You are on page 1of 4

Anh/Chị hãy phân tích bản án 117/2015/KDTM-ST ngày

02/02/2015 của Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh và trả
lời các câu hỏi sau:

a) Phân tích đối tượng của quyền SHCN đối với sáng chế ?
Trong vụ án này, đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) đối với
sáng chế là Bằng độc quyền sáng chế số 1928, mà nguyên đơn Bayer SAS (FR)
là chủ sở hữu. Quyền SHCN được áp dụng để bảo vệ các sáng chế từ việc sao
chép trái phép hoặc sử dụng mà không có sự cho phép từ chủ sở hữu. (căn cứ
vào Khoản 1 Điều 123, Điều 124, Khoản 1 Điều 125, Khoản 1 Điều 126, Điều
202 Luật Sở hữu trí tuệ)

Cụ thể, Bằng độc quyền sáng chế số 1928 bảo vệ cho các hỗn hợp nông hóa,
bao gồm các thành phần như thuốc trừ sâu thuộc nhóm Clonicotingl và các
thành phần khác, trong đó bao gồm cả các thành phần như Fipronil và
Imidacloprid.

Công ty TNHH Thương mại Nông Phát đã sản xuất và lưu thông sản phẩm
"SESPA GOLD" và "HUMMER" mà có chứa các thành phần Fipronil và
Imidacloprid mà không có sự cho phép từ Bayer SAS (FR), đồng thời vi phạm
quyền sở hữu công nghiệp của họ.

Do đó, quyền SHCN đối với sáng chế ở đây được áp dụng để bảo vệ Bằng độc
quyền sáng chế của Bayer SAS (FR) và ngăn chặn việc sử dụng trái phép các
thành phần được bảo vệ trong sáng chế đó.

b) Hành vi vi phạm của Công ty TNHH TM Nông Phát là gì ?


- Vi phạm quyền độc quyền sáng chế: Cụ thể, công ty đã vi phạm quyền
độc quyền sáng chế được bảo hộ theo Bằng độc quyền sáng chế số 1928
của Bayer. Việc sản xuất và lưu thông sản phẩm "SESPA GOLD" và
"HUMMER" chứa các thành phần Fipronil và Imidacloprid mà không có
sự cho phép của Bayer là một hành vi vi phạm quyền độc quyền sáng chế
theo điều 126 Luật SHTT năm 2005

- Vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ: Công ty TNHH TM Nông Phát đã vi
phạm các quy định về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là quy định về quyền sở hữu
công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người khác, và các quy định
về bảo vệ và quản lý thị trường.

c) Quyết định cấp bằng độc quyền sáng chế đối với chất
Fipronil và Imidacloprid trên cơ sở pháp lý nào ?

- Dựa trên khoản 1, Điều 58 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 quy định
về hình thức cấp Bằng độc quyền sáng chế
không biết rõ câu này
d) Chế tài thu hồi sản phẩm “SESPA GOLD” được thực hiện dựa
trên cơ sở nào ?
Chế tài thu hồi sản phẩm "SESPA GOLD" được thực hiện dựa trên cơ sở của
quyền sở hữu công nghiệp, cụ thể là quyền độc quyền sáng chế của Bayer đối
với các thành phần và công nghệ được sử dụng trong sản phẩm. (Điều 58,92
Luật SHTT 2005)

Khi một tổ chức hoặc cá nhân có quyền sở hữu công nghiệp như quyền độc
quyền sáng chế, họ có quyền yêu cầu chế tài để bảo vệ quyền lợi của mình.
Trong trường hợp này, Bayer là chủ sở hữu của bằng độc quyền sáng chế, và họ
đã đề xuất yêu cầu thu hồi sản phẩm "SESPA GOLD" do Công ty TNHH TM
Nông Phát sản xuất và lưu thông mà vi phạm quyền của họ.

Do đó, chế tài thu hồi sản phẩm "SESPA GOLD" được thực hiện dựa trên
quyền sở hữu công nghiệp, cụ thể là quyền độc quyền sáng chế của Bayer, được
bảo vệ theo Luật Sở hữu trí tuệ và các quy định hướng dẫn thi hành của Chính
phủ.

e) Tại sao phải rút lại hồ sơ đăng ký sản phẩm này tại Cục bảo vệ
thực vật?
Việc rút lại hồ sơ đăng ký sản phẩm tại Cục Bảo vệ Thực vật có thể được thực
hiện vì một số lý do sau:

Vi phạm quy định pháp luật: Nếu sản phẩm "SESPA GOLD" vi phạm các quy
định pháp luật liên quan đến bảo vệ thực vật, đặc biệt là quy định về thành phần,
hoạt chất hoặc cách sử dụng có thể gây hại cho môi trường, sức khỏe con người
hoặc động vật, thì việc rút lại hồ sơ đăng ký là cách để tuân thủ pháp luật và
ngăn chặn sự lưu thông của sản phẩm này trên thị trường.

Bảo vệ quyền lợi của bên đăng ký: Nếu sản phẩm bị kiện tụng và xác định là vi
phạm quyền độc quyền sáng chế của một bên khác, việc rút lại hồ sơ đăng ký có
thể là một biện pháp phù hợp để ngăn chặn sự lưu thông và sử dụng của sản
phẩm này trên thị trường, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và hình phạt pháp
luật.

Tuân thủ quy định của cơ quan quản lý: Các cơ quan quản lý như Cục Bảo vệ
Thực vật có thể yêu cầu rút lại hồ sơ đăng ký sản phẩm nếu sản phẩm không
đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, hiệu quả và môi trường được đề ra, hoặc nếu có
các vi phạm pháp luật khác liên quan đến sản phẩm.

Tóm lại, việc rút lại hồ sơ đăng ký sản phẩm tại Cục Bảo vệ Thực vật có thể là
một biện pháp hợp lý và cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền
lợi của các bên liên quan và đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe cộng
đồng.

f) Công ty TNHHTM Nông Phát có được quyền đăng ký tiếp


sản phẩm nào có chứa hai thành phần Filpronil và Imidacloprid hay
không?
Công ty TNHHTM Nông Phát không được quyền đăng ký tiếp bất kỳ sản phẩm
nào có chứa hai thành phần Fipronil và Imidacloprid. Điều này được quy định
trong yêu cầu của nguyên đơn, đồng thời được thẩm phán đưa ra trong phán
quyết sơ thẩm. Cụ thể, một trong các yêu cầu của nguyên đơn là "Không được
quyền đăng ký tiếp sản phẩm nào có chứa hai thành phần Fipronil và
Imidacloprid". Điều này có thể được hiểu là một trong các điều kiện phải tuân
thủ theo phán quyết của tòa án, và việc đăng ký tiếp sản phẩm nào chứa hai
thành phần này sẽ bị coi là vi phạm phán quyết của tòa án.

g) Việc xin lỗi công khai nguyên đơn trên các phương tiện thông
tin đại chúng thuộc chế tài gì ? Trên các báo nào?
Trong tình huống này, việc xin lỗi công khai có thể được xem xét như một phần
của biện pháp phục hồi hoặc trừng phạt được áp dụng trong vụ án về vi phạm
quyền sở hữu trí tuệ. Thuộc loại chế tài dân sự. Cụ thể, việc này có thể được coi
là một biện pháp để khôi phục danh dự hoặc uy tín của nguyên đơn (Công ty
ABC - Pháp) và nhấn mạnh sự công khai và trách nhiệm của bị đơn (Công ty
TNHH Thương mại N.P.) đối với việc vi phạm.
-Báo điện tử Vnexpress.net, báo Thanh niên và báo Nông nghiệp Việt Nam.

h) Căn cứ xác định việc thanh toán chi phí luật sư 59.469.750
đồng.
Theo quan điểm của bạn, hướng giải quyết của Tòa án trong tranh
chấp này có phù hợp không? Giải thích vì sao?
Hướng giải quyết này là phù hợp.
Căn cứ vào quyết định thanh toán chi phí luật sư 59.469.750 đồng, có
thể nhận thấy rằng Tòa án đã cân nhắc đến mức độ và phạm vi của
việc bồi thường phí luật sư một cách công bằng và hợp lý. Tòa án đã
giảm số tiền bồi thường từ số ban đầu mà nguyên đơn yêu cầu xuống
còn 59.469.750 đồng, dựa trên các yếu tố như thực tế, quy mô của vụ
án, và các chứng cứ được trình bày.
Hướng giải quyết của Tòa án trong tranh chấp này có vẻ phù hợp với
tình hình cụ thể của vụ án. Việc giảm số tiền bồi thường cho phí luật
sư có thể phản ánh sự cân nhắc của Tòa án đối với khả năng thanh
toán của bị đơn và tính chính xác của yêu cầu bồi thường. Điều này
cũng có thể thúc đẩy sự hòa giải và giảm căng thẳng giữa các bên
trong vụ án. Chưa kể đến việc Tòa án chấp nhận toàn bộ 7 yêu cầu
của nguyên đơn nên việc giảm phí bồi thường này xuống là hợp lí.

You might also like