Professional Documents
Culture Documents
Đáp Án 2014
Đáp Án 2014
L 2
→
Fñ
→ T
P
P = Fđ 0,25
kq 2 0,25
mg
r2
2 9.109.1010 0,25
9.10 .10
L2 .2
2 0,25
L 0, 707(m)
2
Trang 1/5
→
→
O + Vẽ Fñh vaøFñ 0,25
→
+ Vẽ Fđ – Fđh và P 0,25
L L
→
T
B
A 600 Fñ Fñh
→
→ Fñ
Fñh
→ T
P
P = (Fđ – Fđh)tan600 0,25
i L
Vôù 0 0,1
kq 2
mg 3 2 k ñh 0,25
L
9.109.1010
0,9 3 2
k ñh .0,1 0,25
0, 707
k ñh 12,8 N / m 0,25
Câu 3: 2
U ñm 72
Rñ 7
(3 điểm) Pñm 7
Pñm 7 0,25
Iñm 1 A
U ñm 7
Mạch (Rđ nt(Rb//R1))//R2 0,25
R1b
R 1R b
2R b 0,25
R1 R b 2 R b
2R b 14 9R b 0,25
R 1bñ R ñ R1b 7
2 Rb 2 Rb
14 9R b
8
R 2 .R 1bñ 2 Rb 8 14 9R b 0,25
R AB
R 2 R 1bñ 14 9R b 30 17R b
8
2 Rb
Trang 2/5
Công suất tiêu thụ mạch ngoài
2
E E2
P R AB I R AB
2
R AB r
2
r
R AB 0,25
R AB
Theo bất đẳng thức Côsi
r r
R AB 2 R AB 2 r
R AB R AB
r r
R AB 2 r khi R AB
R R AB
AB min 0,25
R AB r 4
8 14 9R b
4
30 17R b
0,25
R b 2
2.2
7 1. 8 (V)
UAB = U1bđ = Uđ + U1b = Uđ + I1b.R1b = 22 0,25
I2
U AB
1(A) 0,25
R2
I = Iđ + I2 = 2 (A) 0,25
E = UAB + Ir = 8 + 2.4 = 16 (V) 0,25
Câu 4: a. Chùm tia ló song song 0,25
(3 điểm) f = 50 cm 0,25
1
n 1
2 0,25
f R
R = 50 cm 0,25
b. L
M
S2 S'2
O E
0,25
N
OE
d' 0,25
2
S2E = S2O + OE 0,25
d'
150 d (1) 0,25
2
1 1 1
(2) 0,25
f d d'
Trang 3/5
d = 75 cm 0,25
d = 100 cm 0,25
Câu 5: a. m1
→ +
→ →
(3 điểm) T1 + Vẽ Fms vaøT 0,25
→ D 1
Fms M0
→
→
+ Vẽ P2 vaøT2 0,25
→
T2 +
m2
→
P2
Trang 4/5
b. Tính
cos=
p 0,25
p1
= 530 0,25
→ →
p1 p
0,25x5
→
→ p3
p2 →
O p 23
Câu 7: S
(2 điểm)
I
H
n r
0,25
K J
Chú ý : 1) Nếu sai đơn vị cho kết quả cần hỏi trong bài chỉ trừ một lần ( 0,25đ) cả bài
toán đó.
2) Học sinh có thể giải bằng các cách khác nhau nếu đi đến kết quả đúng vẫn cho
đủ số điểm.
Trang 5/5