống mẹ lắm đấy!)
*Câu sai: You look like your mother does
VD:
a. The rescuer is swimming in the lake (Người cứu hộ đang bơi ở hồ)
b. The rescuer is swimming into the lake (Người cứu hộ đang bơi ra hồ)
c. Chris slips an apple on the table (Chris thả một quả táo lên trên bàn)
d. Chris slips an apple onto the table so suddenly (Chris thả một quả táo lên
bàn một cách rất đột ngột)